1. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho cảnh vật, con người trong bài trở nên sống động, gần gũi hơn?
A. Điệp ngữ
B. So sánh và nhân hóa
C. Liệt kê
D. Nói quá
2. Nếu phải tóm tắt không khí buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh bằng một từ, từ nào phù hợp nhất?
A. Tĩnh lặng
B. Hối hả
C. Buồn bã
D. Lặng lẽ
3. Bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh giúp em hiểu thêm điều gì về cuộc sống đô thị?
A. Cuộc sống đô thị luôn yên tĩnh và chậm rãi.
B. Cuộc sống đô thị rất đa dạng, nhộn nhịp và có nhiều hoạt động.
C. Người dân thành phố chỉ tập trung vào công việc cá nhân.
D. Buổi sáng ở thành phố không có gì đặc biệt.
4. Cảm nhận về không khí của buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh được tác giả khắc họa như thế nào?
A. Trong lành, mát mẻ.
B. Nóng bức, khó chịu.
C. Đầy năng lượng, sôi động và có phần ồn ào.
D. Yên tĩnh, thanh bình.
5. Âm thanh nào dưới đây không được miêu tả trực tiếp trong bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh?
A. Tiếng còi xe
B. Tiếng rao hàng
C. Tiếng nhạc phát ra từ các quán cà phê
D. Tiếng chân người đi bộ trên vỉa hè
6. Tác giả sử dụng những màu sắc nào để miêu tả khung cảnh buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh?
A. Chủ yếu là màu xám và trắng.
B. Đa dạng màu sắc từ thiên nhiên và hoạt động con người.
C. Chỉ có màu vàng của nắng.
D. Màu xanh đậm của bầu trời đêm.
7. Hoạt động nào trong bài thể hiện rõ nét sự tương tác giữa con người với môi trường đô thị vào buổi sáng?
A. Ngồi trên xe buýt ngắm cảnh.
B. Tập thể dục ở công viên.
C. Mua bán, trao đổi hàng hóa trên vỉa hè.
D. Đi bộ trên vỉa hè.
8. Nếu ví Thành phố Hồ Chí Minh như một sinh vật sống vào buổi sáng, thì hình ảnh nào là hợp lý nhất?
A. Một con hổ đang say ngủ.
B. Một đứa trẻ đang thức dậy và bắt đầu một ngày mới.
C. Một người già đang ngồi nghỉ ngơi.
D. Một ngọn núi sừng sững.
9. Theo bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh, hoạt động nào diễn ra sớm nhất trên đường phố?
A. Các em học sinh đến trường.
B. Các quán ăn, xe đẩy bán hàng bắt đầu hoạt động.
C. Công nhân vệ sinh làm việc.
D. Người dân tập thể dục.
10. Theo bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh, yếu tố nào của thành phố được miêu tả là vẫn còn ngái ngủ?
A. Những tòa nhà cao tầng
B. Dòng xe cộ
C. Người dân trên đường
D. Không có yếu tố nào được miêu tả như vậy
11. Theo bài viết, bình minh ở Thành phố Hồ Chí Minh mang lại cảm giác gì cho con người?
A. Sự mệt mỏi, uể oải.
B. Sự hứng khởi, năng lượng và sẵn sàng cho một ngày mới.
C. Sự buồn chán, đơn điệu.
D. Sự lo lắng về những khó khăn phía trước.
12. Trong bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh, yếu tố nào của thiên nhiên được miêu tả đầu tiên khi bình minh lên?
A. Mặt trời
B. Bầu trời
C. Mây
D. Cây cối
13. Tác giả sử dụng những hình ảnh nào để miêu tả sự thức tỉnh của thành phố?
A. Các tòa nhà cao tầng đứng im.
B. Xe cộ bắt đầu lăn bánh, người dân ra đường, các cửa hàng mở cửa.
C. Bầu trời vẫn còn tối đen.
D. Mọi người vẫn còn ngủ say.
14. Ý nghĩa biểu tượng của ánh nắng ban mai trong bài văn là gì?
