Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Vú Lành Tính

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

1. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng áo ngực hỗ trợ trong điều trị bệnh vú lành tính?

A. Giảm kích thước vú.
B. Tăng lưu lượng máu đến vú.
C. Giảm đau và khó chịu.
D. Ngăn ngừa ung thư vú.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa thay đổi xơ nang (fibrocystic changes) và ung thư vú?

A. Sự hiện diện của đau.
B. Tuổi của bệnh nhân.
C. Kết quả sinh thiết.
D. Kích thước của khối u.

3. Bệnh vú lành tính nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú?

A. U xơ tuyến vú.
B. U nang vú đơn giản.
C. Tăng sản không điển hình.
D. Đau vú theo chu kỳ.

4. Một phụ nữ 50 tuổi phát hiện một khối u vú mới. Tiền sử gia đình có mẹ mắc ung thư vú. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Bắt đầu điều trị nội tiết tố.
B. Chụp nhũ ảnh và siêu âm vú.
C. Chờ đợi và theo dõi.
D. Phẫu thuật cắt bỏ khối u ngay lập tức.

5. Loại tiết dịch núm vú nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh lý ác tính?

A. Tiết dịch một bên, tự chảy, màu máu.
B. Tiết dịch nhiều bên, chỉ khi ấn vào, màu trong hoặc vàng nhạt.
C. Tiết dịch kèm theo khối u vú.
D. Tiết dịch kèm theo thay đổi da ở núm vú.

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau trong điều trị bệnh vú lành tính?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
D. Thuốc chống trầm cảm.

7. Đâu là dấu hiệu phân biệt quan trọng giữa u xơ tuyến vú và ung thư vú khi khám lâm sàng?

A. U xơ tuyến vú thường mềm và di động, trong khi ung thư vú thường cứng và cố định.
B. U xơ tuyến vú thường gây đau, trong khi ung thư vú không đau.
C. U xơ tuyến vú thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi, trong khi ung thư vú xuất hiện ở phụ nữ trẻ.
D. U xơ tuyến vú thường có bờ không đều, trong khi ung thư vú có bờ đều.

8. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để phát hiện sớm bệnh vú (cả lành tính và ác tính)?

A. Tránh khám vú thường xuyên.
B. Chỉ khám vú khi có triệu chứng.
C. Tự khám vú hàng tháng và khám vú định kỳ bởi bác sĩ.
D. Không bao giờ chụp nhũ ảnh.

9. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phân biệt u nang vú với u đặc?

A. Chụp X-quang tuyến vú (mammography).
B. Siêu âm vú.
C. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI).
D. Sinh thiết kim.

10. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú được chỉ định ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

A. U nang vú đơn giản, không triệu chứng.
B. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
C. U cục mới xuất hiện, có đặc điểm nghi ngờ ác tính trên hình ảnh học.
D. Tiết dịch trong ở núm vú.

11. Đâu là đặc điểm thường KHÔNG liên quan đến bệnh vú lành tính?

A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
B. Sưng hạch bạch huyết ở nách.
C. U cục di động, bờ đều.
D. Tiết dịch trong hoặc vàng nhạt ở núm vú.

12. Khi nào nên thực hiện chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) trong chẩn đoán bệnh vú?

A. Để điều trị u nang vú.
B. Để đánh giá các khối u nghi ngờ ác tính.
C. Để giảm đau vú.
D. Để tăng kích thước vú.

13. Điều nào sau đây là đúng về u nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma)?

A. Chúng luôn ác tính.
B. Chúng thường gây đau dữ dội.
C. Chúng có thể gây tiết dịch núm vú màu máu.
D. Chúng không bao giờ cần điều trị.

14. Một phụ nữ 35 tuổi phát hiện một khối u vú mềm, di động, không đau trong vú phải của cô ấy. Khám lâm sàng và siêu âm cho thấy đây là một u nang đơn giản. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Sinh thiết ngay lập tức.
B. Theo dõi định kỳ với khám lâm sàng và siêu âm.
C. Chụp MRI vú.
D. Phẫu thuật cắt bỏ u nang.

15. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về thay đổi xơ nang (fibrocystic changes) ở vú?

A. Một loại ung thư vú.
B. Một tình trạng bình thường, phổ biến với các thay đổi ở mô vú.
C. Một bệnh nhiễm trùng vú.
D. Một tình trạng di truyền hiếm gặp.

16. Đâu là phương pháp điều trị chính cho u nang vú gây đau?

A. Phẫu thuật cắt bỏ.
B. Chọc hút dịch nang.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Xạ trị.

17. Đâu không phải là mục tiêu của việc điều trị bệnh vú lành tính?

A. Giảm đau và khó chịu.
B. Loại bỏ khối u hoặc nang.
C. Ngăn ngừa ung thư vú.
D. Tăng kích thước vú.

18. Điều nào sau đây là đúng về nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ có tiền sử bệnh vú lành tính?

A. Họ không có nguy cơ mắc ung thư vú.
B. Họ luôn có nguy cơ cao mắc ung thư vú.
C. Nguy cơ phụ thuộc vào loại bệnh vú lành tính cụ thể.
D. Nguy cơ chỉ tăng lên sau mãn kinh.

19. Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ. Khám lâm sàng bình thường. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chụp nhũ ảnh ngay lập tức.
B. Sinh thiết vú.
C. Giáo dục và trấn an, có thể dùng thuốc giảm đau nếu cần.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú.

20. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng của u xơ tuyến vú?

