1. Bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai giúp người đọc hình dung ra khung cảnh như thế nào?
A. Một thành phố công nghiệp ồn ào, bụi bặm.
B. Một vùng quê yên bình, tĩnh lặng.
C. Một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, sống động của biển cả và con người.
D. Một khu chợ sầm uất với nhiều hoạt động mua bán.
2. Trong bài đọc, những ngọn núi đá vôi chân trần gợi lên hình ảnh gì?
A. Những ngọn núi phủ đầy cây cối.
B. Những ngọn núi trơ trụi, vững chãi giữa biển.
C. Những ngọn núi cao chót vót.
D. Những ngọn núi có hình dáng kỳ lạ.
3. Trong bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai, tác giả miêu tả cảnh vật Hòn Gai vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi chiều tà, khi mặt trời sắp lặn.
B. Buổi tối muộn, khi thành phố đã lên đèn.
C. Buổi sáng tinh mơ, khi mặt trời vừa ló dạng.
D. Buổi trưa hè, khi nắng gắt nhất.
4. Tác giả nhấn mạnh những chiếc thuyền nhỏ khi miêu tả cảnh Hòn Gai buổi sáng, điều này nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự nghèo nàn của ngành đóng tàu.
B. Làm nổi bật sự nhộn nhịp, tấp nập của hoạt động trên biển.
C. Tạo điểm nhấn về sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
D. Cho thấy sự đa dạng về kích cỡ của các loại thuyền.
5. Tác giả miêu tả mặt trời hồng như lòng đỏ quả trứng vịt nổi lên trên nền cảnh vật nào?
A. Trên nền những ngọn đồi xanh mướt.
B. Trên nền những đám mây trắng xốp.
C. Trên nền mặt biển xanh biếc.
D. Trên nền những mái nhà đỏ tươi.
6. Đoạn văn Biển buổi sáng Hòn Gai đẹp lắm. Biển là bức tranh sơn mài khổng lồ, có đủ mọi màu sắc. Xanh biếc, xanh lam, xanh lục và cả những vệt đỏ rực của mặt trời miêu tả điều gì?
A. Sự thay đổi màu sắc của bầu trời.
B. Vẻ đẹp đa dạng, rực rỡ của biển Hòn Gai.
C. Sự xuất hiện của các loài cá dưới biển.
D. Cảnh những con thuyền đang ra khơi.
7. Tác giả miêu tả khói bếp bay lên từ đâu để thể hiện sự sống động của buổi sáng?
A. Từ các nhà hàng ven biển.
B. Từ những ngôi nhà thấp thoáng trên bờ.
C. Từ những nhà máy sản xuất.
D. Từ những chiếc thuyền đánh cá.
8. Tác giả dùng từ chân trần để miêu tả núi đá vôi, vậy chân trần có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
A. Núi rất thấp, không cao.
B. Núi không có cây cối bao phủ, chỉ còn đá.
C. Núi có hình dáng giống chân người.
D. Núi nằm sát mặt nước biển.
9. Trong bài đọc, những con người đi biển là cách tác giả gọi:
A. Những ngư dân trực tiếp ra khơi.
B. Những con thuyền gắn liền với cuộc sống trên biển.
C. Những người bán hải sản trên bờ.
D. Những người làm công việc trên bến cảng.
10. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG được nhắc đến trong miêu tả buổi sáng ở Hòn Gai theo bài đọc?
