1. Tại sao Đồng dao mùa xuân lại phù hợp với lứa tuổi học sinh lớp 7?
A. Ngôn ngữ quá phức tạp, khó hiểu
B. Chủ đề xa lạ với thế giới quan của các em
C. Nội dung gần gũi, ngôn ngữ trong sáng, nhịp điệu vui tươi, khơi gợi cảm xúc tích cực
D. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về văn hóa dân gian
2. Trong bối cảnh học Đồng dao mùa xuân, việc kết nối với kiến thức lịch sử có thể là gì?
A. Tìm hiểu về các vị vua thời phong kiến
B. Liên hệ với các lễ hội truyền thống, phong tục ngày Tết và ý nghĩa lịch sử của chúng
C. Nghiên cứu về các trận đánh lịch sử
D. Phân tích các sự kiện địa chính trị
3. Câu nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại đồng dao?
A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
B. Nhịp điệu vui tươi, dễ thuộc
C. Nội dung triết lý sâu sắc, phức tạp
D. Phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm con người
4. Trong bài Đồng dao mùa xuân, hình ảnh nào thể hiện sự mong chờ, háo hức đón chào mùa xuân?
A. Cây bàng lá đỏ
B. Chim én bay về
C. Nắng vàng rực rỡ
D. Mưa phùn lất phất
5. Việc sử dụng từ ngữ lặp đi lặp lại hoặc có vần điệu trong bài Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Làm tăng tính phức tạp của văn bản
B. Tạo sự dễ nhớ, dễ thuộc và âm điệu cuốn hút
C. Biểu đạt các ý tưởng trừu tượng
D. Thể hiện sự nghiêm túc, trang trọng
6. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng kiến thức khoa học khi học Đồng dao mùa xuân?
A. Giải thích cấu tạo của các loài chim
B. Tìm hiểu về chu kỳ sinh trưởng của cây cối và hiện tượng thiên nhiên mùa xuân
C. Phân tích các định luật vật lý
D. Nghiên cứu về các loại khoáng sản
7. Hình ảnh nắng vàng trong Đồng dao mùa xuân thường mang ý nghĩa gì?
A. Sự u ám, buồn bã
B. Sự ấm áp, tươi sáng và niềm vui
C. Sự khắc nghiệt, bỏng rát
D. Sự lạnh lẽo, cô đơn
8. Khái niệm kết nối ngữ văn trong chương trình lớp 7 nhấn mạnh điều gì khi học một văn bản?
A. Chỉ tập trung vào nội dung chính của văn bản
B. Liên hệ văn bản với kiến thức lịch sử, địa lý, khoa học và các tác phẩm văn học khác
C. Phân tích chi tiết cấu trúc ngữ pháp của từng câu
D. So sánh văn bản với các tác phẩm nước ngoài
9. Việc sử dụng các từ ngữ gợi âm thanh như ríu rít, vui ca trong bài Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Tăng tính trang trọng của văn bản
