1. Nếu bạn muốn tìm kiếm các trang web có chứa từ biển đảo Việt Nam nhưng không muốn hiển thị các trang có từ chủ quyền, bạn sẽ sử dụng cú pháp nào?
A. biển đảo Việt Nam + chủ quyền
B. biển đảo Việt Nam NOT chủ quyền
C. biển đảo Việt Nam OR chủ quyền
D. biển đảo Việt Nam AND chủ quyền
2. Việc sử dụng một trình duyệt web (như Chrome, Firefox) là cần thiết để thực hiện hành động gì trên Internet?
A. Viết mã nguồn cho các trang web.
B. Truy cập và hiển thị các trang web, bao gồm cả kết quả tìm kiếm.
C. Gửi và nhận email.
D. Quản lý hệ điều hành của máy tính.
3. Khi thực hiện tìm kiếm trên Google, ký tự nào thường được sử dụng để loại bỏ các kết quả chứa một từ cụ thể?
A. Dấu cộng (+)
B. Dấu nháy kép ()
C. Dấu trừ (-)
D. Dấu hỏi (?)
4. Việc xem xét nguồn gốc của thông tin trên Internet (ví dụ: tên tác giả, tổ chức xuất bản) quan trọng vì lý do gì?
A. Để biết trang web đó có nhiều quảng cáo hay không.
B. Để đánh giá độ tin cậy và tính xác thực của thông tin.
C. Để xem trang web đó có đẹp mắt hay không.
D. Để biết trang web đó có sử dụng tiếng Việt hay không.
5. Một từ khóa đuôi dài (long-tail keyword) thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ gồm một từ duy nhất.
B. Rất phổ biến và được nhiều người tìm kiếm.
C. Cụ thể, chi tiết và thường bao gồm nhiều từ hơn.
D. Không liên quan đến chủ đề tìm kiếm.
6. Khi một trang web hiển thị nhiều quảng cáo hoặc nội dung không mong muốn, người dùng có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm?
A. Tiếp tục cuộn xuống trang.
B. Đóng trình duyệt ngay lập tức.
C. Thử tìm kiếm với các từ khóa khác hoặc sử dụng các tùy chọn lọc của công cụ tìm kiếm.
D. Nhấp vào tất cả các quảng cáo để xem nội dung.
7. Tại sao các kết quả tìm kiếm thường đi kèm với tiêu đề, địa chỉ trang web và một đoạn mô tả ngắn?
A. Để làm cho trang kết quả tìm kiếm trông phức tạp hơn.
B. Để cung cấp thông tin ban đầu giúp người dùng quyết định trang nào phù hợp nhất để truy cập.
C. Để quảng cáo các sản phẩm liên quan.
D. Để gây nhầm lẫn cho người dùng.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của lịch sử duyệt web?
A. Nó lưu trữ tất cả các tệp tin đã tải xuống.
B. Nó ghi lại danh sách các trang web mà người dùng đã truy cập.
C. Nó lưu trữ mật khẩu đã nhập.
D. Nó hiển thị các trang web phổ biến nhất.
9. Khi tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử, việc thêm năm hoặc khoảng thời gian vào từ khóa (ví dụ: Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954) giúp ích như thế nào?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm không chính xác.
B. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm vào một khoảng thời gian cụ thể của sự kiện.
C. Tăng số lượng kết quả không liên quan.
D. Chỉ tìm kiếm các trang web có chứa từ 1954.
10. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cách làm bánh trung thu, việc thêm từ khóa công thức có tác dụng gì?
A. Giúp tìm kiếm các loại bánh khác.
B. Làm cho kết quả tìm kiếm ít liên quan hơn.
C. Giúp tập trung vào các trang web cung cấp hướng dẫn, quy trình làm bánh.
D. Chỉ tìm kiếm các bài viết về lịch sử bánh trung thu.
11. Công nghệ tìm kiếm bằng hình ảnh (image search) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chỉ tìm kiếm các tệp âm thanh.
B. Tìm kiếm thông tin dựa trên một hình ảnh có sẵn.
C. Tạo ra các hình ảnh mới dựa trên mô tả.
D. Chỉ tìm kiếm các video.
12. Nếu bạn muốn tìm kiếm các tài liệu dưới dạng tệp PDF có chứa thông tin về biến đổi khí hậu, cú pháp tìm kiếm nào là phù hợp nhất?
A. filetype:pdf biến đổi khí hậu
B. type:pdf biến đổi khí hậu
C. format:pdf biến đổi khí hậu
D. ext:pdf biến đổi khí hậu
13. Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin về du lịch Đà Lạt và chỉ muốn xem kết quả từ các trang web có đuôi .com.vn, bạn sẽ dùng cú pháp nào?
A. site:.com.vn du lịch Đà Lạt
B. url:.com.vn du lịch Đà Lạt
C. domain:.com.vn du lịch Đà Lạt
D. web:.com.vn du lịch Đà Lạt
14. Khi tìm kiếm thông tin, tại sao việc sử dụng các từ khóa bao gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt (nếu phù hợp) đôi khi lại hữu ích?
A. Để làm cho truy vấn tìm kiếm phức tạp hơn.
B. Vì một số thuật ngữ chuyên ngành hoặc tên riêng có thể phổ biến hơn bằng tiếng Anh.
C. Để đảm bảo chỉ nhận được kết quả từ các trang web tiếng Việt.
D. Để làm chậm quá trình tìm kiếm.
15. Việc sử dụng các trang web tìm kiếm chuyên biệt (ví dụ: tìm kiếm sách, tìm kiếm vé máy bay) thay vì các công cụ tìm kiếm tổng quát có lợi ích gì?
A. Chúng cung cấp ít kết quả hơn.
B. Chúng được thiết kế để xử lý các loại thông tin cụ thể, cho kết quả chính xác và liên quan hơn.
C. Chúng yêu cầu nhiều bước tìm kiếm hơn.
D. Chúng không hiển thị quảng cáo.
16. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, việc nhập các từ khóa có chứa lỗi chính tả có thể dẫn đến kết quả như thế nào?
A. Các công cụ tìm kiếm hiện đại thường tự động sửa lỗi và trả về kết quả chính xác.
B. Kết quả tìm kiếm sẽ hoàn toàn không liên quan.
C. Trang web sẽ thông báo lỗi cho người dùng.
D. Công cụ tìm kiếm sẽ hiển thị ít kết quả hơn.
17. Việc sử dụng các từ khóa có liên quan đến địa điểm (ví dụ: nhà hàng ngon Hà Nội) giúp ích gì cho quá trình tìm kiếm?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên ngẫu nhiên hơn.
B. Giới hạn kết quả tìm kiếm vào các thông tin có địa điểm cụ thể.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Giúp tìm kiếm nhanh hơn nhưng không chính xác.
18. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, để thu hẹp phạm vi tìm kiếm và đạt được kết quả chính xác hơn, người dùng nên sử dụng các từ khóa như thế nào?
A. Sử dụng các từ khóa chung chung, không cụ thể.
B. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa và các từ khóa liên quan.
C. Kết hợp các từ khóa chính xác và cụ thể, có thể thêm các từ bổ nghĩa.
D. Tìm kiếm bằng các cụm từ dài, không chứa từ khóa chính.
19. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác cụm từ lợi ích của việc đọc sách, bạn nên nhập vào ô tìm kiếm của Google như thế nào?
A. lợi ích của việc đọc sách
B. lợi ích của việc đọc sách
C. lợi ích + đọc sách
D. lợi ích đọc sách
20. Để tìm kiếm các trang web có đuôi tên miền là .edu (thường là các tổ chức giáo dục), người dùng có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nào?
A. site:edu [từ khóa]
B. filetype:edu [từ khóa]
C. intitle:edu [từ khóa]
D. related:edu [từ khóa]
21. Trong các phương thức sau, phương thức nào KHÔNG được coi là cách hiệu quả để bắt đầu tìm kiếm thông tin trên Internet?
A. Sử dụng các từ khóa mô tả chính xác nội dung cần tìm.
B. Duyệt qua các danh mục hoặc chủ đề trên trang web của công cụ tìm kiếm.
C. Nhập một câu hỏi hoàn chỉnh vào ô tìm kiếm.
D. Tìm kiếm ngẫu nhiên bằng các từ không liên quan đến chủ đề.
22. Công cụ tìm kiếm nào sau đây là phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay?
A. Bing
B. Yahoo Search
C. DuckDuckGo
D. Google
23. Trong các lựa chọn sau, lựa chọn nào KHÔNG phải là một công cụ tìm kiếm phổ biến?
A. Google
B. Wikipedia
C. Bing
D. Yahoo Search
24. Mục đích chính của việc sử dụng các toán tử tìm kiếm nâng cao (như AND, OR, NOT) là gì?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm hiển thị nhiều quảng cáo hơn.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Thu hẹp hoặc mở rộng phạm vi tìm kiếm để có kết quả chính xác hơn.
D. Thay đổi giao diện của công cụ tìm kiếm.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về bộ lọc tìm kiếm (search filters) trên các công cụ tìm kiếm?
A. Chúng chỉ cho phép tìm kiếm bằng hình ảnh.
B. Chúng là các tùy chọn để tinh chỉnh kết quả theo tiêu chí như ngày tháng, ngôn ngữ, loại tệp tin.
C. Chúng chỉ có trên các công cụ tìm kiếm cũ.
D. Chúng làm cho kết quả tìm kiếm trở nên ngẫu nhiên hơn.