Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương mại

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Mục đích của nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại là:

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
B. Thu thập thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
C. Giảm chi phí hoạt động kinh doanh.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

2. Trong quản trị thương mại quốc tế, 'Incoterms' là bộ quy tắc quốc tế về:

A. Luật thương mại quốc tế.
B. Giải thích các điều khoản thương mại phổ biến, phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Thủ tục hải quan và thuế quan quốc tế.

3. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

A. Tập trung nguồn lực vào một nhóm khách hàng duy nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.

4. Chức năng chính của quản trị bán hàng là gì?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ.
B. Xây dựng và thực hiện kế hoạch bán hàng để đạt mục tiêu doanh số.
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có.

5. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter dùng để phân tích:

A. Môi trường vĩ mô (PESTEL).
B. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành.
C. Điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp (SWOT).
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

6. Marketing Mix (4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Profit, People, Planet, Purpose.

7. Trong quản trị rủi ro thương mại, 'đa dạng hóa thị trường' là biện pháp nhằm:

A. Tập trung vào một thị trường mục tiêu duy nhất để tối ưu hóa nguồn lực.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, phân tán rủi ro khi thị trường đó biến động.
C. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi trên một thị trường.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng sức cạnh tranh trên một thị trường.

8. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá:

A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Môi trường kinh doanh bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
C. Năng lực sản xuất và công nghệ của doanh nghiệp.
D. Hành vi mua hàng của khách hàng.

9. Mục tiêu của 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) là gì?

A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng bên ngoài.
B. Tạo động lực và sự gắn kết của nhân viên với thương hiệu và mục tiêu công ty.
C. Nghiên cứu và phân tích nhu cầu của khách hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác kinh doanh.

10. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý tập trung vào:

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng cường sự hài lòng và trung thành.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Quản lý nhân sự và tiền lương.

11. Chiến lược giá 'hớt váng' (Price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh, nhằm tối đa hóa lợi nhuận ban đầu.
C. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với giá thấp.
D. Khi thị trường nhạy cảm về giá và khách hàng chủ yếu quan tâm đến giá rẻ.

12. Mục tiêu của 'quản trị khủng hoảng' trong thương mại là:

A. Ngăn chặn mọi khủng hoảng có thể xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng đến doanh nghiệp và khôi phục hoạt động kinh doanh nhanh chóng.
C. Tận dụng khủng hoảng để quảng bá thương hiệu.
D. Chuyển trách nhiệm khủng hoảng cho bên thứ ba.

13. KPIs (Key Performance Indicators) trong quản trị thương mại được sử dụng để:

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hoặc các bộ phận.
C. Xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn.
D. Quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

14. Trong quản trị thương mại hiện đại, 'chuyển đổi số' (Digital transformation) đóng vai trò:

A. Không quan trọng, doanh nghiệp có thể thành công mà không cần chuyển đổi số.
B. Vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, trải nghiệm khách hàng và khả năng cạnh tranh trong môi trường số.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ không cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin vào marketing.

15. Chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế, cần sự sáng tạo và độc đáo.
C. Doanh nghiệp nhà nước với nguồn lực ổn định.
D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao.

16. Mục tiêu chính của quản trị thương mại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất có thể.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.

17. Chức năng 'tổ chức' trong quản trị thương mại bao gồm:

A. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch chiến lược.
B. Phân chia công việc, thiết lập cơ cấu tổ chức, và phân bổ nguồn lực.
C. Động viên và lãnh đạo nhân viên.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động.

18. Trong quản trị kênh phân phối, 'xung đột kênh' (Channel conflict) xảy ra khi:

A. Các kênh phân phối hợp tác chặt chẽ với nhau.
B. Các thành viên trong kênh phân phối có mục tiêu hoặc lợi ích không thống nhất, gây cạnh tranh hoặc mâu thuẫn.
C. Kênh phân phối hoạt động hiệu quả và trơn tru.
D. Doanh nghiệp lựa chọn kênh phân phối trực tiếp.

19. Trong thương mại điện tử, 'SEO' (Search Engine Optimization) là quá trình:

A. Thiết kế giao diện website bán hàng.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên Google và mạng xã hội.
D. Quản lý đơn hàng và vận chuyển cho khách hàng.

20. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct distribution channel) là hình thức:

A. Sản phẩm đi từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua nhiều trung gian.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Sử dụng các đại lý và nhà phân phối độc quyền.
D. Bán hàng thông qua các sàn thương mại điện tử lớn.

