1. Trong ca dao, lễ hội thường có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?
A. Làm mai một các giá trị truyền thống.
B. Là dịp để mọi người cùng nhau ôn lại, thực hành và truyền lại các phong tục, tập quán.
C. Chỉ là hoạt động giải trí nhất thời.
D. Tạo ra những giá trị văn hóa mới hoàn toàn.
2. Câu Cờ người bay rợp dưới kinh thành trong ca dao gợi lên hình ảnh về lễ hội ở đâu?
A. Vùng nông thôn.
B. Thành phố lớn, trung tâm văn hóa.
C. Vùng núi cao.
D. Vùng biển đảo.
3. Câu ca dao Mồng năm, mồng sáu là ngày Tết Đoan Dương gợi nhắc đến lễ hội nào?
A. Tết Nguyên Đán.
B. Tết Trung Thu.
C. Tết Đoan Ngọ (Tết Đoan Dương).
D. Tết Hàn Thực.
4. Trong ca dao, hình ảnh mâm cao cỗ đầy thường gắn liền với dịp nào?
A. Ngày thường lao động.
B. Các dịp lễ hội, cúng bái, tiệc tùng.
C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
D. Việc học hành.
5. Ca dao về lễ hội thường sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả không khí náo nhiệt, đông vui?
A. Cánh đồng lúa chín vàng, con sông hiền hòa.
B. Khói bếp, lũy tre làng, con trâu chăm chỉ.
C. Người chen người, ngựa xe tấp nập, cờ xí rợp trời.
D. Rừng cây xanh tốt, núi non trùng điệp.
6. Ý nghĩa sâu sắc nhất của lễ hội được thể hiện qua ca dao là gì?
A. Cơ hội để thể hiện sự giàu có.
B. Dịp để cầu mong cho mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no.
C. Nơi để giao lưu, kết bạn mới.
D. Thời gian để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc vất vả.
7. Loại hình văn học dân gian nào thường được nhắc đến hoặc thể hiện trong các bài ca dao về lễ hội?
A. Truyện cổ tích.
B. Thơ lục bát, hát ghẹo, hát đối.
C. Sân khấu chèo, tuồng.
D. Truyện cười.
8. Câu Trăm con voi, trăm con ngựa trong ca dao thường dùng để nói lên điều gì về quy mô của lễ hội?
A. Sự tham gia của ít người.
B. Sự giàu có của người tổ chức.
C. Sự đông đúc, quy mô lớn và tầm quan trọng của lễ hội.
D. Sự hiện diện của nhiều loài động vật.
9. Trong văn hóa Việt Nam, lễ hội thường mang ý nghĩa gì ngoài việc vui chơi giải trí?
A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức.
B. Kết nối cộng đồng, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, thần linh và cầu mong những điều tốt đẹp.
C. Là dịp để thể hiện sự cạnh tranh giữa các làng.
D. Là cơ hội để khám phá những vùng đất mới.
10. Trong bài ca dao Thị Nở đi chợ, thị Nở mua kim, chi tiết mua kim có thể ám chỉ hoạt động gì liên quan đến lễ hội?
A. Chuẩn bị trang phục mới.
B. Mua sắm đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.
C. Chuẩn bị vật phẩm để tế lễ hoặc trang trí.
D. Mua kim chỉ để khâu vá thông thường.
11. Ca dao về lễ hội thường sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
12. Ca dao thường miêu tả mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên trong dịp lễ hội như thế nào?
A. Con người chỉ quan tâm đến lễ hội mà quên thiên nhiên.
B. Thiên nhiên tươi đẹp góp phần làm tăng thêm vẻ rộn ràng, ý nghĩa của lễ hội.
C. Thiên nhiên thường bị tàn phá trong các lễ hội.
D. Con người và thiên nhiên có mối quan hệ đối lập trong lễ hội.
13. Đặc điểm nổi bật của ca dao về lễ hội so với các thể loại ca dao khác là gì?
A. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân.
B. Mang tính cộng đồng cao, phản ánh đời sống tinh thần và sinh hoạt tập thể.
C. Nội dung chủ yếu là tình yêu đôi lứa.
D. Chỉ mô tả các sự kiện lịch sử.
14. Khi ca dao nói Chợ Dầu bán cá, bán tiền, từ tiền ở đây có thể hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh lễ hội?