A. Màu sắc của mặt trời.
B. Âm thanh của còi tàu.
C. Mùi hương của hoa sứ.
D. Hình ảnh của những ngọn núi.
11. Trong bài đọc, khói bếp tỏa ra từ đâu?
A. Từ các nhà máy công nghiệp.
B. Từ những con thuyền đánh cá trên biển.
C. Từ những ngôi nhà, bếp lửa của người dân ven biển.
D. Từ những ngọn núi bốc hơi.
12. Tại sao tác giả gọi những con thuyền ở Hòn Gai là những con người đi biển?
A. Vì chúng có hình dáng giống con người.
B. Vì chúng tham gia vào các hoạt động mưu sinh trên biển.
C. Vì chúng là phương tiện duy nhất để con người di chuyển.
D. Vì chúng được trang trí giống như người.
13. Trong bài đọc, biển như tấm màn nhung xanh thẫm là hình ảnh so sánh cho thấy điều gì?
A. Sự gồ ghề, không bằng phẳng của mặt biển.
B. Sự mềm mại, mịn màng và màu sắc sâu lắng của biển.
C. Sự dữ dội, sóng lớn của biển cả.
D. Sự trong vắt, nhìn thấy đáy của biển.
14. Tác giả dùng cụm từ như những người lính canh gác để nói về ai hoặc cái gì?
A. Những con thuyền đánh cá.
B. Những đám mây trên bầu trời.
C. Những ngọn núi đá vôi.
D. Những người dân trên bờ cảng.
15. Tác giả dùng từ như bức tranh để miêu tả cảnh gì ở Hòn Gai?
A. Cảnh bầu trời lúc hoàng hôn.
B. Cảnh mặt trời mọc trên biển.
C. Cảnh những con thuyền neo đậu trên vịnh.
D. Cảnh cuộc sống sinh hoạt của người dân trên bờ.
16. Trong bài đọc, mùi mắm tôm được miêu tả là một phần của cảnh quan Hòn Gai vào buổi sáng, điều này cho thấy điều gì?
A. Sự ô nhiễm nghiêm trọng của môi trường biển.
B. Hoạt động sinh hoạt đặc trưng của con người vùng biển.
C. Hương vị khó chịu, không phù hợp với buổi sáng.
D. Mùi hương của các loại hoa biển.
17. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả những con thuyền như những con người đi biển?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
18. Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả như hồng, xanh biếc, xanh lam, xanh lục, đỏ rực nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh sự đa dạng, rực rỡ và sinh động của cảnh vật.
C. Thể hiện sự khó khăn trong việc quan sát màu sắc.
D. Chứng minh kiến thức về màu sắc của tác giả.
19. Tác giả miêu tả Hòn Gai buổi sáng mang vẻ đẹp lung linh, huyền ảo là do sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Màu sắc rực rỡ của mặt trời và biển.
B. Sương sớm bao phủ và ánh nắng ban mai.
C. Tiếng còi tàu và khói bếp.
D. Những ngọn núi đá và những con thuyền.
20. Theo bài đọc, hình ảnh mặt trời hồng như lòng đỏ quả trứng vịt nổi lên gợi lên điều gì về Hòn Gai buổi sáng?
A. Sự ảm đạm, thiếu sức sống của cảnh vật.
B. Sự rực rỡ, ấm áp và đầy sức sống của buổi bình minh.
C. Sự tĩnh lặng, cô quạnh của một vùng đất hoang sơ.
D. Sự bí ẩn, huyền ảo của một vùng biển sương mù.
21. Trong bài Buổi sáng ở Hòn Gai, âm thanh nào được tác giả miêu tả là tiếng gọi bạn bè xa lại?
A. Tiếng sóng vỗ bờ.
B. Tiếng còi tàu, tiếng gọi nhau trên bến cảng.
C. Tiếng chim hót líu lo.
D. Tiếng gió thổi rì rào.
22. Theo bài đọc, bầu trời như được dát vàng gợi lên ý nghĩa gì?
A. Bầu trời có màu vàng của mây.
B. Bầu trời rực rỡ, lấp lánh ánh vàng của mặt trời.
C. Bầu trời có nhiều máy bay đang bay qua.
D. Bầu trời có màu vàng do khói bụi.
23. Trong bài đọc, mặt trời được miêu tả với những đặc điểm nào?
A. Tròn vành vạnh, màu trắng xóa.
B. Hồng như lòng đỏ quả trứng vịt, tròn trịa.
C. Vàng rực, chiếu sáng chói chang.
D. Xanh biếc, lấp lánh dưới nước.
24. Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh vật Hòn Gai trong bài đọc?
A. Chỉ thị giác.
B. Thính giác và xúc giác.
C. Thị giác, thính giác và khứu giác.
D. Thị giác và khứu giác.
25. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả buổi sáng ở Hòn Gai là gì?
A. Buồn bã, cô đơn.
B. Ngạc nhiên, thích thú.
C. Tự hào, yêu mến.
D. Lo lắng, bất an.