1. Lãi suất thực (real interest rate) được tính bằng cách nào?
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát
C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát
D. Lãi suất danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát
2. Công cụ phái sinh (derivative) nào cho phép người nắm giữ quyền nhưng không bắt buộc phải mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
C. Quyền chọn (Option)
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
3. Tỷ giá hối đoái hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?
A. Sức mạnh kinh tế của một quốc gia
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền
C. Mức lạm phát của hai quốc gia
D. Lãi suất cơ bản của hai quốc gia
4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của giỏ hàng hóa và dịch vụ nào?
A. Hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước
B. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng bởi hộ gia đình
C. Hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu
D. Hàng hóa và dịch vụ đầu tư
5. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Sản lượng và lạm phát
D. Sản lượng và thất nghiệp
6. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Cân bằng ngân sách nhà nước
7. Nguyên tắc 'đa dạng hóa' trong đầu tư nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư
8. Lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ yếu tố nào?
A. Tổng cầu tăng quá mức
B. Chi phí sản xuất tăng
C. Kỳ vọng lạm phát tăng
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng
9. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ
B. Thay đổi thuế suất
C. Điều chỉnh lãi suất chiết khấu
D. Phát hành trái phiếu chính phủ
10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là gì?
A. Lãi suất mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay
B. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại dự trữ
C. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu so với tổng tài sản của ngân hàng
D. Tỷ lệ nợ xấu tối đa cho phép của ngân hàng
11. Ngân hàng đầu tư (investment bank) chủ yếu thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Nhận tiền gửi và cho vay bán lẻ
B. Tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành chứng khoán
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền
D. Quản lý quỹ hưu trí và bảo hiểm
12. Thị trường sơ cấp (primary market) khác với thị trường thứ cấp (secondary market) như thế nào?
A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch chứng khoán đã phát hành
C. Thị trường sơ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư tổ chức
D. Thị trường sơ cấp có tính thanh khoản cao hơn thị trường thứ cấp
13. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán còn được gọi là gì?
A. Rủi ro đặc thù của doanh nghiệp
B. Rủi ro thị trường (market risk)
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro thanh khoản
14. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) đề cập đến tình trạng nào?
A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định
B. Giá tài sản tăng nhanh và không bền vững, vượt quá giá trị nội tại
C. Giá tài sản giảm mạnh và đột ngột
D. Giá tài sản biến động theo chu kỳ kinh tế
15. Trong quản lý rủi ro tài chính, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là chiến lược nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro
C. Tăng cường rủi ro để đạt lợi nhuận cao hơn
D. Dự đoán chính xác biến động thị trường
16. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?
A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không có mối quan hệ rõ ràng
17. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng liên quan đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do gian lận và hoạt động phi pháp
18. Khoản mục nào sau đây KHÔNG thuộc cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế?
A. Xuất khẩu hàng hóa
B. Nhập khẩu dịch vụ
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Thu nhập từ đầu tư ở nước ngoài
19. Hàng hóa nào thường được sử dụng làm 'tiền tệ hàng hóa' (commodity money) trong lịch sử?
A. Cổ phiếu
B. Vàng
C. Trái phiếu chính phủ
D. Tiền giấy
20. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là chỉ số chứng khoán của thị trường nào?
A. Thị trường chứng khoán London
B. Thị trường chứng khoán Tokyo
C. Thị trường chứng khoán New York
D. Thị trường chứng khoán Frankfurt
21. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?
A. Phương tiện trao đổi
B. Thước đo giá trị
C. Công cụ đầu tư rủi ro cao
D. Phương tiện tích trữ giá trị
22. Hiện tượng giảm phát (deflation) có tác động tiêu cực chính nào đến nền kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng
B. Giảm tổng cầu và trì hoãn tiêu dùng
C. Lạm phát gia tăng
D. Tăng xuất khẩu
23. Công thức nào sau đây thể hiện đúng phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) theo Irving Fisher?
A. M + V = P + Y
B. M * V = P * Y
C. M - V = P - Y
D. M / V = P / Y
24. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, có tính thanh khoản cao?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh
25. Lý thuyết ngang bằng sức mua (purchasing power parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai đồng tiền được xác định bởi yếu tố nào?
A. Lãi suất tương đối giữa hai quốc gia
B. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia
C. Tăng trưởng kinh tế tương đối giữa hai quốc gia
D. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia
26. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?
A. Suy thoái kinh tế
B. Lạm phát cao
C. Thất nghiệp gia tăng
D. Tăng trưởng kinh tế chậm
27. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng nội tệ?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn
28. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
B. Thị trường lao động
C. Thị trường tiền tệ
D. Thị trường ngoại hối
29. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối
C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền mạnh khác
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương
30. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?
A. Chi tiêu chính phủ
B. Thuế
C. Lãi suất chiết khấu
D. Vay nợ chính phủ