Trắc nghiệm Chân trời Toán học 6 bài 1: Số thập phân
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 6 bài 1: Số thập phân
1. Chữ số 5 trong số thập phân $12.345$ có giá trị là bao nhiêu?
A. 5 đơn vị
B. 5 phần mười
C. 5 phần trăm
D. 5 phần nghìn
2. Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số sau: $0.01$, $0.1$, $0.001$, $0.11$?
A. $0.01$
B. $0.1$
C. $0.001$
D. $0.11$
3. Số thập phân $5.06$ đọc là gì?
A. Năm phẩy không sáu
B. Năm phẩy sáu
C. Năm đơn vị và sáu phần trăm
D. Năm mươi sáu
4. Số thập phân nào là nhỏ nhất trong các số sau: $10.001$, $10.1$, $10.01$, $10.101$?
A. $10.001$
B. $10.1$
C. $10.01$
D. $10.101$
5. Giá trị của chữ số 8 trong số thập phân $9.876$ là gì?
A. 8 đơn vị
B. 8 phần mười
C. 8 phần trăm
D. 8 phần nghìn
6. Số thập phân nào có thể được viết dưới dạng phân số có mẫu số là 10?
A. $0.25$
B. $0.5$
C. $0.05$
D. $0.125$
7. Viết số thập phân $0.25$ dưới dạng phân số tối giản.
A. $\frac{1}{2}$
B. $\frac{1}{4}$
C. $\frac{25}{100}$
D. $\frac{5}{20}$
8. Khi chuyển phân số $\frac{3}{4}$ thành số thập phân, ta được kết quả là bao nhiêu?
A. $0.7$
B. $0.75$
C. $0.8$
D. $0.85$
9. Khi trừ hai số thập phân $5.67$ và $2.3$: $5.67 - 2.3 = ?$
A. $3.37$
B. $3.47$
C. $3.64$
D. $3.34$
10. Số thập phân nào biểu diễn đúng phân số $\frac{1}{5}$?
A. $0.02$
B. $0.5$
C. $0.2$
D. $0.05$
11. Khi cộng hai số thập phân $2.34$ và $1.5$: $2.34 + 1.5 = ?$
A. $3.84$
B. $3.94$
C. $4.84$
D. $3.49$
12. Số thập phân nào có thể được viết dưới dạng phân số có mẫu số là 100?
A. $0.75$
B. $0.075$
C. $7.5$
D. $0.705$
13. Số thập phân $0.007$ đọc là gì?
A. Không phẩy không không bảy
B. Bảy phần nghìn
C. Không đơn vị và bảy phần nghìn
D. Cả A và B đều đúng
14. Nếu $a = 0.5$ và $b = 0.25$, thì $a + b$ bằng bao nhiêu?
A. $0.75$
B. $0.35$
C. $0.7$
D. $0.255$
15. Số thập phân nào lớn nhất trong các số sau: $3.14$, $3.041$, $3.104$, $3.401$?
A. $3.14$
B. $3.041$
C. $3.104$
D. $3.401$