1. Vật liệu 'piezoelectric' (áp điện) có đặc tính nào sau đây?
A. Phát sáng khi có dòng điện chạy qua
B. Sinh ra điện tích khi bị biến dạng cơ học
C. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ
D. Dẫn điện tốt hơn khi có ánh sáng
2. Phương pháp 'thử nghiệm không phá hủy' (non-destructive testing - NDT) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Xác định độ bền kéo của vật liệu
B. Kiểm tra khuyết tật bên trong và bề mặt vật liệu mà không làm hỏng mẫu
C. Đo độ cứng bề mặt vật liệu
D. Xác định thành phần hóa học của vật liệu
3. Trong công nghệ vật liệu, 'nano vật liệu' được định nghĩa là vật liệu có kích thước ít nhất một chiều nằm trong khoảng nào?
A. 1 - 10 micromet
B. 1 - 100 nanomet
C. 1 - 1000 milimet
D. 1 - 100 centimet
4. Độ bền mỏi (fatigue strength) của vật liệu liên quan đến khả năng chịu đựng của vật liệu dưới tác dụng của loại tải trọng nào?
A. Tải trọng tĩnh không đổi
B. Tải trọng va đập mạnh
C. Tải trọng tuần hoàn hoặc dao động
D. Tải trọng nhiệt độ cao
5. Vật liệu 'magnetostrictive' (từ giảo) có đặc tính nào sau đây?
A. Phát ra âm thanh khi có từ trường
B. Biến dạng cơ học khi có từ trường
C. Thay đổi độ dẫn điện khi có từ trường
D. Trở nên từ tính vĩnh cửu khi có từ trường
6. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu kim loại bằng cách loại bỏ vật liệu dư thừa?
A. Đúc
B. Rèn
C. Gia công cắt gọt (tiện, phay, bào, khoan)
D. Ép đùn
7. Phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ cứng của vật liệu kim loại bằng cách đo vết lõm để lại trên bề mặt?
A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm uốn
C. Thử nghiệm độ cứng Brinell, Vickers, Rockwell
D. Thử nghiệm mỏi
8. Loại polyme nào thường được sử dụng để sản xuất lốp xe do có độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn cao?
A. Polyetylen (PE)
B. Polyvinyl clorua (PVC)
C. Cao su (Rubber)
D. Polystyrene (PS)
9. Ứng suất chảy (yield strength) của vật liệu thể hiện điều gì?
A. Ứng suất tối đa vật liệu chịu được trước khi đứt
B. Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo
C. Ứng suất cần thiết để gây ra biến dạng đàn hồi
D. Ứng suất cần thiết để vật liệu bị phá hủy hoàn toàn
10. Sự khác biệt chính giữa vật liệu 'thermoset' (nhiệt rắn) và 'thermoplastic' (nhiệt dẻo) là gì?
A. Nhiệt rắn dẫn điện tốt hơn nhiệt dẻo
B. Nhiệt rắn có thể tái chế, nhiệt dẻo thì không
C. Nhiệt rắn không thể nóng chảy lại sau khi đã đóng rắn, nhiệt dẻo có thể
D. Nhiệt rắn mềm hơn nhiệt dẻo
11. Trong quá trình sản xuất vật liệu gốm sứ, quá trình 'thiêu kết' (sintering) có vai trò chính là gì?
A. Tạo hình sản phẩm
B. Làm khô vật liệu
C. Liên kết các hạt vật liệu thành khối đặc
D. Tăng độ dẻo của vật liệu
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ cứng bề mặt của thép, đồng thời giữ cho lõi vật liệu vẫn dẻo dai?
A. Ủ
B. Tôi thể tích
C. Tôi bề mặt
D. Ramening
13. Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, 'xi măng Portland' là thành phần chính của loại vật liệu nào?
A. Gạch nung
B. Bê tông
C. Thép xây dựng
D. Kính xây dựng
14. Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể không trật tự, dẫn đến tính chất đẳng hướng?
A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Polyme vô định hình (amorphous)
D. Vật liệu bán dẫn tinh thể
15. Loại thép không gỉ (inox) nào có khả năng chống ăn mòn cao nhất trong môi trường axit và clo?
A. Thép không gỉ Austenitic (304)
B. Thép không gỉ Ferritic (430)
C. Thép không gỉ Martensitic (410)
D. Thép không gỉ Duplex
16. Vật liệu nào sau đây được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao và thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như động cơ phản lực?
