Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG được coi là công cụ công nghệ giáo dục?

A. Phần mềm quản lý học tập (LMS).
B. Ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến.
C. Mạng xã hội thông thường như Facebook.
D. Công cụ tạo bài kiểm tra trực tuyến.

2. Nhược điểm chính của việc học trực tuyến hoàn toàn so với học trực tiếp là gì?

A. Chi phí học tập cao hơn.
B. Thiếu sự tương tác xã hội trực tiếp và cơ hội giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Yêu cầu học sinh phải có kỹ năng công nghệ cao.
D. Giảm tính linh hoạt về thời gian học tập.

3. Để đảm bảo hiệu quả của công nghệ giáo dục, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Đầu tư vào thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
B. Đào tạo giáo viên về kỹ năng sư phạm tích hợp công nghệ.
C. Phát triển nhiều phần mềm giáo dục mới.
D. Tăng cường sử dụng mạng xã hội trong lớp học.

4. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến?

A. Giảm chi phí thuê địa điểm học tập.
B. Học sinh có thể xem lại bài giảng nhiều lần và học theo tốc độ cá nhân.
C. Tăng tính tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
D. Đảm bảo tất cả học sinh đều có kết nối internet ổn định.

5. Công nghệ 'Trí tuệ nhân tạo′ (AI) có thể ứng dụng trong giáo dục để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong tương lai.
B. Cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp phản hồi thông minh và hỗ trợ học sinh 24∕7.
C. Chỉ dùng để chấm điểm bài trắc nghiệm tự động.
D. Tạo ra các trò chơi giáo dục đơn giản.

6. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào khi ứng dụng công nghệ giáo dục?

A. Giảm bớt vai trò hướng dẫn và giảng dạy trực tiếp.
B. Chuyển từ vai trò truyền đạt kiến thức sang vai trò hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện học tập.
C. Trở thành người quản lý thiết bị công nghệ trong lớp học.
D. Mất dần vai trò do công nghệ có thể thay thế.

7. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục?

A. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
B. Tạo ra môi trường học tập nhập vai và tương tác, giúp học sinh trải nghiệm thực tế ảo hoặc tăng cường.
C. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa và tài liệu học tập truyền thống.
D. Chủ yếu dùng cho giáo dục đại học, không phù hợp với giáo dục phổ thông.

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
B. Tăng cường sự tham gia và cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh.
C. Giảm thời gian chuẩn bị bài giảng cho giáo viên.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.

9. Vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide) trong giáo dục liên quan đến điều gì?

A. Sự khác biệt về độ tuổi giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội.
C. Khoảng cách giữa kiến thức lý thuyết và thực hành.
D. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia.

10. Hình thức học tập nào kết hợp giữa phương pháp dạy học trực tuyến và trực tiếp?

A. Học tập từ xa.
B. Học tập hỗn hợp (Blended learning).
C. Học tập trực tuyến hoàn toàn.
D. Học tập truyền thống.

11. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai?

A. Cá nhân hóa học tập dựa trên dữ liệu lớn và AI.
B. Tăng cường sử dụng công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường.
C. Giảm sự phụ thuộc vào Internet và các thiết bị công nghệ.
D. Phát triển các nền tảng học tập mở và linh hoạt.

12. Ứng dụng của công nghệ giáo dục trong giáo dục đặc biệt (special education) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí giáo dục cho trẻ khuyết tật.
B. Cung cấp các công cụ và phương pháp hỗ trợ học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân của học sinh khuyết tật.
C. Tách biệt học sinh khuyết tật khỏi học sinh bình thường.
D. Thay thế giáo viên giáo dục đặc biệt bằng công nghệ.

13. Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng công nghệ giáo dục là gì?

A. Tiết kiệm chi phí giáo dục.
B. Hiện đại hóa cơ sở vật chất trường học.
C. Nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục, giúp người học phát triển toàn diện.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các trường học.

14. Đạo đức trong công nghệ giáo dục đề cập đến vấn đề nào là quan trọng nhất?

