Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Cơ chế 'bảo hiểm tiền gửi' có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ thống ngân hàng?

A. Tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
B. Bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và duy trì niềm tin vào hệ thống ngân hàng
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng

2. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng cho khách hàng cá nhân
B. Thực hiện thanh toán quốc tế và hỗ trợ giao dịch cho ngân hàng khác ở nước ngoài
C. Quản lý tiền mặt cho các doanh nghiệp lớn
D. Tư vấn đầu tư cho khách hàng VIP

3. Chức năng chính của nghiệp vụ 'quản lý tiền mặt' trong ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư chứng khoán
B. Đảm bảo khả năng thanh khoản và tối ưu hóa việc sử dụng vốn nhàn rỗi
C. Quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay
D. Phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử

4. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng), ngân hàng nào đóng vai trò 'ngân hàng phát hành'?

A. Ngân hàng của người xuất khẩu
B. Ngân hàng của người nhập khẩu
C. Ngân hàng trung ương
D. Bất kỳ ngân hàng nào được chỉ định

5. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) xảy ra khi ngân hàng gặp khó khăn trong việc nào?

A. Thu hồi nợ xấu từ khách hàng vay
B. Chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán
C. Kiểm soát chi phí hoạt động
D. Duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu

6. Nguyên tắc 'biết người biết ta' (Know Your Customer - KYC) không chỉ áp dụng cho khách hàng mới mà còn cần thực hiện định kỳ đối với khách hàng hiện hữu. Tại sao?

A. Để tăng cường bán chéo sản phẩm dịch vụ cho khách hàng
B. Để đảm bảo thông tin khách hàng luôn được cập nhật và phát hiện các giao dịch bất thường
C. Để đánh giá lại mức độ tín nhiệm của khách hàng và điều chỉnh lãi suất
D. Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng

7. Ngân hàng 'xanh' (Green Banking) là xu hướng ngân hàng tập trung vào yếu tố nào?

A. Ứng dụng công nghệ số hóa toàn diện trong hoạt động
B. Phát triển các sản phẩm dịch vụ dành riêng cho giới trẻ
C. Hỗ trợ tài chính cho các dự án thân thiện với môi trường và phát triển bền vững
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh tại khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa

8. Công cụ 'stress test' (kiểm tra sức chịu đựng) được sử dụng trong ngân hàng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên ngân hàng
B. Xác định mức độ rủi ro thị trường của danh mục đầu tư chứng khoán
C. Đánh giá khả năng chống chịu của ngân hàng trước các kịch bản kinh tế bất lợi
D. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống ngân hàng điện tử

9. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng quốc tế, thẻ tín dụng thì không
B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp
C. Thẻ ghi nợ có lãi suất, thẻ tín dụng thì không
D. Thẻ ghi nợ chỉ dùng để rút tiền mặt, thẻ tín dụng dùng để thanh toán hàng hóa dịch vụ

10. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (OMO - Open Market Operations) nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường lợi nhuận cho hệ thống ngân hàng
B. Kiểm soát lượng cung tiền và lãi suất trên thị trường
C. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn
D. Phát triển thị trường chứng khoán

11. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận tín dụng ngân hàng?

A. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập
B. Tỷ lệ nợ xấu (NPL - Non-Performing Loan)
C. Tỷ lệ tăng trưởng huy động vốn
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

12. Nghiệp vụ nào sau đây là cốt lõi nhất trong hoạt động của một ngân hàng thương mại?

A. Kinh doanh ngoại hối
B. Cho vay và nhận tiền gửi
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán
D. Tư vấn tài chính

13. Điểm khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính vi mô là gì?

A. Ngân hàng thương mại được phép huy động vốn từ công chúng, tổ chức tài chính vi mô thì không
B. Ngân hàng thương mại chỉ cho vay doanh nghiệp lớn, tổ chức tài chính vi mô chỉ cho vay hộ gia đình nghèo
C. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn và cung cấp đa dạng dịch vụ hơn tổ chức tài chính vi mô
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà ngân hàng phải đạt được
B. Tỷ lệ vốn tự có tối thiểu so với tổng tài sản có rủi ro
C. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại tại ngân hàng trung ương
D. Tỷ lệ nợ xấu tối đa cho phép của ngân hàng

15. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường
B. Rủi ro pháp lý và rủi ro thanh khoản
C. Rủi ro do gian lận, lỗi hệ thống và quy trình nghiệp vụ
D. Rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá

16. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho khách hàng?

A. Lãi suất tiền gửi cao hơn so với ngân hàng truyền thống
B. Phí dịch vụ thấp hơn và tiện lợi hơn khi giao dịch
C. Được tư vấn tài chính cá nhân chuyên sâu hơn
D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp và dễ dàng tiếp cận

17. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn và cấp tín dụng cho các doanh nghiệp lớn và các dự án đầu tư dài hạn?

A. Ngân hàng bán lẻ
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng thương mại
D. Ngân hàng hợp tác xã

18. Trong các hình thức thanh toán sau, hình thức nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị lớn?

A. Thẻ tín dụng
B. Séc
C. Lệnh chuyển tiền điện tử (SWIFT)
D. Ví điện tử

19. Trong nghiệp vụ thanh toán séc, nếu séc bị từ chối thanh toán (bị 'bác bỏ'), nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

A. Chữ ký trên séc không khớp với chữ ký mẫu
B. Séc bị rách hoặc hư hỏng
C. Người phát hành séc không đủ tiền trong tài khoản
D. Séc đã quá hạn hiệu lực thanh toán

20. Quy trình KYC (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường hiệu quả marketing và bán chéo sản phẩm
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận

21. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục cho vay' có ý nghĩa gì trong quản lý rủi ro tín dụng?

