Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu thần kinh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

1. Nụ vị giác (taste bud) tập trung nhiều nhất ở vùng nào trên lưỡi?

A. Gốc lưỡi (phía sau)
B. Đỉnh lưỡi (phía trước)
C. Mặt bên của lưỡi
D. Toàn bộ bề mặt lưỡi phân bố đều

2. Màng não cứng (dura mater) nằm ở vị trí nào so với các màng não khác?

A. Nằm giữa màng nhện và màng mềm
B. Là lớp màng não ngoài cùng
C. Là lớp màng não trong cùng
D. Nằm trực tiếp trên bề mặt não

3. Hàng rào máu não (BBB) có chức năng chính là gì?

A. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho não
B. Loại bỏ chất thải từ não
C. Bảo vệ não khỏi các chất độc hại trong máu
D. Dẫn truyền xung thần kinh giữa não và máu

4. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?

A. Màng nhện
B. Màng não cứng
C. Đám rối mạch mạc
D. Tủy sống

5. Đồi thị (thalamus) được ví như 'trạm trung chuyển′ của não, chức năng này thể hiện ở vai trò nào?

A. Sản xuất hormone điều hòa cơ thể
B. Lọc và chuyển tiếp thông tin cảm giác đến vỏ não
C. Điều khiển nhịp sinh học ngày đêm
D. Kiểm soát các phản xạ tự động

6. Cấu trúc nào của tai trong chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

A. Xương bàn đạp
B. Ống bán khuyên
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ

7. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh não nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết?

A. Chụp X-quang (X-ray)
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện não đồ (EEG)

8. Hành khứu giác (olfactory bulb) nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh?

A. Thân não
B. Tủy sống
C. Nền thùy trán
D. Thùy đỉnh

9. Vùng não nào thường bị tổn thương trong chấn thương sọ não gây mất trí nhớ ngắn hạn?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã (hippocampus)
C. Hạch hạnh nhân (amygdala)
D. Vỏ não vận động

10. Vùng dưới đồi (hypothalamus) đóng vai trò chính trong việc điều hòa chức năng nào?

A. Vận động có ý thức
B. Ngôn ngữ và giao tiếp
C. Cân bằng nội môi và chức năng tự động
D. Trí nhớ dài hạn

11. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

12. Bó vỏ gai (corticospinal tract) là đường dẫn truyền vận động chính, bắt nguồn từ vùng vỏ não nào?

A. Vỏ não cảm giác (thùy đỉnh)
B. Vỏ não vận động (thùy trán)
C. Vỏ não thị giác (thùy chẩm)
D. Vỏ não thính giác (thùy thái dương)

13. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

A. Hình thành hàng rào máu não
B. Dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn
C. Loại bỏ chất thải từ hệ thần kinh trung ương
D. Điều chỉnh thành phần dịch não tủy

14. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) KHÔNG kiểm soát chức năng nào sau đây?

A. Co cơ vân
B. Nhịp tim
C. Tiêu hóa
D. Tiết mồ hôi

15. Loại động kinh nào liên quan đến sự phóng điện bất thường đồng bộ của neuron trên diện rộng ở cả hai bán cầu não?

A. Động kinh cục bộ (focal seizure)
B. Động kinh toàn thể (generalized seizure)
C. Động kinh vắng ý thức (absence seizure)
D. Động kinh giật rung cơ (myoclonic seizure)

16. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Serotonin
B. GABA
C. Dopamine
D. Glutamate

17. Phản xạ gân xương (tendon reflex) là một ví dụ về loại cung phản xạ nào?

A. Phản xạ đơn synapse
B. Phản xạ đa synapse
C. Phản xạ tự chủ
D. Phản xạ có điều kiện

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về neuron?

A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Ty thể (mitochondria)
D. Màng đáy (basement membrane)

19. Dây thần kinh sọ não số mấy chi phối vận động cơ mắt ngoài (cơ thẳng ngoài)?

A. Dây thần kinh số III (Vận nhãn chung)
B. Dây thần kinh số IV (Ròng rọc)
C. Dây thần kinh số VI (Vận nhãn ngoài)
D. Dây thần kinh số VII (Mặt)

20. Trong con đường thị giác, bó sợi thần kinh nào bắt chéo tại giao thoa thị giác?

A. Dây thần kinh thị giác từ nửa thị trường bên của mỗi mắt
B. Dây thần kinh thị giác từ nửa thị trường mũi của mỗi mắt
C. Toàn bộ dây thần kinh thị giác từ cả hai mắt
D. Chỉ dây thần kinh thị giác từ mắt trái

21. Hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?

A. Điều hòa nhịp tim và hô hấp
B. Điều khiển vận động tự động và lập kế hoạch vận động
C. Xử lý thông tin cảm giác vị giác
D. Điều hòa giấc ngủ và thức tỉnh

22. Đột quỵ (stroke) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Chấn thương đầu
B. Nhiễm trùng não
C. Gián đoạn lưu lượng máu đến não
D. Thoái hóa myelin

23. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau và nhiệt?

