Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?

A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc mới.
B. Tối ưu hóa lịch trình khám bệnh và phân bổ nguồn lực bệnh viện.
C. Phát triển thiết bị y tế hiện đại.
D. Đào tạo bác sĩ và y tá.

2. Công cụ 'phân tích chi phí - lợi ích' (Cost-Benefit Analysis) giúp nhà quản lý đánh giá điều gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. So sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của một dự án hoặc quyết định.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
D. Phân tích rủi ro tài chính.

3. Khi nào thì Khoa học quản lý đặc biệt hữu ích cho nhà quản lý?

A. Khi vấn đề quản lý đơn giản và dễ giải quyết bằng kinh nghiệm.
B. Khi nhà quản lý muốn dựa vào trực giác cá nhân.
C. Khi vấn đề quản lý phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng và cần phân tích kỹ lưỡng.
D. Khi không có dữ liệu hoặc thông tin liên quan đến vấn đề.

4. Công cụ 'mô phỏng' (Simulation) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề quản lý có thể giải quyết bằng các công thức toán học đơn giản.
B. Khi muốn thử nghiệm các quyết định khác nhau trong môi trường rủi ro thấp trước khi áp dụng thực tế.
C. Khi dữ liệu lịch sử đầy đủ và chính xác để dự báo.
D. Khi mục tiêu quản lý chỉ đơn giản là giảm chi phí, không cần tối ưu hóa.

5. Trong Khoa học quản lý, 'lý thuyết trò chơi' (Game Theory) được áp dụng để phân tích tình huống nào?

A. Tình huống một người ra quyết định trong điều kiện chắc chắn.
B. Tình huống có sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bên ra quyết định.
C. Tình huống quyết định dựa trên dữ liệu quá khứ.
D. Tình huống quyết định trong môi trường không chắc chắn nhưng không có đối thủ cạnh tranh.

6. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình định lượng luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính và yếu tố con người quan trọng.
C. Mô hình định lượng quá dễ hiểu và không đủ phức tạp để giải quyết vấn đề thực tế.
D. Mô hình định lượng không thể áp dụng cho các vấn đề quản lý phức tạp.

7. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực 'quản lý chuỗi cung ứng' (Supply Chain Management) là gì?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên chuỗi cung ứng.
B. Tối ưu hóa dòng vận chuyển hàng hóa, tồn kho và thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.

8. Trong quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Phân tích và lựa chọn giải pháp.
B. Xác định và định nghĩa vấn đề.
C. Thực hiện và kiểm soát giải pháp.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu.

9. Phân tích quyết định (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý làm gì?

A. Tự động ra quyết định thay cho nhà quản lý.
B. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác.
C. Ra quyết định một cách có hệ thống, cân nhắc rủi ro và lợi ích của các lựa chọn.
D. Tránh đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp.

10. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp (SWOT).
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.

11. Trong Khoa học quản lý, 'mục tiêu' của mô hình cần đáp ứng tiêu chí nào?

A. Phải càng phức tạp càng tốt để phản ánh đúng thực tế.
B. Phải đơn giản, dễ hiểu và tập trung vào vấn đề cần giải quyết.
C. Phải bao gồm tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến vấn đề.
D. Phải thay đổi liên tục để thích ứng với tình hình thực tế.

12. Phương pháp 'nghiên cứu điều hành' (Operations Research) thường được coi là tiền thân của Khoa học quản lý, xuất phát từ lĩnh vực nào?

A. Marketing và bán hàng.
B. Quản lý nhân sự.
C. Quân sự và hậu cần trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
D. Sản xuất và quản lý chất lượng.

13. Công cụ 'phân tích SWOT' thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

14. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về Khoa học quản lý?

A. Sử dụng phương pháp định lượng và mô hình hóa.
B. Tập trung vào giải quyết các vấn đề phức tạp trong quản lý.
C. Chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trực giác của nhà quản lý.
D. Hướng tới việc đưa ra các giải pháp tối ưu hoặc gần tối ưu.

15. Điểm khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration) là gì?

A. Khoa học quản lý tập trung vào lý thuyết, còn Quản trị kinh doanh tập trung vào thực hành.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp khoa học và định lượng, còn Quản trị kinh doanh mang tính tổng quát và kinh nghiệm hơn.
C. Khoa học quản lý chỉ áp dụng cho khu vực công, còn Quản trị kinh doanh chỉ áp dụng cho khu vực tư.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh.

16. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích hệ thống' (Systems Analysis) nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể phức tạp, các bộ phận liên kết và tương tác với nhau.
C. Đơn giản hóa tối đa các vấn đề quản lý.
D. Chỉ phân tích các yếu tố định lượng, bỏ qua yếu tố định tính.

17. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các phương pháp khoa học để:

A. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính cho doanh nghiệp.
B. Đưa ra các quyết định hiệu quả và tối ưu trong tổ chức.
C. Nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng trên thị trường.
D. Phát triển công nghệ mới để tăng năng suất lao động.

18. Trong Khoa học quản lý, 'bài toán quy hoạch tuyến tính' thường được sử dụng để giải quyết loại vấn đề nào?

A. Dự báo nhu cầu thị trường trong tương lai.
B. Phân bổ nguồn lực hạn chế một cách tối ưu.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược cạnh tranh trên thị trường.

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của Khoa học quản lý?

A. Lập kế hoạch sản xuất tối ưu để giảm chi phí.
B. Dự báo thời tiết hàng ngày.
C. Quản lý tồn kho hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Phân tích vị trí tối ưu cho một cửa hàng bán lẻ.

20. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?

A. Không liên quan, vì Khoa học quản lý chỉ tập trung vào hiệu quả và tối ưu hóa.
B. Rất quan trọng, vì các quyết định dựa trên Khoa học quản lý có thể ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan.
C. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực công, không quan trọng trong lĩnh vực tư.
D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức.

21. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một phân ngành chính của Khoa học quản lý?

A. Quản lý tài chính cá nhân.
B. Nghiên cứu điều hành (Operations Research).
C. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems).
D. Phân tích quyết định (Decision Analysis).

22. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'heuristic' (kinh nghiệm) trở nên quan trọng trong Khoa học quản lý?

A. Khi vấn đề quản lý có thể giải quyết tối ưu bằng thuật toán chính xác.
B. Khi thời gian và nguồn lực hạn chế, không đủ để tìm giải pháp tối ưu.
C. Khi dữ liệu đầy đủ và chính xác để xây dựng mô hình phức tạp.
D. Khi nhà quản lý muốn ra quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống quản lý theo Khoa học quản lý?

A. Mục tiêu rõ ràng.
B. Cơ cấu tổ chức phức tạp.
C. Quy trình và thủ tục.
D. Phản hồi và kiểm soát.

24. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
B. Đơn giản hóa hiện thực phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Tăng cường tính phức tạp của vấn đề quản lý để kiểm tra năng lực nhà quản lý.
D. Minh họa trực quan các dữ liệu thống kê một cách sinh động.

25. Ưu điểm của việc tiếp cận Khoa học quản lý trong giải quyết vấn đề là gì?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích kỹ lưỡng.
C. Cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống, logic và dựa trên dữ liệu để ra quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người và cảm xúc trong quá trình ra quyết định.

26. Đâu là một ví dụ về 'mô hình xác suất' (Probabilistic Model) trong Khoa học quản lý?

A. Mô hình quy hoạch tuyến tính.
B. Mô hình dự báo chuỗi thời gian.
C. Mô hình hàng đợi (Queuing model).
D. Mô hình phân tích SWOT.

27. Trong Khoa học quản lý, 'mô hình hóa toán học' có vai trò gì?

A. Làm phức tạp hóa vấn đề quản lý.
B. Biểu diễn vấn đề quản lý dưới dạng các phương trình và công thức toán học để phân tích và giải quyết.
C. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của nhà quản lý.
D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề đơn giản, không áp dụng cho vấn đề phức tạp.

28. Để đảm bảo tính hiệu quả của việc ứng dụng Khoa học quản lý, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Sử dụng các phần mềm và công nghệ hiện đại nhất.
B. Sự tham gia và hợp tác của nhà quản lý và các chuyên gia Khoa học quản lý.
C. Tuyển dụng các chuyên gia Khoa học quản lý giỏi nhất.
D. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển mô hình.

29. Phương pháp 'phân tích mạng lưới' (Network Analysis) trong Khoa học quản lý thường được dùng để giải quyết bài toán nào?

A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Quản lý dự án và lập kế hoạch tiến độ.
C. Phân tích hành vi người tiêu dùng.
D. Đánh giá rủi ro tài chính.

30. Phương pháp 'định cỡ mẫu' (Sampling) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu từ toàn bộ tổng thể nghiên cứu.
B. Thu thập dữ liệu từ một phần nhỏ đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu định tính.
D. Xây dựng mô hình mô phỏng.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

1. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

2. Công cụ `phân tích chi phí - lợi ích` (Cost-Benefit Analysis) giúp nhà quản lý đánh giá điều gì?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

3. Khi nào thì Khoa học quản lý đặc biệt hữu ích cho nhà quản lý?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

4. Công cụ `mô phỏng` (Simulation) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

5. Trong Khoa học quản lý, `lý thuyết trò chơi` (Game Theory) được áp dụng để phân tích tình huống nào?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

6. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

7. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực `quản lý chuỗi cung ứng` (Supply Chain Management) là gì?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

9. Phân tích quyết định (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý làm gì?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

10. Trong Khoa học quản lý, `phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

11. Trong Khoa học quản lý, `mục tiêu` của mô hình cần đáp ứng tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (Operations Research) thường được coi là tiền thân của Khoa học quản lý, xuất phát từ lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

13. Công cụ `phân tích SWOT` thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về Khoa học quản lý?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

15. Điểm khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration) là gì?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

16. Trong Khoa học quản lý, `phân tích hệ thống` (Systems Analysis) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

17. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các phương pháp khoa học để:

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

18. Trong Khoa học quản lý, `bài toán quy hoạch tuyến tính` thường được sử dụng để giải quyết loại vấn đề nào?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của Khoa học quản lý?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

20. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

21. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một phân ngành chính của Khoa học quản lý?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

22. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp `heuristic` (kinh nghiệm) trở nên quan trọng trong Khoa học quản lý?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống quản lý theo Khoa học quản lý?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

24. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

25. Ưu điểm của việc tiếp cận Khoa học quản lý trong giải quyết vấn đề là gì?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là một ví dụ về `mô hình xác suất` (Probabilistic Model) trong Khoa học quản lý?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

27. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa toán học` có vai trò gì?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

28. Để đảm bảo tính hiệu quả của việc ứng dụng Khoa học quản lý, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp `phân tích mạng lưới` (Network Analysis) trong Khoa học quản lý thường được dùng để giải quyết bài toán nào?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

30. Phương pháp `định cỡ mẫu` (Sampling) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?