Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Kinh Doanh 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

1. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn lao động.
C. Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Quản lý trách nhiệm xã hội.

2. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
C. Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới.

3. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị nhân sự hiệu quả?

A. Đối xử công bằng và tôn trọng với tất cả nhân viên.
B. Tập trung vào việc trừng phạt các sai phạm hơn là khuyến khích thành tích.
C. Hạn chế đào tạo và phát triển nhân viên để tiết kiệm chi phí.
D. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen hơn là người có năng lực.

4. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Ma trận SWOT.
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. Phân tích chuỗi giá trị.
D. Ma trận BCG.

5. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

6. Đâu là đặc điểm chính của phong cách lãnh đạo dân chủ?

A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định một cách độc đoán.
B. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định.
D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào việc kiểm soát và kỷ luật.

7. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng về mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
C. Bỏ qua ý kiến của nhân viên để tiết kiệm thời gian.
D. Giữ bí mật về kế hoạch thay đổi để tránh sự phản đối.

8. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn duy trì và phát triển nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên.
C. Phân tích và mô tả công việc.
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.

9. Trong quản lý dự án, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?

A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Ma trận BCG.
D. Phân tích PEST.

10. Điều gì sau đây là lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?

A. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc.
B. Tăng cường sự kiểm soát của cấp trên.
C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.

11. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc đánh giá kết quả cuối cùng và đưa ra các biện pháp điều chỉnh cho tương lai?

A. Kiểm soát đầu vào.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát đầu ra.
D. Kiểm soát phòng ngừa.

12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng cho các dự án phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp cao giữa các bộ phận chức năng khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu theo địa lý.

13. Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố công nghệ.
C. Yếu tố văn hóa - xã hội.
D. Đối thủ cạnh tranh.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Có một đội ngũ nhân viên năng động và sáng tạo.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại vào quản lý.
C. Sở hữu nguồn vốn dồi dào và khả năng tiếp cận vốn dễ dàng.
D. Xây dựng năng lực khác biệt, khó bắt chước và mang lại giá trị cho khách hàng.

15. Trong các loại hình cơ cấu tổ chức sau, loại hình nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp vừa và nhỏ đang hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu theo sản phẩm.
D. Cơ cấu theo địa lý.

16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
C. Thương hiệu đã được biết đến rộng rãi.
D. Có sẵn hệ thống phân phối hiệu quả.

17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing du kích.
D. Marketing quan hệ.

18. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
D. Phong cách lãnh đạo tham gia.

19. Đâu là một trong những rủi ro chính trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Sự gián đoạn trong quá trình sản xuất.
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu.

20. Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm tra.
B. Tổ chức.
C. Hoạch định.
D. Điều khiển.

21. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) cần được xem xét?

A. Thời gian.
B. Chi phí.
C. Phạm vi.
D. Lợi nhuận.

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về marketing mix (4P)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Process (Quy trình).

23. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao hiệu quả giao tiếp trong doanh nghiệp?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Hạn chế giao tiếp trực tiếp để tiết kiệm thời gian.
C. Lắng nghe chủ động và phản hồi rõ ràng.
D. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin một chiều từ cấp trên xuống cấp dưới.

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng?

A. Phân tích chuỗi giá trị.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp?

A. Nguồn nhân lực.
B. Nguồn tài chính.
C. Công nghệ.
D. Khách hàng.

26. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, nhằm đảm bảo các hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch?

A. Kiểm soát đầu vào.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát đầu ra.
D. Kiểm soát phản hồi.

27. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Nâng cao tinh thần làm việc và sự gắn kết của nhân viên.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ mới.

28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP).
D. Phân tích chuỗi giá trị.

29. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán.
D. Tối đa hóa số lượng nhân viên.

1 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

2. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?

3 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị nhân sự hiệu quả?

4 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

4. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro?

6 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là đặc điểm chính của phong cách lãnh đạo dân chủ?

7 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

8 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn duy trì và phát triển nguồn nhân lực?

9 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản lý dự án, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?

10 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì sau đây là lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?

11 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

11. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc đánh giá kết quả cuối cùng và đưa ra các biện pháp điều chỉnh cho tương lai?

12 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng cho các dự án phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp cao giữa các bộ phận chức năng khác nhau?

13 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

15 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các loại hình cơ cấu tổ chức sau, loại hình nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp vừa và nhỏ đang hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng?

16 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp?

17 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

18 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

18. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

19 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một trong những rủi ro chính trong quản lý chuỗi cung ứng?

20 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

21 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) cần được xem xét?

22 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về marketing mix (4P)?

23 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao hiệu quả giao tiếp trong doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng?

25 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

26. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, nhằm đảm bảo các hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch?

27 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

27. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

28 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

29 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?

30 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp?