Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Khái niệm 'receptor' (thụ thể) trong hóa dược được hiểu là gì?

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein trên tế bào mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng.
C. Một chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Một thành phần của hệ miễn dịch phản ứng với thuốc.

2. Thuật ngữ 'dược động học' (pharmacokinetics) mô tả điều gì?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Quá trình cơ thể tác động lên thuốc (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ).
D. Tương tác giữa các thuốc với nhau.

3. Quá trình 'đào thải' thuốc (drug excretion) chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Da

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ tan của thuốc
B. pH môi trường đường tiêu hóa
C. Kích thước phân tử thuốc
D. Màu sắc viên thuốc

5. Trong hóa dược, 'ligand' thường được dùng để chỉ loại phân tử nào?

A. Enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Protein cấu trúc của tế bào.
C. Phân tử nhỏ có khả năng gắn kết với receptor hoặc enzyme.
D. Chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.

6. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn 'tiền lâm sàng' (preclinical) bao gồm những hoạt động nào?

A. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Nghiên cứu tác dụng và độc tính của thuốc trên tế bào và động vật.
C. Thử nghiệm thuốc trên bệnh nhân để đánh giá hiệu quả điều trị.
D. Theo dõi tác dụng phụ của thuốc sau khi được lưu hành.

7. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong hóa dược đề cập đến yếu tố nào sau đây?

A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Thời gian thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể.
C. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương.
D. Tỷ lệ và tốc độ thuốc hấp thu vào tuần hoàn chung và có mặt tại nơi tác dụng.

8. Thuật ngữ 'ái lực' (affinity) của thuốc đối với receptor thể hiện điều gì?

A. Khả năng thuốc gây ra đáp ứng sinh học tối đa.
B. Nồng độ thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị.
C. Độ mạnh của lực liên kết giữa thuốc và receptor.
D. Thời gian thuốc gắn vào receptor.

9. Thuốc 'agonist' (chất chủ vận) và 'antagonist' (chất đối kháng) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Kích thước phân tử
B. Khả năng gắn vào receptor và gây ra đáp ứng
C. Độ tan trong nước
D. Thời gian bán thải

10. Khái niệm 'liều điều trị' (therapeutic dose) được hiểu như thế nào?

A. Liều lượng thuốc gây độc tính.
B. Liều lượng thuốc tối đa có thể sử dụng.
C. Liều lượng thuốc mang lại hiệu quả điều trị mong muốn.
D. Liều lượng thuốc tối thiểu cần thiết để gây tác dụng.

11. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, chủ yếu hoạt động ở bào quan nào của tế bào?

A. Lysosome
B. Ribosome
C. Lưới nội chất trơn
D. Bộ Golgi

12. Thuốc 'pro-drug' (tiền thuốc) được thiết kế với mục đích chính nào sau đây?

A. Tăng cường tác dụng phụ của thuốc.
B. Cải thiện khả năng hấp thu hoặc phân bố của thuốc.
C. Giảm thời gian bán thải của thuốc.
D. Thay đổi màu sắc của thuốc.

13. Phương pháp 'sàng lọc ảo' (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển thuốc?

A. Tổng hợp hóa học các hợp chất mới.
B. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.
C. Tìm kiếm các hợp chất có tiềm năng tác dụng dược lý từ cơ sở dữ liệu lớn.
D. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.

14. Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) có vai trò gì trong phân bố thuốc?

A. Tăng cường hấp thu thuốc vào não.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều loại thuốc vào não.
C. Thúc đẩy chuyển hóa thuốc tại não.
D. Đào thải thuốc ra khỏi não.

15. Phản ứng 'liên hợp' (conjugation) trong chuyển hóa thuốc (Pha II) có mục đích chính là gì?

A. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.
B. Giảm độc tính của thuốc.
C. Tăng độ tan trong lipid của thuốc.
D. Tăng cường khả năng gắn kết của thuốc với protein huyết tương.

16. Chất đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor theo cơ chế nào?

A. Gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi hình dạng receptor.
B. Gắn vào cùng vị trí với chất chủ vận (agonist) nhưng không gây ra đáp ứng.
C. Gắn không thuận nghịch vào receptor và khóa receptor vĩnh viễn.
D. Tăng cường tác dụng của chất chủ vận.

17. Khoảng trị liệu (therapeutic window) của một thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc duy trì tác dụng.
B. Khoảng nồng độ thuốc giữa liều độc và liều hiệu quả.
C. Số lần dùng thuốc trong ngày.
D. Đường dùng thuốc thích hợp nhất.

18. Thuật ngữ 'dược lực học' (pharmacodynamics) mô tả điều gì?

A. Quá trình cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc.
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị.
D. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.

19. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phản ứng Pha I trong quá trình chuyển hóa thuốc?

A. Oxy hóa
B. Khử
C. Thủy phân
D. Liên hợp glucuronide

20. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin quan trọng nhất cần có là gì?