21. Trong quản trị chất lượng, 'TQM' (Total Quality Management) là phương pháp tiếp cận:

A. Chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Quản lý chất lượng toàn diện, liên tục cải tiến trong mọi hoạt động của tổ chức.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Giảm thiểu chi phí chất lượng bằng cách chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định.

22. Trong quản trị thương hiệu, 'định vị thương hiệu' (Brand positioning) là quá trình:

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng dòng sản phẩm của thương hiệu.
D. Quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.

23. Mục tiêu của 'quản trị trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience Management - CEM) là:

A. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.
B. Tạo ra những trải nghiệm tích cực và nhất quán cho khách hàng trong mọi điểm chạm với thương hiệu.
C. Tăng số lượng khách hàng mới.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông.

24. Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách đổi mới giá trị.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.

25. Nguyên tắc Pareto (80/20) trong quản trị thương mại thường được hiểu là:

A. 80% khách hàng tạo ra 20% doanh thu.
B. 80% doanh thu đến từ 20% khách hàng hoặc sản phẩm.
C. 80% chi phí marketing mang lại 20% hiệu quả.
D. 80% nhân viên bán hàng tạo ra 20% doanh số.

26. Trong quản trị dự án thương mại, 'Gantt chart' là công cụ dùng để:

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng mọi biến động thị trường.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố bất ngờ.
D. Tối ưu hóa không gian kho bãi bằng cách sắp xếp hàng hóa khoa học.

28. Đâu là vai trò của 'nghiên cứu đối thủ cạnh tranh' trong quản trị thương mại?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ để đạt được thành công nhanh chóng.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh và cơ hội thị trường.
C. Hợp tác với đối thủ để chia sẻ thị trường.
D. Phá hoại hoạt động kinh doanh của đối thủ.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Chiến lược giá thấp.
B. Sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng vượt trội.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

30. Mục tiêu của 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong quản trị thương mại là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và bảo vệ môi trường, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
C. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.

1 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

1. Mục đích của nghiên cứu thị trường trong quản trị thương mại là:

2 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quản trị thương mại quốc tế, `Incoterms` là bộ quy tắc quốc tế về:

3 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

3. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

4 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

4. Chức năng chính của quản trị bán hàng là gì?

5 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

5. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Michael Porter dùng để phân tích:

6 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

6. Marketing Mix (4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản trị rủi ro thương mại, `đa dạng hóa thị trường` là biện pháp nhằm:

8 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

8. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá:

9 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

9. Mục tiêu của `Marketing nội bộ` (Internal Marketing) là gì?

10 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

10. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý tập trung vào:

11 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

11. Chiến lược giá `hớt váng` (Price skimming) thường được áp dụng khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

12. Mục tiêu của `quản trị khủng hoảng` trong thương mại là:

13 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

13. KPIs (Key Performance Indicators) trong quản trị thương mại được sử dụng để:

14 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

14. Trong quản trị thương mại hiện đại, `chuyển đổi số` (Digital transformation) đóng vai trò:

15 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

15. Chiến lược `Marketing du kích` (Guerrilla Marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

16 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

16. Mục tiêu chính của quản trị thương mại là gì?

17 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

17. Chức năng `tổ chức` trong quản trị thương mại bao gồm:

18 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quản trị kênh phân phối, `xung đột kênh` (Channel conflict) xảy ra khi:

19 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

19. Trong thương mại điện tử, `SEO` (Search Engine Optimization) là quá trình:

20 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

20. Kênh phân phối `trực tiếp` (Direct distribution channel) là hình thức:

21 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quản trị chất lượng, `TQM` (Total Quality Management) là phương pháp tiếp cận:

22 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

22. Trong quản trị thương hiệu, `định vị thương hiệu` (Brand positioning) là quá trình:

23 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

23. Mục tiêu của `quản trị trải nghiệm khách hàng` (Customer Experience Management - CEM) là:

24 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

24. Chiến lược `đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

25 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

25. Nguyên tắc Pareto (80/20) trong quản trị thương mại thường được hiểu là:

26 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản trị dự án thương mại, `Gantt chart` là công cụ dùng để:

27 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là vai trò của `nghiên cứu đối thủ cạnh tranh` trong quản trị thương mại?

29 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 10

30. Mục tiêu của `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) trong quản trị thương mại là: