1. Nhóm hợp chất terpenoid đóng vai trò quan trọng trong thực vật dược, chúng thường có đặc tính nào sau đây?
A. Tan tốt trong nước
B. Có mùi thơm đặc trưng và dễ bay hơi
C. Màu sắc sặc sỡ
D. Vị đắng mạnh
2. Saponin là nhóm glycoside đặc biệt trong thực vật, chúng có đặc tính nổi bật nào sau đây?
A. Có vị ngọt đậm
B. Tạo bọt khi lắc với nước
C. Màu vàng tươi
D. Khả năng kháng khuẩn mạnh
3. Cây Kinh giới (Elsholtzia ciliata) thường được dùng để chữa cảm mạo, sốt, hoạt chất nào có vai trò chính trong tác dụng này?
A. Menthol
B. Limonene
C. Pulegone
D. Eugenol
4. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu hồi tinh dầu từ các loại thảo dược như bạc hà, sả, oải hương?
A. Chiết xuất bằng dung môi phân cực
B. Chiết xuất Soxhlet
C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
D. Chiết xuất siêu tới hạn CO2
5. Trong y học cổ truyền, khái niệm 'Tứ khí' (Hàn, Nhiệt, Ôn, Lương) dùng để chỉ điều gì của dược liệu?
A. Màu sắc
B. Vị
C. Tính chất
D. Công dụng
6. Trong kiểm nghiệm dược liệu, độ tro toàn phần được xác định để đánh giá điều gì?
A. Hàm lượng hoạt chất chính
B. Độ ẩm của dược liệu
C. Hàm lượng chất vô cơ và tạp chất
D. Độ tan của dược liệu
7. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) được sử dụng để cải thiện chức năng não bộ và tuần hoàn máu nhờ hoạt chất chính nào?
A. Ginsenoside
B. Ginkgolide và bilobalide
C. Quercetin
D. Rutin
8. Phương pháp bảo quản dược liệu nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và enzyme, giữ dược liệu lâu hơn?
A. Phơi nắng
B. Sấy khô
C. Ngâm rượu
D. Ướp muối
9. Cây Hoàng bá (Cortex Phellodendri) chứa hoạt chất chính nào có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và thường dùng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng?
A. Quinine
B. Berberine
C. Artemisinin
D. Taxol
10. Cây Atiso đỏ (Hibiscus sabdariffa) được sử dụng để hạ huyết áp và lợi tiểu, hoạt chất nào đóng vai trò chính?
A. Anthocyanin
B. Capsaicin
C. Curcumin
D. Menthol
11. Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong dân gian với mục đích hỗ trợ điều trị bệnh nào ở phụ nữ?
A. Tiểu đường
B. U xơ tử cung, u nang buồng trứng
C. Cao huyết áp
D. Viêm khớp
12. Glycoside tim là nhóm hợp chất có trong một số thực vật dược, chúng có tác dụng chính lên cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận
C. Tim
D. Phổi
13. Hoạt chất chính trong cây Actiso (Cynara scolymus) có tác dụng bảo vệ gan và lợi mật là gì?
A. Curcumin
B. Silymarin
C. Cynarin
D. Berberine
14. Trong quá trình bảo quản dược liệu, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh làm giảm chất lượng dược liệu?
A. Ánh sáng
B. Độ ẩm
C. Nhiệt độ
D. Tất cả các yếu tố trên
15. Cây Hương nhu trắng (Ocimum gratissimum) được dùng để sát khuẩn, kháng viêm và giảm đau, thành phần chính nào tạo nên tác dụng này?
A. Eugenol
B. Menthol
C. Camphor
D. Limonene
16. Cây Xạ đen (Celastrus hindsii) được dân gian sử dụng với mục đích chính nào?
A. Hạ huyết áp
B. Hỗ trợ điều trị ung thư
C. Cầm máu
D. Giải độc gan
17. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để thu hồi các hợp chất flavonoid và phenolic từ thực vật dược?
A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
B. Chiết xuất bằng dung môi không phân cực
C. Chiết xuất bằng dung môi phân cực (ví dụ ethanol, methanol)
D. Thăng hoa
18. Alkaloid là nhóm hợp chất thường có đặc điểm dược lý nào sau đây?
A. Chống viêm mạnh
B. Hạ đường huyết
C. Tác động mạnh lên hệ thần kinh
D. Lợi tiểu
19. Cây Cam thảo (Glycyrrhiza glabra) được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại, hoạt chất chính của nó là gì?
A. Glycyrrhizin
B. Quercetin
C. Capsaicin
D. Menthol
20. Cây thuốc nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để an thần, giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện giấc ngủ?
A. Nhân trần
B. Cỏ ngọt
C. Lạc tiên
D. Rau má
21. Trong quá trình định danh dược liệu bằng phương pháp thực vật học, đặc điểm nào sau đây KHÔNG được sử dụng?
A. Hình thái lá
B. Cấu trúc hoa
C. Thành phần hóa học
D. Đặc điểm quả và hạt
22. Trong kiểm nghiệm dược liệu, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để làm gì?
A. Định lượng hoạt chất chính
B. Xác định cấu trúc hóa học của hợp chất
C. Đánh giá độ tinh khiết và định tính sơ bộ
D. Phân lập các hợp chất riêng lẻ
23. Loại phản ứng kiểm nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt của alkaloid trong dược liệu?
A. Phản ứng tạo tủa với thuốc thử Mayer hoặc Dragendorff
B. Phản ứng màu với FeCl3
C. Phản ứng Fehling
D. Phản ứng Biuret
24. Hoạt chất curcumin, nổi tiếng với tác dụng chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, được chiết xuất từ cây nào?
A. Gừng
B. Nghệ
C. Tỏi
D. Hành tây
25. Loại hợp chất nào thường được tìm thấy trong thực vật dược và có khả năng tạo màu sắc đặc trưng cho hoa, quả, lá, đồng thời có hoạt tính chống oxy hóa?
A. Alkaloid
B. Flavonoid
C. Terpenoid
D. Glycoside
26. Cây Rau má (Centella asiatica) nổi tiếng với tác dụng hỗ trợ làm lành vết thương và tăng cường trí nhớ, hoạt chất chính nào chịu trách nhiệm cho các tác dụng này?
A. Asiaticoside và madecassoside
B. Curcumin
C. Capsaicin
D. Menthol
27. Cây Bồ công anh (Taraxacum officinale) được sử dụng trong y học dân gian với tác dụng chính nào?
A. An thần
B. Lợi tiểu, giải độc gan
C. Hạ đường huyết
D. Giảm đau nhức xương khớp
28. Loại cây nào sau đây được biết đến với khả năng hỗ trợ giảm đau, chống viêm và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc?
A. Gừng
B. Nghệ
C. Lô hội
D. Tỏi
29. Phương pháp định lượng hoạt chất trong dược liệu nào thường cho kết quả chính xác và độ tin cậy cao, đặc biệt với các hợp chất phức tạp?
A. Chuẩn độ thể tích
B. Đo màu quang
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Cân khối lượng
30. Cây thuốc nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam để hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm loét dạ dày?
A. Hoàng liên gai
B. Xáo tam phân
C. Khổ sâm bắc
D. Lá khôi