1. Từ gầy guộc trong bài miêu tả đặc điểm gì?
A. Sự khỏe mạnh
B. Sự ốm yếu, mỏng manh
C. Sự giàu có
D. Sự nhanh nhẹn
2. Bà của tôi có những biểu hiện gì khi không ngủ được?
A. Bà cười nói vui vẻ.
B. Bà trằn trọc, nóng nảy.
C. Bà hát ru.
D. Bà đọc sách.
3. Bà ngủ thiếp đi khi nào?
A. Khi tôi ngừng quạt.
B. Khi tôi hát ru.
C. Khi tôi quạt đều tay.
D. Khi tôi đọc truyện.
4. Hình ảnh bàn tay gầy guộc của bà gợi lên điều gì?
A. Sự khỏe mạnh và sung sức.
B. Sự già nua và yếu đuối.
C. Sự giàu có và sung túc.
D. Sự trẻ trung và xinh đẹp.
5. Lời thoại Bà ơi, cháu đây. thể hiện thái độ gì của tôi?
A. Hờn dỗi, trách móc.
B. Lễ phép, quan tâm và sẵn sàng.
C. Ngạc nhiên, bối rối.
D. Chán nản, mệt mỏi.
6. Khi bà tỉnh giấc, điều gì đã xảy ra?
A. Bà mắng tôi vì quạt mạnh.
B. Bà cảm ơn tôi vì đã quạt.
C. Bà không nhận ra tôi.
D. Bà hỏi tôi đi đâu.
7. Khi bà nói Con à, tôi cảm thấy thế nào?
A. Hơi sợ hãi
B. Ấm áp và hạnh phúc
C. Ngạc nhiên
D. Buồn rầu
8. Tại sao nhân vật tôi quạt cho bà ngủ?
A. Vì bà nóng và khó ngủ.
B. Vì bà muốn có quạt mới.
C. Vì trời đang rất lạnh.
D. Vì bà yêu cầu.
9. Khi bà ngủ say, tôi đã làm gì với chiếc quạt?
A. Tắt quạt ngay lập tức.
B. Giữ nguyên tư thế quạt.
C. Giảm tốc độ quạt.
D. Để quạt tự động tắt.
10. Cảm xúc của nhân vật tôi khi quạt cho bà ngủ là gì?
A. Lo lắng và bồn chồn.
B. Vui vẻ và sung sướng.
C. Buồn bã và mệt mỏi.
D. Hạnh phúc và yêu thương.
11. Bà gọi tôi là gì trong giấc mơ?
A. Cháu yêu
B. Bé con
C. Cháu ngoan
D. Con à
12. Bài đọc Quạt cho bà ngủ sử dụng ngôi kể nào?
A. Ngôi thứ nhất (tôi)
B. Ngôi thứ hai (bà)
C. Ngôi thứ ba (anh ấy/cô ấy)
D. Ngôi thứ ba số nhiều (họ)
13. Bài đọc Quạt cho bà ngủ gợi cho em bài học gì về tình cảm gia đình?
A. Cần phải nghe lời người lạ.
B. Cần yêu thương, kính trọng và chăm sóc ông bà.
C. Nên chơi đùa nhiều hơn học.
D. Không cần quan tâm đến người lớn tuổi.
14. Bài đọc Quạt cho bà ngủ thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng
B. Truyện cổ tích
C. Truyện kể về gia đình
D. Truyện lịch sử
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi nói ước gì cháu có nhiều cánh tay?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Ước muốn (hoán dụ gián tiếp)
16. Hành động giữ chặt lấy tay bà thể hiện điều gì?
A. Mong muốn bà tỉnh lại ngay.
B. Sự sợ hãi bà bỏ đi.
C. Tình cảm gắn bó, mong bà yên tâm.
D. Mong muốn bà chia sẻ bí mật.
17. Theo bài đọc, tôi đã làm gì khi bà ngủ thiếp đi?
A. Rút tay ra khỏi tay bà.
B. Tiếp tục quạt cho đến sáng.
C. Ngủ thiếp đi cùng bà.
D. Ra ngoài chơi.
18. Bài học ý nghĩa nhất mà bài đọc Quạt cho bà ngủ muốn truyền tải là gì?
A. Tầm quan trọng của việc học bài.
B. Tình yêu thương và sự hiếu thảo với ông bà.
C. Sự cần thiết của việc tập thể dục.
D. Cách sử dụng quạt điện.
19. Khi bà gọi con à, tôi đã đáp lại như thế nào?
A. Dạ, bà.
B. Vâng ạ.
C. Cháu đây ạ.
D. Con đây.
20. Nhân vật tôi trong bài Quạt cho bà ngủ là ai?
A. Người cháu
B. Người con
C. Người bạn
D. Người hàng xóm
21. Cụm từ quạt đều tay trong bài mang ý nghĩa gì?
A. Quạt rất mạnh.
B. Quạt liên tục, không ngừng nghỉ.
C. Quạt theo nhịp điệu ngẫu nhiên.
D. Quạt theo yêu cầu của bà.
22. Tại sao tôi lại ước mình có nhiều cánh tay?
A. Để làm được nhiều việc khác.
B. Để quạt cho bà mát hơn.
C. Để bà không cảm thấy cô đơn.
D. Để trông giống một con vật.
23. Hành động quạt đều tay thể hiện sự gì của nhân vật tôi?
A. Sự thiếu kiên nhẫn
B. Sự khéo léo và quan tâm
C. Sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi
D. Sự vội vàng
24. Khi bà tỉnh giấc và hỏi Ai đấy?, tôi đã trả lời thế nào để bà yên tâm?
A. Cháu ạ, bà ngủ rồi.
B. Là cháu đây, bà.
C. Bà ơi, cháu đây.
D. Cháu là ai bà không biết sao?
25. Tại sao tôi lại giữ chặt tay bà?
A. Để bà không rời đi.
B. Để bà cảm thấy an tâm.
C. Để bà không bị ngã.
D. Để bà tỉnh giấc.