1. Đâu là đặc trưng về men chảy (glaze) trên đồ gốm Việt Nam thời Lý, thường được mô tả là có sắc thái tinh tế?
A. Men dày, màu sắc sặc sỡ, nhiều họa tiết.
B. Men mỏng, trong suốt, có ánh xanh ngọc bích hoặc màu xanh lục.
C. Men thô ráp, màu nâu đỏ.
D. Men phủ kín, không nhìn thấy chất liệu gốm bên trong.
2. Bài Đồ gốm gia dụng của người Việt có đề cập đến vai trò của đồ gốm trong các nghi lễ, tín ngưỡng truyền thống của người Việt không?
A. Không, bài viết chỉ tập trung vào công năng sử dụng hàng ngày.
B. Có, đồ gốm thường được sử dụng trong các dịp cúng bái, thờ tự, thể hiện sự tôn kính.
C. Chỉ đề cập đến vai trò trang trí trong các dịp lễ hội.
D. Đồ gốm chỉ là vật dụng thế tục, không liên quan đến tín ngưỡng.
3. Bài Đồ gốm gia dụng của người Việt có đề cập đến việc sử dụng đồ gốm trong các bữa ăn truyền thống của người Việt không?
A. Không, chỉ nói về trang trí.
B. Có, đồ gốm là vật dụng quen thuộc trên mâm cơm gia đình Việt.
C. Chỉ đề cập đến các món đồ gốm lớn dùng trong cúng giỗ.
D. Đồ gốm chỉ dùng để trưng bày, không dùng trong ăn uống.
4. Trong bài Đồ gốm gia dụng của người Việt, tác giả có thể đã so sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm của quốc gia nào để làm nổi bật nét độc đáo?
A. Đồ gốm Ai Cập cổ đại.
B. Đồ gốm Trung Quốc và Nhật Bản.
C. Đồ gốm Hy Lạp cổ đại.
D. Đồ gốm thổ dân châu Mỹ.
5. Khi nói về sự phát triển của nghề gốm Việt Nam, bài viết có đề cập đến những trung tâm sản xuất gốm nổi tiếng nào?
A. Chỉ đề cập chung chung về làng nghề truyền thống.
B. Bát Tràng, Vĩnh Long, Lái Thiêu là những cái tên quen thuộc.
C. Tập trung vào các xưởng gốm hiện đại ở thành phố lớn.
D. Chỉ nhắc đến các di tích khảo cổ về gốm cổ.
6. Trong bài Đồ gốm gia dụng của người Việt, khi nói về làn sóng đồ gốm mới, tác giả muốn đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự phục hồi của các làng nghề truyền thống.
B. Sự phát triển của các sản phẩm gốm mang phong cách hiện đại, đáp ứng nhu cầu thị hiếu mới.
C. Sự du nhập của các kỹ thuật làm gốm từ các nước phát triển.
D. Sự suy giảm của các mặt hàng gốm gia dụng thông thường.
7. Bài Đồ gốm gia dụng của người Việt có nói về sự ảnh hưởng của các loại men ngoại nhập đến nghề gốm Việt không?
A. Không, nghề gốm Việt hoàn toàn độc lập.
B. Có, nhưng người Việt đã khéo léo biến tấu để phù hợp với văn hóa bản địa.
C. Chỉ nói về ảnh hưởng của men Trung Quốc.
D. Nghề gốm Việt Nam không có ảnh hưởng từ men ngoại nhập.
8. Khi phân tích về sự thông minh của đồ gốm Việt Nam trong bài, tác giả có thể ám chỉ đến khía cạnh nào?
A. Khả năng tự sửa chữa khi bị hư hỏng.
B. Sự hài hòa giữa công năng sử dụng, thẩm mỹ và sự phù hợp với môi trường, văn hóa người dùng.
C. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao khi nấu nướng.
D. Thiết kế đa năng, có thể thay thế nhiều vật dụng khác.
9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của đồ gốm gia dụng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt được bài viết đề cập?
A. Là công cụ lao động chính trong nông nghiệp.
B. Là phương tiện giao thương và trao đổi hàng hóa.
C. Là vật dụng thiết yếu, đồng thời là biểu tượng văn hóa, thể hiện nếp sống và tâm hồn người Việt.
D. Là vật phẩm xa xỉ chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
10. Theo bài viết, yếu tố nào của đồ gốm Việt Nam thể hiện rõ nhất tính thuần Việt và bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Chất liệu đất sét được khai thác trong nước.
B. Họa tiết trang trí mang đậm nét dân gian, gần gũi với đời sống và tâm thức người Việt.
C. Kỹ thuật nung truyền thống.
D. Sự đơn giản, mộc mạc trong kiểu dáng.
11. Sự khác biệt giữa đồ gốm gia dụng ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam (ví dụ Bát Tràng và Lái Thiêu) theo bài viết có thể là gì?
A. Chỉ khác nhau về kích thước sản phẩm.
B. Mỗi vùng có thể có những nét đặc trưng riêng về men, màu sắc, hoa văn, hoặc loại hình sản phẩm chủ đạo.
C. Không có sự khác biệt đáng kể nào.
D. Miền Bắc chỉ làm gốm sành, miền Nam chỉ làm gốm sứ.
12. Bài viết nhấn mạnh đến ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy nghề gốm truyền thống như thế nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Giúp tăng cường xuất khẩu hàng hóa thủ công mỹ nghệ.
B. Góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, thể hiện sự kế thừa và sáng tạo của cha ông.
C. Tạo ra nhiều việc làm cho lao động nông thôn.
D. Giúp tiếp cận các công nghệ sản xuất gốm hiện đại.
13. Theo bài Đồ gốm gia dụng của người Việt, kỹ thuật vẽ trên men là một nét đặc sắc trong nghề gốm Việt Nam, thể hiện điều gì?
A. Sự đơn giản hóa trong quy trình trang trí.
B. Sự khéo léo của người nghệ nhân trong việc tạo hình và phối màu trên bề mặt men.
C. Sự ảnh hưởng của kỹ thuật trang trí gốm Trung Quốc.
D. Sự ưu tiên sử dụng các loại mực vẽ có nguồn gốc tự nhiên.
14. Trong bài Đồ gốm gia dụng của người Việt, tác giả nhấn mạnh đến đặc điểm nào của đồ gốm Việt Nam thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong văn hóa dân tộc?
A. Sự đa dạng về chất liệu và kỹ thuật nung.
B. Họa tiết trang trí phong phú, mang đậm dấu ấn văn hóa và đời sống.
C. Giá trị kinh tế cao, phục vụ xuất khẩu.
D. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
15. Yếu tố nào từ thiên nhiên được người Việt khéo léo đưa vào hoa văn trang trí đồ gốm để thể hiện sự gắn bó và tôn trọng tự nhiên?
A. Hình ảnh các vì sao và các hành tinh.
B. Cảnh quan sông nước, cây cỏ, hoa lá, chim muông.
C. Các hình ảnh trừu tượng từ toán học.
D. Họa tiết từ các công trình kiến trúc cổ.
16. Theo bài Đồ gốm gia dụng của người Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và giá trị thẩm mỹ của đồ gốm Việt qua các thời kỳ?
A. Nguyên liệu đất sét nhập khẩu từ nước ngoài.
B. Sự giao thoa và tiếp biến với các nền văn hóa gốm phương Đông.
C. Quy trình sản xuất công nghiệp hóa hiện đại.
D. Nhu cầu thị trường tiêu dùng quốc tế.
17. Sự khác biệt cơ bản giữa đồ gốm gia dụng và đồ gốm mỹ thuật trong quan điểm của bài viết là gì?
A. Đồ gốm gia dụng làm bằng đất sét thô, đồ gốm mỹ thuật làm bằng sứ cao cấp.
B. Đồ gốm gia dụng thiên về công năng sử dụng, đồ gốm mỹ thuật thiên về giá trị nghệ thuật và trang trí.
C. Đồ gốm gia dụng chỉ có ở nông thôn, đồ gốm mỹ thuật chỉ có ở thành thị.
D. Đồ gốm gia dụng có màu sắc đơn giản, đồ gốm mỹ thuật có màu sắc rực rỡ.
18. Sự khác biệt về màu sắc chủ đạo giữa đồ gốm thời Lý (thế kỷ XI-XIII) và đồ gốm thời Trần (thế kỷ XIII-XIV) theo các nhà nghiên cứu là gì?
