1. Trong lập trình, lỗi logic (logic error) là gì?
A. Chương trình bị crash ngay lập tức.
B. Mã nguồn không thể biên dịch được.
C. Chương trình chạy đúng cú pháp nhưng cho ra kết quả sai hoặc hành vi không mong muốn.
D. Lỗi do đặt tên biến không hợp lệ.
2. Trong lập trình, lỗi cú pháp (syntax error) là gì?
A. Lỗi logic trong thuật toán.
B. Chương trình chạy sai kết quả mong muốn.
C. Việc viết mã không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
D. Lỗi do thiếu bộ nhớ.
3. Trong ngôn ngữ lập trình, hàm (function) là gì?
A. Một biến lưu trữ dữ liệu.
B. Một khối mã được đặt tên, có thể nhận đầu vào và trả về đầu ra để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Một ký tự đặc biệt dùng trong mã.
D. Một tập hợp các câu lệnh điều kiện.
4. Phát biểu nào mô tả chính xác nhất về cấu trúc điều khiển rẽ nhánh (conditional statement)?
A. Thực hiện một chuỗi các lệnh theo thứ tự đã định.
B. Cho phép chương trình thực thi các khối lệnh khác nhau dựa trên việc kiểm tra một điều kiện.
C. Lặp lại một khối lệnh cho đến khi điều kiện không còn đúng.
D. Định nghĩa một hàm để tái sử dụng code.
5. Trong lập trình, vòng lặp for thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần thực hiện một hành động chỉ một lần.
B. Khi số lần lặp đã được xác định trước.
C. Khi muốn dừng chương trình.
D. Khi cần so sánh hai giá trị.
6. Trong ngôn ngữ lập trình, hằng số là gì?
A. Một biến có giá trị thay đổi liên tục.
B. Một giá trị không thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
C. Một lệnh điều khiển luồng chương trình.
D. Một loại dữ liệu dùng để lưu trữ văn bản.
7. Cấu trúc điều khiển lặp (loop) được sử dụng để làm gì trong lập trình?
A. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần duy nhất.
B. Dừng chương trình ngay lập tức.
C. Thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện.
D. Chọn một trong nhiều khối lệnh để thực thi.
8. Trong ngôn ngữ lập trình, toán tử gán (=) được sử dụng để làm gì?
A. So sánh hai giá trị.
B. Thực hiện phép cộng.
C. Gán giá trị của biểu thức ở vế phải cho biến ở vế trái.
D. Kiểm tra sự bằng nhau.
9. Phát biểu nào mô tả đúng về gỡ lỗi (debugging) trong lập trình?
A. Viết mã mới cho chức năng chưa có.
B. Quá trình tìm kiếm, xác định và sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
10. Phát biểu nào sau đây đúng về mảng (array) trong lập trình?
A. Là một biến lưu trữ một giá trị duy nhất.
B. Là một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ và có thể truy cập bằng chỉ số.
C. Là một chuỗi các ký tự.
D. Là một hàm thực hiện phép tính.
11. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu số nguyên (integer)?
A. 3.14
B. Hello World
C. 100
D. True
12. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu logic (boolean) trong lập trình?
A. 50
B. True
C. True
D. 10.0
13. Phát biểu nào mô tả đúng về thuật toán?
A. Là một ngôn ngữ lập trình.
B. Là một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Là một chương trình máy tính đã được biên dịch.
D. Là một thiết bị phần cứng.
14. Trong lập trình, biên dịch (compilation) là quá trình gì?
A. Chạy trực tiếp mã nguồn trên máy tính.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao sang mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
C. Tìm kiếm và sửa lỗi trong chương trình.
D. Lưu trữ dữ liệu vào biến.
15. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu chuỗi (string)?
A. 25
B. False
C. Lap trinh co ban
D. 15.5
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu dữ liệu trong lập trình?
A. Là tên gọi của các lệnh trong chương trình.
B. Là cách thức mà máy tính biểu diễn và xử lý các loại thông tin khác nhau.
C. Là một chuỗi các ký tự cố định không thay đổi.
D. Là một thuật toán được viết bằng ngôn ngữ lập trình.
17. Trong lập trình, vòng lặp while thường được sử dụng khi nào?
A. Khi số lần lặp đã biết trước.
B. Khi cần lặp lại hành động miễn là một điều kiện còn đúng.
C. Để khai báo một biến mới.
D. Để hiển thị thông báo lỗi.
18. Trong ngôn ngữ lập trình, toán tử so sánh (comparison operator) được dùng để làm gì?
A. Thực hiện phép tính toán học.
B. Gán giá trị cho biến.
C. So sánh hai giá trị và trả về kết quả là True hoặc False.
D. Nối các chuỗi ký tự lại với nhau.
19. Toán tử + trong lập trình thường được dùng để làm gì?
A. So sánh hai giá trị.
B. Thực hiện phép cộng hoặc nối chuỗi.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Kiểm tra tính đúng sai của điều kiện.
20. Trong ngôn ngữ lập trình, biến là gì?
A. Một lệnh để máy tính thực hiện một hành động cụ thể.
B. Một vùng nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
C. Một chuỗi các ký tự được dùng để hiển thị trên màn hình.
D. Một tập hợp các quy tắc định nghĩa cấu trúc và ngữ nghĩa của một ngôn ngữ lập trình.
21. Để truy cập phần tử đầu tiên của một mảng trong hầu hết ngôn ngữ lập trình, bạn sẽ sử dụng chỉ số nào?
A. 1
B. 0
C. Tên của mảng.
D. Chỉ số cuối cùng.
22. Phát biểu nào mô tả đúng về giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI)?
A. Sử dụng các biểu tượng đồ họa và cửa sổ để tương tác.
B. Người dùng nhập các lệnh văn bản để tương tác với hệ thống.
C. Chỉ dùng để xem video và nghe nhạc.
D. Yêu cầu thiết bị ngoại vi đặc biệt.
23. Khi bạn muốn chương trình thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện là đúng, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào?
A. Vòng lặp for.
B. Cấu trúc if.
C. Hàm print.
D. Biến constant.
24. Lệnh in ra màn hình trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình thường sử dụng từ khóa nào?
A. read
B. write
C. input
D. output
25. Trong lập trình, biểu thức (expression) là gì?
A. Một câu lệnh đơn lẻ để thực thi.
B. Một tổ hợp các toán tử, toán hạng và giá trị tạo thành một kết quả duy nhất.
C. Một khối mã được đóng gói để thực hiện một tác vụ cụ thể.
D. Một chú thích để giải thích mã.