[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 7 Phương pháp gia công không phoi
1. Mục đích chính của phương pháp rèn là gì?
A. Tạo ra các chi tiết có bề mặt nhẵn bóng.
B. Làm thay đổi hình dạng và kích thước của vật liệu bằng biến dạng dẻo.
C. Tạo ra các lỗ ren chính xác.
D. Loại bỏ phoi thừa khỏi bề mặt chi tiết.
2. Phương pháp gia công áp lực thuộc nhóm gia công không phoi nào?
A. Gia công bằng năng lượng tập trung.
B. Gia công bằng phương pháp cắt.
C. Gia công bằng biến dạng dẻo.
D. Gia công bằng phương pháp mài.
3. Ưu điểm của cán nguội so với cán nóng là gì?
A. Yêu cầu lực cán nhỏ hơn.
B. Độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt tốt hơn.
C. Có thể gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn.
D. Giảm thiểu biến dạng dẻo của vật liệu.
4. Phương pháp gia công không phoi nào sử dụng năng lượng điện từ để làm nóng chảy vật liệu rồi ép chặt?
A. Hàn.
B. Rèn.
C. Ép nóng.
D. Hàn ma sát.
5. Phương pháp dập được ứng dụng phổ biến để tạo ra các chi tiết nào?
A. Trục vít.
B. Bánh răng.
C. Vỏ hộp số.
D. Vỏ lon nước ngọt.
6. Đặc điểm nào sau đây là của phương pháp gia công bằng năng lượng tập trung?
A. Tạo ra phoi vụn lớn.
B. Sử dụng tia laser, tia điện tử để làm nóng chảy hoặc bay hơi vật liệu.
C. Yêu cầu lực tác động cơ học lớn.
D. Chỉ áp dụng cho vật liệu kim loại.
7. Rèn tự do và rèn khuôn khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Rèn tự do dùng khuôn, rèn khuôn không dùng khuôn.
B. Rèn tự do dùng búa và đe, rèn khuôn dùng các cặp khuôn có hình dạng chi tiết.
C. Rèn tự do cho năng suất cao hơn, rèn khuôn cho độ chính xác thấp hơn.
D. Rèn tự do chỉ áp dụng cho vật liệu mềm, rèn khuôn cho vật liệu cứng.
8. Phương pháp gia công không phoi thường yêu cầu lực tác động như thế nào?
A. Lực nhỏ, tác động nhanh.
B. Lực lớn, tác động chậm hoặc liên tục.
C. Lực rung động tần số cao.
D. Lực cắt với tốc độ cao.
9. Gia công bằng phương pháp vuốt khác với cán ở điểm nào?
A. Vuốt làm tăng tiết diện phôi, cán làm giảm tiết diện.
B. Vuốt làm giảm tiết diện phôi, cán làm giảm tiết diện.
C. Vuốt làm tăng tiết diện phôi, cán làm tăng tiết diện.
D. Cả hai phương pháp đều làm tăng tiết diện phôi.
10. Khi gia công bằng phương pháp cán nóng, vật liệu được xử lý ở trạng thái nào?
A. Trạng thái rắn, nhiệt độ phòng.
B. Trạng thái nóng chảy.
C. Trạng thái dẻo, nhiệt độ cao.
D. Trạng thái hơi.
11. Phương pháp gia công không phoi nào có thể tạo ra các chi tiết có độ chính xác rất cao và bề mặt hoàn thiện tốt, kể cả trên vật liệu cứng và giòn?
A. Cán nóng.
B. Dập nguội.
C. Gia công bằng tia laser.
D. Rèn tự do.
12. Trong các phương pháp gia công không phoi, phương pháp nào thường dùng để tạo hình các chi tiết có tiết diện phức tạp từ phôi dạng thanh?
A. Dập.
B. Cán.
C. Ép.
D. Vuốt.
13. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của phương pháp gia công không phoi?
A. Tạo ra phoi vụn.
B. Biến dạng dẻo vật liệu.
C. Sử dụng lực ép hoặc lực uốn lớn.
D. Độ chính xác gia công cao có thể đạt được.
14. Trong phương pháp gia công bằng tia điện tử (Electron Beam Machining - EBM), vật liệu được loại bỏ bằng cách nào?
A. Biến dạng dẻo với áp lực cao.
B. Sử dụng dung dịch điện phân ăn mòn.
C. Sử dụng chùm tia điện tử có năng lượng cao làm bay hơi vật liệu.
D. Dùng sóng siêu âm để phá vỡ cấu trúc vật liệu.
15. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp gia công không phoi?
A. Dập nguội.
B. Cán nóng.
C. Tiện ren.
D. Ép nóng.
16. Khi thực hiện phương pháp ép chảy (extrusion), hướng tác dụng lực ép lên phôi như thế nào?
A. Song song với trục của phôi.
B. Vuông góc với trục của phôi.
C. Theo hướng trục của khuôn.
D. Ngẫu nhiên, không theo quy luật.
17. Gia công bằng phương pháp điện hóa (Electrochemical Machining - ECM) thuộc nhóm gia công không phoi nào?
A. Gia công bằng biến dạng dẻo.
B. Gia công bằng năng lượng tập trung.
C. Gia công bằng phương pháp điện hóa.
D. Gia công bằng phương pháp siêu âm.
18. Khi gia công bằng phương pháp dập vuốt, chi tiết được tạo ra có đặc điểm gì?
A. Có tiết diện ngang thay đổi liên tục.
B. Có thành mỏng, độ sâu lớn.
C. Có nhiều lỗ nhỏ phân bố đều.
D. Có bề mặt thô ráp.
19. Phương pháp gia công không phoi là gì?
A. Là phương pháp tạo ra phoi trong quá trình gia công.
B. Là phương pháp gia công mà không tạo ra phoi hoặc lượng phoi sinh ra rất nhỏ.
C. Là phương pháp gia công chỉ sử dụng dụng cụ cắt làm bằng kim loại.
D. Là phương pháp gia công chỉ áp dụng cho các vật liệu mềm.
20. Phương pháp gia công không phoi nào thường được sử dụng để sản xuất ống thép liền mạch?
A. Dập.
B. Cán.
C. Ép.
D. Vuốt.
21. Phương pháp gia công không phoi nào thường được dùng để tạo hình các chi tiết có lỗ ren bên trong?
A. Dập.
B. Ép.
C. Cán ren.
D. Vuốt.
22. Phương pháp gia công tia lửa điện (EDM) thuộc nhóm gia công không phoi nào?
A. Gia công bằng biến dạng dẻo.
B. Gia công bằng năng lượng tập trung.
C. Gia công bằng phương pháp điện hóa.
D. Gia công bằng phương pháp siêu âm.
23. Phương pháp gia công nào sau đây có thể áp dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu gốm hoặc thủy tinh?
A. Cán nóng.
B. Ép nóng.
C. Gia công bằng tia laser.
D. Dập nguội.
24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp gia công không phoi so với gia công cắt gọt là gì?
A. Tạo ra bề mặt chi tiết có độ nhám cao.
B. Phôi được sử dụng hiệu quả, ít lãng phí.
C. Chỉ áp dụng được cho vật liệu có độ cứng thấp.
D. Dụng cụ cắt có tuổi thọ rất cao.
25. Khi gia công bằng tia laser, vật liệu bị loại bỏ chủ yếu bằng cách nào?
A. Biến dạng dẻo.
B. Ma sát.
C. Bay hơi hoặc nóng chảy và bắn ra.
D. Ăn mòn hóa học.