[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

1. Một người kinh doanh cần nhìn nhận thất bại như thế nào để tiếp tục phát triển ý tưởng?

A. Là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và điều chỉnh hướng đi.
B. Là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực kinh doanh.
C. Là bằng chứng cho thấy ý tưởng ban đầu là sai lầm.
D. Cần phải tránh né bằng mọi giá.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một cơ hội kinh doanh được công nhận?

A. Tính khả thi, lợi nhuận tiềm năng và khả năng thu hút nguồn lực.
B. Sự trùng lặp hoàn toàn với các sản phẩm hoặc dịch vụ đã có trên thị trường.
C. Đáp ứng được một nhu cầu hoặc giải quyết một vấn đề của thị trường.
D. Có tiềm năng phát triển và mở rộng trong tương lai.

3. Đâu không phải là cách thức phổ biến để phát hiện ý tưởng kinh doanh dựa trên việc nhìn nhận vấn đề?

A. Tìm kiếm các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề mà bản thân hoặc người khác đang gặp phải.
B. Phân tích các điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để tạo ra sản phẩm vượt trội.
C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mang lại lợi nhuận cao nhất.
D. Nghiên cứu các lĩnh vực có tiềm năng phát triển và dự đoán nhu cầu tương lai.

4. Một ý tưởng kinh doanh được coi là khả thi về mặt kỹ thuật khi nào?

A. Khi công nghệ và quy trình cần thiết để sản xuất/cung cấp sản phẩm/dịch vụ đã tồn tại hoặc có thể phát triển được.
B. Khi nó có thể thu hút được số lượng lớn nhà đầu tư.
C. Khi nó giải quyết được một vấn đề xã hội cấp bách.
D. Khi nó dễ dàng tiếp cận với thị trường mục tiêu.

5. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt tài chính?

A. Khả năng tạo ra lợi nhuận đủ bù đắp chi phí và mang lại thu nhập cho người kinh doanh.
B. Sự yêu thích và đam mê của người kinh doanh đối với ý tưởng đó.
C. Sự độc đáo và khác biệt so với các sản phẩm hiện có.
D. Tiềm năng thu hút nhiều khách hàng mục tiêu.

6. Việc thử nghiệm ý tưởng (testing an idea) trước khi triển khai quy mô lớn có ý nghĩa gì?

A. Giúp thu thập phản hồi từ khách hàng, xác định điểm cần cải tiến và giảm thiểu rủi ro.
B. Chỉ là một bước thủ tục hành chính không quá quan trọng.
C. Đảm bảo ý tưởng sẽ thành công 100% mà không cần thay đổi.
D. Tăng chi phí ban đầu một cách không cần thiết.

7. Trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh, việc quan sát và lắng nghe đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp nhận diện các vấn đề, nhu cầu chưa được thỏa mãn và các xu hướng mới nổi của thị trường.
B. Chỉ giúp người kinh doanh hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh.
C. Tạo động lực để người kinh doanh bắt tay vào thực hiện ý tưởng ngay lập tức.
D. Đảm bảo doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận cao ngay từ đầu.

8. Việc nghiên cứu thị trường trước khi bắt đầu kinh doanh giúp người kinh doanh làm gì?

A. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
B. Chỉ để xác định giá bán sản phẩm.
C. Đảm bảo không có bất kỳ rủi ro nào xảy ra.
D. Giúp tạo ra sản phẩm hoàn hảo mà không cần thay đổi.

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự cam kết của người kinh doanh đối với ý tưởng của mình?

A. Dành thời gian, nỗ lực và nguồn lực để theo đuổi ý tưởng đến cùng, kể cả khi gặp khó khăn.
B. Chỉ làm việc khi có động lực và cảm hứng.
C. Dễ dàng từ bỏ khi gặp trở ngại đầu tiên.
D. Chỉ tập trung vào những khía cạnh dễ dàng của ý tưởng.

10. Việc phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) giúp người kinh doanh trong việc gì?

A. Đánh giá toàn diện các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến ý tưởng kinh doanh.
B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu của đối thủ.
C. Cam kết đảm bảo ý tưởng sẽ thành công mà không cần xem xét rủi ro.
D. Ưu tiên duy nhất là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

11. Một ý tưởng kinh doanh được coi là có tiềm năng khi nào?

A. Khi nó có khả năng sinh lời, đáp ứng nhu cầu thị trường và có thể phát triển bền vững.
B. Khi nó được nhiều người biết đến thông qua quảng cáo.
C. Khi nó được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm nhất.
D. Khi nó là ý tưởng đầu tiên xuất hiện trong đầu người kinh doanh.

12. Khi một ý tưởng kinh doanh đã có sẵn, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để biến nó thành cơ hội?

A. Đánh giá tính khả thi, tiềm năng lợi nhuận và xác định khách hàng mục tiêu.
B. Chia sẻ ý tưởng với càng nhiều người càng tốt.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá ý tưởng.
D. Tìm kiếm các giải pháp thay thế cho ý tưởng ban đầu.

13. Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, năng lực linh hoạt và thích ứng (flexibility and adaptability) quan trọng với người kinh doanh như thế nào?

A. Giúp điều chỉnh chiến lược, sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với xu hướng mới và nhu cầu khách hàng.
B. Chỉ giúp người kinh doanh duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại.
C. Làm giảm sự cần thiết phải đổi mới và sáng tạo.
D. Đảm bảo mọi quyết định kinh doanh đều luôn đúng đắn.

14. Một người kinh doanh có tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurial spirit) thường thể hiện phẩm chất nào?

A. Chủ động, dám chấp nhận rủi ro, kiên trì và có khả năng thích ứng cao.
B. Luôn tìm kiếm sự ổn định và tránh né mọi rủi ro.
C. Phụ thuộc nhiều vào ý kiến của người khác.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.

15. Năng lực quyết đoán (decisiveness) quan trọng đối với người kinh doanh như thế nào khi đối mặt với nhiều ý tưởng?

A. Giúp lựa chọn và tập trung vào một hoặc một vài ý tưởng tiềm năng nhất để triển khai.
B. Khuyến khích việc trì hoãn và không đưa ra quyết định.
C. Làm giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
D. Chỉ hữu ích khi ý tưởng đã được chứng minh thành công.

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính hấp dẫn của thị trường đối với một ý tưởng kinh doanh?

A. Quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng và khả năng sinh lời.
B. Sự quen thuộc của người kinh doanh với thị trường đó.
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có.
D. Tính độc đáo của sản phẩm.

17. Năng lực quản lý thời gian (time management) có vai trò gì đối với người kinh doanh trong việc hiện thực hóa ý tưởng?

A. Giúp ưu tiên công việc, hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đúng hạn và tối ưu hóa hiệu suất.
B. Cho phép trì hoãn các công việc quan trọng.
C. Chỉ giúp người kinh doanh có thêm thời gian rảnh rỗi.
D. Làm giảm sự cần thiết phải lập kế hoạch chi tiết.

18. Một người kinh doanh cần có những năng lực cốt lõi nào để biến ý tưởng thành cơ hội kinh doanh thành công?

A. Khả năng phân tích thị trường, lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, kỹ năng quản lý rủi ro và khả năng thích ứng.
B. Khả năng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm bằng mọi giá.
C. Sự kiên trì, may mắn và khả năng làm việc độc lập.
D. Kiến thức chuyên sâu về marketing và quảng cáo.

19. Theo phân tích phổ biến trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để phát hiện ra một ý tưởng kinh doanh tiềm năng?

A. Khả năng dự báo xu hướng thị trường chính xác, khả năng nhận diện vấn đề và nhu cầu chưa được đáp ứng.
B. Sở hữu nguồn vốn lớn và mối quan hệ rộng rãi với các nhà đầu tư.
C. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong lĩnh vực muốn kinh doanh.
D. Khả năng sáng tạo ra sản phẩm mới hoàn toàn chưa từng có trên thị trường.

20. Năng lực đàm phán (negotiation) là cần thiết cho người kinh doanh trong các tình huống nào sau đây?

A. Thỏa thuận với nhà cung cấp, khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
B. Chỉ khi bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Làm việc một mình mà không cần tương tác với ai.
D. Phát triển sản phẩm mới.

21. Năng lực tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò gì trong quá trình lựa chọn ý tưởng kinh doanh?

A. Giúp đánh giá khách quan các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của từng ý tưởng.
B. Chỉ giúp người kinh doanh đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Tạo ra sự tự tin thái quá mà không cần xem xét kỹ lưỡng.
D. Giúp sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả.

