Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Trong giai đoạn 'khuếch tán đổi mới′ (diffusion of innovation), nhóm khách hàng nào thường chấp nhận đổi mới đầu tiên?

A. Nhóm bảo thủ (Laggards).
B. Nhóm tiên phong (Innovators).
C. Nhóm chấp nhận sớm (Early Adopters).
D. Nhóm đa số muộn (Late Majority).

2. Trong quá trình quản trị đổi mới, giai đoạn 'lựa chọn ý tưởng′ (idea selection) có vai trò gì?

A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng đổi mới càng tốt.
B. Đánh giá và chọn lọc các ý tưởng tiềm năng nhất để phát triển tiếp.
C. Triển khai tất cả các ý tưởng đổi mới một cách đồng loạt.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho tất cả các ý tưởng.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại rủi ro.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Quy trình làm việc linh hoạt và khuyến khích thử nghiệm.
D. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc, thiếu sự phối hợp.

4. Trong quản trị đổi mới, 'bẫy đổi mới′ (innovation trap) đề cập đến tình huống nào?

A. Doanh nghiệp quá tập trung vào đổi mới gia tăng mà bỏ lỡ cơ hội đổi mới đột phá.
B. Doanh nghiệp đầu tư quá nhiều nguồn lực vào đổi mới nhưng không thu được lợi nhuận.
C. Doanh nghiệp không có khả năng triển khai các ý tưởng đổi mới thành công.
D. Doanh nghiệp bị đối thủ cạnh tranh sao chép các đổi mới.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới đột phá?

A. Thường bắt đầu từ thị trường ngách hoặc nhóm khách hàng bị bỏ qua.
B. Cải thiện hiệu suất của sản phẩm∕dịch vụ hiện có cho khách hàng chính.
C. Tạo ra giá trị mới và phá vỡ các quy chuẩn hiện tại của thị trường.
D. Có thể ban đầu có hiệu suất thấp hơn so với sản phẩm∕dịch vụ hiện có trên thị trường chính.

6. Hoạt động 'nghiên cứu và phát triển′ (R&D) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới?

A. Chỉ tập trung vào việc cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Là động lực chính tạo ra các ý tưởng và giải pháp đổi mới.
C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
D. Chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp công nghệ cao.

7. Trong mô hình 'đường cong chữ S′ (S-curve) của đổi mới, giai đoạn 'tăng trưởng nhanh′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

A. Giai đoạn suy thoái.
B. Giai đoạn bão hòa.
C. Giai đoạn khởi đầu chậm chạp.
D. Giai đoạn chín muồi.

8. Trong quản trị rủi ro đổi mới, điều gì quan trọng nhất?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro liên quan đến đổi mới.
B. Tránh đầu tư vào các dự án đổi mới có rủi ro cao.
C. Nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro một cách chủ động và hiệu quả.
D. Chuyển giao toàn bộ rủi ro cho bên thứ ba.

9. Yếu tố văn hóa doanh nghiệp nào sau đây khuyến khích đổi mới?

A. Văn hóa tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc và quy trình.
B. Văn hóa đề cao sự ổn định và tránh rủi ro.
C. Văn hóa khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận thất bại và học hỏi.
D. Văn hóa tập trung vào hiệu quả ngắn hạn và lợi nhuận trước mắt.

10. Đâu là nguy cơ tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới sản phẩm mà bỏ qua các loại hình đổi mới khác?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Bỏ lỡ cơ hội tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững từ mô hình kinh doanh hoặc quy trình.
C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
D. Nâng cao vị thế thương hiệu.

11. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, 'vườn ươm doanh nghiệp′ (business incubator) đóng vai trò chính là gì?

A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các dự án lớn.
B. Hỗ trợ và phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp giai đoạn đầu.
C. Thực hiện nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cho doanh nghiệp lớn.
D. Đánh giá và kiểm soát rủi ro trong các dự án đổi mới.

12. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới là gì?

A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Khuyến khích tư duy sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tạo môi trường hỗ trợ đổi mới.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Chỉ đạo trực tiếp các dự án đổi mới cụ thể.

13. Để đo lường 'văn hóa đổi mới′ của doanh nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Khảo sát nhân viên về mức độ cởi mở với ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro, và hợp tác.
C. Đánh giá số lượng sản phẩm mới ra mắt thị trường.
D. So sánh doanh thu và lợi nhuận với đối thủ cạnh tranh.

14. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?

A. Tỷ lệ chi phí marketing trên doanh thu.
B. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Thời gian quay vòng hàng tồn kho.

15. Mục tiêu chính của 'đổi mới mở' (open innovation) là gì?

A. Bảo vệ chặt chẽ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.
B. Tập trung hoàn toàn vào nguồn lực và ý tưởng nội bộ.
C. Tận dụng nguồn lực và ý tưởng từ bên ngoài doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động nghiên cứu và phát triển.

16. Phương pháp 'Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

A. Các dự án đổi mới có tính chất tuyến tính và dễ dự đoán.
B. Các dự án đổi mới trong lĩnh vực sản xuất hàng loạt.
C. Các dự án đổi mới phức tạp, linh hoạt và yêu cầu tốc độ cao.
D. Các dự án đổi mới tập trung vào nghiên cứu cơ bản.

17. Công cụ 'ma trận Ansoff′ thường được sử dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro của các dự án đổi mới.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
C. Xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên thị trường và sản phẩm.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động đổi mới.

18. Mô hình 'giai đoạn và cổng′ (stage-gate model) thường được sử dụng để quản lý dự án đổi mới như thế nào?

A. Thúc đẩy sự linh hoạt và thay đổi liên tục trong dự án.
B. Chia dự án thành các giai đoạn và đánh giá ở mỗi 'cổng′ trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
C. Tập trung vào việc rút ngắn thời gian thực hiện dự án.
D. Trao quyền tự chủ tối đa cho nhóm dự án.

19. Trong quản trị đổi mới, 'thử nghiệm nhanh′ (rapid prototyping) có ý nghĩa gì?

A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm đổi mới trong thời gian ngắn nhất.
B. Nhanh chóng xây dựng và kiểm tra các phiên bản thử nghiệm của ý tưởng đổi mới.
C. Tuyển dụng nhân sự nhanh chóng cho dự án đổi mới.
D. Đánh giá thị trường nhanh chóng trước khi đưa sản phẩm ra mắt.

20. Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) tiếp cận đổi mới chủ yếu từ góc độ nào?

A. Công nghệ và kỹ thuật.
B. Thị trường và lợi nhuận.
C. Khách hàng và trải nghiệm người dùng.
D. Quy trình và hiệu quả hoạt động.

21. Trong quản trị đổi mới, 'vòng đời công nghệ' (technology lifecycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian từ khi ý tưởng đổi mới được hình thành đến khi triển khai.
B. Giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái và thay thế của một công nghệ.
C. Chu kỳ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm đổi mới.
D. Thời gian cần thiết để hoàn vốn đầu tư vào hoạt động đổi mới.

22. Đâu là thách thức chính khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã thành lập?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Khó thay đổi văn hóa tổ chức và quy trình làm việc đã ăn sâu.
C. Khó tiếp cận công nghệ mới.
D. Thiếu ý tưởng đổi mới.

23. Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình?

A. Phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới chưa từng có trên thị trường.
B. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thời gian và chi phí.
C. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
D. Thay đổi chiến lược định giá sản phẩm.

24. Khái niệm 'đổi mới bền vững′ (sustainable innovation) nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.
D. Tập trung vào công nghệ tiên tiến nhất, bất kể tác động môi trường.

25. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị, mà không nhất thiết phải thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới marketing.

26. Công cụ 'bản đồ tư duy′ (mind map) có thể hỗ trợ quá trình đổi mới như thế nào?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đổi mới.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực đổi mới.
C. Phát triển và tổ chức ý tưởng, khám phá các mối liên hệ giữa chúng.
D. Xây dựng kế hoạch triển khai dự án đổi mới.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đổi mới gia tăng trong kinh doanh?

A. Loại hình đổi mới tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng, làm biến đổi ngành.
B. Loại hình đổi mới tập trung vào việc cải tiến và tối ưu hóa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Loại hình đổi mới nhắm đến việc khám phá và tạo ra các thị trường hoàn toàn mới.
D. Loại hình đổi mới chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.

28. Khái niệm 'đại sứ đổi mới′ (innovation champion) trong doanh nghiệp chỉ ai?

A. Người quản lý quỹ đầu tư mạo hiểm.
B. Người lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp.
C. Người nhiệt tình thúc đẩy và bảo vệ ý tưởng đổi mới, vượt qua rào cản.
D. Người chịu trách nhiệm kiểm soát rủi ro trong dự án đổi mới.

29. Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?

A. Phát triển một phiên bản sản phẩm mới với tính năng cải tiến.
B. Ứng dụng công nghệ mới để tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Chuyển từ mô hình bán lẻ truyền thống sang mô hình kinh doanh trực tuyến (e-commerce).
D. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.

30. Chiến lược 'Đại dương xanh′ tập trung chủ yếu vào loại hình đổi mới nào?

A. Đổi mới gia tăng.
B. Đổi mới đột phá.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới quy trình.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

1. Trong giai đoạn `khuếch tán đổi mới′ (diffusion of innovation), nhóm khách hàng nào thường chấp nhận đổi mới đầu tiên?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quá trình quản trị đổi mới, giai đoạn `lựa chọn ý tưởng′ (idea selection) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quản trị đổi mới, `bẫy đổi mới′ (innovation trap) đề cập đến tình huống nào?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới đột phá?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

6. Hoạt động `nghiên cứu và phát triển′ (R&D) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

7. Trong mô hình `đường cong chữ S′ (S-curve) của đổi mới, giai đoạn `tăng trưởng nhanh′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản trị rủi ro đổi mới, điều gì quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố văn hóa doanh nghiệp nào sau đây khuyến khích đổi mới?

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là nguy cơ tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới sản phẩm mà bỏ qua các loại hình đổi mới khác?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

11. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, `vườn ươm doanh nghiệp′ (business incubator) đóng vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

12. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới là gì?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

13. Để đo lường `văn hóa đổi mới′ của doanh nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

14. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

15. Mục tiêu chính của `đổi mới mở` (open innovation) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp `Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

17. Công cụ `ma trận Ansoff′ thường được sử dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

18. Mô hình `giai đoạn và cổng′ (stage-gate model) thường được sử dụng để quản lý dự án đổi mới như thế nào?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quản trị đổi mới, `thử nghiệm nhanh′ (rapid prototyping) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) tiếp cận đổi mới chủ yếu từ góc độ nào?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quản trị đổi mới, `vòng đời công nghệ` (technology lifecycle) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là thách thức chính khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã thành lập?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

24. Khái niệm `đổi mới bền vững′ (sustainable innovation) nhấn mạnh yếu tố nào?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

25. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị, mà không nhất thiết phải thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

26. Công cụ `bản đồ tư duy′ (mind map) có thể hỗ trợ quá trình đổi mới như thế nào?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đổi mới gia tăng trong kinh doanh?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

28. Khái niệm `đại sứ đổi mới′ (innovation champion) trong doanh nghiệp chỉ ai?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

30. Chiến lược `Đại dương xanh′ tập trung chủ yếu vào loại hình đổi mới nào?