1. Tác giả Chiếu dời đô sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu để thuyết phục người nghe?
A. Lập luận dựa trên các dẫn chứng lịch sử và địa lý.
B. Lập luận dựa trên ý kiến của quần chúng nhân dân.
C. Lập luận dựa trên lời khuyên của các đại thần.
D. Lập luận dựa trên các yếu tố tâm linh, tín ngưỡng.
2. Trong Chiếu dời đô, cụm từ trung tâm trời đất, muôn vật hưởng ứng dùng để miêu tả địa thế của vùng đất nào?
A. Đại La
B. Hoa Lư
C. Cổ Loa
D. Phong Châu
3. Căn cứ vào Chiếu dời đô, Lý Công Ẩn đã đưa ra những dẫn chứng lịch sử nào để thuyết phục cho quyết định dời đô?
A. So sánh với các triều đại trước đã từng dời đô như nhà Chu, nhà Hán.
B. Dẫn chứng các sự kiện chiến thắng quân Tống và Chiêm Thành.
C. Nêu gương các danh tướng thời Lý đã từng đóng quân ở Đại La.
D. Trích dẫn các bài thơ cổ ca ngợi vùng đất Đại La.
4. Tác giả Chiếu dời đô đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự bất cập của kinh đô Hoa Lư?
A. Chật hẹp, ít núi non hiểm trở, đất đai không rộng.
B. Hoang vắng, ít người qua lại.
C. Tối tăm, ẩm thấp, khó khăn trong sinh hoạt.
D. Xa xôi, hẻo lánh, khó khăn trong phòng thủ.
5. Theo Chiếu dời đô, ý nghĩa của việc trăm con sông đổ về một hướng, trăm vị vua họp một triều khi nói về Đại La là gì?
A. Thể hiện sự tập trung quyền lực và giao thông thuận lợi.
B. Cho thấy sự giàu có và sung túc của vùng đất.
C. Nhấn mạnh vai trò trung tâm văn hóa, giáo dục.
D. Mô tả sự đa dạng về dân tộc và văn hóa.
6. Lý do nào dưới đây **KHÔNG** được Lý Công Ẩn nêu ra trong Chiếu dời đô để biện minh cho việc dời đô?
A. Kinh đô cũ chật hẹp, ít núi non hiểm trở.
B. Đại La có địa thế trung tâm, thuận lợi cho phát triển.
C. Vua muốn xây dựng một cung điện nguy nga hơn.
D. Các triều đại trước cũng từng dời đô để thịnh vượng.
7. Lời khuyên của Lý Công Ẩn cho triều đình về việc dời đô có thể được diễn đạt lại như thế nào?
A. Hãy noi gương các triều đại thịnh vượng trước đó, dời đô đến nơi có địa thế tốt để xây dựng quốc gia vững mạnh.
B. Cần lắng nghe ý kiến của nhân dân để quyết định nơi đóng đô.
C. Nên giữ vững kinh đô cũ vì đó là nơi có truyền thống lâu đời.
D. Việc dời đô là cần thiết nhưng phải thực hiện một cách thận trọng.
8. Tâm trạng chủ đạo của Lý Công Ẩn khi viết Chiếu dời đô là gì?
A. Hào hứng, tin tưởng vào tương lai của đất nước.
B. Lo lắng, bất an về tình hình đất nước.
C. Buồn bã, tiếc nuối khi phải rời bỏ kinh đô cũ.
D. Tức giận trước những khó khăn của dân tộc.
9. Trong Chiếu dời đô, cụm từ muôn vật hưởng ứng thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, tạo nên một môi trường sống lý tưởng.
B. Sự đồng lòng, ủng hộ của toàn thể nhân dân đối với quyết định dời đô.
C. Sự phong phú, đa dạng của các loài sinh vật sống tại vùng đất đó.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, thương mại.
10. Theo Chiếu dời đô, Lý Công Ẩn quyết định dời đô từ đâu đến đâu?
A. Từ Hoa Lư đến Đại La
B. Từ Thăng Long đến Hoa Lư
C. Từ Cổ Loa đến Đại La
D. Từ Đại La đến Hoa Lư
11. Tại sao Lý Công Ẩn lại nhấn mạnh với triều ta, việc cựu đô đã không còn hợp thời nữa?
A. Vì đất nước đã thống nhất, cần một trung tâm rộng lớn và thuận lợi hơn.
B. Vì kinh đô cũ đã bị tàn phá nặng nề sau chiến tranh.
C. Vì vua muốn thể hiện sự khác biệt so với các triều đại trước.
D. Vì dân chúng ở kinh đô cũ yêu cầu được chuyển đến nơi khác.
12. Vì sao Lý Công Ẩn cho rằng Đại La xứng đáng là thượng đô kinh sư?
A. Vì nó nằm ở vị trí trung tâm, thuận lợi cho mọi mặt.
B. Vì nó là nơi vua Lý Thái Tổ sinh ra.
C. Vì nó có nhiều di tích lịch sử quan trọng.
D. Vì nó gần với kinh đô cũ của nhà Tống.
13. Theo Chiếu dời đô, tại sao Lý Công Ẩn lại so sánh việc dời đô của mình với các triều đại nhà Chu, nhà Hán?
A. Để chứng minh rằng việc dời đô là một quy luật lịch sử tất yếu và mang lại thịnh vượng.
B. Để ca ngợi công lao của các vị vua đời trước đã có tầm nhìn xa.
C. Để phê phán những quyết định sai lầm của các triều đại trước đó.
D. Để cho thấy sự vượt trội của triều Lý so với các triều đại phong kiến phương Bắc.
14. Theo Chiếu dời đô, việc nhà Chu dời đô để tránh nơi trũng lầy, nước độc cho thấy điều gì về nguyên tắc chọn đất làm kinh đô?
A. Cần tránh những nơi có điều kiện tự nhiên không thuận lợi.
B. Ưu tiên những vùng đất có nguồn nước dồi dào.
C. Nên chọn những nơi gần các con sông lớn.
D. Quan trọng nhất là sự đồng thuận của người dân.
15. Yếu tố nào trong việc lựa chọn Đại La làm kinh đô mới được Lý Công Ẩn coi là quan trọng nhất?
A. Vị trí địa lý trung tâm, thuận lợi cho giao thương và phòng thủ.
B. Khí hậu trong lành, mát mẻ quanh năm.
C. Nguồn tài nguyên phong phú, đất đai màu mỡ.
D. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hữu tình.
16. Trong Chiếu dời đô, tác giả dùng từ cựu đô để chỉ địa danh nào?
A. Hoa Lư
B. Đại La
C. Cổ Loa
D. Thăng Long
17. Việc dời đô từ Hoa Lư đến Đại La thể hiện chủ trương gì của nhà Lý?
A. Mở rộng và phát triển đất nước, hướng tới một quốc gia cường thịnh.
B. Gần gũi hơn với địa bàn sinh sống của nhân dân.
C. Thuận tiện cho việc giao thương với nước ngoài.
D. Phù hợp với phong thủy và tín ngưỡng dân gian.
18. Thành Đại La, nơi Lý Công Ẩn quyết định dời đô đến, sau này được đổi tên thành gì?
A. Thăng Long
B. Đông Đô
C. Đông Kinh
D. Hà Nội
19. Tại sao Lý Công Ẩn lại dẫn chứng việc nhà Tần dời đô để tránh những chỗ hiểm nghèo, nhọc nhằn?
A. Để khẳng định việc dời đô là cần thiết để khắc phục những khó khăn về địa lý.
B. Để chỉ trích sự yếu kém của nhà Tần.
C. Để so sánh sự khác biệt giữa nhà Tần và nhà Lý.
D. Để tôn vinh trí tuệ của các bậc đế vương xưa.
20. Lý do chính yếu nhất khiến Lý Công Ẩn muốn dời đô, theo Chiếu dời đô, là gì?
A. Vùng đất Đại La có vị trí hiểm yếu, thuận lợi cho việc phòng thủ và phát triển.
B. Triều đình muốn xây dựng kinh đô mới nguy nga, tráng lệ hơn.
C. Thần dân ở Hoa Lư đã chán ghét cảnh sống cũ.
D. Vua muốn thể hiện quyền uy của mình bằng cách dời đô.
21. Việc Lý Công Ẩn chọn Đại La làm kinh đô mới phản ánh điều gì về tư tưởng của ông?
A. Tư tưởng nhìn xa trông rộng, mong muốn xây dựng một quốc gia cường thịnh, bền vững.
B. Tư tưởng trọng nông, coi nông nghiệp là gốc rễ của quốc gia.
C. Tư tưởng bảo thủ, giữ gìn những giá trị truyền thống.
D. Tư tưởng dân chủ, đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
22. Việc Lý Công Ẩn dùng các câu hỏi tu từ như Thế mà, hai mươi năm đã qua, công nghiệp đã xây dựng, vũ hùng đã mòn, giờ còn đâu? trong Chiếu dời đô nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự cũ kỹ, lạc hậu của kinh đô Hoa Lư và kêu gọi sự thay đổi.
B. Nhắc nhở về những gian khổ mà nhân dân đã trải qua.
C. Thể hiện sự bất mãn với triều đình cũ.
D. Khuyến khích mọi người cùng suy ngẫm về tương lai.
23. Ngôn ngữ trong Chiếu dời đô chủ yếu mang tính chất gì?
A. Trang trọng, hùng hồn, giàu sức thuyết phục.
B. Nhẹ nhàng, tình cảm, mang tính chất tự sự.
C. Hài hước, châm biếm, mang tính chất phê phán.
D. Đơn giản, dễ hiểu, mang tính chất thông báo.
24. Trong Chiếu dời đô, Lý Công Ẩn khẳng định kinh đô cũ (Hoa Lư) có nhược điểm gì?
A. Chật hẹp, ít núi non hiểm trở, đất đai không rộng.
B. Xa kinh đô cũ của nhà Đinh và nhà Tiền Lê.
C. Khó khăn trong việc phòng thủ trước giặc ngoại xâm.
D. Thiếu nguồn nước và tài nguyên thiên nhiên.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kinh đô Hoa Lư và Đại La mà Chiếu dời đô đề cập đến?
A. Quy mô và địa thế.
B. Tuổi đời lịch sử.
C. Kiến trúc cung điện.
D. Tình hình dân cư.