1. Yếu tố 'văn hóa tổ chức′ có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến động lực, hành vi và hiệu suất nhân viên
D. Chỉ liên quan đến các hoạt động nội bộ, không tác động đến khách hàng
2. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, nhà quản lý cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố tâm lý nào?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
B. Sự khác biệt về giá trị văn hóa và niềm tin
C. Sự khác biệt về phong cách làm việc
D. Tất cả các đáp án trên
3. Thuyết 'nhu cầu của Maslow′ (Maslow′s hierarchy of needs) sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu an toàn
C. Từ nhu cầu cơ bản (sinh lý, an toàn) đến nhu cầu bậc cao (xã hội, được tôn trọng, tự thể hiện)
D. Ngẫu nhiên, không có thứ tự cụ thể
4. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong quản lý bao gồm năng lực nào?
A. Chỉ khả năng nhận biết và kiểm soát cảm xúc của bản thân
B. Chỉ khả năng hiểu và ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác
C. Khả năng nhận biết, hiểu, quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
D. Chỉ số thông minh (IQ) và khả năng giải quyết vấn đề logic
5. Hiện tượng 'suy giảm động lực′ (burnout) ở nhân viên thường có biểu hiện tâm lý nào?
A. Năng lượng làm việc tăng cao đột ngột
B. Cảm giác hưng phấn và nhiệt huyết với công việc
C. Kiệt sức về cảm xúc, mất động lực và giảm hiệu suất
D. Tăng cường giao tiếp và hợp tác với đồng nghiệp
6. Hiện tượng 'áp lực nhóm′ (groupthink) trong làm việc nhóm có xu hướng dẫn đến điều gì?
A. Ra quyết định sáng tạo và hiệu quả hơn
B. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất nhóm
C. Giảm thiểu xung đột và bất đồng quan điểm
D. Ra quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện
7. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, biện pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi nhận thức và suy nghĩ?
A. Tổ chức các hoạt động thể thao và giải trí
B. Cung cấp các buổi tư vấn tâm lý cá nhân
C. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc
D. Áp dụng liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT)
8. Hiện tượng 'trốn tránh trách nhiệm tập thể' (social loafing) thường xảy ra khi nào?
A. Trong các nhóm làm việc hiệu suất cao
B. Khi nhiệm vụ nhóm quá dễ
C. Khi thành viên nhóm đánh giá thấp khả năng của mình
D. Trong các nhóm lớn, nơi trách nhiệm cá nhân bị phân tán
9. Trong quản lý dự án, giai đoạn 'hình thành′ (forming) của nhóm Tuckman thường có đặc điểm tâm lý nổi bật nào?
A. Xung đột và cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên
B. Sự hợp tác và tin tưởng cao độ
C. Sự lịch sự, dè dặt và phụ thuộc vào lãnh đạo
D. Nhóm hoạt động hiệu quả và tự chủ
10. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng′ (win-win) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Tối đa hóa lợi ích cá nhân bằng mọi giá
B. Tìm kiếm sự thỏa hiệp để đạt được kết quả chấp nhận được
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
D. Sử dụng quyền lực để áp đặt quan điểm của mình
11. Trong quản lý hiệu suất, việc 'phản hồi 360 độ' (360-degree feedback) mang lại lợi ích gì về mặt tâm lý?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan hơn về hiệu suất cá nhân
C. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý trong đánh giá nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất
12. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán′ (assertive communication) khác biệt với phong cách 'hung hăng′ (aggressive communication) như thế nào?
A. Quyết đoán là thụ động, hung hăng là chủ động
B. Quyết đoán tôn trọng người khác, hung hăng xâm phạm quyền lợi người khác
C. Quyết đoán tránh xung đột, hung hăng tìm kiếm xung đột
D. Quyết đoán không hiệu quả, hung hăng hiệu quả hơn trong công việc
13. Ứng dụng của 'neo tâm lý' (anchoring bias) trong marketing và bán hàng là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
B. Tăng cường quảng cáo trực tuyến
C. Đưa ra mức giá tham khảo ban đầu cao hơn để làm nổi bật giá ưu đãi
D. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm để khách hàng dễ dàng so sánh
14. Thuyết 'hai yếu tố của Herzberg′ (Herzberg′s two-factor theory) phân biệt yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng và bất mãn trong công việc?
A. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài
B. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần
C. Yếu tố duy trì (hygiene factors) và yếu tố động lực (motivators)
D. Yếu tố ngắn hạn và yếu tố dài hạn
15. Trong quản lý hiệu suất, việc 'đặt mục tiêu′ (goal setting) có tác động tâm lý nào đến nhân viên?
A. Không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc
B. Giảm áp lực và căng thẳng cho nhân viên
C. Tăng cường sự tập trung, động lực và nỗ lực để đạt được mục tiêu
D. Tạo ra sự cạnh tranh tiêu cực giữa các nhân viên
16. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'thỏa hiệp′ (compromising) thường phù hợp khi nào?
A. Khi một bên có quyền lực tuyệt đối
B. Khi thời gian có hạn và cần giải quyết nhanh chóng
C. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải pháp tối ưu
D. Khi các bên hoàn toàn không muốn hợp tác
17. Trong giao tiếp kinh doanh, 'lắng nghe chủ động′ (active listening) thể hiện điều gì?
A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng nhất
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi
C. Tập trung cao độ, thấu hiểu và phản hồi tích cực với người nói
D. Nghe để chuẩn bị phản bác ý kiến của người khác
18. Định kiến nhận thức (cognitive bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?
A. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng hơn
B. Đảm bảo quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân
C. Dẫn đến quyết định thiếu khách quan và phiến diện
D. Tăng cường khả năng phân tích thông tin đa chiều
19. Để xây dựng 'niềm tin′ (trust) trong đội nhóm, yếu tố tâm lý nào sau đây quan trọng nhất?
A. Cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
B. Giao tiếp cởi mở, trung thực và nhất quán
C. Phân chia công việc rõ ràng và độc lập
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của từng thành viên
20. Nguyên tắc 'tác động qua lại′ (reciprocity) trong tâm lý học xã hội có thể ứng dụng trong kinh doanh như thế nào?
A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng kém chất lượng để tiết kiệm chi phí
C. Tặng quà hoặc ưu đãi nhỏ cho khách hàng để tăng khả năng họ đáp lại bằng cách mua hàng
D. Giảm thiểu giao tiếp với khách hàng để tránh xung đột
21. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất cao và gắn bó lâu dài với tổ chức?
A. Áp lực công việc cao
B. Mức lương thưởng hấp dẫn
C. Sự công nhận và tôn trọng
D. Môi trường cạnh tranh khốc liệt
22. Để tăng cường 'sự gắn kết′ (engagement) của nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố tâm lý nào?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát nhân viên
B. Cung cấp cơ hội phát triển, công nhận và ý nghĩa công việc
C. Giảm bớt áp lực công việc và trách nhiệm
D. Tăng cường cạnh tranh nội bộ để thúc đẩy hiệu suất
23. Mục tiêu S.M.A.R.T. trong quản trị nhấn mạnh yếu tố 'đo lường được′ (Measurable) nhằm mục đích gì?
A. Giúp mục tiêu trở nên dễ dàng đạt được hơn
B. Tạo động lực cạnh tranh giữa các nhân viên
C. Đánh giá tiến độ và kết quả thực hiện mục tiêu một cách khách quan
D. Giảm thiểu rủi ro thất bại khi thực hiện mục tiêu
24. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ỳ' (resistance to change) từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?
A. Nhân viên không hiểu rõ về sự thay đổi
B. Nhân viên hài lòng với hiện trạng và ngại rủi ro
C. Nhân viên thiếu kỹ năng để thích ứng với thay đổi
D. Tất cả các đáp án trên
25. Trong quản lý thay đổi, việc tạo ra 'tầm nhìn′ (vision) rõ ràng và hấp dẫn có vai trò tâm lý như thế nào?
A. Không quan trọng, quá trình thay đổi nên tập trung vào hành động cụ thể
B. Giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu và ý nghĩa của thay đổi, giảm lo lắng và tăng động lực
C. Chỉ cần thiết cho các thay đổi lớn, không cần thiết cho thay đổi nhỏ
D. Tạo ra áp lực và căng thẳng cho nhân viên
26. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có ưu điểm tâm lý nổi bật nào?
A. Ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả
B. Tăng cường sự tham gia, gắn kết và trách nhiệm của nhân viên
C. Duy trì trật tự và kỷ luật tuyệt đối
D. Đảm bảo bí mật thông tin tuyệt đối
27. Để giảm thiểu 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) trong quyết định quản lý, nhà quản lý nên làm gì?
A. Chỉ thu thập thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu
B. Tin tưởng vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân
C. Chủ động tìm kiếm thông tin phản biện và góc nhìn khác
D. Ra quyết định nhanh chóng để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin bên ngoài
28. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển
C. Duy trì trật tự và kỷ luật trong tổ chức
D. Đảm bảo tuân thủ quy trình và quy định
29. Thuyết 'kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố tâm lý nào?
A. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng
B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ
C. Kỳ vọng về nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
D. Mức độ phù hợp giữa giá trị cá nhân và giá trị tổ chức
30. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'cộng tác′ (collaboration) thường mang lại kết quả như thế nào?
A. Giải quyết xung đột nhanh chóng nhưng không triệt để
B. Tạo ra giải pháp đôi bên cùng có lợi và bền vững
C. Một bên thắng, một bên thua rõ ràng
D. Tránh né xung đột để duy trì mối quan hệ