A. Polyme
B. Gốm sứ kỹ thuật
C. Thép cacbon
D. Nhôm hợp kim
17. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền hóa học?
A. Polyme nhiệt dẻo
B. Gốm sứ chịu lửa
C. Nhôm
D. Thép cacbon thấp
18. Tính chất 'độ dai va đập' (impact toughness) của vật liệu thể hiện điều gì?
A. Khả năng chống lại vết xước trên bề mặt
B. Khả năng hấp thụ năng lượng khi chịu tải trọng va đập
C. Khả năng chịu kéo trước khi đứt
D. Khả năng duy trì hình dạng dưới tải trọng tĩnh
19. Vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn nhiệt tốt nhất?
A. Gỗ
B. Nhựa
C. Thủy tinh
D. Đồng
20. Hiện tượng 'ăn mòn rỗ' (pitting corrosion) là dạng ăn mòn như thế nào?
A. Ăn mòn đều trên toàn bộ bề mặt kim loại
B. Ăn mòn cục bộ tạo thành các lỗ nhỏ sâu trên bề mặt
C. Ăn mòn xảy ra ở các ranh giới hạt của kim loại
D. Ăn mòn do ma sát giữa hai bề mặt kim loại
21. Vật liệu 'shape memory alloy' (hợp kim nhớ hình dạng) có tính chất đặc biệt nào?
A. Tự động phát sáng trong bóng tối
B. Thay đổi hình dạng khi nhiệt độ thay đổi và trở lại hình dạng ban đầu khi nhiệt độ phục hồi
C. Có khả năng tự phục hồi vết nứt
D. Dẫn điện siêu dẫn ở nhiệt độ phòng
22. Vật liệu bán dẫn có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Độ dẫn điện rất cao
B. Độ dẫn điện rất thấp
C. Độ dẫn điện trung gian, có thể điều chỉnh
D. Không dẫn điện trong mọi điều kiện
23. Hiện tượng 'creep' (trượt) trong vật liệu là gì?
A. Biến dạng dẻo xảy ra tức thời dưới tác dụng của tải trọng
B. Biến dạng dẻo xảy ra chậm theo thời gian dưới tải trọng không đổi, đặc biệt ở nhiệt độ cao
C. Sự phá hủy giòn của vật liệu
D. Sự phục hồi hình dạng ban đầu của vật liệu sau khi bỏ tải
24. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi và giải phóng năng lượng đó khi trở về hình dạng ban đầu?
A. Độ bền
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ đàn hồi
25. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong vật liệu gốm sứ, quyết định độ cứng cao và nhiệt độ nóng chảy lớn?
A. Liên kết kim loại
B. Liên kết ion và liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết hydro
26. Vật liệu composite thường được tạo thành từ hai thành phần chính là vật liệu nền và vật liệu gia cường. Vật liệu gia cường đóng vai trò chính nào trong composite?
A. Tạo màu sắc cho vật liệu
B. Tăng cường độ bền và độ cứng
C. Giảm trọng lượng riêng của vật liệu
D. Cải thiện khả năng chống ăn mòn
27. Quá trình 'ramening' (ramôn hóa) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào để cải thiện độ dẻo và giảm độ giòn sau quá trình nhiệt luyện?
A. Polyme nhiệt rắn
B. Thép
C. Gốm sứ truyền thống
D. Vật liệu composite nền polyme
28. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong các thiết bị điện và điện tử?
A. Kim loại
B. Bán dẫn
C. Polyme
D. Gốm sứ dẫn điện
29. Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly, dẫn đến sự ăn mòn cục bộ?
A. Ăn mòn hóa học
B. Ăn mòn điện hóa
C. Ăn mòn cơ học
D. Ăn mòn do bức xạ
30. Vật liệu 'ferroelectric' (sắt điện) có đặc tính nào sau đây?
A. Có từ tính mạnh
B. Có độ dẫn điện siêu dẫn
C. Có khả năng duy trì sự phân cực điện ngay cả khi không có điện trường ngoài
D. Phát quang khi có ánh sáng