1. Đâu là đặc điểm chính của 'nhóm sơ cấp' (primary group) theo Charles Horton Cooley?
A. Tính chất hình thức và mục tiêu cụ thể.
B. Mối quan hệ cá nhân, gần gũi và hợp tác.
C. Quy mô lớn và tương tác gián tiếp.
D. Cấu trúc thứ bậc rõ ràng và phân công lao động.
2. Trong xã hội học, 'thể chế xã hội' (social institution) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Gia đình.
B. Giáo dục.
C. Tình bạn cá nhân.
D. Kinh tế.
3. Khái niệm 'toàn cầu hóa' (globalization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?
A. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia dân tộc.
B. Sự gia tăng tính độc lập tương hỗ và liên kết giữa các xã hội trên toàn thế giới.
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
D. Sự phân chia thế giới thành các khối kinh tế khu vực riêng biệt.
4. Trong xã hội học, 'định kiến' (prejudice) khác với 'phân biệt đối xử' (discrimination) ở điểm nào?
A. Định kiến là hành động, còn phân biệt đối xử là thái độ.
B. Định kiến là thái độ và niềm tin tiêu cực, còn phân biệt đối xử là hành động dựa trên định kiến.
C. Định kiến chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân, còn phân biệt đối xử mang tính hệ thống.
D. Định kiến là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả phân biệt đối xử.
5. Theo Max Weber, 'quyền lực hợp pháp' (legitimate authority) KHÔNG dựa trên cơ sở nào sau đây?
A. Truyền thống (traditional authority).
B. Sức mạnh thể chất (physical force).
C. Lý tính-hợp pháp (rational-legal authority).
D. Uy tín cá nhân (charismatic authority).
6. Khái niệm 'dân số học' (demography) nghiên cứu về điều gì?
A. Hành vi và tâm lý của đám đông.
B. Cấu trúc và động thái của dân số con người.
C. Sự phát triển của các thành phố và đô thị.
D. Quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên.
7. Trong nghiên cứu về tôn giáo ở góc độ xã hội học, cách tiếp cận 'duy chức năng' (functionalist perspective) thường tập trung vào điều gì?
A. Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của các tôn giáo.
B. Vai trò của tôn giáo trong việc duy trì sự đoàn kết và ổn định xã hội.
C. Sự xung đột và cạnh tranh giữa các tôn giáo khác nhau.
D. Kinh nghiệm tôn giáo cá nhân và ý nghĩa tâm linh.
8. Đâu là ví dụ về 'định kiến giới' (gender stereotype)?
A. Nam giới và nữ giới có sự khác biệt về mặt sinh học.
B. Nữ giới thường yếu đuối và tình cảm hơn nam giới.
C. Phụ nữ chiếm đa số trong ngành điều dưỡng.
D. Luật pháp bảo vệ quyền bình đẳng giới.
9. Trong nghiên cứu xã hội học, phương pháp 'quan sát tham gia' (participant observation) chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Thu thập dữ liệu số lượng lớn thông qua khảo sát.
B. Phân tích dữ liệu thống kê từ các nguồn chính phủ.
C. Trực tiếp hòa mình vào môi trường xã hội để quan sát và ghi chép hành vi.
D. Thực hiện các thí nghiệm có kiểm soát trong phòng thí nghiệm.
10. Đâu là chức năng 'hiển nhiên' (manifest function) của hệ thống giáo dục?
A. Cung cấp dịch vụ giữ trẻ.
B. Tạo ra mạng lưới xã hội cho học sinh.
C. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho thế hệ trẻ.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp thanh niên.
11. Trong nghiên cứu về gia đình, 'hôn nhân nội tộc' (endogamy) là quy tắc hôn nhân như thế nào?
A. Quy tắc kết hôn với người ngoài nhóm xã hội của mình.
B. Quy tắc kết hôn với người trong cùng nhóm xã hội (ví dụ: cùng tôn giáo, tầng lớp).
C. Quy tắc chỉ cho phép kết hôn một vợ một chồng.
D. Quy tắc cho phép kết hôn nhiều vợ hoặc nhiều chồng.
12. Theo lý thuyết 'hệ thống thế giới' (world-system theory), mối quan hệ giữa các quốc gia được phân loại như thế nào?
A. Bình đẳng và hợp tác.
B. Phân cấp thành trung tâm, ngoại vi và bán ngoại vi.
C. Độc lập và tự chủ hoàn toàn.
D. Thống nhất thành một hệ thống toàn cầu duy nhất.
13. Theo quan điểm 'tương tác biểu tượng' (symbolic interactionism), ý nghĩa xã hội được tạo ra và duy trì thông qua điều gì?
A. Cơ cấu kinh tế và hệ thống giai cấp.
B. Hệ thống pháp luật và chính trị.
C. Tương tác hàng ngày giữa các cá nhân và việc sử dụng biểu tượng.
D. Các chuẩn mực và giá trị văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
14. Theo thuyết xung đột (conflict theory) trong xã hội học, nguồn gốc chính của bất bình đẳng xã hội là gì?
A. Sự khác biệt về năng lực và nỗ lực cá nhân.
B. Sự phân công lao động xã hội.
C. Sự khan hiếm nguồn lực và sự cạnh tranh giữa các nhóm xã hội.
D. Các giá trị và chuẩn mực văn hóa không phù hợp.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của 'cơ cấu xã hội' (social structure)?
A. Địa vị xã hội (social status).
B. Vai trò xã hội (social role).
C. Tổ chức xã hội (social institution).
D. Ý thức cá nhân (individual consciousness).
16. Khái niệm 'văn hóa' trong xã hội học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Các giá trị và chuẩn mực xã hội được chia sẻ.
B. Các đồ vật vật chất do con người tạo ra.
C. Các quy trình sinh học di truyền.
D. Các biểu tượng và ngôn ngữ.
17. Trong nghiên cứu về đô thị hóa (urbanization), 'hiệu ứng láng giềng' (neighborhood effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các khu vực đô thị.
B. Ảnh hưởng của môi trường sống lân cận đến hành vi và cơ hội của cư dân.
C. Sự gia tăng dân số đô thị do nhập cư.
D. Sự phân bố dân cư theo chủng tộc và dân tộc trong đô thị.
18. Trong xã hội học, 'vai trò xung đột' (role conflict) xảy ra khi nào?
A. Khi một người không thực hiện tốt vai trò của mình.
B. Khi các vai trò khác nhau của một người có những yêu cầu mâu thuẫn.
C. Khi một người chỉ có một vai trò xã hội duy nhất.
D. Khi vai trò xã hội không còn phù hợp với địa vị xã hội.
19. Đâu là ví dụ về 'di động xã hội theo chiều dọc' (vertical social mobility)?
A. Một công nhân chuyển từ nhà máy này sang nhà máy khác với mức lương tương đương.
B. Một giáo viên chuyển từ trường tiểu học sang trường trung học cơ sở.
C. Một người con của gia đình công nhân trở thành bác sĩ.
D. Một kỹ sư chuyển sang làm quản lý dự án trong cùng công ty.
20. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của 'kiểm soát xã hội' (social control)?
A. Pháp luật và hệ thống tư pháp.
B. Giáo dục và xã hội hóa.
C. Áp lực từ nhóm bạn bè và gia đình.
D. Sự cô lập hoàn toàn khỏi xã hội.
21. Quá trình xã hội hóa (socialization) KHÔNG có vai trò nào sau đây đối với cá nhân và xã hội?
A. Truyền đạt văn hóa và giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác.
B. Hình thành nhân cách và bản sắc cá nhân.
C. Đảm bảo sự ổn định và trật tự xã hội.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt cá nhân và thúc đẩy sự đồng nhất tuyệt đối.
22. Theo thuyết 'gán nhãn' (labeling theory) trong xã hội học tội phạm, hành vi lệch lạc được tạo ra như thế nào?
A. Do yếu tố sinh học và di truyền.
B. Do sự lựa chọnRational của cá nhân.
C. Do quá trình xã hội gán nhãn 'lệch lạc' cho một số hành vi và người.
D. Do sự thiếu kiểm soát xã hội từ gia đình và cộng đồng.
23. Chức năng 'biểu hiện' (expressive function) trong nhóm nhỏ (small group) thường liên quan đến điều gì?
A. Hoàn thành các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể.
B. Duy trì sự gắn kết và hòa nhập giữa các thành viên.
C. Phân chia công việc và trách nhiệm.
D. Đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.
24. Khái niệm 'lệch lạc xã hội' (social deviance) đề cập đến hành vi nào?
A. Hành vi tuân thủ tuyệt đối theo mọi quy tắc xã hội.
B. Hành vi vi phạm các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội.
C. Hành vi phổ biến và được xã hội chấp nhận rộng rãi.
D. Hành vi được pháp luật cho phép và khuyến khích.
25. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản vật chất của một cộng đồng.
B. Mạng lưới quan hệ xã hội và các nguồn lực có được từ mạng lưới đó.
C. Số lượng các tổ chức phi chính phủ trong một quốc gia.
D. Chính sách phúc lợi xã hội của chính phủ.
26. Khái niệm 'xã hội công nghiệp' (industrial society) được đặc trưng bởi yếu tố kinh tế nào?
A. Nền kinh tế dựa trên săn bắt và hái lượm.
B. Nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.
C. Nền kinh tế dựa trên sản xuất hàng loạt bằng máy móc và công nghệ.
D. Nền kinh tế dịch vụ chiếm ưu thế.
27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của 'văn hóa vật chất' (material culture)?
A. Công cụ và máy móc.
B. Tòa nhà và công trình kiến trúc.
C. Giá trị đạo đức và tín ngưỡng.
D. Quần áo và đồ trang sức.
28. Khái niệm 'văn hóa đại chúng' (popular culture) thường được hiểu là gì?
A. Văn hóa được tạo ra và tiêu thụ bởi giới tinh hoa trong xã hội.
B. Văn hóa phổ biến rộng rãi và được ưa chuộng bởi đông đảo công chúng.
C. Văn hóa truyền thống và mang tính dân gian.
D. Văn hóa mang tính học thuật và chuyên môn cao.
29. Khái niệm 'tha hóa lao động' (alienation of labor) trong lý thuyết của Karl Marx mô tả điều gì?
A. Sự hài lòng và gắn bó của công nhân với công việc.
B. Sự kiểm soát của công nhân đối với quá trình sản xuất.
C. Sự tách rời và mất kiểm soát của công nhân đối với sản phẩm và quá trình lao động.
D. Sự hợp tác và phân công lao động hiệu quả.
30. Theo lý thuyết của Émile Durkheim, 'anomie' (vô chuẩn tắc) là trạng thái xã hội như thế nào?
A. Trạng thái xã hội có sự đoàn kết và gắn bó cao.
B. Trạng thái xã hội có nhiều quy tắc và chuẩn mực rõ ràng.
C. Trạng thái xã hội thiếu vắng hoặc suy yếu các chuẩn mực và quy tắc.
D. Trạng thái xã hội có sự thay đổi nhanh chóng về kinh tế và chính trị nhưng vẫn duy trì chuẩn mực truyền thống.