Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tiến hành tái lập?

A. Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh.
B. Mong muốn duy trì hiện trạng hoạt động ổn định.
C. Áp lực cạnh tranh gia tăng.
D. Hiệu quả hoạt động suy giảm.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp?

A. Tính khả thi và phù hợp với nguồn lực hiện có.
B. Mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đo lường được.
C. Sự tham gia của tất cả nhân viên vào quá trình lập kế hoạch.
D. Đảm bảo kế hoạch tái lập phải hoàn hảo và không có sai sót.

3. Phương pháp tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi cách thức vận hành, quy trình làm việc để nâng cao năng suất?

A. Tái lập chiến lược.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập cấu trúc vốn.
D. Tái lập thương hiệu.

4. Khi doanh nghiệp tái lập cơ cấu nhân sự, cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?

A. Chỉ dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và truyền thông rộng rãi đến nhân viên.
C. Giữ bí mật tuyệt đối về kế hoạch tái lập nhân sự.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của một số ít nhân viên thân cận.

5. Trong tình huống nào, việc 'bán bớt tài sản′ được xem là một phần của tái lập doanh nghiệp?

A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng đầu tư sang lĩnh vực mới.
B. Khi doanh nghiệp cần tiền mặt để trả nợ hoặc tái đầu tư vào hoạt động cốt lõi.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Khi doanh nghiệp muốn mua lại cổ phần của đối thủ cạnh tranh.

6. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp′ thường được xem xét ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn cuối cùng, sau khi các thay đổi khác đã hoàn tất.
B. Xuyên suốt quá trình tái lập, từ giai đoạn lập kế hoạch đến triển khai và đánh giá.
C. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu.
D. Không cần thiết phải xem xét yếu tố văn hóa doanh nghiệp.

7. Tái lập doanh nghiệp có phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc thu hẹp quy mô hoạt động không?

A. Đúng, tái lập luôn đi kèm với cắt giảm quy mô.
B. Sai, tái lập có thể bao gồm cả việc mở rộng quy mô ở những lĩnh vực tiềm năng.
C. Chỉ đúng trong trường hợp doanh nghiệp phá sản.
D. Chỉ đúng đối với doanh nghiệp nhà nước.

8. Trong quá trình tái lập, việc 'trao quyền′ cho nhân viên có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Tăng tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên.
C. Giảm khối lượng công việc cho lãnh đạo.
D. Dễ dàng kiểm soát nhân viên hơn.

9. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định rõ 'vấn đề cốt lõi′ cần giải quyết có vai trò như thế nào?

A. Giúp tiết kiệm chi phí tái lập.
B. Đảm bảo các giải pháp tái lập đi đúng hướng và hiệu quả.
C. Rút ngắn thời gian tái lập.
D. Tăng cường sự đồng thuận của nhân viên.

10. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, hình thức tái lập nào thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Tái lập cơ cấu tổ chức.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập quy trình sản xuất.
D. Tái lập văn hóa doanh nghiệp.

11. Trong tái lập tài chính, biện pháp nào thường được sử dụng để giảm áp lực nợ cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Đàm phán với chủ nợ để cơ cấu lại nợ hoặc giảm lãi suất.
C. Mở rộng quy mô sản xuất.
D. Đa dạng hóa kênh phân phối.

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích kỳ vọng từ việc tái lập doanh nghiệp?

A. Cải thiện lợi nhuận và dòng tiền.
B. Đảm bảo doanh nghiệp không bao giờ gặp khó khăn trở lại.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trên thị trường.
D. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường.

13. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét đến phương án tái lập triệt để, thay vì chỉ tái lập cục bộ?

A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận kỷ lục.
B. Khi vấn đề doanh nghiệp gặp phải mang tính hệ thống và sâu rộng.
C. Khi thị trường tăng trưởng mạnh mẽ.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.

14. Đâu là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần xem xét nghiêm túc việc tái lập?

A. Doanh thu tăng trưởng ổn định hàng năm.
B. Lợi nhuận liên tục giảm sút và thị phần bị thu hẹp.
C. Nhân viên hài lòng với công việc hiện tại.
D. Doanh nghiệp vừa mới ra mắt sản phẩm mới thành công.

15. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập cơ cấu tổ chức?

A. Tăng chi phí marketing.
B. Gây ra sự xáo trộn, mất động lực và giảm năng suất của nhân viên.
C. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp mới.

16. Trong giai đoạn 'triển khai′ kế hoạch tái lập, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Tổ chức các sự kiện quảng bá rầm rộ.
B. Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và theo dõi sát sao tiến độ thực hiện.
C. Cắt giảm tối đa chi phí triển khai.
D. Thay đổi kế hoạch liên tục để thích ứng với tình hình.

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, tái lập doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào để không bị tụt hậu?

A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động và xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo.
C. Tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa.
D. Mở rộng quy mô doanh nghiệp nhanh chóng.

18. Đâu là vai trò của 'truyền thông nội bộ' trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Chỉ thông báo về các thay đổi đã diễn ra.
B. Giữ cho nhân viên được thông tin đầy đủ, giảm thiểu sự hoang mang và tạo sự đồng thuận.
C. Chỉ tập trung vào truyền thông ra bên ngoài doanh nghiệp.
D. Không có vai trò quan trọng, vì tái lập là quyết định của lãnh đạo.