A. Sự khởi đầu mới, hy vọng và sức sống.
B. Sự oi bức của buổi trưa.
C. Thời tiết xấu, sắp mưa.
D. Sự kết thúc của một ngày.
15. Lời khuyên nào phù hợp nhất để áp dụng khi tham gia giao thông vào buổi sáng ở thành phố đông đúc, dựa trên tinh thần của bài học?
A. Đi nhanh, vượt ẩu để kịp giờ.
B. Tuân thủ luật giao thông, nhường nhịn, giữ khoảng cách an toàn.
C. Chỉ đi vào làn đường dành cho xe máy.
D. Bấm còi liên tục để báo hiệu.
16. Cảm nhận chung của tác giả về buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh được thể hiện qua những từ ngữ nào?
A. Yên bình, tĩnh lặng
B. Nhộn nhịp, sôi động
C. Buồn bã, u ám
D. Vắng vẻ, hoang sơ
17. Tác giả sử dụng những từ ngữ chỉ hoạt động nào để thể hiện sự mưu sinh của người dân thành phố vào buổi sáng?
A. Thức dậy, đi bộ, đọc báo.
B. Bán hàng rong, đạp xe chở hàng, làm việc tại các cửa tiệm.
C. Ngắm cảnh, chụp ảnh, thư giãn.
D. Ngủ dậy, ăn sáng, xem tivi.
18. Theo bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh, hình ảnh nào dưới đây gợi tả rõ nhất sự nhộn nhịp, hối hả của thành phố vào buổi sáng?
A. Những chiếc xe máy hối hả len lỏi qua dòng người trên vỉa hè.
B. Các cửa hàng ven đường bắt đầu mở cửa đón khách.
C. Ánh nắng ban mai chiếu rọi những tòa nhà cao tầng.
D. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
19. Tác giả sử dụng hình ảnh nào để nói về sự bận rộn của các bà, các cô bán hàng rong?
A. Tay thoăn thoắt dọn dẹp.
B. Miệng luôn tươi cười.
C. Vai gánh nặng, tay thoăn thoắt bán hàng.
D. Đứng lặng lẽ chờ khách.
20. Tác giả ví ánh nắng như điều gì?
A. Một tấm chăn ấm áp.
B. Một nụ cười rạng rỡ.
C. Một dòng sông lấp lánh.
D. Một bức tranh nhiều màu sắc.
21. Trong bài Buổi sáng ở Thành phố Hồ Chí Minh, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả bầu trời?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
22. Vì sao tác giả lại chọn miêu tả cảnh những chiếc xe máy hối hả len lỏi qua dòng người trên vỉa hè?
A. Để thể hiện sự nguy hiểm của giao thông.
B. Để khắc họa sự năng động, tấp nập và đôi khi là sự chen chúc của cuộc sống đô thị.
C. Để nói lên sự thiếu tổ chức của giao thông công cộng.
D. Để miêu tả vẻ đẹp của những chiếc xe máy.
23. Trong bài, có thể hiểu nhịp thở của thành phố là gì?
A. Nhịp tim của người dân.
B. Nhịp độ hoạt động, sự sống và năng lượng của thành phố.
C. Nhịp của các bài hát được phát trên đường.
D. Nhịp điệu của các phương tiện giao thông.
24. Tác giả dùng từ ngữ nào để gợi tả sự thay đổi màu sắc của bầu trời khi ngày mới bắt đầu?
A. Màu đen chuyển sang màu trắng.
B. Màu tím, màu hồng, màu cam rồi màu vàng rực rỡ.
C. Màu xanh lá cây bao phủ.
D. Màu đỏ rực như lửa.
25. Tác giả có sử dụng yếu tố mùi hương để miêu tả buổi sáng không? Nếu có, mùi hương nào được đề cập?
A. Có, mùi hương của hoa sữa.
B. Có, mùi hương của cà phê và món ăn đường phố.
C. Không, bài viết chỉ tập trung vào âm thanh và hình ảnh.
D. Có, mùi hương của biển.