Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

A. Hoạt động đầu tư dài hạn vào thị trường nước ngoài.
B. Hoạt động mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự khác biệt về giá.
C. Hoạt động phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Hoạt động vay và cho vay tiền tệ giữa các quốc gia.

2. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia theo lý thuyết 'J-curve' sau khi đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại luôn xấu đi.
D. Cán cân thương mại không thay đổi.

3. Cơ chế tỷ giá mục tiêu (Target zone) là một dạng của chế độ tỷ giá hối đoái nào?

A. Tỷ giá cố định hoàn toàn.
B. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn.
C. Tỷ giá thả nổi có quản lý (Managed float) hoặc tỷ giá neo (Pegged exchange rate).
D. Chế độ bản vị vàng.

4. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards), Hợp đồng tương lai (Futures), Quyền chọn (Options), Hoán đổi (Swaps) tiền tệ.
D. Bất động sản.

5. Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn có đặc điểm chính nào?

A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp của chính phủ.
C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ khác.
D. Chính phủ can thiệp thường xuyên để duy trì tỷ giá hối đoái trong một biên độ mục tiêu.

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ giao dịch trong nước.
B. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
C. Khi một công ty có các giao dịch kinh doanh quốc tế và tỷ giá hối đoái biến động.
D. Khi chính phủ can thiệp để ổn định tỷ giá hối đoái.

7. Cho vay hợp vốn (Syndicated loan) thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
B. Tài trợ các dự án lớn, thường có giá trị vốn đầu tư rất cao, vượt quá khả năng cung cấp vốn của một ngân hàng đơn lẻ.
C. Cho vay ngắn hạn giữa các ngân hàng.
D. Tài trợ thương mại xuất nhập khẩu nhỏ lẻ.

8. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia trong một năm.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia trong một năm.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của một quốc gia.

9. SDRs (Quyền rút vốn đặc biệt) do IMF phát hành có vai trò gì trong hệ thống tiền tệ quốc tế?

A. Đại diện cho vàng dự trữ của các quốc gia.
B. Là một loại tiền tệ dự trữ quốc tế, có thể được sử dụng giữa các quốc gia thành viên IMF và một số tổ chức quốc tế.
C. Thay thế cho đồng Đô la Mỹ trong thương mại quốc tế.
D. Được sử dụng để ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền mạnh.

10. Kiểm soát vốn (Capital control) là gì?

A. Chính sách khuyến khích dòng vốn tự do ra vào quốc gia.
B. Các biện pháp hạn chế hoặc kiểm soát dòng vốn quốc tế ra vào một quốc gia, như hạn chế chuyển tiền, thuế đối với giao dịch vốn.
C. Chính sách thả nổi tỷ giá hối đoái hoàn toàn.
D. Chính sách tăng cường dự trữ ngoại hối.

11. Hedging (phòng ngừa rủi ro) trong tài chính quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro tiềm ẩn từ các biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái, lãi suất, hoặc giá hàng hóa.
C. Đầu cơ trên thị trường tài chính để kiếm lời nhanh chóng.
D. Tăng cường rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.

12. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được xác định bởi yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về mức giá chung (lạm phát) giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại giữa các quốc gia.
D. Dự trữ ngoại hối của các quốc gia.

13. Điều gì là 'carry trade' trong thị trường ngoại hối?

A. Giao dịch mua bán hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Chiến lược vay tiền ở quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào quốc gia có lãi suất cao hơn để kiếm lời từ chênh lệch lãi suất.
C. Giao dịch phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Giao dịch mua bán cổ phiếu trên thị trường quốc tế.

14. Trong tài chính quốc tế, tỷ giá hối đoái danh nghĩa được định nghĩa là:

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền quốc gia có thể được trao đổi với một đồng tiền quốc gia khác.
C. Giá trị thực tế của một đồng tiền sau khi điều chỉnh lạm phát.
D. Mức lãi suất được Ngân hàng Trung ương ấn định cho các giao dịch quốc tế.

15. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?

A. Phá giá tiền tệ luôn cải thiện cán cân thương mại.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 1 để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Phá giá tiền tệ luôn làm xấu đi cán cân thương mại.
D. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng bởi phá giá tiền tệ.

16. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào sau đây?

A. Chỉ rủi ro kinh tế.
B. Chỉ rủi ro chính trị.
C. Rủi ro kinh tế, rủi ro chính trị và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
D. Chỉ rủi ro lãi suất.

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào cổ phiếu, FPI chỉ bao gồm đầu tư vào trái phiếu.
B. FDI liên quan đến việc thiết lập quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI chỉ là đầu tư tài chính thuần túy.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, FPI được thực hiện bởi cá nhân.
D. FDI có tính thanh khoản cao hơn FPI.

18. Nguyên tắc 'nguyên tắc quốc gia' (National treatment) trong các hiệp định thương mại quốc tế nghĩa là gì?

A. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải chịu mức thuế cao hơn hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước sau khi đã vào thị trường.
C. Các nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào tất cả các lĩnh vực kinh tế.
D. Chính phủ có quyền can thiệp mạnh mẽ vào thị trường để bảo vệ lợi ích quốc gia.

