Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

A. Giảm thiểu rủi ro khi áp dụng công nghệ mới
B. Thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận thử nghiệm
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ
D. Tối ưu hóa chi phí đầu tư công nghệ

2. Rủi ro chính của chiến lược 'Người theo sau′ trong quản trị công nghệ là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao
B. Bỏ lỡ cơ hội thị trường mới
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài công nghệ
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt về công nghệ

3. Chiến lược 'Người tiên phong′ trong quản trị công nghệ thường mang lại lợi thế cạnh tranh nào?

A. Chi phí thấp nhất thị trường
B. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi
C. Dẫn đầu về đổi mới và tạo ra chuẩn mực mới
D. Chất lượng sản phẩm ổn định nhất

4. Công nghệ 'Blockchain′ có ứng dụng tiềm năng nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu và minh bạch thông tin
C. Cải thiện trải nghiệm khách hàng
D. Giảm chi phí vận chuyển

5. Phương pháp 'Agile′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

A. Xây dựng cơ sở hạ tầng IT
B. Phát triển phần mềm
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
D. Triển khai hệ thống ERP

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

A. Áp lực cạnh tranh
B. Mong muốn tăng trưởng lợi nhuận
C. Sự ổn định của thị trường
D. Nhu cầu của khách hàng

7. Công nghệ 'Điện toán đám mây′ mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT
C. Nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ
D. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu

8. Tiêu chuẩn ISO∕IEC 27001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị công nghệ?

A. Quản lý chất lượng dịch vụ IT
B. An ninh thông tin
C. Quản lý dự án IT
D. Kiến trúc doanh nghiệp

9. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc doanh nghiệp′ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?

A. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Cung cấp một khuôn khổ tổng thể để liên kết chiến lược kinh doanh và công nghệ
D. Phát triển ứng dụng di động

10. Trong quản trị công nghệ, 'sở hữu trí tuệ' (intellectual property) liên quan đến điều gì?

A. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
B. Bằng sáng chế, bản quyền và bí mật thương mại liên quan đến công nghệ
C. Nguồn nhân lực công nghệ cao
D. Chiến lược phát triển công nghệ

11. Phương pháp 'DevOps′ trong quản trị công nghệ nhấn mạnh điều gì?

A. Tự động hóa quy trình kiểm thử phần mềm
B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa bộ phận phát triển phần mềm (Dev) và vận hành (Ops)
C. Tăng cường bảo mật hệ thống
D. Giảm chi phí phát triển phần mềm

12. Đâu là một trong những thách thức đạo đức chính liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị công nghệ?

A. Chi phí phát triển AI quá cao
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người
D. Sự phức tạp của thuật toán AI

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị công nghệ?

A. Quá trình áp dụng công nghệ mới vào sản xuất.
B. Việc mua sắm và bảo trì các hệ thống máy tính.
C. Tập hợp các phương pháp và quy trình để lập kế hoạch, phát triển, triển khai và giám sát tài sản công nghệ nhằm đạt mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ.

14. Nguyên tắc 'BYOD′ (Bring Your Own Device) trong quản trị công nghệ tiềm ẩn rủi ro an ninh nào?

A. Mất dữ liệu do thiết bị hư hỏng
B. Lây nhiễm virus từ thiết bị cá nhân vào hệ thống công ty
C. Chi phí hỗ trợ kỹ thuật tăng cao
D. Khó khăn trong việc quản lý tài sản công nghệ

15. Quy trình 'chuyển giao công nghệ' thường bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Đánh giá công nghệ
C. Thương mại hóa công nghệ
D. Tất cả các đáp án trên

16. Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí 'khả năng tương thích′ (compatibility) đề cập đến điều gì?

A. Giá thành của công nghệ
B. Khả năng tích hợp với hệ thống và công nghệ hiện có
C. Mức độ dễ sử dụng của công nghệ
D. Tuổi thọ dự kiến của công nghệ

17. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý vòng đời công nghệ?

A. Tuyển dụng nhân viên kỹ thuật
B. Dự đoán thời điểm công nghệ trở nên lỗi thời
C. Giảm chi phí bảo trì công nghệ cũ
D. Thuyết phục lãnh đạo đầu tư vào công nghệ mới

18. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của bộ phận IT trong một tổ chức?

A. Thời gian phản hồi sự cố hệ thống
B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
C. Thời gian hoàn thành dự án IT
D. Chi phí IT trên doanh thu

19. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'quản lý danh mục đầu tư công nghệ' (technology portfolio management)?

