Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning), phần mềm mã nguồn mở có vai trò như thế nào?

A. Ít được sử dụng do yêu cầu tính bảo mật cao
B. Đóng vai trò quan trọng, nhiều thư viện và framework AI∕ML phổ biến là mã nguồn mở, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng
C. Chỉ được sử dụng trong nghiên cứu, không ứng dụng vào sản phẩm thương mại
D. Chỉ được sử dụng cho các tác vụ đơn giản, không phù hợp với AI∕ML phức tạp

2. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho các doanh nghiệp khởi nghiệp (startups)?

A. Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật 24∕7
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần mềm và cơ sở hạ tầng, cho phép tập trung nguồn lực vào phát triển sản phẩm cốt lõi
C. Cung cấp các tính năng độc đáo mà phần mềm độc quyền không có
D. Tăng độ tin cậy của thương hiệu

3. Thuật ngữ 'Free software′ (phần mềm tự do) thường được sử dụng đồng nghĩa với 'Open source software′ (phần mềm mã nguồn mở). Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Không có sự khác biệt, chúng hoàn toàn giống nhau
B. 'Free software′ tập trung vào quyền tự do của người dùng, còn 'Open source software′ tập trung vào phương pháp phát triển và lợi ích thực tế
C. 'Free software′ chỉ miễn phí về giá, còn 'Open source software′ miễn phí cả về giá và quyền sử dụng
D. 'Free software′ chỉ dành cho mục đích phi thương mại, còn 'Open source software′ có thể dùng cho cả thương mại

4. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

A. Giá thành thấp hơn
B. Khả năng tương thích cao hơn
C. Mã nguồn có thể truy cập và sửa đổi
D. Giao diện người dùng thân thiện hơn

5. Công cụ quản lý phiên bản mã nguồn mở Git được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn phần mềm
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Kiểm thử phần mềm tự động

6. Mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường dựa trên yếu tố nào?

A. Bảo mật thông tin tuyệt đối
B. Tính bí mật của mã nguồn
C. Sự hợp tác và đóng góp từ cộng đồng
D. Quy trình phát triển tập trung, khép kín

7. Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần cân nhắc?

A. Khó tùy chỉnh theo nhu cầu
B. Thiếu cộng đồng hỗ trợ
C. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật thương mại chuyên nghiệp
D. Ít tính năng hơn phần mềm độc quyền

8. Trong ngữ cảnh quản lý dự án phần mềm, việc sử dụng các công cụ mã nguồn mở mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhà cung cấp cụ thể
B. Tăng chi phí dự án do phải tùy chỉnh nhiều
C. Hạn chế khả năng tích hợp với các hệ thống khác
D. Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật phải có chứng chỉ đặc biệt

9. So sánh khả năng tùy biến giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, nhận định nào sau đây đúng?

A. Phần mềm độc quyền có khả năng tùy biến cao hơn do được phát triển bởi các công ty lớn
B. Phần mềm mã nguồn mở thường có khả năng tùy biến cao hơn vì người dùng có thể sửa đổi mã nguồn
C. Khả năng tùy biến của cả hai loại phần mềm là tương đương
D. Phần mềm mã nguồn mở không thể tùy biến

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở thiếu sự tham gia và đóng góp từ cộng đồng?

A. Dự án sẽ phát triển nhanh hơn do ít ý kiến trái chiều
B. Dự án có thể chậm phát triển, thiếu tính năng mới, và khó duy trì về lâu dài
C. Chất lượng dự án sẽ được đảm bảo hơn do ít lỗi phát sinh
D. Không có ảnh hưởng đáng kể, dự án vẫn có thể thành công

11. Trong mô hình kinh doanh dựa trên phần mềm mã nguồn mở, doanh nghiệp thường kiếm tiền bằng cách nào?

A. Bán bản quyền phần mềm
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, tùy chỉnh và đào tạo liên quan đến phần mềm
C. Giới hạn chức năng của phiên bản mã nguồn mở và bán phiên bản đầy đủ
D. Thu phí người dùng cuối mỗi khi sử dụng phần mềm

12. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở được sử dụng như thế nào?

A. Ít được sử dụng vì lo ngại về bảo mật
B. Rất phổ biến, nhiều công cụ bảo mật hàng đầu là mã nguồn mở, cho phép kiểm tra và tùy chỉnh để tăng cường an ninh
C. Chỉ được sử dụng cho mục đích phòng thủ, không dùng cho tấn công mạng
D. Chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia, không phù hợp cho người dùng thông thường

13. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'forking′ (rẽ nhánh) nghĩa là gì?

A. Hợp nhất mã nguồn từ các dự án khác nhau
B. Tạo ra một dự án mới từ mã nguồn hiện có, đi theo hướng phát triển riêng
C. Xóa bỏ các tính năng không cần thiết của phần mềm
D. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm

14. Khi lựa chọn phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cân nhắc?

A. Giao diện người dùng đẹp mắt nhất
B. Số lượng tính năng nhiều nhất
C. Sự ổn định, cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ, và khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp
D. Thương hiệu phần mềm nổi tiếng nhất

15. Rủi ro bảo mật nào có thể xuất hiện trong phần mềm mã nguồn mở?

A. Mã nguồn mở công khai có thể bị khai thác bởi tin tặc nếu lỗ hổng không được vá kịp thời
B. Phần mềm mã nguồn mở luôn an toàn hơn phần mềm độc quyền
C. Không có rủi ro bảo mật vì mã nguồn được kiểm tra bởi nhiều người
D. Rủi ro bảo mật chỉ tồn tại trong phần mềm độc quyền

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

A. Bảo mật tuyệt đối
B. Chi phí bản quyền thường thấp hoặc miễn phí
C. Hiệu suất vượt trội so với phần mềm độc quyền
D. Hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà phát triển

17. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

A. macOS
B. Microsoft Windows
C. Ubuntu Linux
D. iOS

18. Cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của phần mềm mã nguồn mở?

A. Không quan trọng, phần mềm mã nguồn mở chủ yếu dựa vào các nhà phát triển chính
B. Chỉ đóng vai trò thử nghiệm và báo lỗi
C. Cực kỳ quan trọng, đóng góp vào phát triển, kiểm thử, hỗ trợ và quảng bá phần mềm
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn khởi đầu của dự án

19. Giấy phép MIT License thuộc loại giấy phép mã nguồn mở nào?

A. Copyleft mạnh
B. Copyleft yếu
C. Permissive (cho phép)
D. Share-alike

20. Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang phần mềm mã nguồn mở cho cơ sở hạ tầng CNTT của mình. Động lực chính có thể là gì?

A. Mong muốn tăng cường bảo mật tuyệt đối
B. Yêu cầu từ chính phủ về sử dụng phần mềm mã nguồn mở
C. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính linh hoạt, độc lập trong tùy chỉnh
D. Để đơn giản hóa việc quản lý hệ thống

21. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phong trào mã nguồn mở?

A. Tự do truy cập và sửa đổi mã nguồn
B. Phát triển dựa trên sự hợp tác và cộng đồng
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho nhà phát triển
D. Phân phối lại tự do

22. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được biết đến với tính chất 'copyleft′ mạnh mẽ, yêu cầu các tác phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự?

A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GNU General Public License (GPL)
D. BSD License

23. Giấy phép Apache License 2.0 cho phép người dùng làm gì với phần mềm?

A. Chỉ sử dụng cho mục đích phi thương mại
B. Sử dụng, sửa đổi, phân phối và thương mại hóa một cách tự do, miễn là tuân thủ các điều khoản
C. Chỉ được sử dụng, không được sửa đổi hoặc phân phối
D. Phải trả phí bản quyền khi sử dụng cho mục đích thương mại

24. Trong các dự án phần mềm mã nguồn mở lớn, vai trò của người 'maintainer′ (người bảo trì) là gì?

A. Viết toàn bộ mã nguồn ban đầu
B. Chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý, điều phối và duy trì dự án, bao gồm xem xét đóng góp, phát hành phiên bản mới
C. Chỉ đóng góp mã nguồn khi có lỗi
D. Quảng bá và tiếp thị phần mềm

25. Lợi ích nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến tính chất 'mã nguồn mở' của phần mềm?

A. Khả năng kiểm tra mã nguồn để tìm lỗi và lỗ hổng bảo mật
B. Giá thành rẻ hơn so với phần mềm độc quyền tương đương
C. Giao diện đồ họa người dùng trực quan và dễ sử dụng
D. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi theo nhu cầu

26. Điều gì xảy ra nếu một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở có giấy phép copyleft và phát triển một sản phẩm mới dựa trên nó?

A. Không có ràng buộc nào, họ có thể giữ mã nguồn sản phẩm mới ở chế độ độc quyền
B. Họ phải phát hành mã nguồn của sản phẩm mới dưới giấy phép tương thích với giấy phép copyleft ban đầu
C. Họ phải trả phí bản quyền cho dự án mã nguồn mở gốc
D. Họ phải xin phép tác giả gốc trước khi phát hành sản phẩm mới

27. Phần mềm mã nguồn mở có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ đổi mới công nghệ?

A. Làm chậm quá trình đổi mới do thiếu đầu tư
B. Không ảnh hưởng đáng kể
C. Thúc đẩy đổi mới thông qua chia sẻ và xây dựng dựa trên công việc của người khác
D. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường phần mềm

28. Trong bối cảnh điện toán đám mây, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

A. Không được sử dụng trong điện toán đám mây
B. Là nền tảng quan trọng, nhiều dịch vụ và công nghệ đám mây hàng đầu được xây dựng trên nền tảng mã nguồn mở
C. Chỉ được sử dụng cho các dịch vụ đám mây nhỏ, không quan trọng
D. Chỉ được sử dụng cho hạ tầng, không dùng cho các ứng dụng đám mây

29. So sánh chi phí ban đầu khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điều nào sau đây thường đúng?

A. Phần mềm mã nguồn mở luôn đắt hơn do chi phí hỗ trợ
B. Phần mềm độc quyền thường miễn phí, còn mã nguồn mở phải trả phí
C. Phần mềm mã nguồn mở thường có chi phí ban đầu thấp hơn hoặc miễn phí, trong khi phần mềm độc quyền yêu cầu trả phí bản quyền
D. Chi phí ban đầu của cả hai loại phần mềm là tương đương

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của phần mềm mã nguồn mở đối với người dùng cuối?

A. Khả năng tùy chỉnh cao
B. Chi phí thấp hoặc miễn phí
C. Đảm bảo 100% không có lỗi bảo mật
D. Tính minh bạch và kiểm soát

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

1. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning), phần mềm mã nguồn mở có vai trò như thế nào?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

2. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho các doanh nghiệp khởi nghiệp (startups)?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

3. Thuật ngữ `Free software′ (phần mềm tự do) thường được sử dụng đồng nghĩa với `Open source software′ (phần mềm mã nguồn mở). Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

4. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

5. Công cụ quản lý phiên bản mã nguồn mở Git được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

6. Mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

7. Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần cân nhắc?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

8. Trong ngữ cảnh quản lý dự án phần mềm, việc sử dụng các công cụ mã nguồn mở mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

9. So sánh khả năng tùy biến giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, nhận định nào sau đây đúng?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở thiếu sự tham gia và đóng góp từ cộng đồng?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

11. Trong mô hình kinh doanh dựa trên phần mềm mã nguồn mở, doanh nghiệp thường kiếm tiền bằng cách nào?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

12. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở được sử dụng như thế nào?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

13. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `forking′ (rẽ nhánh) nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

14. Khi lựa chọn phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cân nhắc?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

15. Rủi ro bảo mật nào có thể xuất hiện trong phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

17. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

18. Cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của phần mềm mã nguồn mở?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

19. Giấy phép MIT License thuộc loại giấy phép mã nguồn mở nào?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

20. Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang phần mềm mã nguồn mở cho cơ sở hạ tầng CNTT của mình. Động lực chính có thể là gì?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

21. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phong trào mã nguồn mở?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

22. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được biết đến với tính chất `copyleft′ mạnh mẽ, yêu cầu các tác phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

23. Giấy phép Apache License 2.0 cho phép người dùng làm gì với phần mềm?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

24. Trong các dự án phần mềm mã nguồn mở lớn, vai trò của người `maintainer′ (người bảo trì) là gì?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

25. Lợi ích nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến tính chất `mã nguồn mở` của phần mềm?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì xảy ra nếu một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở có giấy phép copyleft và phát triển một sản phẩm mới dựa trên nó?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

27. Phần mềm mã nguồn mở có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ đổi mới công nghệ?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

28. Trong bối cảnh điện toán đám mây, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

29. So sánh chi phí ban đầu khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điều nào sau đây thường đúng?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của phần mềm mã nguồn mở đối với người dùng cuối?