Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa lý dược

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng đệm của một dung dịch đệm?

A. pH của dung dịch
B. pKa của axit yếu
C. Dung lượng đệm (buffer capacity)
D. Nồng độ của axit yếu và bazơ liên hợp

2. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sức căng bề mặt trong bào chế?

A. Hòa tan dược chất kém tan
B. Tăng độ ổn định của hỗn dịch
C. Giảm độ nhớt của dung dịch
D. Cải thiện sinh khả dụng của viên nén

3. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất hợp thức (colligative property) của dung dịch?

A. Áp suất hơi bão hòa
B. Điểm sôi
C. Điểm đông đặc
D. Độ nhớt

4. Đại lượng nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của dược chất rắn theo phương trình Noyes-Whitney?

A. Diện tích bề mặt của hạt dược chất
B. Hệ số khuếch tán của dược chất
C. Độ nhớt của môi trường hòa tan
D. Màu sắc của dược chất

5. Vai trò chính của chất hoạt diện (surfactant) trong công thức bào chế nhũ tương là gì?

A. Tăng độ nhớt của nhũ tương
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
C. Điều chỉnh pH của nhũ tương
D. Tăng độ tan của dược chất trong nhũ tương

6. Quá trình hòa tan dược chất rắn trong dung môi lỏng thường là quá trình:

A. Thu nhiệt
B. Tỏa nhiệt
C. Có thể thu nhiệt hoặc tỏa nhiệt
D. Không có sự thay đổi nhiệt

7. Độ ổn định hóa học của dược chất được định nghĩa là:

A. Khả năng duy trì hình thức bào chế ban đầu theo thời gian
B. Khả năng duy trì tác dụng dược lý theo thời gian
C. Khả năng duy trì cấu trúc hóa học và hàm lượng trong giới hạn cho phép theo thời gian
D. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong môi trường sinh học

8. Phản ứng thủy phân thuốc thường xảy ra nhanh nhất trong môi trường pH nào?

A. pH rất axit (pH < 2)
B. pH trung tính (pH = 7)
C. pH rất kiềm (pH > 12)
D. pH có thể axit hoặc kiềm tùy thuộc vào cấu trúc thuốc

9. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất nhiệt động lực học?

A. Nội năng
B. Entanpi
C. Entropy
D. Tốc độ phản ứng

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

A. Giảm kích thước hạt dược chất
B. Tăng độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Giảm nhiệt độ hòa tan
D. Tăng áp suất hòa tan

11. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng:

A. Sự lắng đọng của các hạt keo
B. Sự hấp thụ ánh sáng của các hạt keo
C. Sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt keo
D. Sự chuyển động Brown của các hạt keo

12. Hiện tượng 'chuyển dạng thù hình' (polymorphic transition) của một dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào sau đây?

A. Màu sắc
B. Mùi vị
C. Độ tan và tốc độ hòa tan
D. Khối lượng phân tử

13. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

A. Sự kết tập chặt chẽ của các hạt thành khối lớn
B. Sự tạo thành các cụm hạt lỏng lẻo, dễ phân tán lại
C. Sự hòa tan hoàn toàn của các hạt trong môi trường phân tán
D. Sự lắng đọng của các hạt xuống đáy bình chứa không thể phân tán lại

14. Đường cong hòa tan (dissolution profile) của một dược chất mô tả mối quan hệ giữa:

A. Nồng độ dược chất và thời gian
B. Lượng dược chất hòa tan và nhiệt độ
C. Tốc độ hòa tan và pH môi trường
D. Độ tan và kích thước hạt dược chất

15. Hiện tượng 'giảm điểm chảy' (melting point depression) của một chất rắn xảy ra khi:

A. Tăng áp suất
B. Thêm tạp chất
C. Tăng nhiệt độ
D. Giảm thể tích

16. Phát biểu nào sau đây về dạng vô định hình (amorphous) của dược chất là ĐÚNG?

A. Có độ tan thấp hơn dạng tinh thể
B. Có độ ổn định nhiệt động lực học cao hơn dạng tinh thể
C. Có cấu trúc mạng tinh thể trật tự
D. Có tốc độ hòa tan nhanh hơn dạng tinh thể

17. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước
D. Lực Van der Waals

18. Ảnh hưởng của 'muối chung' (common ion effect) đến độ tan của một muối ít tan là gì?

A. Làm tăng độ tan
B. Làm giảm độ tan
C. Không ảnh hưởng đến độ tan
D. Làm độ tan thay đổi không dự đoán được

19. Trong bào chế viên nén, tá dược độn (diluent) được sử dụng với mục đích chính là:

A. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
B. Tăng độ ổn định của viên nén
C. Đảm bảo khối lượng viên nén phù hợp
D. Cải thiện khả năng rã của viên nén

20. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG phải là liên kết thứ cấp?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Lực Van der Waals
D. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực

21. Phân tích nhiệt vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định:

A. Độ tan của dược chất
B. Cấu trúc tinh thể của dược chất
C. Điểm nóng chảy và nhiệt độ chuyển thủy tinh của dược chất
D. Kích thước hạt của dược chất

22. Độ nhớt của chất lỏng giảm khi nhiệt độ tăng là do:

A. Tăng lực liên kết giữa các phân tử
B. Giảm năng lượng hoạt hóa
C. Tăng động năng của các phân tử
D. Giảm thể tích chất lỏng

23. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

A. Độ tan của dược chất
B. pH của dung dịch đệm
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Áp suất thẩm thấu của dung dịch

24. Trong quá trình bào chế thuốc, 'nước hoạt động' (water activity - aw) là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát vì:

A. Ảnh hưởng đến độ tan của dược chất
B. Ảnh hưởng đến độ ổn định hóa học và vi sinh vật của sản phẩm
C. Ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm
D. Ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm

25. Hệ số phân bố (partition coefficient) P biểu thị điều gì?

A. Tốc độ hòa tan của dược chất
B. Khả năng thấm của dược chất qua màng sinh học
C. Độ ổn định của dược chất trong dung dịch
D. Nồng độ dược chất cần thiết để đạt hiệu quả điều trị

26. Độ tan của một axit yếu trong nước thường tăng lên khi:

A. pH của dung dịch giảm
B. pH của dung dịch tăng
C. Nhiệt độ dung dịch giảm
D. Thêm chất điện ly trơ

27. Hiện tượng 'tương kỵ' (incompatibility) trong bào chế có thể xảy ra do tương tác nào sau đây?

A. Tương tác lý hóa giữa các thành phần
B. Tương tác dược lực học giữa các dược chất
C. Tương tác dược động học giữa các dược chất
D. Tương tác giữa dược chất và bao bì

28. Độ ẩm tới hạn (critical humidity) của một chất rắn hút ẩm là gì?

A. Độ ẩm mà tại đó chất rắn bắt đầu chảy rữa
B. Độ ẩm mà tại đó chất rắn bắt đầu hút ẩm từ môi trường
C. Độ ẩm tối đa mà chất rắn có thể hấp thụ
D. Độ ẩm mà tại đó chất rắn đạt trạng thái cân bằng với môi trường

29. Trong phương trình Arrhenius, hằng số tốc độ phản ứng (k) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Nồng độ chất phản ứng
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Thể tích

30. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng:

A. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ nghịch với diện tích bề mặt
B. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với gradient nồng độ
C. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với căn bậc hai của thời gian
D. Tốc độ khuếch tán không phụ thuộc vào nhiệt độ

1 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

1. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng đệm của một dung dịch đệm?

2 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

2. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sức căng bề mặt trong bào chế?

3 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

3. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất hợp thức (colligative property) của dung dịch?

4 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

4. Đại lượng nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của dược chất rắn theo phương trình Noyes-Whitney?

5 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò chính của chất hoạt diện (surfactant) trong công thức bào chế nhũ tương là gì?

6 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình hòa tan dược chất rắn trong dung môi lỏng thường là quá trình:

7 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

7. Độ ổn định hóa học của dược chất được định nghĩa là:

8 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

8. Phản ứng thủy phân thuốc thường xảy ra nhanh nhất trong môi trường pH nào?

9 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

9. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất nhiệt động lực học?

10 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

11 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

11. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng:

12 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

12. Hiện tượng `chuyển dạng thù hình` (polymorphic transition) của một dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

13. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

14 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

14. Đường cong hòa tan (dissolution profile) của một dược chất mô tả mối quan hệ giữa:

15 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

15. Hiện tượng `giảm điểm chảy` (melting point depression) của một chất rắn xảy ra khi:

16 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

16. Phát biểu nào sau đây về dạng vô định hình (amorphous) của dược chất là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

17. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

18 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

18. Ảnh hưởng của `muối chung` (common ion effect) đến độ tan của một muối ít tan là gì?

19 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bào chế viên nén, tá dược độn (diluent) được sử dụng với mục đích chính là:

20 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

20. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG phải là liên kết thứ cấp?

21 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích nhiệt vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định:

22 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

22. Độ nhớt của chất lỏng giảm khi nhiệt độ tăng là do:

23 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

23. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

24 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình bào chế thuốc, `nước hoạt động` (water activity - aw) là một yếu tố quan trọng cần kiểm soát vì:

25 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ số phân bố (partition coefficient) P biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

26. Độ tan của một axit yếu trong nước thường tăng lên khi:

27 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

27. Hiện tượng `tương kỵ` (incompatibility) trong bào chế có thể xảy ra do tương tác nào sau đây?

28 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

28. Độ ẩm tới hạn (critical humidity) của một chất rắn hút ẩm là gì?

29 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

29. Trong phương trình Arrhenius, hằng số tốc độ phản ứng (k) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 1

30. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng: