Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế là do nguyên nhân nào?

A. Sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau
B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
C. Sự không đồng bộ trong hệ thống pháp luật thương mại quốc tế
D. Sự thiếu tin tưởng giữa người mua và người bán quốc tế

2. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu là gì?

A. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp
B. Đảm bảo chắc chắn về việc thanh toán từ ngân hàng phát hành L/C
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro chậm trễ
D. Linh hoạt trong việc điều chỉnh điều khoản thanh toán sau khi L/C đã mở

3. Trong thanh toán L/C, nếu bộ chứng từ xuất trình có sai sót so với yêu cầu của L/C, điều gì có thể xảy ra?

A. Ngân hàng phát hành L/C bắt buộc phải thanh toán đầy đủ
B. Ngân hàng phát hành L/C có quyền từ chối thanh toán hoặc thanh toán có điều kiện (thanh toán khiếm khuyết - payment under reserve)
C. Người xuất khẩu có thể kiện ngân hàng phát hành L/C để đòi thanh toán
D. Ngân hàng thông báo L/C phải chịu trách nhiệm thanh toán thay ngân hàng phát hành

4. Khái niệm 'Bộ chứng từ thanh toán' trong thanh toán quốc tế thường bao gồm những loại chứng từ nào?

A. Chỉ bao gồm chứng từ vận tải và chứng từ bảo hiểm
B. Chỉ bao gồm chứng từ thương mại và chứng từ tài chính
C. Bao gồm chứng từ vận tải, chứng từ thương mại và chứng từ tài chính
D. Chỉ bao gồm chứng từ kiểm định hàng hóa và chứng từ xuất xứ

5. Chức năng chính của 'Ngân hàng xác nhận' (Confirming Bank) trong thư tín dụng là gì?

A. Phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của người nhập khẩu
B. Thông báo thư tín dụng cho người xuất khẩu
C. Cam kết thanh toán bổ sung cho người xuất khẩu, bên cạnh cam kết của ngân hàng phát hành
D. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu cho người xuất khẩu

6. Ưu điểm của việc sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) đối với người nhập khẩu là gì?

A. Đảm bảo chắc chắn rằng hàng hóa sẽ được giao đúng chất lượng và số lượng
B. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản, nhanh chóng
C. Giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu
D. Có thể kiểm soát được thời điểm thanh toán và dòng tiền hiệu quả

7. Hối phiếu (Bill of Exchange) được sử dụng chủ yếu trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Trả trước (Prepayment)

8. Phương thức thanh toán nào được coi là có mức độ rủi ro TẤT NHẤT cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ
C. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)

9. Điều gì KHÔNG phải là một nội dung chính được quy định trong UCP 600 (Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ)?

A. Định nghĩa và giải thích các thuật ngữ liên quan đến L/C
B. Quy định về thủ tục mở, sửa đổi, và hủy bỏ L/C
C. Quy định về trách nhiệm của các bên tham gia giao dịch L/C
D. Quy định về luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa

10. Chứng từ nào sau đây KHÔNG PHẢI là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

11. Trong nghiệp vụ chiết khấu bộ chứng từ theo L/C (L/C Discounting), ngân hàng thực hiện vai trò gì?

A. Ngân hàng phát hành L/C, cam kết thanh toán cho người xuất khẩu
B. Ngân hàng thông báo L/C, chỉ đơn thuần thông báo L/C cho người xuất khẩu
C. Ngân hàng ứng trước tiền thanh toán cho người xuất khẩu trước khi nhận được tiền từ ngân hàng phát hành L/C
D. Ngân hàng đảm bảo thanh toán thay cho người nhập khẩu nếu người nhập khẩu không có khả năng thanh toán

12. Ngân hàng 'Advising Bank' (Ngân hàng thông báo) trong thư tín dụng có trách nhiệm chính là gì?

A. Phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của người nhập khẩu
B. Kiểm tra tính xác thực của thư tín dụng và thông báo cho người xuất khẩu
C. Cam kết thanh toán cho người xuất khẩu
D. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu

13. Điều khoản 'Red Clause' trong thư tín dụng (L/C) có đặc điểm gì?

A. Cho phép người xuất khẩu nhận trước một phần tiền thanh toán trước khi giao hàng
B. Quy định về việc thanh toán bằng đồng tiền đặc biệt (ví dụ SDR)
C. Yêu cầu ngân hàng phát hành L/C phải là ngân hàng có uy tín cao
D. Giảm thiểu trách nhiệm của ngân hàng phát hành L/C trong trường hợp có tranh chấp

14. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế ngắn hạn, giúp nhà xuất khẩu có vốn lưu động trước khi nhận được thanh toán cuối cùng?

A. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
B. Chiết khấu hối phiếu (Bill Discounting)
C. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
D. Hợp đồng tương lai ngoại tệ (Currency Futures)

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá
B. Sử dụng hợp đồng hoán đổi tiền tệ (Currency swap)
C. Mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài
D. Thanh toán bằng đồng tiền của nước người nhập khẩu

16. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, điều khoản 'Documents against Payment' (D/P) nghĩa là gì?

A. Người nhập khẩu được nhận chứng từ sau khi ký chấp nhận thanh toán hối phiếu kỳ hạn
B. Người nhập khẩu được nhận chứng từ sau khi thanh toán tiền
C. Người nhập khẩu thanh toán trước khi người xuất khẩu giao hàng
D. Người nhập khẩu và người xuất khẩu tự thỏa thuận về thời điểm thanh toán

17. Trong quy trình thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, ai là người KHỞI XƯỚNG quy trình nhờ thu?

A. Người nhập khẩu
B. Ngân hàng của người nhập khẩu
C. Người xuất khẩu
D. Ngân hàng của người xuất khẩu

18. Trong trường hợp nào, người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

A. Khi giao dịch với đối tác tin cậy và có quan hệ thương mại lâu dài
B. Khi giá trị giao dịch nhỏ và không quan trọng
C. Khi muốn giảm thiểu rủi ro không nhận được hàng hoặc hàng không đúng chất lượng
D. Khi có yêu cầu thanh toán nhanh chóng và thủ tục đơn giản

19. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế mà người nhập khẩu mở tài khoản tại ngân hàng của nước mình, sau đó ngân hàng này chuyển tiền trực tiếp đến ngân hàng của người xuất khẩu ở nước ngoài?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Phương thức ghi sổ (Open Account)

20. Trong thanh toán quốc tế, 'Standby Letter of Credit' (SBLC) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Thay thế cho phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc nghĩa vụ hợp đồng khác
C. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu
D. Thanh toán cho các giao dịch thương mại nhỏ lẻ, giá trị thấp

21. SWIFT là hệ thống gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Hệ thống thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng trung ương
B. Hệ thống chuyển tiền điện tử quốc tế giữa các ngân hàng thành viên
C. Hệ thống kiểm soát ngoại hối của các quốc gia
D. Hệ thống xếp hạng tín dụng các ngân hàng toàn cầu

22. Rủi ro nào sau đây là LỚN NHẤT đối với người nhập khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro hàng hóa không đúng chất lượng
C. Rủi ro người xuất khẩu không giao hàng sau khi nhận thanh toán
D. Rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu sau khi đã nhận hàng

23. Incoterms quy định về vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Luật áp dụng và giải quyết tranh chấp
C. Trách nhiệm của người bán và người mua liên quan đến giao hàng và chi phí
D. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa

24. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
B. Rủi ro vận hành (Operational risk)
C. Rủi ro đạo đức (Moral risk)
D. Rủi ro quốc gia (Country risk)

25. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ, thực hiện việc thu hộ tiền từ người nhập khẩu theo chỉ thị của người xuất khẩu?

A. Ngân hàng mở thư tín dụng
B. Ngân hàng thông báo thư tín dụng
C. Ngân hàng chuyển chứng từ nhờ thu (Remitting Bank)
D. Ngân hàng xuất trình chứng từ nhờ thu (Presenting Bank)

26. Điều khoản 'At sight' trong thanh toán quốc tế có nghĩa là gì?

A. Thanh toán trả ngay khi xuất trình chứng từ
B. Thanh toán trả chậm sau một thời gian nhất định
C. Thanh toán trả trước một phần và trả sau khi giao hàng
D. Thanh toán bằng cách cấn trừ công nợ giữa hai bên

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán
B. Giá trị và tính chất hàng hóa giao dịch
C. Quy định về kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ thanh toán quốc tế truyền thống?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Hối phiếu (Bill of Exchange)
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Séc (Cheque)

29. Trong thanh toán quốc tế, 'Remittance' thường được dùng để chỉ hình thức thanh toán nào?

A. Thanh toán thương mại quốc tế giữa các doanh nghiệp lớn
B. Thanh toán cá nhân quốc tế, ví dụ như kiều hối
C. Thanh toán giữa các ngân hàng trung ương
D. Thanh toán cho các giao dịch chứng khoán quốc tế

30. Điều khoản thanh toán 'Document against Acceptance' (D/A) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ
C. Chuyển tiền bằng điện (TT)
D. Ghi sổ (Open Account)

1 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế là do nguyên nhân nào?

2 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu là gì?

3 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Trong thanh toán L/C, nếu bộ chứng từ xuất trình có sai sót so với yêu cầu của L/C, điều gì có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm `Bộ chứng từ thanh toán` trong thanh toán quốc tế thường bao gồm những loại chứng từ nào?

5 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Chức năng chính của `Ngân hàng xác nhận` (Confirming Bank) trong thư tín dụng là gì?

6 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Ưu điểm của việc sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) đối với người nhập khẩu là gì?

7 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Hối phiếu (Bill of Exchange) được sử dụng chủ yếu trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

8 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Phương thức thanh toán nào được coi là có mức độ rủi ro TẤT NHẤT cho người xuất khẩu?

9 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì KHÔNG phải là một nội dung chính được quy định trong UCP 600 (Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ)?

10 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Chứng từ nào sau đây KHÔNG PHẢI là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

11 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Trong nghiệp vụ chiết khấu bộ chứng từ theo L/C (L/C Discounting), ngân hàng thực hiện vai trò gì?

12 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Ngân hàng `Advising Bank` (Ngân hàng thông báo) trong thư tín dụng có trách nhiệm chính là gì?

13 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Điều khoản `Red Clause` trong thư tín dụng (L/C) có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế ngắn hạn, giúp nhà xuất khẩu có vốn lưu động trước khi nhận được thanh toán cuối cùng?

15 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

16 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, điều khoản `Documents against Payment` (D/P) nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quy trình thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, ai là người KHỞI XƯỚNG quy trình nhờ thu?

18 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Trong trường hợp nào, người nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

19 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế mà người nhập khẩu mở tài khoản tại ngân hàng của nước mình, sau đó ngân hàng này chuyển tiền trực tiếp đến ngân hàng của người xuất khẩu ở nước ngoài?

20 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Trong thanh toán quốc tế, `Standby Letter of Credit` (SBLC) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. SWIFT là hệ thống gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

22 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Rủi ro nào sau đây là LỚN NHẤT đối với người nhập khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?

23 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Incoterms quy định về vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

25 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ, thực hiện việc thu hộ tiền từ người nhập khẩu theo chỉ thị của người xuất khẩu?

26 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Điều khoản `At sight` trong thanh toán quốc tế có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

28 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ thanh toán quốc tế truyền thống?

29 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Trong thanh toán quốc tế, `Remittance` thường được dùng để chỉ hình thức thanh toán nào?

30 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Điều khoản thanh toán `Document against Acceptance` (D/A) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?