1. Khi nói về Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn dài dòng hơn
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời văn sinh động, hấp dẫn và giàu sức thuyết phục hơn
C. Che giấu ý nghĩa thực sự của câu văn
D. Thể hiện sự phức tạp trong tư duy
2. Tại sao việc tự kiểm tra chéo lại quan trọng đến mức được nhấn mạnh là BẮT BUỘC trước khi tạo câu hỏi?
A. Để đảm bảo tính đa dạng của câu hỏi
B. Để tăng độ khó cho người làm bài
C. Để đảm bảo tính chính xác, cập nhật và tuân thủ quy tắc, tránh lỗi sai
D. Để người tạo câu hỏi hiểu rõ nội dung hơn
3. Khi đánh giá độ khó của câu hỏi là Đa dạng (Từ dễ đến khó), điều này phản ánh sự phân bổ như thế nào về mặt nhận thức?
A. Tất cả câu hỏi đều ở mức độ trung bình
B. Có sự xen kẽ giữa các cấp độ nhận thức từ nhận biết, thông hiểu đến phân tích, vận dụng và đánh giá
C. Chỉ tập trung vào các câu hỏi vận dụng cao
D. Chủ yếu là các câu hỏi ghi nhớ kiến thức
4. Khi yêu cầu khớp nối Lý giải <-> Đáp án, điều này đảm bảo mối liên hệ nào giữa hai thành phần này?
A. Lý giải phải giải thích được tất cả các lựa chọn
B. Nội dung của lý giải phải hoàn toàn tương ứng và dẫn đến đáp án đúng đã chọn
C. Lý giải phải dùng ngôn ngữ tương tự như đáp án đúng
D. Đáp án đúng phải là ý chính của lý giải
5. Khi một lựa chọn sai được mô tả là kém chính xác hơn đáng kể, điều đó ngụ ý rằng lựa chọn đó có thể:
A. Hoàn toàn không liên quan đến chủ đề
B. Chứa một phần thông tin đúng nhưng có điểm sai sót hoặc không đầy đủ
C. Là một định nghĩa sai hoàn toàn
D. Sử dụng từ ngữ khó hiểu
6. Khi lý giải một câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu tối đa 1 câu nghĩa là gì về mặt cấu trúc và nội dung?
A. Chỉ được nêu kết quả cuối cùng
B. Phải trình bày ngắn gọn, cô đọng, nêu bật lý do cốt lõi và kết thúc bằng Kết luận Lý giải
C. Có thể chia thành nhiều ý nhỏ nhưng phải gói gọn trong một dòng
D. Chỉ cần đưa ra đáp án đúng mà không cần giải thích
7. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yêu cầu phân tích cấu trúc câu nhằm mục đích gì?
A. Để đếm số lượng từ trong câu
B. Để hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và cách chúng tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh
C. Để xác định câu đó là câu hỏi hay câu kể
D. Để làm cho câu văn trở nên khoa học hơn
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi đề cập đến ngôn ngữ Tiếng Việt, trọng tâm thường là gì?
A. Lịch sử hình thành tiếng Việt
B. Các quy tắc, đặc điểm, cách sử dụng hiệu quả và sáng tạo của tiếng Việt
C. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác
D. Văn hóa sử dụng tiếng Việt
9. Theo nguyên tắc Phân tích/So sánh (Ưu tiên) trong việc tạo câu hỏi, một câu hỏi thuộc dạng này thường yêu cầu người làm bài làm gì?
A. Chỉ cần nhớ lại một định nghĩa
B. Soi chiếu hai hoặc nhiều khái niệm, hiện tượng, hoặc cách diễn đạt để tìm ra điểm giống, khác nhau hoặc mối liên hệ
C. Đọc một đoạn văn và trả lời câu hỏi về nội dung
D. Tìm một lỗi sai trong câu
10. Tại sao lại có yêu cầu tránh trùng lặp ý tưởng khi tạo 30 câu hỏi?
A. Để làm cho bài trắc nghiệm dài hơn
B. Để đảm bảo mỗi câu hỏi kiểm tra một khía cạnh kiến thức hoặc kỹ năng khác nhau, tăng tính toàn diện và hiệu quả đánh giá
C. Để người làm bài không bị nhàm chán
D. Để dễ dàng chấm điểm hơn
11. Trong quy trình tạo câu hỏi, bước Gộp và Xáo trộn lựa chọn có ý nghĩa gì?
A. Để người làm bài không thể đoán trước vị trí đáp án đúng
B. Để đảm bảo tính ngẫu nhiên và công bằng trong việc đặt các lựa chọn, tránh việc đáp án đúng luôn ở một vị trí cố định
C. Để làm cho bài trắc nghiệm trông hấp dẫn hơn
D. Để tăng độ khó cho câu hỏi
12. Khi yêu cầu một thông tin phải cập nhật tuyệt đối, điều đó nhấn mạnh yêu cầu gì về nội dung thông tin đó?
A. Thông tin phải được cập nhật thường xuyên
B. Thông tin phải là phiên bản mới nhất, hiện hành nhất
C. Thông tin phải dễ dàng truy cập
D. Thông tin phải được nhiều người biết đến
13. Trong việc tạo các lựa chọn sai (nhiễu), yêu cầu rõ ràng là sai hoặc kém chính xác hơn đáng kể nhằm mục đích gì?
A. Để đánh lừa người làm bài bằng cách sai lệch hoàn toàn
B. Để kiểm tra khả năng nhận biết sự khác biệt nhỏ nhất giữa các phương án
C. Để các lựa chọn sai có vẻ hợp lý nhưng không chính xác hoặc kém phù hợp hơn đáp án đúng
D. Để tăng số lượng lựa chọn cho câu hỏi
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào thường được xem xét để đánh giá sự phong phú của từ vựng?
