1. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Giúp du nhập nhiều nét văn hóa mới từ phương Bắc.
B. Khẳng định và bảo tồn bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.
C. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.
D. Góp phần định hình ngôn ngữ dân tộc.
2. Ai là thủ lĩnh quân xâm lược Nam Hán trong cuộc chiến năm 938?
A. Lưu Cung
B. Lưu Hoằng Tháo
C. Dương Đình Nghệ
D. Khúc Thừa Dụ
3. Ai là người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán trước Ngô Quyền, tạo tiền đề cho chiến thắng Bạch Đằng?
A. Dương Đình Nghệ
B. Khúc Hạo
C. Ngô Quyền
D. Lý Bí
4. Tại sao quân Nam Hán lại bị thất bại nặng nề trong trận Bạch Đằng?
A. Do thiếu lương thảo và quân trang.
B. Do chủ quan, khinh địch và mắc bẫy của ta.
C. Do nội bộ quân Nam Hán có sự chia rẽ.
D. Do bị tấn công bởi các lực lượng khác.
5. Ai là người đã tiến hành cuộc xâm lược nước ta với danh nghĩa Nam Hán vào năm 938?
A. Vua Nam Hán Lưu Cung
B. Hoàng tử Nam Hán Lưu Hoằng Tháo
C. Tướng Nam Hán Lý Khắc Cẩn
D. Thái tử Nam Hán Lưu Ức
6. Theo văn bản Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán, chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?
A. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.
B. Đánh dấu lần đầu tiên dân tộc ta giành được độc lập sau hàng nghìn năm bị đô hộ.
C. Tạo cơ sở để xây dựng một nhà nước phong kiến tập quyền mạnh mẽ đầu tiên trong lịch sử.
D. Khẳng định sức mạnh quân sự của dân tộc Việt Nam trước các thế lực ngoại xâm hùng mạnh.
7. Ai là người đã có công lớn trong việc dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước sau thời Ngô Quyền?
A. Ngô Xương Văn
B. Đinh Bộ Lĩnh
C. Lê Hoàn
D. Trần Hưng Đạo
8. Trong trận Bạch Đằng, quân Nam Hán đã sử dụng loại chiến thuyền nào chủ yếu?
A. Thuyền nhỏ, nhẹ, dễ luồn lách.
B. Thuyền chiến lớn, nặng, chở nhiều quân lính.
C. Thuyền buồm, sử dụng sức gió.
D. Thuyền làm bằng tre, nhẹ nhàng.
9. Việc Ngô Quyền chọn địa điểm chiến lược trên sông Bạch Đằng cho thấy ông đã nắm vững yếu tố nào?
A. Tâm lý chiến của quân địch.
B. Khả năng ứng phó của quân đội.
C. Địa hình và quy luật tự nhiên.
D. Sự hỗ trợ của nhân dân địa phương.
10. Văn bản Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chiến thắng?
A. Sức mạnh của vũ khí công nghệ cao.
B. Sự đoàn kết và trí tuệ của dân tộc.
C. Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài.
D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
11. Ngô Quyền đã sử dụng chiến thuật nào để làm quân Nam Hán rối loạn đội hình khi tiến quân?
A. Tấn công bằng hỏa lực mạnh.
B. Tạo ra các cuộc phục kích nhỏ lẻ.
C. Giả vờ thua trận và dụ địch vào bẫy.
D. Tấn công vào hậu cần của địch.
12. Dựa vào văn bản, điều gì cho thấy sự sáng tạo trong chiến thuật của Ngô Quyền?
A. Việc sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
B. Việc huy động toàn dân tham gia chiến đấu.
C. Việc kết hợp địa hình, thủy triều và cọc nhọn để tạo bẫy.
D. Việc tổ chức các đội quân tấn công từ nhiều hướng cùng lúc.
13. Việc Ngô Quyền chọn sông Bạch Đằng làm trận địa quyết chiến chiến lược thể hiện điều gì?
A. Sự liều lĩnh và quyết đoán của Ngô Quyền.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về địa lý và quy luật tự nhiên của dân tộc.
C. Sự hỗ trợ đắc lực từ các vị tướng tài.
D. Sự vượt trội về vũ khí và trang bị.
14. Ngô Quyền được tôn vinh là gì sau chiến thắng Bạch Đằng?
A. Vua Hùng thứ 19
B. Vua Ngô
C. Bố Cái Đại Vương
D. Thánh Gióng
15. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử phát triển của chế độ phong kiến Việt Nam?
A. Đánh dấu sự hình thành nhà nước quân chủ tập quyền đầu tiên.
B. Tạo tiền đề cho sự ra đời của nhiều triều đại phong kiến độc lập sau này.
C. Khẳng định sức mạnh của chế độ phong kiến Việt Nam.
D. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của chế độ phong kiến phương Bắc.
16. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện chính trị khu vực?
A. Làm suy yếu hoàn toàn nhà Nam Hán.
B. Khẳng định vị thế cường quốc của nước ta trong khu vực.
C. Đánh dấu sự sụp đổ của nhà Đường.
D. Thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị Đông Nam Á.
17. Chiến thuật cắm cọc nhọn trên sông Bạch Đằng của Ngô Quyền có mục đích chính là gì?
A. Cản trở tàu thuyền địch di chuyển trên sông.
B. Tạo chướng ngại vật để nhử địch vào trận địa mai phục.
C. Phá hủy hoàn toàn tàu thuyền địch khi thủy triều rút.
D. Đánh dấu phạm vi lãnh thổ của nước Đại Việt.
18. Cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán dưới thời Ngô Quyền diễn ra vào năm nào?
A. 931
B. 938
C. 967
D. 981
19. Tên gọi Đại Việt được sử dụng chính thức từ thời kỳ nào?
A. Thời nhà Đinh.
B. Thời nhà Tiền Lê.
C. Thời nhà Ngô.
D. Thời nhà Lý.
20. Ngô Quyền đã chọn thời điểm nào để tấn công quân Nam Hán, dựa trên sự hiểu biết về địa hình và thủy triều sông Bạch Đằng?
A. Khi quân Nam Hán vừa đổ bộ lên bờ sông.
B. Khi thủy triều lên cao, quân Nam Hán đang rút lui.
C. Khi thủy triều rút, quân Nam Hán đang tiến vào sâu trong nội địa.
D. Khi quân Nam Hán đang tập kết lực lượng trên bờ sông.
21. Trong trận Bạch Đằng, quân ta đã sử dụng chiến thuật gì để đánh lừa quân địch?
A. Giả vờ bỏ chạy để nhử địch vào bãi cọc.
B. Tấn công bất ngờ vào ban đêm.
C. Dùng khói lửa để gây hoang mang.
D. Tấn công từ hai phía bờ sông.
22. Theo văn bản, đâu là đặc điểm nổi bật của sông Bạch Đằng trong trận chiến?
A. Dòng chảy xiết và nhiều ghềnh đá.
B. Có nhiều bãi cọc ngầm và chịu ảnh hưởng thủy triều.
C. Rộng lớn, dễ dàng cho tàu thuyền di chuyển.
D. Nông cạn, có thể lội qua dễ dàng.
23. Để đánh bại quân Nam Hán, Ngô Quyền đã vận dụng nguyên tắc nào trong chiến tranh nhân dân?
A. Lấy ít địch nhiều.
B. Lấy chất lượng bù số lượng.
C. Lấy yếu đánh mạnh.
D. Lấy chính nghĩa thắng hung tàn.
24. Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã làm gì để củng cố nền độc lập của đất nước?
A. Phong chức tước cho các tướng lĩnh và quan lại.
B. Tổ chức bầu cử quốc vương mới.
C. Tiến hành cải cách hành chính và quân sự.
D. Xây dựng lại các làng mạc bị tàn phá.
25. Sự kiện nào được coi là mốc son chói lọi, chấm dứt hoàn toàn thời kỳ hơn nghìn năm Bắc thuộc?
A. Trận đánh trên sông Bạch Đằng năm 938.
B. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng.
C. Trận đánh trên sông Như Nguyệt.
D. Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý.