Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị dự án

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

1. Thuật ngữ 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản trị dự án?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Đánh giá hiệu suất dự án dựa trên phạm vi, thời gian và chi phí.
C. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
D. Quản lý truyền thông dự án.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác nhóm.
B. Giảm chi phí dự án do loại bỏ nhu cầu về quản lý dự án chuyên nghiệp.
C. Theo dõi tiến độ dự án và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
D. Cải thiện khả năng lập kế hoạch và lập lịch trình dự án.

3. Loại cấu trúc tổ chức nào mà thành viên dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc dự án.
C. Cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc hỗn hợp.

4. Trong quản lý thay đổi dự án, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thay đổi được thực hiện thành công?

A. Thực hiện thay đổi nhanh chóng mà không cần thông báo trước.
B. Đánh giá kỹ lưỡng tác động của thay đổi, lập kế hoạch và truyền thông hiệu quả.
C. Bỏ qua ý kiến phản đối của các bên liên quan để đảm bảo tiến độ.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của thay đổi, bỏ qua khía cạnh con người.

5. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu mọi rủi ro về chi phí vượt mức?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract).
B. Hợp đồng khoán trọn gói (Fixed-price contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract).
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price contract).

6. Khi nào nên sử dụng phương pháp quản lý dự án Waterfall thay vì Agile?

A. Khi yêu cầu dự án không rõ ràng và có khả năng thay đổi thường xuyên.
B. Khi dự án có phạm vi và yêu cầu được xác định rõ ràng và ổn định ngay từ đầu.
C. Khi cần sự linh hoạt và thích ứng cao với phản hồi từ khách hàng.
D. Khi thời gian hoàn thành dự án là yếu tố quan trọng nhất.

7. Phương pháp quản lý dự án Agile thường tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi thường xuyên từ khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu, ít chấp nhận thay đổi.
D. Tài liệu hóa đầy đủ mọi quy trình và kết quả.

8. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Xác định đường đi dài nhất trong lịch trình dự án và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Quản lý chất lượng dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.

9. Trong quản lý các bên liên quan dự án, 'ma trận quyền lực/quan tâm' (power/interest grid) dùng để làm gì?

A. Phân loại các bên liên quan dựa trên mức độ quyền lực và sự quan tâm của họ đối với dự án.
B. Ước tính nguồn lực cần thiết cho dự án.
C. Xác định các kênh truyền thông hiệu quả cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro từ các bên liên quan.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Tam giác sắt' (Iron Triangle) trong quản trị dự án?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)

11. Khi dự án gặp phải vấn đề nghiêm trọng, có nguy cơ không đạt được mục tiêu, người quản lý dự án nên làm gì?

A. Báo cáo vấn đề cho các bên liên quan và đề xuất các hành động khắc phục.
B. Tự mình tìm cách giải quyết vấn đề mà không cần thông báo cho ai.
C. Chấp nhận rủi ro và tiếp tục dự án như bình thường.
D. Dừng dự án ngay lập tức để tránh thiệt hại thêm.

12. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' tập trung vào điều gì?

A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
B. Phát hiện và khắc phục lỗi sau khi chúng xảy ra.
C. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.
D. Lập kế hoạch chất lượng cho dự án.

13. Điều gì là rủi ro chính khi quản lý dự án trong môi trường đa văn hóa?

A. Thiếu hụt ngân sách dự án.
B. Hiểu lầm và xung đột do khác biệt về ngôn ngữ, giao tiếp và văn hóa.
C. Khó khăn trong việc sử dụng công nghệ quản lý dự án.
D. Thiếu hụt nguồn lực dự án.

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý phạm vi dự án?

A. Xác định và kiểm soát những gì thuộc và không thuộc dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
C. Thu thập và ghi lại yêu cầu của các bên liên quan.
D. Xác định và phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn.

15. Trong quản lý truyền thông dự án, báo cáo tiến độ dự án thuộc loại hình truyền thông nào?

A. Truyền thông tương tác.
B. Truyền thông đẩy.
C. Truyền thông kéo.
D. Truyền thông phi chính thức.

16. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong quản trị dự án?

A. Ước tính chi phí dự án.
B. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các thành viên dự án.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'dự án' theo quan điểm quản trị dự án?

A. Một tập hợp các công việc thường xuyên, lặp đi lặp lại để duy trì hoạt động kinh doanh.
B. Một nỗ lực tạm thời, được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc đáo.
C. Một bộ phận chức năng trong cơ cấu tổ chức, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực chuyên môn.
D. Một quy trình sản xuất hàng loạt, tập trung vào hiệu quả và giảm chi phí.

18. Để giải quyết xung đột trong đội dự án, phương pháp 'cộng tác' (collaborating) có ưu điểm gì?

A. Giải quyết xung đột nhanh chóng nhưng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ.
B. Đáp ứng nhu cầu của một bên, bỏ qua nhu cầu của bên còn lại.
C. Tìm ra giải pháp cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên và tăng cường mối quan hệ.
D. Tránh né xung đột, không giải quyết vấn đề.

