1. Trong bài, tác giả đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự vững chãi của hải đăng?
A. Nhỏ bé, mong manh.
B. Cao, thon, sừng sững, vững chãi.
C. Êm đềm, dịu dàng.
D. Mờ ảo, xa xăm.
2. Vì sao những ngọn hải đăng được ví như người bạn đồng hành của các thủy thủ?
A. Vì hải đăng có khả năng nói chuyện và chia sẻ kinh nghiệm với thủy thủ.
B. Vì hải đăng luôn hiện hữu, soi sáng, giúp tàu thuyền định hướng và tránh nguy hiểm trên biển.
C. Vì hải đăng có thể cung cấp thức ăn và nước uống cho thủy thủ khi họ gặp khó khăn.
D. Vì hải đăng có nhiệm vụ theo dõi và ghi lại nhật ký hành trình của các tàu.
3. Bài đọc Những ngọn hải đăng thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện khoa học viễn tưởng
C. Văn miêu tả, văn thông tin
D. Kịch
4. Ý nghĩa biểu tượng của ngọn hải đăng trong bài đọc là gì?
A. Biểu tượng của sự cô đơn và buồn bã trên biển.
B. Biểu tượng của hy vọng, sự dẫn lối và an toàn trong gian khó.
C. Biểu tượng của sự lãng quên và những điều đã qua.
D. Biểu tượng của sự nguy hiểm và những lời cảnh báo.
5. Những ngọn hải đăng thường được xây dựng ở đâu để phát huy tối đa hiệu quả?
A. Giữa khu rừng rậm.
B. Trên các đỉnh núi cao nhất.
C. Tại các vị trí chiến lược ven biển, cửa sông hoặc trên các đảo, đá ngầm.
D. Trong các thành phố lớn, gần khu dân cư.
6. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của ngọn hải đăng trong bài?
A. Là điểm tựa tinh thần cho người đi biển.
B. Là người canh gác thầm lặng, bảo vệ sự an toàn.
C. Là nơi cung cấp thông tin thời tiết chi tiết.
D. Là biểu tượng của hy vọng và sự dẫn lối.
7. Câu văn Hải đăng đứng sừng sững như một người lính canh sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
8. Nếu phải mô tả âm thanh của một ngọn hải đăng, từ nào phù hợp nhất?
A. Tiếng cười nói rộn rã.
B. Tiếng gió rít, tiếng sóng vỗ.
C. Tiếng chuông báo động inh ỏi.
D. Tiếng máy móc hoạt động đều đặn.
9. Nhân vật người gác hải đăng được miêu tả như thế nào trong tâm trí người đọc?
A. Một người thường xuyên đi du lịch và khám phá thế giới.
B. Một người sống ẩn dật, chỉ biết đến công việc của mình.
C. Một người kiên trì, trách nhiệm, âm thầm cống hiến vì sự an toàn của người khác.
D. Một người thích làm thơ và ca hát trên đỉnh hải đăng.
10. Nghĩa của từ soi sáng trong ngữ cảnh hải đăng soi sáng biển đêm là gì?
A. Làm cho một vật trở nên tối tăm hơn.
B. Phát ra ánh sáng làm cho nơi tối trở nên rõ ràng.
C. Che chắn ánh sáng từ một nguồn khác.
D. Tạo ra bóng tối.
11. Tại sao ánh sáng của hải đăng lại quan trọng đối với tàu thuyền vào ban đêm?
A. Để tàu thuyền có thể đọc sách dễ dàng hơn.
B. Để tàu thuyền tránh va chạm với các tàu khác và xác định vị trí bờ.
C. Để thủy thủ có thể nhìn rõ mặt nhau trên tàu.
D. Để hải đăng tự chiếu sáng cho chính nó.
12. Tại sao việc xây dựng hải đăng cần có sự tính toán kỹ lưỡng về vị trí?
A. Để thuận tiện cho việc đi lại của người dân.
B. Để đảm bảo ánh sáng có thể chiếu xa, bao quát khu vực nguy hiểm và dẫn đường hiệu quả.
C. Để hải đăng có thể tránh được các trận bão lớn.
D. Để dễ dàng trang trí và làm đẹp cảnh quan.
13. Trong bài, người ta thường ví những ngọn hải đăng với những hình ảnh nào trong đời sống?
A. Những con tàu lớn, những con sóng dữ.
B. Những người lính canh, những ngọn đèn.
C. Những khu rừng xanh, những dòng sông.
D. Những đám mây trắng, những vì sao.
14. Từ mênh mông trong câu biển cả mênh mông diễn tả điều gì?
A. Sự chật hẹp, tù túng.
B. Sự rộng lớn, bao la, không giới hạn.
C. Sự nông cạn, ít nước.
D. Sự dữ dội, sóng lớn.
15. Trong bài Những ngọn hải đăng, tác giả miêu tả hải đăng như thế nào về hình dáng và chức năng?
A. Hải đăng có hình dáng cao, thon, phát ra ánh sáng mạnh mẽ để dẫn đường cho tàu thuyền.
B. Hải đăng là những tòa nhà nhỏ, chỉ có tác dụng trang trí ven biển.
C. Hải đăng là những ngọn núi cao, có nhiệm vụ cảnh báo bão.
D. Hải đăng có hình dáng như những chiếc ô, dùng để che nắng cho ngư dân.
16. Hải đăng nhấp nháy ánh sáng của mình. Từ nhấp nháy có nghĩa là gì?
A. Sáng liên tục, không thay đổi.
B. Sáng rồi tắt, tắt rồi sáng một cách không đều.
C. Sáng tắt, tắt sáng theo một chu kỳ nhất định.
D. Sáng yếu dần rồi tắt hẳn.
17. Hải đăng được ví như ngọn đèn biển vì vai trò chính của nó là gì?
A. Chiếu sáng cho các loài sinh vật biển.
B. Dẫn đường, báo hiệu cho tàu thuyền trên biển.
C. Tạo ra ánh sáng lung linh cho cảnh vật.
D. Thu hút sự chú ý của du khách.
18. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngọn hải đăng đối với an toàn hàng hải?
A. Cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho tàu.
B. Giúp tàu xác định vị trí và tránh các chướng ngại vật trên biển.
C. Tạo ra các điểm tham quan du lịch.
D. Dùng để phát tín hiệu âm thanh.
19. Nếu hải đăng không hoạt động, hậu quả nào có thể xảy ra với tàu thuyền?
A. Tàu thuyền sẽ di chuyển nhanh hơn.
B. Tàu thuyền có thể bị lạc đường, va phải đá ngầm hoặc gặp tai nạn.
C. Tàu thuyền sẽ tìm được những con đường mới an toàn hơn.
D. Tàu thuyền sẽ không cần đến hải đăng nữa.
20. Theo bài đọc, khi có bão, hải đăng có vai trò gì?
A. Hải đăng sẽ tự động tắt để tránh bị hư hại.
B. Hải đăng hoạt động mạnh hơn để cảnh báo nguy hiểm rõ ràng hơn.
C. Hải đăng chỉ còn là một tòa nhà trống rỗng.
D. Hải đăng biến mất hoàn toàn khỏi tầm nhìn.
21. Theo bài đọc, hình ảnh ngọn hải đăng gợi lên điều gì về cuộc sống trên biển?
A. Cuộc sống nhộn nhịp, nhiều hoạt động vui chơi.
B. Cuộc sống đơn giản, thiếu thốn tiện nghi.
C. Cuộc sống gắn liền với thiên nhiên, đối mặt với thử thách nhưng cũng đầy ý nghĩa.
D. Cuộc sống chỉ có những chuyến đi ngắn ngày.
22. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: Hải đăng là một công trình kiến trúc _______.
A. nhỏ bé
B. hiện đại
C. quan trọng
D. đặc biệt
23. Trong bài đọc, yếu tố nào của thiên nhiên thường gắn liền với hình ảnh ngọn hải đăng?
A. Cỏ cây xanh tốt và những dòng suối trong lành.
B. Những cơn gió nhẹ và bầu trời quang đãng.
C. Biển cả mênh mông, sóng gió và màn đêm tối.
D. Những dãy núi hùng vĩ và thung lũng sâu.
24. Yếu tố nào giúp hải đăng có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết?
A. Cấu trúc chắc chắn và hệ thống đèn hiện đại.
B. Nguồn điện từ các thiết bị giải trí.
C. Sự giúp đỡ của các loài chim biển.
D. Khả năng tự di chuyển đến nơi an toàn.
25. Câu Ánh sáng hải đăng như một lời chào thân thiện thể hiện điều gì?
A. Hải đăng có khả năng giao tiếp bằng lời nói.
B. Ánh sáng hải đăng mang lại cảm giác chào đón và an tâm cho người đi biển.
C. Hải đăng đang cảnh báo nguy hiểm sắp tới.
D. Hải đăng đang gọi tàu thuyền quay về.