22. Đâu là cách hiệu quả nhất để tìm kiếm và phát triển ý tưởng kinh doanh từ chính môi trường xung quanh?

A. Quan sát các vấn đề, nhu cầu của mọi người và suy nghĩ về các giải pháp sáng tạo.
B. Chỉ tập trung vào việc sao chép các mô hình kinh doanh thành công đã có.
C. Tránh tương tác với mọi người để giữ bí mật ý tưởng.
D. Chờ đợi ý tưởng tự nhiên xuất hiện mà không cần nỗ lực.

23. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có lợi ích gì cho người kinh doanh trong việc phát triển ý tưởng?

A. Cung cấp cơ hội học hỏi, nhận phản hồi, tìm kiếm đối tác và nguồn lực hỗ trợ.
B. Chỉ giúp tăng cường sự nổi tiếng cá nhân.
C. Làm giảm sự cần thiết phải nghiên cứu thị trường.
D. Đảm bảo ý tưởng sẽ thành công ngay cả khi không có kế hoạch.

24. Năng lực tự học và cập nhật kiến thức là cần thiết cho người kinh doanh vì sao?

A. Để luôn nắm bắt được những thay đổi của công nghệ, thị trường và phương thức kinh doanh mới.
B. Chỉ để hoàn thành các khóa đào tạo bắt buộc.
C. Làm cho ý tưởng kinh doanh trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp giảm thiểu sự cần thiết phải tương tác với khách hàng.

25. Năng lực sáng tạo (creativity) của người kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Đưa ra các giải pháp mới lạ, độc đáo để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu.
B. Sao chép thành công mô hình kinh doanh của người khác.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng hiệu quả.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã có sẵn.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Một người kinh doanh cần nhìn nhận thất bại như thế nào để tiếp tục phát triển ý tưởng?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một cơ hội kinh doanh được công nhận?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu không phải là cách thức phổ biến để phát hiện ý tưởng kinh doanh dựa trên việc nhìn nhận vấn đề?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Một ý tưởng kinh doanh được coi là khả thi về mặt kỹ thuật khi nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khả thi về mặt tài chính?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Việc thử nghiệm ý tưởng (testing an idea) trước khi triển khai quy mô lớn có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh, việc quan sát và lắng nghe đóng vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Việc nghiên cứu thị trường trước khi bắt đầu kinh doanh giúp người kinh doanh làm gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự cam kết của người kinh doanh đối với ý tưởng của mình?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) giúp người kinh doanh trong việc gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Một ý tưởng kinh doanh được coi là có tiềm năng khi nào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một ý tưởng kinh doanh đã có sẵn, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để biến nó thành cơ hội?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, năng lực linh hoạt và thích ứng (flexibility and adaptability) quan trọng với người kinh doanh như thế nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Một người kinh doanh có tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurial spirit) thường thể hiện phẩm chất nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Năng lực quyết đoán (decisiveness) quan trọng đối với người kinh doanh như thế nào khi đối mặt với nhiều ý tưởng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính hấp dẫn của thị trường đối với một ý tưởng kinh doanh?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Năng lực quản lý thời gian (time management) có vai trò gì đối với người kinh doanh trong việc hiện thực hóa ý tưởng?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Một người kinh doanh cần có những năng lực cốt lõi nào để biến ý tưởng thành cơ hội kinh doanh thành công?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích phổ biến trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để phát hiện ra một ý tưởng kinh doanh tiềm năng?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Năng lực đàm phán (negotiation) là cần thiết cho người kinh doanh trong các tình huống nào sau đây?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Năng lực tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò gì trong quá trình lựa chọn ý tưởng kinh doanh?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là cách hiệu quả nhất để tìm kiếm và phát triển ý tưởng kinh doanh từ chính môi trường xung quanh?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có lợi ích gì cho người kinh doanh trong việc phát triển ý tưởng?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Năng lực tự học và cập nhật kiến thức là cần thiết cho người kinh doanh vì sao?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 7 Ý tưởng cơ hội kinh doanh và các năng lựa cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Năng lực sáng tạo (creativity) của người kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?