A. Cấu trúc hóa học của thuốc hiện có trên thị trường.
B. Cấu trúc ba chiều của mục tiêu sinh học (receptor, enzyme).
C. Dữ liệu về độc tính của các hợp chất tương tự.
D. Quy trình tổng hợp hóa học của thuốc.

21. Thử nghiệm lâm sàng Pha III có mục tiêu chính là gì?

A. Đánh giá tính an toàn của thuốc trên người.
B. Xác định liều dùng tối ưu của thuốc.
C. So sánh hiệu quả của thuốc mới với phương pháp điều trị chuẩn hiện tại trên số lượng lớn bệnh nhân.
D. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc.

22. Phân tích SAR (Structure-Activity Relationship) trong hóa dược nhằm mục đích gì?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của receptor.
B. Nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của nó.
C. Đánh giá độc tính của thuốc.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.

23. Quá trình 'hấp thu' thuốc (drug absorption) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

24. Loại liên kết hóa học nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các 'thuốc tiền thân' (prodrugs)?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Tương tác van der Waals

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc trong thiết kế thuốc?

A. Tăng hoạt tính dược lý
B. Cải thiện độ tan và hấp thu
C. Giảm độc tính
D. Thay đổi màu sắc của thuốc

26. Thuốc ức chế enzyme CYP3A4 có thể gây ra hậu quả gì khi dùng chung với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?

A. Giảm nồng độ thuốc bị chuyển hóa, dẫn đến giảm tác dụng.
B. Tăng nồng độ thuốc bị chuyển hóa, dẫn đến tăng nguy cơ độc tính.
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc bị chuyển hóa.
D. Tăng tốc độ đào thải thuốc bị chuyển hóa.

27. Thuật ngữ 'phân bố' thuốc (drug distribution) mô tả quá trình nào?

A. Thuốc được chuyển hóa tại gan.
B. Thuốc được đào thải khỏi cơ thể qua thận.
C. Thuốc di chuyển từ máu đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
D. Thuốc gắn kết với receptor để gây tác dụng.

28. Tương tác thuốc (drug interaction) có thể xảy ra do cơ chế nào sau đây?

A. Thay đổi độ pH của dạ dày.
B. Cạnh tranh trên cùng enzyme chuyển hóa.
C. Thay đổi lưu lượng máu tới gan.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Phương pháp 'docking phân tử' (molecular docking) được sử dụng để làm gì?

A. Tổng hợp hóa học các phân tử thuốc.
B. Dự đoán cách một phân tử thuốc tương tác và gắn kết với protein mục tiêu.
C. Đo lường nồng độ thuốc trong máu.
D. Xác định thời gian bán thải của thuốc.

30. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc là gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng.
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm `receptor` (thụ thể) trong hóa dược được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

2. Thuật ngữ `dược động học` (pharmacokinetics) mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

3. Quá trình `đào thải` thuốc (drug excretion) chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan nào?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

5. Trong hóa dược, `ligand` thường được dùng để chỉ loại phân tử nào?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `tiền lâm sàng` (preclinical) bao gồm những hoạt động nào?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

7. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) trong hóa dược đề cập đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

8. Thuật ngữ `ái lực` (affinity) của thuốc đối với receptor thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc `agonist` (chất chủ vận) và `antagonist` (chất đối kháng) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm `liều điều trị` (therapeutic dose) được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

11. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, chủ yếu hoạt động ở bào quan nào của tế bào?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

12. Thuốc `pro-drug` (tiền thuốc) được thiết kế với mục đích chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp `sàng lọc ảo` (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển thuốc?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

14. Hàng rào máu não (blood-brain barrier - BBB) có vai trò gì trong phân bố thuốc?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

15. Phản ứng `liên hợp` (conjugation) trong chuyển hóa thuốc (Pha II) có mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

16. Chất đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor theo cơ chế nào?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

17. Khoảng trị liệu (therapeutic window) của một thuốc thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

18. Thuật ngữ `dược lực học` (pharmacodynamics) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

19. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phản ứng Pha I trong quá trình chuyển hóa thuốc?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin quan trọng nhất cần có là gì?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

21. Thử nghiệm lâm sàng Pha III có mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích SAR (Structure-Activity Relationship) trong hóa dược nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

23. Quá trình `hấp thu` thuốc (drug absorption) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

24. Loại liên kết hóa học nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các `thuốc tiền thân` (prodrugs)?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc trong thiết kế thuốc?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

26. Thuốc ức chế enzyme CYP3A4 có thể gây ra hậu quả gì khi dùng chung với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

27. Thuật ngữ `phân bố` thuốc (drug distribution) mô tả quá trình nào?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

28. Tương tác thuốc (drug interaction) có thể xảy ra do cơ chế nào sau đây?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp `docking phân tử` (molecular docking) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 1

30. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc là gì?