A. Bảo mật thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên.
B. Sử dụng thiết bị công nghệ tiết kiệm điện.
C. Chọn phần mềm giáo dục có bản quyền.
D. Đảm bảo tất cả các trường học đều có wifi miễn phí.

15. Hệ thống quản lý học tập (LMS) thường KHÔNG cung cấp chức năng nào sau đây?

A. Quản lý điểm số và theo dõi tiến độ học tập.
B. Tổ chức các buổi họp phụ huynh trực tuyến.
C. Cung cấp tài liệu học tập và bài tập.
D. Diễn đàn thảo luận và công cụ giao tiếp giữa giáo viên và học sinh.

16. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với học sinh?

A. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và tự học.
D. Khả năng nghe giảng và ghi chép nhanh.

17. Đâu là nguy cơ tiềm ẩn của việc lạm dụng công nghệ giáo dục?

A. Tăng cường khả năng tự học của học sinh.
B. Giảm sự phụ thuộc vào giáo viên.
C. Gây xao nhãng, giảm khả năng tập trung và tương tác xã hội thực tế.
D. Tiết kiệm chi phí giáo dục.

18. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục 'mở' (Open Educational Resources - OER)?

A. Phần mềm dạy học có bản quyền.
B. Sách giáo khoa in truyền thống.
C. Bài giảng video, tài liệu học tập trực tuyến được chia sẻ miễn phí và có giấy phép mở.
D. Ứng dụng học tập trả phí trên điện thoại.

19. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Sự phản đối từ giáo viên.
B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng và khả năng tiếp cận internet hạn chế.
C. Thiếu nội dung giáo dục số phù hợp.
D. Sự thiếu quan tâm từ học sinh.

20. Trong tương lai, vai trò của công nghệ giáo dục trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa thành thị và nông thôn là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cho học sinh ở vùng sâu vùng xa thông qua học trực tuyến và tài nguyên số.
C. Chỉ tập trung phát triển giáo dục ở thành thị.
D. Làm gia tăng khoảng cách giáo dục do chi phí công nghệ cao.

21. Đánh giá nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa công nghệ giáo dục và phương pháp sư phạm truyền thống?

A. Công nghệ giáo dục sẽ hoàn toàn thay thế phương pháp truyền thống.
B. Công nghệ giáo dục chỉ là công cụ hỗ trợ, phương pháp sư phạm truyền thống vẫn là nền tảng.
C. Phương pháp truyền thống không còn phù hợp trong kỷ nguyên công nghệ.
D. Công nghệ giáo dục và phương pháp truyền thống không liên quan đến nhau.

22. Khái niệm 'Gamification′ trong giáo dục nghĩa là gì?

A. Sử dụng trò chơi điện tử trong giờ học.
B. Áp dụng các yếu tố và cơ chế trò chơi vào môi trường học tập để tăng tính hấp dẫn và động lực.
C. Tổ chức các cuộc thi trò chơi giữa các lớp.
D. Phát triển phần mềm giáo dục dạng trò chơi.

23. Đánh giá trực tuyến (online assessment) mang lại lợi ích nào sau đây cho giáo viên?

A. Giảm thời gian chấm bài và tổng hợp kết quả.
B. Thay thế hoàn toàn bài kiểm tra giấy truyền thống.
C. Tăng chi phí in ấn đề thi.
D. Hạn chế sự gian lận trong thi cử.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một 'hệ sinh thái′ công nghệ giáo dục hiệu quả?

A. Cơ sở hạ tầng công nghệ (thiết bị, internet).
B. Nội dung và phần mềm giáo dục chất lượng.
C. Sự tham gia của phụ huynh vào quá trình học tập trực tuyến.
D. Giáo viên được đào tạo và có kỹ năng ứng dụng công nghệ.

25. Công cụ 'bảng tương tác thông minh′ (Interactive Whiteboard) mang lại lợi ích gì trong lớp học?

A. Chỉ để trình chiếu bài giảng PowerPoint.
B. Cho phép giáo viên và học sinh tương tác trực tiếp lên màn hình, viết, vẽ, thao tác với nội dung số.
C. Thay thế hoàn toàn bảng đen truyền thống.
D. Giảm chi phí mua phấn và bút viết bảng.

26. Khái niệm 'học tập suốt đời′ (lifelong learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

A. Chỉ cung cấp các khóa học trực tuyến ngắn hạn.
B. Tạo ra các nền tảng học tập linh hoạt, dễ dàng tiếp cận, cho phép người học tự học và cập nhật kiến thức liên tục.
C. Giảm độ tuổi bắt đầu học tập.
D. Chỉ dành cho những người không có điều kiện học tập truyền thống.

27. Trong bối cảnh 'chuyển đổi số' giáo dục, công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào?

A. Cản trở quá trình chuyển đổi số do chi phí cao.
B. Là động lực chính và công cụ then chốt để thực hiện chuyển đổi số toàn diện trong ngành giáo dục.
C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng các yếu tố khác.
D. Làm chậm quá trình đổi mới giáo dục.

28. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng các công cụ và tài nguyên công nghệ để cải thiện và hỗ trợ giáo dục.
C. Sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin học tập.
D. Việc số hóa sách giáo khoa.

29. Phương pháp 'dạy học đảo ngược′ (Flipped Classroom) ứng dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Giáo viên giảng bài trực tuyến thay vì trên lớp.
B. Học sinh xem bài giảng và tài liệu ở nhà qua video, thời gian trên lớp dành cho thảo luận, bài tập và tương tác.
C. Sử dụng phần mềm để kiểm tra bài cũ đầu giờ.
D. Tổ chức các buổi học trực tuyến vào buổi tối.

30. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi triển khai công nghệ giáo dục?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng và thiết bị.
B. Sự thiếu hụt kỹ năng công nghệ của giáo viên và học sinh.
C. Khả năng tiếp cận tài nguyên giáo dục tăng lên đáng kể.
D. Nguy cơ phân tâm và giảm tương tác trực tiếp giữa người học.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG được coi là công cụ công nghệ giáo dục?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

2. Nhược điểm chính của việc học trực tuyến hoàn toàn so với học trực tiếp là gì?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

3. Để đảm bảo hiệu quả của công nghệ giáo dục, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

5. Công nghệ `Trí tuệ nhân tạo′ (AI) có thể ứng dụng trong giáo dục để làm gì?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

6. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào khi ứng dụng công nghệ giáo dục?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

7. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

9. Vấn đề `khoảng cách số` (digital divide) trong giáo dục liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

10. Hình thức học tập nào kết hợp giữa phương pháp dạy học trực tuyến và trực tiếp?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

11. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

12. Ứng dụng của công nghệ giáo dục trong giáo dục đặc biệt (special education) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

13. Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng công nghệ giáo dục là gì?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

14. Đạo đức trong công nghệ giáo dục đề cập đến vấn đề nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

15. Hệ thống quản lý học tập (LMS) thường KHÔNG cung cấp chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

16. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với học sinh?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là nguy cơ tiềm ẩn của việc lạm dụng công nghệ giáo dục?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục `mở` (Open Educational Resources - OER)?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

19. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển thường là gì?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

20. Trong tương lai, vai trò của công nghệ giáo dục trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa thành thị và nông thôn là gì?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

21. Đánh giá nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa công nghệ giáo dục và phương pháp sư phạm truyền thống?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

22. Khái niệm `Gamification′ trong giáo dục nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

23. Đánh giá trực tuyến (online assessment) mang lại lợi ích nào sau đây cho giáo viên?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một `hệ sinh thái′ công nghệ giáo dục hiệu quả?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

25. Công cụ `bảng tương tác thông minh′ (Interactive Whiteboard) mang lại lợi ích gì trong lớp học?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

26. Khái niệm `học tập suốt đời′ (lifelong learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

27. Trong bối cảnh `chuyển đổi số` giáo dục, công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

28. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp `dạy học đảo ngược′ (Flipped Classroom) ứng dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

30. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi triển khai công nghệ giáo dục?