19. Khi tái lập quy trình kinh doanh, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc nào?

A. Mua phần mềm quản lý quy trình mới nhất.
B. Phân tích và đánh giá kỹ lưỡng các quy trình hiện tại để xác định điểm nghẽn và cơ hội cải thiện.
C. Sao chép quy trình của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
D. Tổ chức các buổi họp brainstorming với tất cả nhân viên.

20. Phương pháp tái lập nào tập trung vào việc thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp?

A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập chiến lược.
C. Tái lập tài chính.
D. Tái lập thương hiệu.

21. Khi doanh nghiệp tái lập hệ thống công nghệ thông tin, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, khả năng kết nối và hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh.
C. Sử dụng công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
D. Thay thế toàn bộ hệ thống cũ bằng hệ thống mới hoàn toàn.

22. Khi doanh nghiệp tái lập thương hiệu, mục tiêu chính thường là gì?

A. Thay đổi logo và màu sắc chủ đạo.
B. Làm mới hình ảnh thương hiệu, củng cố định vị và tạo sự khác biệt trên thị trường.
C. Giảm chi phí quảng cáo thương hiệu.
D. Thu hút nhiều khách hàng hơn bằng mọi giá.

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
B. Sự lãnh đạo quyết liệt và khả năng truyền thông hiệu quả.
C. Công nghệ hiện đại.
D. Mạng lưới đối tác rộng lớn.

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện tái lập trong bối cảnh thị trường biến động nhanh chóng?

A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
B. Duy trì sự linh hoạt, khả năng thích ứng và đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

25. Trong quá trình tái lập, việc 'đánh giá và đo lường′ kết quả có vai trò như thế nào?

A. Chỉ là thủ tục hình thức để báo cáo cấp trên.
B. Giúp theo dõi tiến độ, điều chỉnh kế hoạch và đảm bảo đạt được mục tiêu tái lập.
C. Chỉ cần thực hiện ở giai đoạn cuối cùng sau khi tái lập hoàn tất.
D. Không cần thiết, vì tái lập là một quá trình liên tục.

26. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tham khảo ý kiến của bên ngoài (chuyên gia tư vấn) có lợi ích gì?

A. Giảm chi phí tái lập.
B. Có được góc nhìn khách quan, chuyên môn và kinh nghiệm từ bên ngoài.
C. Chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm tái lập cho bên ngoài.
D. Tránh được sự phản đối từ nhân viên.

27. Khi doanh nghiệp tái lập chiến lược, điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

A. Thay đổi logo và slogan.
B. Đánh giá lại môi trường kinh doanh, năng lực cốt lõi và định hướng phát triển dài hạn.
C. Cắt giảm chi phí marketing.
D. Sa thải nhân viên không hiệu quả.

28. Đâu là mục tiêu cốt lõi nhất của tái lập doanh nghiệp?

A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
B. Cải thiện khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
C. Mở rộng quy mô doanh nghiệp.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, tái lập doanh nghiệp có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh nào?

A. Tăng trưởng quy mô nhanh chóng hơn đối thủ.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tạo ra giá trị khác biệt.
C. Đa dạng hóa sản phẩm hơn đối thủ.
D. Mở rộng thị trường quốc tế nhanh hơn đối thủ.

30. Khi doanh nghiệp tái lập hệ thống quản lý, mục tiêu chính thường là gì?

A. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và khả năng ra quyết định.
C. Giảm bớt quyền hạn của các cấp quản lý.
D. Tạo ra một hệ thống phức tạp hơn.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tiến hành tái lập?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi cách thức vận hành, quy trình làm việc để nâng cao năng suất?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

4. Khi doanh nghiệp tái lập cơ cấu nhân sự, cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

5. Trong tình huống nào, việc `bán bớt tài sản′ được xem là một phần của tái lập doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

6. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố `văn hóa doanh nghiệp′ thường được xem xét ở giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

7. Tái lập doanh nghiệp có phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc thu hẹp quy mô hoạt động không?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quá trình tái lập, việc `trao quyền′ cho nhân viên có thể mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định rõ `vấn đề cốt lõi′ cần giải quyết có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

10. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, hình thức tái lập nào thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

11. Trong tái lập tài chính, biện pháp nào thường được sử dụng để giảm áp lực nợ cho doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích kỳ vọng từ việc tái lập doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

13. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét đến phương án tái lập triệt để, thay vì chỉ tái lập cục bộ?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần xem xét nghiêm túc việc tái lập?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập cơ cấu tổ chức?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

16. Trong giai đoạn `triển khai′ kế hoạch tái lập, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, tái lập doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào để không bị tụt hậu?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là vai trò của `truyền thông nội bộ` trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

19. Khi tái lập quy trình kinh doanh, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc nào?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp tái lập nào tập trung vào việc thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

21. Khi doanh nghiệp tái lập hệ thống công nghệ thông tin, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

22. Khi doanh nghiệp tái lập thương hiệu, mục tiêu chính thường là gì?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc đảm bảo thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện tái lập trong bối cảnh thị trường biến động nhanh chóng?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quá trình tái lập, việc `đánh giá và đo lường′ kết quả có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

26. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tham khảo ý kiến của bên ngoài (chuyên gia tư vấn) có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

27. Khi doanh nghiệp tái lập chiến lược, điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là mục tiêu cốt lõi nhất của tái lập doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, tái lập doanh nghiệp có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh nào?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 10

30. Khi doanh nghiệp tái lập hệ thống quản lý, mục tiêu chính thường là gì?