A. Gốm Lý chủ yếu màu xanh lục, gốm Trần chủ yếu màu nâu.
B. Gốm Lý thường có màu men ngọc bích hoặc xanh lục, gốm Trần có thêm màu men ngà voi và men nâu.
C. Gốm Lý chủ yếu màu trắng, gốm Trần chủ yếu màu đen.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về màu sắc.
19. Bài viết Đồ gốm gia dụng của người Việt đề cập đến loại men nào có đặc tính hơi sần, màu trắng đục, thường dùng cho đồ gia dụng phổ thông?
A. Men rạn.
B. Men ngọc.
C. Men trắng đục (men sành, men sứ mộc).
D. Men chảy.
20. Tác giả bài Đồ gốm gia dụng của người Việt sử dụng phương pháp phân tích nào để làm nổi bật giá trị văn hóa và nghệ thuật của đồ gốm?
A. Phân tích so sánh với đồ gốm các nước phương Tây.
B. Phân tích đặc điểm hình thức, chất liệu, hoa văn và ý nghĩa biểu tượng.
C. Phân tích dựa trên số liệu thống kê sản xuất.
D. Phân tích theo diễn biến lịch sử giá cả thị trường.
21. Bài viết có đề cập đến kỹ thuật thổi hồn vào sản phẩm gốm không? Nếu có, nó thể hiện điều gì?
A. Không, đây là kỹ thuật của nghề điêu khắc gỗ.
B. Có, đó là cách nghệ nhân gửi gắm tâm huyết, tài năng và tình cảm vào từng sản phẩm, làm cho chúng có linh hồn.
C. Có, đó là kỹ thuật làm gốm bằng máy móc tự động.
D. Chỉ là cách nói ẩn dụ về việc làm cho gốm có màu sắc đẹp.
22. Bài Đồ gốm gia dụng của người Việt đề cập đến những loại hoa văn nào thường xuất hiện trên đồ gốm truyền thống, thể hiện ước mong về cuộc sống ấm no, hạnh phúc?
A. Hình học trừu tượng và ký hiệu cổ.
B. Cảnh vật thiên nhiên (hoa lá, chim muông) và các biểu tượng may mắn (phúc, lộc, thọ).
C. Hình ảnh các vị thần và anh hùng dân tộc.
D. Các nhân vật lịch sử và triết học.
23. Theo bài viết, yếu tố nào giúp đồ gốm Việt Nam có sức sống lâu bền và thích ứng với sự thay đổi của xã hội?
A. Chỉ nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ.
B. Nhờ vào khả năng kết hợp giữa giá trị truyền thống và sự đổi mới, sáng tạo để đáp ứng nhu cầu đương đại.
C. Nhờ vào việc sao chép các mẫu mã nước ngoài.
D. Nhờ vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất.
24. Bài Đồ gốm gia dụng của người Việt có nhấn mạnh đến vai trò của men lam trong trang trí đồ gốm Việt không?
A. Có, men lam là màu sắc chủ đạo và quan trọng nhất.
B. Không, men lam chủ yếu xuất hiện ở đồ gốm Trung Quốc.
C. Có, men lam được sử dụng làm điểm nhấn hoặc họa tiết phụ.
D. Men lam chỉ xuất hiện ở đồ gốm thời Nguyễn.
25. Theo quan điểm của tác giả, linh hồn của đồ gốm Việt Nam nằm ở đâu?
A. Ở chất men bóng bẩy và độ bền cao.
B. Ở sự khéo léo của đôi tay người thợ và chiều sâu văn hóa ẩn chứa trong từng sản phẩm.
C. Ở giá trị kinh tế mà nó mang lại.
D. Ở kỹ thuật nung ở nhiệt độ cao.