A. Số lượng các âm tiết trong một từ
B. Khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng, giàu hình ảnh, sắc thái ý nghĩa và có khả năng tạo ra nhiều từ ghép, từ láy
C. Tần suất sử dụng của một từ trong giao tiếp hàng ngày
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ
15. Trong yêu cầu về Chính xác tuyệt đối 100%, khía cạnh nào của thông tin được nhấn mạnh là không được phép sai sót?
A. Chỉ ý nghĩa của từ ngữ
B. Chỉ cấu trúc ngữ pháp
C. Tất cả các yếu tố: kiến thức khách quan, trích dẫn nguồn, diễn giải, lựa chọn và đáp án
D. Chỉ tính cập nhật của thông tin
16. Yêu cầu đáp án đúng phải đại diện cho quan điểm/phân tích phổ biến nhất/uy tín nhất nhằm mục đích gì?
A. Để đảm bảo tính chủ quan của người ra đề
B. Để đảm bảo tính khách quan, khoa học và được chấp nhận rộng rãi của câu trả lời
C. Để làm cho bài trắc nghiệm khó hơn
D. Để khuyến khích sự sáng tạo cá nhân
17. Trong ngữ cảnh của một bài trắc nghiệm, từ diễn giải trong Câu hỏi diễn giải thường ám chỉ điều gì?
A. Một lời giải thích chi tiết về mọi khía cạnh của câu hỏi
B. Một phần bổ sung làm rõ bối cảnh hoặc cung cấp thông tin nền cho câu hỏi
C. Một ví dụ minh họa cho câu hỏi
D. Một đoạn văn bản dùng để đánh lừa người đọc
18. Tại sao yêu cầu diễn giải phải bắt buộc nêu rõ bối cảnh trong phần lý giải?
A. Để làm cho câu hỏi trở nên phức tạp hơn
B. Để người làm bài hiểu rõ nguồn gốc hoặc cơ sở của lập luận trong lý giải
C. Để tăng độ dài cho phần giải thích
D. Để người đọc có thể tự tìm thêm thông tin
19. Yêu cầu Nội dung text chính xác và rõ ràng cho các lựa chọn (Answers 1-4) nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho câu hỏi trông dài hơn
B. Để đảm bảo người làm bài hiểu đúng ý nghĩa của từng phương án và có thể đưa ra lựa chọn dựa trên kiến thức, không phải do hiểu sai đề bài
C. Để tăng tính cạnh tranh giữa các lựa chọn
D. Để người làm bài có nhiều thông tin để phân tích
20. Yêu cầu TUYỆT ĐỐI CẤM THẺ HTML và đề nghị mô tả thẻ bằng chữ (ví dụ: thẻ h1) nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn
B. Để tránh xung đột định dạng khi dữ liệu được hiển thị trên các nền tảng khác nhau
C. Để người đọc dễ dàng nhận biết các thành phần của văn bản
D. Để đảm bảo văn bản chỉ chứa nội dung văn bản thuần túy
21. Theo quy tắc đặt câu hỏi trong bài, nghiêm cấm bịa đặt tuyệt đối có nghĩa là gì đối với nguồn thông tin và cách trình bày?
A. Không được suy diễn cảm tính
B. Mọi thông tin phải có căn cứ, kiểm chứng được
C. Không được đưa ra ý kiến cá nhân
D. Chỉ được sử dụng thông tin đã được công bố rộng rãi
22. Yêu cầu JSON HỢP LỆ TUYỆT ĐỐI nghĩa là gì đối với cấu trúc dữ liệu đầu ra?
A. Dữ liệu phải được trình bày dưới dạng danh sách
B. Dữ liệu phải tuân thủ đúng cú pháp và quy tắc của định dạng JSON, bao gồm dấu ngoặc, dấu phẩy, và cấu trúc đối tượng/mảng
C. Dữ liệu phải được mã hóa để bảo mật
D. Dữ liệu phải có định dạng dễ đọc bằng mắt thường
23. Tại sao JSON output yêu cầu NO LITERAL NEWLINES (không có ký tự xuống dòng thực sự bên trong chuỗi JSON)?
A. Để tiết kiệm không gian lưu trữ
B. Để đảm bảo tính hợp lệ và khả năng xử lý của dữ liệu JSON bởi các hệ thống máy tính
C. Để trình bày câu hỏi gọn gàng hơn trên màn hình
D. Để tránh lỗi hiển thị trên các thiết bị khác nhau
24. Trong tiếng Việt, từ tuyệt đối thường đi kèm với các từ nào để nhấn mạnh sự chắc chắn, không thay đổi?
A. Chắc chắn, hẳn
B. Hoàn toàn, chính xác
C. Rõ ràng, minh bạch
D. Có thể, có lẽ
25. Khi một lựa chọn sai được mô tả là diễn đạt rõ ràng, hợp lý nhưng rõ ràng sai, điều này ám chỉ lựa chọn đó có đặc điểm gì?
A. Nó hoàn toàn không liên quan đến chủ đề
B. Nó có vẻ đúng về mặt ngữ pháp và logic bề ngoài nhưng lại sai về mặt nội dung kiến thức cốt lõi
C. Nó sử dụng từ ngữ quá phức tạp
D. Nó quá giống với đáp án đúng