A. Tuổi mãn kinh.
B. Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố.
C. Tiền sử chiếu xạ vùng ngực.
D. Hút thuốc lá.

21. Thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh vú lành tính?

A. Tăng cường tiêu thụ caffeine.
B. Mặc áo ngực có gọng nâng đỡ tốt.
C. Bổ sung vitamin E và dầu hoa anh thảo.
D. Tăng cường hoạt động thể lực cường độ cao.

22. Điều nào sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại bệnh vú lành tính?

A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Cho con bú.
D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế.

23. Một phụ nữ 45 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh xơ nang tuyến vú. Điều nào sau đây nên được tư vấn cho bệnh nhân về tình trạng của cô ấy?

A. Cô ấy có nguy cơ cao phát triển ung thư vú.
B. Cô ấy nên tránh caffeine và mặc áo ngực hỗ trợ.
C. Cô ấy nên phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú.
D. Cô ấy nên bắt đầu liệu pháp hormone thay thế.

24. Đâu là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu lo lắng cho bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính?

A. Khuyến khích bệnh nhân tự tìm kiếm thông tin trên internet.
B. Cung cấp thông tin chính xác và trấn an về bản chất lành tính của tình trạng.
C. Tránh thảo luận về các lựa chọn điều trị.
D. Yêu cầu bệnh nhân không khám vú thường xuyên.

25. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh vú lành tính?

A. Bệnh vú lành tính có thể gây đau và khó chịu.
B. Bệnh vú lành tính có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
C. Bệnh vú lành tính luôn cần điều trị bằng phẫu thuật.
D. Bệnh vú lành tính có thể bao gồm u nang, u xơ tuyến vú và thay đổi xơ nang.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú.
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
C. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa.
D. Mang thai và cho con bú.

27. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa?

A. Đau vú nhẹ theo chu kỳ.
B. U nang vú đơn giản, không triệu chứng.
C. U cục mới xuất hiện, nghi ngờ ác tính trên hình ảnh học hoặc khám lâm sàng.
D. Tiết dịch trong ở núm vú.

28. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chụp nhũ ảnh (mammography) trong chẩn đoán bệnh vú lành tính?

A. Chụp nhũ ảnh là phương pháp duy nhất để chẩn đoán bệnh vú lành tính.
B. Chụp nhũ ảnh không có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh vú lành tính.
C. Chụp nhũ ảnh có thể giúp phát hiện các bất thường và loại trừ ung thư vú ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính.
D. Chụp nhũ ảnh luôn phân biệt được u lành tính và u ác tính.

29. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau vú nặng do bệnh vú lành tính, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng do tác dụng phụ?

A. Vitamin E.
B. Dầu hoa anh thảo.
C. Danazol.
D. Ibuprofen.

30. Trong bệnh vú lành tính, khi nào thì phẫu thuật cắt bỏ u được cân nhắc?

A. U nang vú nhỏ, không gây triệu chứng.
B. Đau vú nhẹ theo chu kỳ.
C. U cục lớn, phát triển nhanh, nghi ngờ ác tính sau sinh thiết.
D. Tiết dịch trong ở núm vú.

1 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng áo ngực hỗ trợ trong điều trị bệnh vú lành tính?

2 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa thay đổi xơ nang (fibrocystic changes) và ung thư vú?

3 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

3. Bệnh vú lành tính nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú?

4 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

4. Một phụ nữ 50 tuổi phát hiện một khối u vú mới. Tiền sử gia đình có mẹ mắc ung thư vú. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

5 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

5. Loại tiết dịch núm vú nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh lý ác tính?

6 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau trong điều trị bệnh vú lành tính?

7 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là dấu hiệu phân biệt quan trọng giữa u xơ tuyến vú và ung thư vú khi khám lâm sàng?

8 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để phát hiện sớm bệnh vú (cả lành tính và ác tính)?

9 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phân biệt u nang vú với u đặc?

10 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

10. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú được chỉ định ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

11 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm thường KHÔNG liên quan đến bệnh vú lành tính?

12 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nào nên thực hiện chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) trong chẩn đoán bệnh vú?

13 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

13. Điều nào sau đây là đúng về u nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma)?

14 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

14. Một phụ nữ 35 tuổi phát hiện một khối u vú mềm, di động, không đau trong vú phải của cô ấy. Khám lâm sàng và siêu âm cho thấy đây là một u nang đơn giản. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về thay đổi xơ nang (fibrocystic changes) ở vú?

16 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là phương pháp điều trị chính cho u nang vú gây đau?

17 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu không phải là mục tiêu của việc điều trị bệnh vú lành tính?

18 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

18. Điều nào sau đây là đúng về nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ có tiền sử bệnh vú lành tính?

19 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

19. Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ. Khám lâm sàng bình thường. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng của u xơ tuyến vú?

21 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

21. Thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh vú lành tính?

22 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

22. Điều nào sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại bệnh vú lành tính?

23 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

23. Một phụ nữ 45 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh xơ nang tuyến vú. Điều nào sau đây nên được tư vấn cho bệnh nhân về tình trạng của cô ấy?

24 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu lo lắng cho bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính?

25 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

25. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh vú lành tính?

26 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?

27 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

27. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa?

28 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

28. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chụp nhũ ảnh (mammography) trong chẩn đoán bệnh vú lành tính?

29 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

29. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau vú nặng do bệnh vú lành tính, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng do tác dụng phụ?

30 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

30. Trong bệnh vú lành tính, khi nào thì phẫu thuật cắt bỏ u được cân nhắc?