19. Trong ngữ cảnh tài chính quốc tế, 'flight to quality' (xu hướng tìm đến chất lượng) thường xảy ra khi nào?

A. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Khi nhà đầu tư chuyển vốn từ các tài sản rủi ro hơn sang các tài sản an toàn hơn trong giai đoạn bất ổn kinh tế hoặc khủng hoảng.
C. Khi lãi suất trên thị trường tiền tệ tăng cao.
D. Khi giá hàng hóa cơ bản tăng mạnh.

20. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường xảy ra khi nào?

A. Khi một quốc gia có thặng dư thương mại lớn.
B. Khi một quốc gia có dự trữ ngoại hối tăng lên.
C. Khi có sự mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái của một quốc gia, dẫn đến dòng vốn tháo chạy và áp lực giảm giá mạnh lên đồng tiền.
D. Khi lãi suất trong nước tăng cao.

21. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ thay đổi tỷ lệ thuận với sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ thay đổi tỷ lệ nghịch với sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia.
C. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia có xu hướng bằng nhau.
D. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia có xu hướng bằng nhau.

22. Securitization (chứng khoán hóa) trong tài chính quốc tế là quá trình:

A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Chuyển đổi các tài sản không có tính thanh khoản cao (ví dụ: các khoản vay) thành các chứng khoán có thể giao dịch trên thị trường.
C. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng.
D. Giảm thiểu chi phí giao dịch tài chính quốc tế.

23. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư quốc tế.

24. Nếu một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn, điều này thường cho thấy:

A. Quốc gia đó đang vay mượn ròng từ nước ngoài.
B. Quốc gia đó đang cho vay ròng ra nước ngoài hoặc tích lũy tài sản nước ngoài.
C. Đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng giảm giá.
D. Quốc gia đó đang gặp khó khăn trong việc xuất khẩu hàng hóa.

25. Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập từ đầu tư và kiều hối.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

26. Thị trường Eurocurrency là gì?

A. Thị trường tiền tệ của khu vực Eurozone.
B. Thị trường tiền gửi bằng các đồng tiền được gửi tại các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Thị trường hối đoái giữa đồng Euro và các đồng tiền khác.
D. Thị trường trái phiếu phát hành bởi các chính phủ châu Âu.

27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tin đồn và đầu cơ trên thị trường tài chính.

28. Lý thuyết về 'bộ ba bất khả thi' (Impossible trinity) hay 'bộ ba không tương thích' (Trilemma) trong tài chính quốc tế khẳng định điều gì?

A. Một quốc gia có thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu: tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Một quốc gia chỉ có thể đồng thời đạt được tối đa hai trong ba mục tiêu: tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
C. Một quốc gia phải ưu tiên tỷ giá hối đoái cố định hơn tự do di chuyển vốn.
D. Một quốc gia phải ưu tiên chính sách tiền tệ độc lập hơn tỷ giá hối đoái cố định.

29. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Điều tiết thương mại quốc tế.
D. Quản lý nợ công của các quốc gia phát triển.

30. Điều gì là 'moral hazard' (rủi ro đạo đức) trong bối cảnh tài chính quốc tế, đặc biệt liên quan đến các tổ chức như IMF?

A. Rủi ro do thiên tai hoặc các sự kiện bất khả kháng gây ra.
B. Rủi ro khi các quốc gia có thể hành xử liều lĩnh hơn vì biết rằng sẽ được cứu trợ tài chính quốc tế khi gặp khó khăn.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro khi thông tin trên thị trường không đầy đủ.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia theo lý thuyết `J-curve` sau khi đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Cơ chế tỷ giá mục tiêu (Target zone) là một dạng của chế độ tỷ giá hối đoái nào?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn có đặc điểm chính nào?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Cho vay hợp vốn (Syndicated loan) thường được sử dụng cho mục đích nào?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. SDRs (Quyền rút vốn đặc biệt) do IMF phát hành có vai trò gì trong hệ thống tiền tệ quốc tế?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Kiểm soát vốn (Capital control) là gì?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Hedging (phòng ngừa rủi ro) trong tài chính quốc tế nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì là `carry trade` trong thị trường ngoại hối?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Trong tài chính quốc tế, tỷ giá hối đoái danh nghĩa được định nghĩa là:

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào sau đây?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Nguyên tắc `nguyên tắc quốc gia` (National treatment) trong các hiệp định thương mại quốc tế nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Trong ngữ cảnh tài chính quốc tế, `flight to quality` (xu hướng tìm đến chất lượng) thường xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán điều gì?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Securitization (chứng khoán hóa) trong tài chính quốc tế là quá trình:

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Nếu một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn, điều này thường cho thấy:

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Thị trường Eurocurrency là gì?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Lý thuyết về `bộ ba bất khả thi` (Impossible trinity) hay `bộ ba không tương thích` (Trilemma) trong tài chính quốc tế khẳng định điều gì?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì là `moral hazard` (rủi ro đạo đức) trong bối cảnh tài chính quốc tế, đặc biệt liên quan đến các tổ chức như IMF?