1. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chuỗi cung ứng để tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc?
A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
B. Internet vạn vật (IoT)
C. Chuỗi khối (Blockchain)
D. Trí tuệ nhân tạo (AI)
2. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), thông tin về chuỗi cung ứng có thể giúp ích như thế nào?
A. Giảm chi phí marketing
B. Cải thiện dự báo nhu cầu và đáp ứng đơn hàng chính xác hơn
C. Tăng giá sản phẩm
D. Tối ưu hóa thiết kế sản phẩm
3. Trong quản lý nhà cung cấp, 'Vendor Managed Inventory' (VMI) là mô hình mà trách nhiệm quản lý tồn kho được chuyển giao cho ai?
A. Nhà sản xuất
B. Nhà bán lẻ
C. Nhà cung cấp
D. Bên thứ ba logistics (3PL)
4. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Tăng cường khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
5. Mạng lưới chuỗi cung ứng (Supply Chain Network) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng
B. Nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước
C. Đối thủ cạnh tranh, hiệp hội ngành nghề, tổ chức phi chính phủ
D. Nhân viên, cổ đông, ban giám đốc doanh nghiệp
6. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, khái niệm 'Six Sigma' hướng tới mục tiêu nào?
A. Giảm chi phí sản xuất xuống 6%
B. Đạt được chất lượng sản phẩm tốt nhất so với đối thủ cạnh tranh
C. Giảm thiểu sai sót và khuyết tật trong quy trình xuống mức rất thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội)
D. Tăng tốc độ sản xuất lên 6 lần
7. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển
C. Tạo lợi thế cạnh tranh và gia tăng giá trị cho khách hàng
D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với chi phí thấp nhất
8. Công cụ 'Forecasting' (Dự báo) được sử dụng trong quản trị chuỗi cung ứng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
B. Dự đoán nhu cầu tương lai về sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất
D. Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
9. Chiến lược 'Postponement' ( trì hoãn) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp
B. Trì hoãn việc đưa sản phẩm ra thị trường
C. Trì hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm đến giai đoạn cuối cùng
D. Trì hoãn việc vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chi phí chuỗi cung ứng?
A. Chi phí sản xuất
B. Chi phí marketing
C. Chi phí vận chuyển và lưu kho
D. Chi phí mua hàng
11. Trong logistics, 'Last-mile delivery' (Giao hàng chặng cuối) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến trung tâm phân phối
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy
12. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'Risk mitigation' (Giảm thiểu rủi ro) là quá trình thực hiện hành động nào?
A. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn
B. Lập kế hoạch ứng phó khi rủi ro xảy ra
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động của rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm)
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile Supply Chain)?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Khả năng phản ứng nhanh chóng với thay đổi nhu cầu thị trường
C. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một số ít nhà cung cấp
D. Dự báo nhu cầu chính xác tuyệt đối
14. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho tập trung vào điều gì?
A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Nhập hàng ngay trước khi cần sử dụng để giảm chi phí lưu kho
C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
D. Sử dụng hàng tồn kho dự phòng để đối phó với sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng
15. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động vận tải trong chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu
B. Chi phí vận tải trên doanh thu
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng hoàn hảo
16. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) bao gồm việc quản lý dòng chảy nào sau đây?
A. Thông tin và tài chính
B. Hàng hóa và dịch vụ
C. Thông tin, hàng hóa, dịch vụ và tài chính
D. Chỉ hàng hóa
17. Ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT) trong quản trị kho hàng thông minh (Smart Warehouse) là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
B. Theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực, tối ưu hóa hoạt động kho
C. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp
D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
18. Khái niệm 'hiệu ứng Bullwhip' trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự biến động nhu cầu của khách hàng tăng dần khi đi ngược lên chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa
C. Sự gia tăng chi phí lưu kho khi nhu cầu thị trường giảm
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
19. Mô hình 'Lean Supply Chain' (Chuỗi cung ứng tinh gọn) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Sự đa dạng hóa sản phẩm
B. Lãng phí và các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng
C. Quan hệ đối tác với nhà cung cấp
D. Ứng dụng công nghệ thông tin
20. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'outsourcing' (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động chuỗi cung ứng cho nhà cung cấp bên ngoài
B. Mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài
C. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
21. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Rủi ro thiên tai và dịch bệnh
B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp trong nước
D. Rủi ro chính trị và pháp lý ở các quốc gia khác nhau
22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý kho
B. Marketing và bán hàng
C. Vận tải và phân phối
D. Mua hàng và lựa chọn nhà cung cấp
23. Chức năng 'Procurement' (Mua hàng) trong chuỗi cung ứng chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Vận chuyển và phân phối hàng hóa
C. Tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
D. Quản lý quan hệ khách hàng
24. Mục tiêu của việc 'Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment' (CPFR) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí nhân công trong kho hàng
B. Cải thiện sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để nâng cao độ chính xác dự báo và hiệu quả cung ứng
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
25. Quyết định 'Make-or-Buy' (Tự sản xuất hay thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng liên quan đến việc lựa chọn phương án nào?
A. Lựa chọn giữa sản xuất sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp hay thuê nhà cung cấp bên ngoài sản xuất
B. Lựa chọn giữa vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ hay đường biển
C. Lựa chọn giữa mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp trong nước hay quốc tế
D. Lựa chọn giữa chiến lược chuỗi cung ứng hiệu quả hay linh hoạt
26. Mô hình 'SCOR' (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
B. Thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng
C. Chuẩn hóa và đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng
D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
27. Trong quản lý kho, phương pháp 'ABC analysis' phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc và kích thước sản phẩm
B. Giá trị sử dụng và mức độ quan trọng của hàng tồn kho
C. Thời gian lưu kho trung bình
D. Khối lượng và trọng lượng hàng hóa
28. Chiến lược 'Reshoring' (Đưa sản xuất về nước) trong chuỗi cung ứng có xu hướng được các doanh nghiệp lựa chọn khi nào?
A. Khi muốn giảm chi phí lao động
B. Khi muốn rút ngắn thời gian giao hàng và tăng tính linh hoạt
C. Khi muốn mở rộng thị trường quốc tế
D. Khi muốn tận dụng lợi thế về thuế ở nước ngoài
29. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'Logistics' và 'Supply Chain Management'?
A. Logistics bao gồm cả quản lý chuỗi cung ứng, SCM chỉ là một phần nhỏ
B. Logistics tập trung vào dòng chảy vật chất, SCM bao gồm cả dòng chảy thông tin và tài chính và quản lý toàn bộ mạng lưới
C. Logistics là hoạt động chiến lược, SCM là hoạt động tác nghiệp
D. Không có sự khác biệt, Logistics và SCM là hai thuật ngữ đồng nghĩa
30. Chỉ số 'Fill Rate' (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) đo lường điều gì trong hoạt động chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời hạn
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ số lượng và chủng loại sản phẩm
C. Tỷ lệ đơn hàng bị trả lại do lỗi sản phẩm
D. Tỷ lệ đơn hàng được xử lý tự động