A. Chỉ đơn thuần là tiền tệ.
B. Có thể ám chỉ các vật phẩm quý giá, đồ trang sức hoặc vật phẩm dùng để trao đổi, cúng tế.
C. Là tiền công cho người bán hàng.
D. Là tiền thu được từ việc bán cá.
15. Trong bối cảnh lễ hội, câu Ai về thăm đất Thăng Long gợi nhắc đến sự kiện lịch sử hay địa danh nào?
A. Thành phố Hồ Chí Minh xưa.
B. Thủ đô Hà Nội xưa.
C. Thành phố Huế xưa.
D. Một vùng quê hẻo lánh.
16. Theo ca dao, điều gì khiến các lễ hội trở nên thiêng liêng và đáng nhớ?
A. Sự hoành tráng của công trình kiến trúc.
B. Giá trị tín ngưỡng, tâm linh và những mong ước tốt đẹp của con người.
C. Sự tham gia của đông đảo người nổi tiếng.
D. Thời gian diễn ra lễ hội kéo dài.
17. Câu Lênh đênh muối mặt, lênh đênh muối nhìn trong ca dao có thể miêu tả trạng thái nào của người đi hội?
A. Rất vui vẻ và hào hứng.
B. Mệt mỏi, buồn bã hoặc bối rối vì đông người.
C. Tự tin và chủ động.
D. Ngạc nhiên trước cảnh vật.
18. Câu Tháng Tám có hội chùa Khai Nguyên cho biết lễ hội này diễn ra vào thời gian nào trong năm?
A. Mùa xuân.
B. Mùa hè.
C. Mùa thu.
D. Mùa đông.
19. Tại sao ca dao về lễ hội lại thường có âm hưởng vui tươi, nhộn nhịp?
A. Vì lễ hội chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
B. Để phản ánh đúng không khí phấn khởi, hân hoan và những kỳ vọng tốt đẹp của con người.
C. Do người xưa không có nhiều phương tiện giải trí khác.
D. Vì các bài ca dao này được sáng tác trong dịp nghỉ ngơi.
20. Trong ca dao, lễ hội thường gắn liền với những hoạt động văn hóa nào?
A. Lao động sản xuất, làm mùa.
B. Ca hát, múa nhảy, trò chơi dân gian.
C. Hoạt động thương mại, mua bán.
D. Tham gia các buổi giảng dạy.
21. Câu Đường vô xứ Nghệ quanh quanh thường đi liền với hình ảnh nào trong ca dao về lễ hội?
A. Cảnh biển cả mênh mông.
B. Cảnh núi non trùng điệp, sông nước hữu tình.
C. Cảnh thành thị sầm uất.
D. Cảnh đồng lúa chín vàng.
22. Ý nghĩa của việc nô nức đi trẩy hội được ca dao thể hiện như thế nào?
A. Sự miễn cưỡng, bị ép buộc.
B. Niềm vui, sự háo hức, mong chờ và tình yêu đối với lễ hội.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
D. Nỗi buồn vì phải xa nhà.
23. Ca dao về lễ hội thể hiện vai trò của các trò chơi dân gian như thế nào?
A. Chỉ là hoạt động giải trí không có ý nghĩa.
B. Là phương tiện để rèn luyện sức khỏe, sự khéo léo và tinh thần đoàn kết.
C. Là cách để thể hiện sự giàu có của người chơi.
D. Là hoạt động chỉ dành cho trẻ em.
24. Ca dao về lễ hội thường sử dụng những từ ngữ chỉ âm thanh nào để miêu tả không khí náo nhiệt?
A. Tiếng gió thổi, tiếng lá rơi.
B. Tiếng trống, tiếng chiêng, tiếng reo hò, tiếng hát.
C. Tiếng suối chảy, tiếng chim hót.
D. Tiếng mưa rơi.
25. Theo ngữ cảnh của các bài ca dao về lễ hội, từ trẩy hội thường mang ý nghĩa gì?
A. Đi chơi, tham quan một cách tự do.
B. Tham gia một cách có mục đích, hướng về một địa điểm lễ hội cụ thể.
C. Chỉ đơn thuần là di chuyển đến nơi diễn ra lễ hội.
D. Xem các hoạt động biểu diễn văn hóa tại lễ hội.