Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module da - cơ xương khớp

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Chức năng chính của lớp hạ bì là gì?

A. Bảo vệ chống lại tia UV
B. Tổng hợp vitamin D
C. Cung cấp độ đàn hồi và dinh dưỡng cho da
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua tuyến mồ hôi

2. Hiện tượng co cơ xảy ra khi ion nào được giải phóng từ lưới nội chất cơ tương (sarcoplasmic reticulum)?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)

3. Cơ chế nào giải thích hiện tượng chuột rút cơ (muscle cramp)?

A. Cơ bị kéo giãn quá mức
B. Thiếu máu cục bộ đến cơ
C. Co cơ không tự chủ và kéo dài
D. Tất cả các đáp án trên

4. Trong quá trình liền xương, loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc phá hủy và tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Tế bào sụn (Chondrocyte)
D. Tế bào màng xương (Periosteal cell)

5. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất ở lớp biểu bì và đóng vai trò chính trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào melanocytes
D. Tế bào keratinocytes

6. Chức năng của tế bào Langerhans trong da là gì?

A. Sản xuất melanin
B. Tham gia vào đáp ứng miễn dịch
C. Cảm nhận xúc giác
D. Tổng hợp keratin

7. Bệnh loãng xương đặc trưng bởi sự suy giảm mật độ xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây loãng xương?

A. Tuổi cao
B. Giới tính nữ
C. Hoạt động thể chất thường xuyên
D. Thiếu canxi và vitamin D

8. Cơ chế chính gây ra bệnh gout (gút) liên quan đến sự tích tụ tinh thể chất nào trong khớp?

A. Canxi phosphate
B. Natri pyrophosphate
C. Monosodium urate
D. Cholesterol

9. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ canxi từ ruột, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin A

10. Chức năng chính của dây chằng là gì?

A. Kết nối cơ với xương
B. Kết nối xương với xương
C. Giảm ma sát trong khớp
D. Cung cấp dinh dưỡng cho sụn khớp

11. Loại thụ thể nào ở da phản ứng với áp lực mạnh và rung động?

A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Đĩa Merkel
D. Đầu dây thần kinh tự do

12. Trong phản xạ đầu gối (knee-jerk reflex), thụ thể cảm giác nào được kích thích đầu tiên?

A. Thụ thể đau (nociceptor)
B. Thụ thể xúc giác (tactile receptor)
C. Thoi cơ (muscle spindle)
D. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ)

13. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp, giúp giảm ma sát và hấp thụ lực sốc?

A. Sụn chun
B. Sụn sợi
C. Sụn trong
D. Sụn liên kết

14. Loại khớp nào KHÔNG có khoang khớp và các xương được liên kết bởi mô sợi đặc hoặc sụn?

A. Khớp hoạt dịch
B. Khớp sợi
C. Khớp sụn
D. Cả khớp sợi và khớp sụn

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

A. Có vân
B. Hoạt động tự chủ
C. Đa nhân
D. Có các đĩa gian đốt

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tạo ra sắc tố melanin, quyết định màu da và bảo vệ da khỏi tia UV?

A. Tế bào keratinocytes
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào melanocytes
D. Tế bào Merkel

17. Trong hệ thống cơ xương, khớp đóng vai trò gì?

A. Sản xuất tế bào máu
B. Lưu trữ khoáng chất
C. Cho phép cử động giữa các xương
D. Bảo vệ cơ quan nội tạng

18. Chức năng của tế bào Merkel ở da là gì?

A. Sản xuất melanin
B. Tham gia vào đáp ứng miễn dịch
C. Cảm nhận xúc giác nhẹ và phân biệt hai điểm
D. Tổng hợp keratin

19. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp yên ngựa
D. Khớp cầu và ổ cối

20. Trong các loại cơ sau, loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ thắt

21. Bệnh vẩy nến là một bệnh da mãn tính đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu bì. Loại tế bào nào tăng sinh quá mức trong bệnh vẩy nến?

A. Tế bào melanocytes
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào keratinocytes
D. Tế bào Merkel

22. Loại cơ nào được tìm thấy trong thành của các cơ quan nội tạng như dạ dày và ruột?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ vòng

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc duy trì thân nhiệt khi trời lạnh?