A. Quản lý dự án phát triển phần mềm
B. Đánh giá và lựa chọn các dự án công nghệ để đầu tư
C. Bảo trì hệ thống máy tính
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới

20. Đâu là ví dụ về 'công nghệ đột phá' (disruptive technology)?

A. Nâng cấp phần mềm quản lý kho
B. Điện thoại thông minh
C. Máy tính xách tay mỏng nhẹ hơn
D. Tivi màn hình lớn hơn

21. Trong mô hình 'TAM′ (Technology Acceptance Model), yếu tố nào quyết định 'ý định sử dụng′ công nghệ?

A. Giá cả của công nghệ
B. Nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng
C. Sự phổ biến của công nghệ
D. Thương hiệu của nhà cung cấp công nghệ

22. Khái niệm 'chuyển đổi số' (digital transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào?

A. Nâng cấp hệ thống IT hiện có
B. Ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động kinh doanh
C. Thay đổi mô hình kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp nhờ công nghệ số
D. Tất cả các đáp án trên

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Quản trị công nghệ?

A. Chiến lược công nghệ
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Hoạt động công nghệ
D. Năng lực công nghệ

24. Mục tiêu chính của 'quản trị dịch vụ IT′ (IT service management - ITSM) là gì?

A. Bảo mật hệ thống IT
B. Cung cấp các dịch vụ IT chất lượng, đáp ứng nhu cầu kinh doanh
C. Quản lý chi phí IT
D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng IT

25. Khái niệm 'Big Data′ trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước lớn, tốc độ cao và đa dạng
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
C. Hệ thống lưu trữ dữ liệu đám mây
D. Quy trình phân tích dữ liệu

26. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ nền tảng′ (platform technology)?

A. Ứng dụng di động cụ thể
B. Hệ điều hành di động (ví dụ: Android, iOS)
C. Phần mềm kế toán
D. Máy tính cá nhân

27. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguồn gốc rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và giám sát rủi ro

28. Khía cạnh nào của quản trị công nghệ liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng?

A. Quản lý rủi ro công nghệ
B. Quản lý đổi mới công nghệ
C. Quản lý vòng đời công nghệ
D. Quản lý dự án công nghệ

29. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên IT
B. Hiệu quả chi phí đầu tư vào công nghệ
C. Tốc độ triển khai dự án công nghệ
D. Mức độ đổi mới công nghệ của doanh nghiệp

30. Loại hình công nghệ nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình sản xuất và giảm sự can thiệp của con người?

A. Công nghệ thông tin
B. Công nghệ sản xuất
C. Công nghệ sinh học
D. Công nghệ vật liệu

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Rủi ro chính của chiến lược `Người theo sau′ trong quản trị công nghệ là gì?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Chiến lược `Người tiên phong′ trong quản trị công nghệ thường mang lại lợi thế cạnh tranh nào?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ `Blockchain′ có ứng dụng tiềm năng nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp `Agile′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ `Điện toán đám mây′ mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Tiêu chuẩn ISO∕IEC 27001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị công nghệ?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp′ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản trị công nghệ, `sở hữu trí tuệ` (intellectual property) liên quan đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp `DevOps′ trong quản trị công nghệ nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một trong những thách thức đạo đức chính liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị công nghệ?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị công nghệ?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Nguyên tắc `BYOD′ (Bring Your Own Device) trong quản trị công nghệ tiềm ẩn rủi ro an ninh nào?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Quy trình `chuyển giao công nghệ` thường bao gồm giai đoạn nào sau đây?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí `khả năng tương thích′ (compatibility) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý vòng đời công nghệ?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của bộ phận IT trong một tổ chức?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Hoạt động nào sau đây thuộc về `quản lý danh mục đầu tư công nghệ` (technology portfolio management)?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology)?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong mô hình `TAM′ (Technology Acceptance Model), yếu tố nào quyết định `ý định sử dụng′ công nghệ?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm `chuyển đổi số` (digital transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Quản trị công nghệ?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu chính của `quản trị dịch vụ IT′ (IT service management - ITSM) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm `Big Data′ trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một ví dụ về `công nghệ nền tảng′ (platform technology)?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

28. Khía cạnh nào của quản trị công nghệ liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

29. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ được sử dụng để đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 1

30. Loại hình công nghệ nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình sản xuất và giảm sự can thiệp của con người?