A. Bó gai sau (posterior column)
B. Bó gai đồi thị bên (lateral spinothalamic tract)
C. Bó gai tiểu não trước (anterior spinocerebellar tract)
D. Bó vỏ gai bên (lateral corticospinal tract)

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến hệ thần kinh phó giao cảm?

A. Norepinephrine
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. Serotonin

25. Hệ viền (limbic system) liên quan mật thiết đến chức năng nào sau đây?

A. Khả năng suy luận logic
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Cảm xúc, trí nhớ và động lực
D. Kiểm soát vận động tinh vi

26. Tế bào thần kinh đệm (neuroglia) nào có vai trò tạo myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào oligodendrocyte
C. Tế bào astrocyte
D. Tế bào microglia

27. Khả năng thay đổi và thích ứng của hệ thần kinh được gọi là gì?

A. Tính hằng định nội môi (homeostasis)
B. Tính dẻo dai thần kinh (neuroplasticity)
C. Tính tự động (autonomy)
D. Tính phản xạ (reflexivity)

28. Trong quá trình phát triển hệ thần kinh, ống thần kinh (neural tube) hình thành từ lớp phôi nào?

A. Nội bì (endoderm)
B. Trung bì (mesoderm)
C. Ngoại bì (ectoderm)
D. Trung mô (mesenchyme)

29. Tiểu não (cerebellum) có chức năng chính là gì?

A. Trung tâm trí nhớ và học tập
B. Điều hòa cảm xúc và hành vi
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Kiểm soát ngôn ngữ và giao tiếp

30. Thụ thể cảm giác bản thể (proprioceptor) nằm ở đâu?

A. Da
B. Mắt
C. Cơ, gân và khớp
D. Tai trong

1 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

1. Nụ vị giác (taste bud) tập trung nhiều nhất ở vùng nào trên lưỡi?

2 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

2. Màng não cứng (dura mater) nằm ở vị trí nào so với các màng não khác?

3 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

3. Hàng rào máu não (BBB) có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

4. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?

5 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

5. Đồi thị (thalamus) được ví như `trạm trung chuyển′ của não, chức năng này thể hiện ở vai trò nào?

6 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

6. Cấu trúc nào của tai trong chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

7 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh não nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết?

8 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

8. Hành khứu giác (olfactory bulb) nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh?

9 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng não nào thường bị tổn thương trong chấn thương sọ não gây mất trí nhớ ngắn hạn?

10 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

10. Vùng dưới đồi (hypothalamus) đóng vai trò chính trong việc điều hòa chức năng nào?

11 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

11. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng thị giác?

12 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

12. Bó vỏ gai (corticospinal tract) là đường dẫn truyền vận động chính, bắt nguồn từ vùng vỏ não nào?

13 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

14 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

14. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) KHÔNG kiểm soát chức năng nào sau đây?

15 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

15. Loại động kinh nào liên quan đến sự phóng điện bất thường đồng bộ của neuron trên diện rộng ở cả hai bán cầu não?

16 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

16. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của neuron sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

17 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

17. Phản xạ gân xương (tendon reflex) là một ví dụ về loại cung phản xạ nào?

18 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về neuron?

19 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

19. Dây thần kinh sọ não số mấy chi phối vận động cơ mắt ngoài (cơ thẳng ngoài)?

20 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

20. Trong con đường thị giác, bó sợi thần kinh nào bắt chéo tại giao thoa thị giác?

21 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

21. Hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?

22 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

22. Đột quỵ (stroke) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

23 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

23. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau và nhiệt?

24 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến hệ thần kinh phó giao cảm?

25 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ viền (limbic system) liên quan mật thiết đến chức năng nào sau đây?

26 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

26. Tế bào thần kinh đệm (neuroglia) nào có vai trò tạo myelin trong hệ thần kinh trung ương?

27 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

27. Khả năng thay đổi và thích ứng của hệ thần kinh được gọi là gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quá trình phát triển hệ thần kinh, ống thần kinh (neural tube) hình thành từ lớp phôi nào?

29 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

29. Tiểu não (cerebellum) có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 1

30. Thụ thể cảm giác bản thể (proprioceptor) nằm ở đâu?