1. Bài tập thực hành nhấn mạnh vai trò của từ láy trong việc làm giàu vốn từ và tăng tính biểu cảm cho ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ láy?
A. Thường có sự lặp lại về âm thanh.
B. Có thể có sự thay đổi nhỏ về phụ âm đầu hoặc vần.
C. Luôn có nghĩa phân loại.
D. Góp phần tạo nên hình ảnh sống động.
2. Trong bài, có bài tập yêu cầu tìm từ láy miêu tả hành động. Từ nào phù hợp với yêu cầu này?
A. Rực rỡ.
B. Chậm rãi.
C. Mênh mông.
D. Lững lờ.
3. Khi phân tích cấu tạo của từ xinh đẹp, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ đa nghĩa.
4. Đâu là một ví dụ về từ láy mang tính tượng hình trong bài tập?
A. Rì rào.
B. Long lanh.
C. Chầm chậm.
D. Lấp lánh.
5. Đâu là một ví dụ về từ ghép có nghĩa phân loại trong bài tập?
A. Bàn ghế.
B. Nhà cửa.
C. Sách vở.
D. Cây cối.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt ở SGK Ngữ văn 7, bài 7, trang 41, tác giả tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức về nhóm từ nào?
A. Các từ láy và từ ghép có nghĩa phân loại.
B. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đa nghĩa.
C. Các từ tượng thanh, tượng hình và từ ngữ địa phương.
D. Các từ mượn và cách sử dụng chúng.
7. Khi phân tích từ đo đỏ, đây là loại từ láy gì?
A. Láy âm đầu.
B. Láy vần.
C. Láy toàn bộ.
D. Láy phụ âm cuối.
8. Trong bài, có bài tập yêu cầu tìm từ láy miêu tả trạng thái của sự vật. Từ nào phù hợp với yêu cầu này?
A. Lấp lánh.
B. Long lanh.
C. Lơ thơ.
D. Lặng lẽ.
9. Bài tập thực hành có đề cập đến việc phân biệt từ láy và từ ghép dựa trên yếu tố nào?
A. Ý nghĩa của từng tiếng cấu tạo nên từ.
B. Sự lặp lại âm thanh trong từ.
C. Khả năng thay thế các tiếng cấu tạo nên từ.
D. Nguồn gốc từ mượn.
10. Trong bài, có bài tập yêu cầu phân biệt từ láy và từ ghép dựa trên sự kết hợp các tiếng. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của từ láy mà từ ghép thường không có?
A. Có nghĩa phân loại.
B. Các tiếng cấu tạo có nghĩa độc lập.
C. Sự lặp lại âm thanh hoặc có biến đổi âm thanh.
D. Có thể thay đổi trật tự các tiếng cấu tạo.
11. Khi phân tích từ thanh mảnh, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ đồng âm.
12. Bài tập yêu cầu tìm từ láy miêu tả màu sắc. Từ nào phù hợp với yêu cầu này?
A. Xanh xao.
B. Đỏ rực.
C. Vàng hoe.
D. Trắng toát.
13. Đâu là một ví dụ về từ láy có tác dụng gợi tả, gợi cảm trong bài tập thực hành?
A. Xanh mướt.
B. Nhẹ nhàng.
C. Lao xao.
D. Bình minh.
14. Bài tập thực hành có đề cập đến việc sử dụng từ láy để tăng tính gợi hình, gợi cảm. Từ láy nào sau đây có tác dụng này?
A. Nhẹ nhàng.
B. Sách vở.
C. Cây cối.
D. Lao xao.
15. Bài tập yêu cầu nhận biết từ ghép đẳng lập. Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập?
A. Cha mẹ.
B. Ăn nói.
C. Sách vở.
D. Tốt xấu.
16. Trong ngữ cảnh của bài 7, từ nhỏ nhắn được xếp vào nhóm nào?
A. Từ láy âm đầu.
B. Từ láy toàn bộ.
C. Từ láy có sự thay đổi phụ âm đầu.
D. Từ ghép có nghĩa phân loại.
17. Khi phân tích từ lập lòe, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ mượn.
18. Khi phân tích từ long trọng, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ mượn.
19. Bài tập yêu cầu nhận biết từ ghép có nghĩa phân loại. Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là từ ghép có nghĩa phân loại?
A. Cây cối.
B. Sách vở.
C. Chim chóc.
D. Nhà cửa.
20. Khi phân tích từ thân thương, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ đồng nghĩa.
21. Bài tập thực hành nhấn mạnh việc sử dụng từ láy để làm phong phú thêm cách diễn đạt. Từ láy nào sau đây có ý nghĩa giống với nhỏ bé?
A. Bé nhỏ.
B. Vừa phải.
C. Xíu xiu.
D. Tí hon.
22. Bài tập yêu cầu đặt câu với từ ghép có nghĩa phân loại. Câu nào sau đây sử dụng đúng yêu cầu?
A. Chúng em đang học bài Sách giáo khoa.
B. Gia đình tôi có nhiều trâu bò quý.
C. Cô giáo dặn dò chúng em quần áo phải gọn gàng.
D. Cuốn tiểu thuyết này rất hay.
23. Bài tập yêu cầu đặt câu với từ láy miêu tả âm thanh. Câu nào sau đây sử dụng đúng yêu cầu?
A. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
B. Tiếng suối chảy róc rách rất êm tai.
C. Bầu trời cao vời vợi.
D. Ngọn gió thổi hiu hiu.
24. Khi phân tích từ khang kiện, đây là loại từ gì?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ tượng thanh.
25. Đâu là một ví dụ về từ ghép có nghĩa chính phụ trong bài tập?
A. Lá cành.
B. Sách vở.
C. Nhà cửa.
D. Mẹ con.