1. Hội chứng 'Stockholm′ trong môi trường làm việc có thể biểu hiện như thế nào?
A. Nhân viên phản kháng mạnh mẽ trước mọi thay đổi.
B. Nhân viên phát triển sự đồng cảm và bảo vệ người gây áp lực hoặc bạo hành tại nơi làm việc.
C. Nhân viên luôn tuân thủ mọi mệnh lệnh mà không cần suy nghĩ.
D. Nhân viên cạnh tranh gay gắt để giành vị trí lãnh đạo.
2. Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi của Tâm lý học lao động?
A. Nghiên cứu về hành vi con người trong môi trường làm việc.
B. Phân tích thị trường lao động và xu hướng việc làm.
C. Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế vĩ mô.
D. Nghiên cứu về tâm lý tội phạm và hành vi lệch lạc.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một 'yếu tố duy trì' (hygiene factor) theo thuyết hai yếu tố của Herzberg?
A. Lương thưởng.
B. Điều kiện làm việc.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Quan hệ với đồng nghiệp.
4. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược 'cộng tác′ (collaboration) thể hiện điều gì?
A. Tránh né xung đột hoàn toàn.
B. Nhấn mạnh vào nhu cầu của một bên và bỏ qua bên kia.
C. Tìm kiếm giải pháp 'win-win′ đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Thỏa hiệp một phần để đạt được thỏa thuận tạm thời.
5. Trong bối cảnh làm việc từ xa, yếu tố nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết của nhân viên?
A. Linh hoạt về thời gian làm việc.
B. Giảm thời gian di chuyển.
C. Thiếu sự tương tác xã hội trực tiếp với đồng nghiệp.
D. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn uống.
6. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy tắc.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển tiềm năng.
C. Duy trì trạng thái ổn định và tránh thay đổi.
D. Tập trung vào phần thưởng và trừng phạt để đạt mục tiêu ngắn hạn.
7. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả theo Tâm lý học lao động?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phối hợp nhịp nhàng.
C. Cơ cấu tổ chức phân cấp nghiêm ngặt.
D. Sự đồng nhất tuyệt đối về quan điểm và tính cách.
8. Khái niệm nào sau đây mô tả sự gắn kết về mặt cảm xúc và tinh thần của nhân viên với công việc và tổ chức?
A. Áp lực công việc.
B. Sự hài lòng trong công việc.
C. Cam kết với tổ chức.
D. Kiệt sức trong công việc.
9. Trong lý thuyết về động lực của Maslow, nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Hội chứng Burnout′ trong công việc?
A. Cảm giác kiệt sức về thể chất và tinh thần.
B. Mất hứng thú và động lực làm việc.
C. Tăng cường sự đồng cảm và thấu hiểu với đồng nghiệp.
D. Giảm hiệu suất và năng suất làm việc.
11. Mục tiêu chính của việc áp dụng Tâm lý học lao động trong doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí phúc lợi và lương thưởng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
12. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?
A. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn chi tiết.
B. Khi thời gian gấp rút và cần quyết định nhanh chóng.
C. Khi nhân viên có năng lực cao và tự chủ trong công việc.
D. Khi xảy ra khủng hoảng và cần kiểm soát chặt chẽ.
13. Trong Tâm lý học lao động, 'ERGONOMICS′ tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu về động lực làm việc của nhân viên.
B. Thiết kế môi trường và công cụ làm việc phù hợp với khả năng con người.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển.
14. Trong phân tích công việc, 'bản mô tả công việc′ (job description) tập trung vào việc gì?
A. Kỹ năng và phẩm chất cần thiết để thực hiện công việc.
B. Nhiệm vụ, trách nhiệm và điều kiện làm việc của một vị trí.
C. Mức lương và phúc lợi của vị trí công việc.
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp trong công việc.
15. Hình thức giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp trong môi trường làm việc?
A. Email hàng loạt.
B. Thông báo trên bảng tin.
C. Cuộc họp trực tiếp.
D. Tin nhắn văn bản.
16. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về các kỹ thuật tuyển chọn nhân sự dựa trên Tâm lý học lao động?