B. Tạo sinh động, gợi hình ảnh âm thanh của mùa xuân
C. Làm giảm sự hấp dẫn của bài thơ
D. Biểu thị sự bí ẩn, khó hiểu
10. Nội dung chính của bài Đồng dao mùa xuân là gì?
A. Miêu tả cảnh vật mùa thu
B. Ca ngợi vẻ đẹp và không khí của mùa xuân
C. Tả lại sự vất vả của người nông dân
D. Kể về các trò chơi dân gian
11. Theo phân tích, Đồng dao mùa xuân góp phần giáo dục cho học sinh điều gì về văn hóa dân tộc?
A. Sự tôn trọng các lễ hội nước ngoài
B. Giá trị văn hóa truyền thống, tình yêu thiên nhiên, quê hương
C. Kiến thức về các ngành công nghiệp hiện đại
D. Lịch sử các cuộc chiến tranh
12. Văn bản Đồng dao mùa xuân thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn
B. Thơ lục bát
C. Đồng dao
D. Kịch bản chèo
13. Ngôn ngữ trong bài Đồng dao mùa xuân chủ yếu sử dụng loại từ ngữ nào?
A. Hán Việt cổ
B. Khoa học, kỹ thuật
C. Giản dị, gần gũi với đời sống
D. Trừu tượng, triết lý
14. Cấu trúc lặp lại của các khổ thơ trong Đồng dao mùa xuân thường mang lại hiệu quả gì về mặt nghệ thuật?
A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu
B. Nhấn mạnh chủ đề, tạo nhịp điệu đều đặn và dễ nhớ
C. Biểu thị sự mâu thuẫn trong ý tưởng
D. Làm giảm sự tập trung của người đọc
15. Khi đọc Đồng dao mùa xuân, em cần chú ý đến điều gì để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của bài thơ?
A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ
B. Chú ý đến nhịp điệu, âm hưởng, hình ảnh và cảm xúc mà bài thơ gợi lên
C. Phân tích cấu trúc câu phức tạp
D. Tìm kiếm các thuật ngữ khoa học
16. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa văn bản Đồng dao mùa xuân và kiến thức địa lý?
A. Miêu tả các hành tinh trong vũ trụ
B. Nói về các mùa trong năm và đặc điểm thời tiết của mùa xuân ở Việt Nam
C. Tả các loài động vật quý hiếm trên thế giới
D. Đề cập đến các công trình kiến trúc cổ đại
17. Nhịp điệu và âm hưởng của bài Đồng dao mùa xuân thường mang tính chất gì?
A. Trầm buồn, suy tư
B. Rộn ràng, vui tươi
C. Hùng tráng, bi tráng
D. Nhẹ nhàng, du dương
18. Việc sử dụng các từ láy như lất phất, rộn ràng trong bài Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo âm điệu sinh động
C. Biểu thị sự nghiêm túc và uyên bác
D. Giảm sự hấp dẫn của bài thơ
19. Cảm xúc chủ đạo mà bài Đồng dao mùa xuân mang lại cho người đọc/nghe là gì?
A. Buồn thương, hoài niệm
B. Lo lắng, bất an
C. Hân hoan, phơi phới
D. Giận dữ, oán thán
20. Trong bài Đồng dao mùa xuân, hình ảnh nào sau đây thường xuất hiện để gợi tả sự sống động của mùa xuân?
A. Lá vàng rơi
B. Sương mù dày đặc
C. Chim én, cây đâm chồi nảy lộc
D. Cánh đồng khô cằn
21. Theo quan điểm phân tích văn học, Đồng dao mùa xuân mang giá trị nghệ thuật ở điểm nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp
B. Sự sáng tạo trong cách dùng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và tạo nhịp điệu cuốn hút
C. Cấu trúc văn bản phi logic
D. Thiếu vần điệu và hình ảnh
22. Bài Đồng dao mùa xuân thường được hát hoặc đọc trong dịp nào?
A. Lễ hội mùa thu
B. Lễ hội mùa xuân, Tết Nguyên Đán
C. Lễ hội mùa hè
D. Lễ hội mùa đông
23. Trong Đồng dao mùa xuân, hình ảnh cây đơm chồi tượng trưng cho điều gì?
A. Sự già cỗi, tàn lụi
B. Sự khởi đầu mới, sức sống mãnh liệt
C. Sự buồn bã, cô đơn
D. Sự kết thúc của một chu kỳ
24. Theo phân tích văn học, Đồng dao mùa xuân thể hiện mối quan hệ hài hòa giữa con người với yếu tố nào của tự nhiên?
A. Các vì sao
B. Thời tiết và cảnh vật mùa xuân
C. Các loài động vật hoang dã
D. Các hiện tượng thiên văn
25. Việc sử dụng phép nhân hóa trong Đồng dao mùa xuân có tác dụng gì?
A. Tạo sự khô khan, thiếu sức sống
B. Làm cho cảnh vật, thiên nhiên trở nên sinh động, gần gũi hơn
C. Giảm bớt ý nghĩa biểu tượng của sự vật
D. Tăng tính trừu tượng, khó hiểu