19. Trong quản lý rủi ro dự án, 'xác suất' và 'tác động' dùng để đánh giá điều gì?

A. Chi phí dự án.
B. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Tiến độ dự án.
D. Chất lượng dự án.

20. Vai trò chính của người quản lý dự án là gì?

A. Trực tiếp thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu.
C. Xây dựng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng của dự án.
D. Cung cấp nguồn lực tài chính cho dự án.

21. Trong quản trị dự án, 'WBS' là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Work Breakdown Structure
B. Workflow Business System
C. Worldwide Budget Standard
D. Web-Based Scheduling

22. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'đội' (team) hiệu quả thường có đặc điểm nào?

A. Các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm tương đồng.
B. Mục tiêu cá nhân của các thành viên được ưu tiên hơn mục tiêu chung của dự án.
C. Giao tiếp mở, tin tưởng lẫn nhau và trách nhiệm chung.
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để đạt được thành tích cá nhân.

23. Điều gì là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quản lý rủi ro dự án?

A. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Phân tích rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch truyền thông dự án?

A. Nhu cầu thông tin của các bên liên quan.
B. Ngân sách dự án.
C. Phương pháp và tần suất truyền thông.
D. Màu sắc logo của công ty.

25. Điều gì thể hiện một dự án thành công?

A. Dự án hoàn thành vượt ngân sách nhưng đúng thời hạn.
B. Dự án hoàn thành đúng ngân sách và thời hạn nhưng không đạt được mục tiêu ban đầu.
C. Dự án hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt được các mục tiêu đã đề ra, đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
D. Dự án kéo dài hơn dự kiến nhưng mang lại lợi nhuận cao.

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

A. Ma trận RACI.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Cấu trúc phân chia công việc (WBS).
D. Sổ đăng ký rủi ro.

27. Trong giai đoạn 'đóng dự án', hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn này?

A. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cuối cùng cho khách hàng.
B. Thực hiện kiểm thử sản phẩm để đảm bảo chất lượng.
C. Thu thập bài học kinh nghiệm từ dự án.
D. Giải phóng nguồn lực dự án và đóng các hợp đồng.

28. Điều gì xảy ra nếu phạm vi dự án liên tục mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu, hiện tượng này được gọi là gì?

A. Lạm phát phạm vi (Scope creep).
B. Quản lý phạm vi (Scope management).
C. Định nghĩa phạm vi (Scope definition).
D. Xác minh phạm vi (Scope verification).

29. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'dự án' và 'chương trình' trong quản trị dự án.

A. Dự án có quy mô lớn hơn chương trình.
B. Dự án là tạm thời, còn chương trình là liên tục.
C. Dự án hướng đến tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, chương trình hướng đến đạt được lợi ích chiến lược thông qua các dự án liên quan.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa dự án và chương trình.

30. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?

A. Khởi động
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Đấu thầu

1 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

1. Thuật ngữ `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản trị dự án?

2 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

3 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

3. Loại cấu trúc tổ chức nào mà thành viên dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

4 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

4. Trong quản lý thay đổi dự án, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thay đổi được thực hiện thành công?

5 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

5. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu mọi rủi ro về chi phí vượt mức?

6 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

6. Khi nào nên sử dụng phương pháp quản lý dự án Waterfall thay vì Agile?

7 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

7. Phương pháp quản lý dự án Agile thường tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

8. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

9. Trong quản lý các bên liên quan dự án, `ma trận quyền lực/quan tâm` (power/interest grid) dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Tam giác sắt` (Iron Triangle) trong quản trị dự án?

11 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

11. Khi dự án gặp phải vấn đề nghiêm trọng, có nguy cơ không đạt được mục tiêu, người quản lý dự án nên làm gì?

12 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

12. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng` tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

13. Điều gì là rủi ro chính khi quản lý dự án trong môi trường đa văn hóa?

14 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý phạm vi dự án?

15 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quản lý truyền thông dự án, báo cáo tiến độ dự án thuộc loại hình truyền thông nào?

16 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

16. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong quản trị dự án?

17 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `dự án` theo quan điểm quản trị dự án?

18 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

18. Để giải quyết xung đột trong đội dự án, phương pháp `cộng tác` (collaborating) có ưu điểm gì?

19 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

19. Trong quản lý rủi ro dự án, `xác suất` và `tác động` dùng để đánh giá điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

20. Vai trò chính của người quản lý dự án là gì?

21 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

21. Trong quản trị dự án, `WBS` là viết tắt của thuật ngữ nào?

22 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

22. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `đội` (team) hiệu quả thường có đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quản lý rủi ro dự án?

24 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch truyền thông dự án?

25 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì thể hiện một dự án thành công?

26 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

27 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

27. Trong giai đoạn `đóng dự án`, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn này?

28 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

28. Điều gì xảy ra nếu phạm vi dự án liên tục mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu, hiện tượng này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

29. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `dự án` và `chương trình` trong quản trị dự án.

30 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 11

30. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?