A. Tập trung cho vay vào một số ít ngành nghề có lợi nhuận cao
B. Phân tán rủi ro bằng cách cho vay nhiều khách hàng và nhiều ngành nghề khác nhau
C. Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo để tăng trưởng tín dụng
D. Giảm thiểu chi phí thẩm định tín dụng bằng cách đơn giản hóa quy trình

22. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán
B. Nghiệp vụ cho vay
C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ
D. Nghiệp vụ bảo lãnh

23. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá là gì?

A. Mua bán ngoại tệ với giá ưu đãi cho khách hàng
B. Cho vay ngắn hạn có tài sản đảm bảo là giấy tờ có giá
C. Mua lại giấy tờ có giá trước thời hạn thanh toán với giá thấp hơn mệnh giá
D. Phát hành giấy tờ có giá để huy động vốn

24. Hoạt động 'bán chéo' sản phẩm (cross-selling) trong ngân hàng là gì?

A. Bán các sản phẩm ngân hàng của đối thủ cạnh tranh
B. Bán các sản phẩm ngân hàng với giá chiết khấu
C. Bán thêm các sản phẩm dịch vụ khác cho khách hàng hiện có
D. Bán các sản phẩm ngân hàng qua kênh trực tuyến

25. Hạn mức tín dụng là gì trong nghiệp vụ cho vay của ngân hàng?

A. Số tiền lãi suất tối đa mà ngân hàng áp dụng cho khoản vay
B. Tổng số tiền tối đa mà ngân hàng có thể cho vay trong một kỳ
C. Số tiền tối đa mà một khách hàng được phép vay từ ngân hàng
D. Thời hạn tối đa để khách hàng hoàn trả khoản vay

26. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng có vai trò gì đối với doanh nghiệp?

A. Tăng cường khả năng huy động vốn trên thị trường chứng khoán
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Nâng cao uy tín và giảm chi phí vốn vay
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế

27. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, 'tỷ giá giao ngay' (spot rate) là gì?

A. Tỷ giá áp dụng cho các giao dịch kỳ hạn
B. Tỷ giá mua bán ngoại tệ tại thời điểm giao dịch
C. Tỷ giá trung bình của ngày giao dịch
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương công bố

28. Nghiệp vụ 'ủy thác đầu tư' (asset management) của ngân hàng là gì?

A. Cho vay vốn để đầu tư vào các dự án
B. Quản lý danh mục đầu tư tài sản cho khách hàng
C. Tư vấn đầu tư chứng khoán
D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán

29. Trong hoạt động ngân hàng, 'Basel III' là tiêu chuẩn quốc tế về điều gì?

A. Tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ khách hàng
B. Tiêu chuẩn về quản lý rủi ro và vốn
C. Tiêu chuẩn về công nghệ thông tin và an ninh mạng
D. Tiêu chuẩn về kế toán và báo cáo tài chính

30. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Huy động vốn từ thị trường
B. Tài trợ vốn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
C. Phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

1. Cơ chế `bảo hiểm tiền gửi` có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ thống ngân hàng?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

2. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

3. Chức năng chính của nghiệp vụ `quản lý tiền mặt` trong ngân hàng là gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

4. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng), ngân hàng nào đóng vai trò `ngân hàng phát hành`?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

5. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) xảy ra khi ngân hàng gặp khó khăn trong việc nào?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

6. Nguyên tắc `biết người biết ta` (Know Your Customer - KYC) không chỉ áp dụng cho khách hàng mới mà còn cần thực hiện định kỳ đối với khách hàng hiện hữu. Tại sao?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

7. Ngân hàng `xanh` (Green Banking) là xu hướng ngân hàng tập trung vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

8. Công cụ `stress test` (kiểm tra sức chịu đựng) được sử dụng trong ngân hàng để làm gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

9. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

10. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (OMO - Open Market Operations) nhằm mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

11. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận tín dụng ngân hàng?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

12. Nghiệp vụ nào sau đây là cốt lõi nhất trong hoạt động của một ngân hàng thương mại?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

13. Điểm khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính vi mô là gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

15. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

16. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho khách hàng?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

17. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn và cấp tín dụng cho các doanh nghiệp lớn và các dự án đầu tư dài hạn?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

18. Trong các hình thức thanh toán sau, hình thức nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị lớn?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

19. Trong nghiệp vụ thanh toán séc, nếu séc bị từ chối thanh toán (bị `bác bỏ`), nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

20. Quy trình KYC (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

21. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục cho vay` có ý nghĩa gì trong quản lý rủi ro tín dụng?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

22. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

23. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá là gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

24. Hoạt động `bán chéo` sản phẩm (cross-selling) trong ngân hàng là gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

25. Hạn mức tín dụng là gì trong nghiệp vụ cho vay của ngân hàng?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

26. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng có vai trò gì đối với doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

27. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, `tỷ giá giao ngay` (spot rate) là gì?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

28. Nghiệp vụ `ủy thác đầu tư` (asset management) của ngân hàng là gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

29. Trong hoạt động ngân hàng, `Basel III` là tiêu chuẩn quốc tế về điều gì?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

30. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?