A. Co mạch máu ngoại vi
B. Run cơ
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Dựng lông

24. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

A. Neuron vận động
B. Sợi cơ
C. Sarcomere
D. Myofibril

25. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?

A. Lưu trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Lưu trữ canxi
D. Phá hủy tế bào máu cũ

26. Trong quá trình co cơ, điều gì xảy ra với chiều dài của sarcomere?

A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Thay đổi không đáng kể

27. Trong cấu trúc xương dài, phần đầu xương được gọi là gì?

A. Thân xương (diaphysis)
B. Đầu xương (epiphysis)
C. Hành xương (metaphysis)
D. Ống tủy (medullary cavity)

28. Khi một người bị bỏng độ ba, lớp da nào bị tổn thương?

A. Chỉ lớp biểu bì
B. Biểu bì và một phần lớp hạ bì
C. Toàn bộ lớp biểu bì và hạ bì, có thể đến lớp mô dưới da
D. Chỉ lớp hạ bì

29. Tình trạng viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) là một bệnh tự miễn. Hệ thống miễn dịch tấn công vào cấu trúc nào trong khớp?

A. Sụn khớp
B. Dây chằng
C. Màng hoạt dịch
D. Xương dưới sụn

30. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương và truyền lực co cơ đến xương để tạo ra cử động?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Bao khớp
D. Sụn khớp

1 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

1. Chức năng chính của lớp hạ bì là gì?

2 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

2. Hiện tượng co cơ xảy ra khi ion nào được giải phóng từ lưới nội chất cơ tương (sarcoplasmic reticulum)?

3 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

3. Cơ chế nào giải thích hiện tượng chuột rút cơ (muscle cramp)?

4 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quá trình liền xương, loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc phá hủy và tái tạo xương?

5 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

5. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất ở lớp biểu bì và đóng vai trò chính trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?

6 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

6. Chức năng của tế bào Langerhans trong da là gì?

7 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

7. Bệnh loãng xương đặc trưng bởi sự suy giảm mật độ xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây loãng xương?

8 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

8. Cơ chế chính gây ra bệnh gout (gút) liên quan đến sự tích tụ tinh thể chất nào trong khớp?

9 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

9. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ canxi từ ruột, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe xương?

10 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

10. Chức năng chính của dây chằng là gì?

11 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

11. Loại thụ thể nào ở da phản ứng với áp lực mạnh và rung động?

12 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

12. Trong phản xạ đầu gối (knee-jerk reflex), thụ thể cảm giác nào được kích thích đầu tiên?

13 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

13. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp, giúp giảm ma sát và hấp thụ lực sốc?

14 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

14. Loại khớp nào KHÔNG có khoang khớp và các xương được liên kết bởi mô sợi đặc hoặc sụn?

15 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

16 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tạo ra sắc tố melanin, quyết định màu da và bảo vệ da khỏi tia UV?

17 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

17. Trong hệ thống cơ xương, khớp đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

18. Chức năng của tế bào Merkel ở da là gì?

19 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

19. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

20 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

20. Trong các loại cơ sau, loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức của cơ thể?

21 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

21. Bệnh vẩy nến là một bệnh da mãn tính đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu bì. Loại tế bào nào tăng sinh quá mức trong bệnh vẩy nến?

22 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

22. Loại cơ nào được tìm thấy trong thành của các cơ quan nội tạng như dạ dày và ruột?

23 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc duy trì thân nhiệt khi trời lạnh?

24 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

24. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

25 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

25. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?

26 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quá trình co cơ, điều gì xảy ra với chiều dài của sarcomere?

27 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

27. Trong cấu trúc xương dài, phần đầu xương được gọi là gì?

28 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

28. Khi một người bị bỏng độ ba, lớp da nào bị tổn thương?

29 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

29. Tình trạng viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) là một bệnh tự miễn. Hệ thống miễn dịch tấn công vào cấu trúc nào trong khớp?

30 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 10

30. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương và truyền lực co cơ đến xương để tạo ra cử động?