A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra trắc nghiệm tâm lý.
C. Xem tướng mạo và tử vi.
D. Bài tập tình huống.
17. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc '360 độ' thu thập thông tin từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ từ đồng nghiệp.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và tự đánh giá.
D. Chỉ từ khách hàng.
18. Điều gì là vai trò chính của 'văn hóa tổ chức′ trong doanh nghiệp?
A. Quy định chi tiết mọi hoạt động của nhân viên.
B. Tạo ra một hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
C. Định hình giá trị, niềm tin và hành vi chung của nhân viên.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
19. Điều gì là mục tiêu chính của 'chương trình phúc lợi nhân viên′ (employee benefits program)?
A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao sự hài lòng và gắn kết.
C. Tăng cường kỷ luật và kiểm soát nhân viên.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
20. Khái niệm 'vốn xã hội′ (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của doanh nghiệp.
B. Mạng lưới quan hệ và sự tin tưởng giữa các thành viên.
C. Số lượng nhân viên có trình độ học vấn cao.
D. Quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
21. Khi thiết kế công việc, 'mở rộng công việc′ (job enlargement) tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường độ sâu và trách nhiệm của công việc.
B. Thêm nhiều nhiệm vụ tương tự về mức độ phức tạp.
C. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
D. Giảm bớt số lượng nhiệm vụ để tập trung vào chuyên môn.
22. Phương pháp 'brainstorming′ thường được sử dụng để làm gì trong môi trường làm việc?
A. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân.
C. Tạo ra ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo.
D. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa.
23. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng 'bài kiểm tra tính cách′ (personality test) trong tuyển dụng?
A. Chi phí thực hiện cao.
B. Khó đánh giá khách quan.
C. Ứng viên có thể giả mạo câu trả lời để tạo ấn tượng tốt.
D. Thời gian thực hiện quá dài.
24. Trong quá trình đào tạo nhân viên, phương pháp 'đào tạo tại chỗ' (on-the-job training) có ưu điểm gì?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Tiết kiệm chi phí và gắn liền với công việc thực tế.
C. Đảm bảo tính khách quan và chuẩn hóa cao.
D. Tạo môi trường học tập tách biệt khỏi áp lực công việc.
25. Loại hình phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về kinh nghiệm và hành vi trong quá khứ để dự đoán hiệu suất tương lai?
A. Phỏng vấn tình huống.
B. Phỏng vấn hành vi.
C. Phỏng vấn theo cấu trúc.
D. Phỏng vấn không cấu trúc.
26. Nguyên tắc 'công bằng thủ tục′ (procedural justice) trong quản lý nhân sự đề cập đến điều gì?
A. Kết quả của các quyết định nhân sự phải công bằng.
B. Quy trình ra quyết định nhân sự phải minh bạch và nhất quán.
C. Mức lương và phúc lợi phải tương xứng với năng lực.
D. Cơ hội thăng tiến phải được chia đều cho mọi nhân viên.
27. Theo thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng.
B. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu và phần thưởng.
C. Mức độ công bằng trong đãi ngộ.
D. Sự hài lòng với môi trường làm việc.
28. Trong tâm lý học lãnh đạo, 'quyền lực hợp pháp′ (legitimate power) bắt nguồn từ đâu?
A. Khả năng trừng phạt và kỷ luật nhân viên.
B. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức.
C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng của nhân viên.
29. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu căng thẳng nghề nghiệp cho nhân viên?
A. Tăng cường khối lượng công việc và thời gian làm thêm giờ.
B. Cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
C. Tổ chức các hoạt động thư giãn và giảm stress.
D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và ứng phó với stress.
30. Khái niệm 'căng thẳng nghề nghiệp′ (job stress) phát sinh khi nào?
A. Khi công việc quá dễ dàng và nhàm chán.
B. Khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng và nguồn lực của người lao động.
C. Khi người lao động được trả lương quá cao.
D. Khi môi trường làm việc quá yên tĩnh và thoải mái.