1. Tại sao việc lên án và ngăn chặn hành vi bắt nạt là cần thiết trong môi trường học đường?
A. Để tạo ra một môi trường cạnh tranh hơn.
B. Để đảm bảo mọi học sinh đều cảm thấy an toàn, được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Để nhà trường có thêm kỷ luật.
D. Để giảm bớt sự tương tác giữa học sinh.
2. Trong bài Bắt nạt, thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?
A. Bắt nạt là một trò đùa vô hại.
B. Cần phải lên án, phòng chống bắt nạt và xây dựng môi trường sống nhân văn.
C. Mỗi người nên tự lo cho bản thân.
D. Bắt nạt là không thể tránh khỏi.
3. Khi một nhóm bạn cùng nhau bắt nạt một người, đó là biểu hiện của hiện tượng tâm lý nào?
A. Sự đoàn kết tương trợ.
B. Sự đồng thuận xã hội tiêu cực hoặc hiệu ứng đám đông.
C. Tinh thần tập thể tích cực.
D. Tình bạn chân thành.
4. Hậu quả lâu dài của việc chứng kiến hoặc tham gia vào hành vi bắt nạt đối với người ngoài cuộc là gì?
A. Trở nên mạnh mẽ và có kinh nghiệm đối phó với khó khăn.
B. Có thể bị ảnh hưởng tâm lý, cảm thấy tội lỗi, sợ hãi hoặc trở nên vô cảm.
C. Được mọi người ngưỡng mộ vì sự dũng cảm.
D. Có thêm nhiều bạn bè mới.
5. Tại sao việc bắt nạt trên mạng (cyberbullying) cũng nghiêm trọng như bắt nạt trực tiếp?
A. Vì nó chỉ xảy ra trên mạng và không ảnh hưởng thật.
B. Vì nó có thể lan truyền nhanh chóng, khó xóa bỏ và gây tổn thương sâu sắc.
C. Vì người bắt nạt thường ẩn danh nên không ai biết.
D. Vì nạn nhân có thể dễ dàng chặn người bắt nạt.
6. Nếu một học sinh bị bắt nạt nhưng sợ nói ra, điều gì có thể giúp họ?
A. Giữ im lặng và hy vọng kẻ bắt nạt sẽ dừng lại.
B. Tìm đến một người mà họ tin tưởng để chia sẻ và xin lời khuyên.
C. Tránh mặt hoàn toàn và cô lập bản thân.
D. Tìm cách trả thù một cách âm thầm.
7. Tại sao việc đồng tình hoặc im lặng trước hành vi bắt nạt lại có thể tiếp tay cho kẻ bắt nạt?
A. Vì nó cho thấy sự đồng ý của đám đông.
B. Vì nó ngụ ý rằng hành vi đó là chấp nhận được hoặc không đủ nghiêm trọng để can thiệp.
C. Vì nó làm kẻ bắt nạt cảm thấy mạnh mẽ hơn.
D. Vì nó giúp nạn nhân cảm thấy ít bị cô lập.
8. Trong bài Bắt nạt, yếu tố nào thể hiện sự đồng cảm với nạn nhân?
A. Chủ động chia sẻ, động viên và bảo vệ nạn nhân.
B. Phớt lờ hoặc coi thường cảm xúc của nạn nhân.
C. Tỏ ra thích thú trước sự đau khổ của nạn nhân.
D. Lan truyền thông tin tiêu cực về nạn nhân.
9. Việc xây dựng lòng tự trọng cho bản thân có vai trò gì trong việc phòng chống bắt nạt?
A. Khiến người khác sợ hãi và không dám bắt nạt.
B. Giúp nạn nhân có thêm sức mạnh tinh thần để đối phó và ít bị ảnh hưởng bởi lời nói tiêu cực.
C. Chỉ làm cho bản thân trở nên kiêu ngạo.
D. Không có tác động gì đến việc bị bắt nạt.
10. Trong bài Bắt nạt, hành vi bắt nạt được miêu tả là gì?
A. Chỉ là những lời nói đùa vui vẻ giữa bạn bè.
B. Là hành động dùng lời nói hoặc hành động làm tổn thương người khác một cách có chủ đích và lặp đi lặp lại.
C. Là việc tranh giành đồ dùng học tập.
D. Là những lúc bất đồng quan điểm dẫn đến cãi vã nhỏ.
11. Biện pháp nào giúp nạn nhân của bắt nạt vượt qua khó khăn?
A. Tự mình chịu đựng và hy vọng mọi thứ sẽ qua đi.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, thầy cô, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý.
C. Trút giận lên người khác để giải tỏa.
D. Trở nên hung hăng hơn để trả đũa.
12. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cho thấy một người có thể đang bị bắt nạt?
A. Luôn vui vẻ và hoạt bát.
B. Thường xuyên có biểu hiện lo lắng, sợ hãi, thay đổi tâm trạng đột ngột hoặc tránh giao tiếp.
C. Tập trung cao độ vào việc học.
D. Thể hiện sự tự tin và độc lập.
13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tích cực trong việc giải quyết mâu thuẫn, trái ngược với bắt nạt?
A. Cãi vã lớn tiếng để phân thắng bại.
B. Tìm kiếm giải pháp hợp tác, lắng nghe và tôn trọng quan điểm của nhau.
C. Tránh né và không nói chuyện với người mình mâu thuẫn.
D. Lan truyền tin đồn để làm mất uy tín đối phương.
14. Hậu quả của việc bắt nạt đối với nạn nhân có thể là gì?
A. Trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn.
B. Cảm thấy vui vẻ và hòa đồng hơn với mọi người.
C. Sợ hãi, lo lắng, mất tự tin, ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe.
D. Được bạn bè chú ý và quan tâm nhiều hơn.
15. Hành vi nào sau đây là ví dụ về bắt nạt phi ngôn ngữ (hành động)?
A. Gửi tin nhắn ủng hộ.
B. Chủ động kết bạn.
C. Lăng mạ, nói xấu sau lưng.
D. Cố tình làm hỏng đồ dùng cá nhân hoặc xua đuổi ai đó.
16. Trong bối cảnh bài Bắt nạt, sự bắt nạt có thể diễn ra dưới hình thức nào?
A. Chỉ bằng hành động thể chất.
B. Bằng lời nói, hành động, hoặc qua mạng internet.
C. Chỉ bằng những lời nói đe dọa.
D. Chỉ thông qua việc cô lập xã hội.
17. Tại sao việc nhận diện các loại hình bắt nạt (lời nói, hành động, mạng xã hội) lại quan trọng?
A. Để có thể phân loại tội phạm.
B. Để có thể nhận biết, ứng phó hiệu quả và tìm kiếm sự giúp đỡ phù hợp.
C. Để dễ dàng đổ lỗi cho người khác.
D. Để khẳng định mình là người thông minh.
18. Khi một người bắt nạt, động cơ phổ biến nhất có thể là gì?
A. Mong muốn giúp đỡ người khác hòa nhập.
B. Cảm giác muốn kiểm soát, thể hiện quyền lực hoặc bù đắp sự tự ti.
C. Thực hiện theo yêu cầu của giáo viên.
D. Tình cờ làm sai mà không nhận thức được.
19. Nếu một học sinh cảm thấy bị tổn thương vì bị bắt nạt, hành động nào sau đây là cần thiết để bắt đầu quá trình phục hồi?
A. Giả vờ như không có gì xảy ra.
B. Thừa nhận cảm xúc của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ.
C. Tự trách bản thân vì đã để điều đó xảy ra.
D. Cô lập bản thân khỏi mọi người.
20. Trong bài Bắt nạt, yếu tố nào KHÔNG được xem là hình thức bắt nạt?
A. Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc đe dọa.
B. Thường xuyên trêu chọc hoặc chế giễu người khác.
C. Chia sẻ ý kiến khác biệt trong một cuộc thảo luận nhóm.
D. Đánh đập hoặc xô đẩy ai đó.
21. Hành vi nào sau đây là ví dụ về bắt nạt bằng lời nói?
A. Chia sẻ một bài viết hài hước.
B. Nói xấu, chế giễu hoặc đe dọa người khác.
C. Mời bạn bè tham gia hoạt động vui chơi.
D. Xin lỗi vì một lỗi lầm đã gây ra.
22. Ai là người có thể trở thành nạn nhân của hành vi bắt nạt?
A. Chỉ những học sinh yếu đuối và nhút nhát.
B. Chỉ những học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn.
C. Bất kỳ ai, bao gồm cả những người có vẻ mạnh mẽ bên ngoài.
D. Chỉ những học sinh có ngoại hình khác biệt.
23. Khi chứng kiến bạn bè bắt nạt người khác, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Im lặng làm ngơ để tránh rắc rối.
B. Cười đùa theo hoặc tham gia vào hành vi bắt nạt.
C. Can ngăn bạn bè, báo cho người lớn hoặc tìm sự giúp đỡ.
D. Chỉ trích nạn nhân vì không tự bảo vệ mình.
24. Vai trò của việc giáo dục về phòng chống bắt nạt là gì?
A. Chỉ để cảnh cáo những người hay bắt nạt.
B. Giúp học sinh nhận biết, phòng tránh và ứng phó với bắt nạt, xây dựng môi trường sống tích cực.
C. Tạo ra nhiều quy định phức tạp hơn.
D. Khuyến khích học sinh tự giải quyết mọi vấn đề.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là cách đối phó với kẻ bắt nạt?
A. Giữ bình tĩnh và nói Dừng lại.
B. Tập hợp bằng chứng về hành vi bắt nạt.
C. Tìm sự hỗ trợ từ người lớn.
D. Trở nên hung hăng, sử dụng bạo lực để trả đũa.