Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C).
C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).
2. Bill of Lading (B∕L) có chức năng nào sau đây?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Hợp đồng vận tải và biên lai nhận hàng.
C. Giấy phép nhập khẩu.
D. Chứng từ thanh toán quốc tế.
3. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?
A. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh.
B. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
C. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
D. Hàng hóa nguy hiểm, cần vận chuyển đặc biệt.
4. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Khai báo hải quan.
B. Chuẩn bị hàng hóa và chứng từ.
C. Giao hàng cho hãng tàu.
D. Thanh toán cước phí vận chuyển.
5. Trong quản lý kho hàng, phương pháp 'FIFO′ (First-In, First-Out) được áp dụng chủ yếu cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao, không bị giới hạn thời gian sử dụng.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển.
D. Hàng hóa có tính thời vụ.
6. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) là:
A. Giảm thiểu rủi ro về mất mát hàng hóa.
B. Được hưởng mức giá vận chuyển thấp nhất trên thị trường.
C. Tận dụng được kinh nghiệm, mạng lưới và chuyên môn của họ trong việc quản lý và tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
D. Loại bỏ hoàn toàn trách nhiệm của người xuất nhập khẩu trong quá trình vận chuyển.
7. Air Waybill (AWB) khác biệt so với Bill of Lading (B∕L) chủ yếu ở điểm nào?
A. AWB có thể chuyển nhượng được, B∕L thì không.
B. AWB là chứng từ sở hữu hàng hóa, B∕L chỉ là biên lai.
C. AWB không có chức năng là chứng từ sở hữu hàng hóa, B∕L có thể có chức năng này.
D. AWB do người xuất khẩu phát hành, B∕L do hãng tàu phát hành.
8. Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí cao nhất trên mỗi đơn vị hàng hóa?
A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường bộ.
D. Đường sắt.
9. Trong vận tải đường bộ quốc tế, chứng từ CMR có chức năng tương tự như chứng từ nào trong vận tải đường biển?
A. Air Waybill (AWB).
B. Bill of Lading (B∕L).
C. Certificate of Origin (C∕O).
D. Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại).
10. Trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế, 'House Bill of Lading′ (HBL) do ai phát hành?
A. Hãng tàu (Shipping Line).
B. Người giao nhận (Freight Forwarder).
C. Người xuất khẩu (Exporter).
D. Ngân hàng (Bank).
11. Quy tắc 4Cs trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng bao gồm:
A. Cost, Capacity, Customer, Compliance.
B. Cargo, Carrier, Country, Customs.
C. Control, Collaboration, Communication, Contingency.
D. Currency, Contract, Claim, Condition.
12. Thuật ngữ 'CY∕CY′ trong vận tải container đường biển có nghĩa là:
A. Container Yard to Container Yard - giao nhận từ bãi container đến bãi container.
B. Cargo Yard to Cargo Yard - giao nhận từ bãi hàng đến bãi hàng.
C. Customs Yard to Customs Yard - giao nhận từ bãi hải quan đến bãi hải quan.
D. Container to Container - vận chuyển nguyên container.
13. Phương thức vận tải đường sắt đặc biệt phù hợp cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây giữa các quốc gia có chung đường biên giới?
A. Hàng hóa giá trị cao, dễ bị đánh cắp.
B. Hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
C. Hàng hóa số lượng lớn, nặng, quãng đường dài, nhưng không yêu cầu thời gian nhanh như hàng không.
D. Hàng hóa nguy hiểm, dễ cháy nổ.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Loại hàng hóa và tính chất hàng hóa.
B. Khoảng cách vận chuyển.
C. Phương thức vận tải.
D. Màu sắc bao bì hàng hóa.
15. Trong thủ tục hải quan xuất nhập khẩu, 'Tờ khai hải quan′ là chứng từ:
A. Xác nhận hàng hóa đã được kiểm tra.
B. Doanh nghiệp khai báo thông tin về hàng hóa xuất nhập khẩu với cơ quan hải quan.
C. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
D. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
16. Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế, nhưng KHÔNG quy định về:
A. Thời điểm chuyển giao rủi ro.
B. Địa điểm giao hàng.
C. Giá cả hàng hóa.
D. Trách nhiệm làm thủ tục hải quan xuất nhập khẩu.
17. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?
A. Bill of Lading (B∕L).
B. Air Waybill (AWB).
C. Packing List (Phiếu đóng gói).
D. CMR (Convention on the Contract for the International Carriage of Goods by Road).
18. Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm:
A. Chỉ chịu trách nhiệm cho một chặng vận tải duy nhất.
B. Chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích, ngay cả khi sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau.
C. Chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan cho tất cả các chặng.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi tự mình thực hiện vận tải bằng phương tiện của mình.
19. Khi nào thì 'Notify Party′ (bên được thông báo) trên vận đơn Bill of Lading KHÔNG phải là người nhập khẩu (Consignee)?
A. Trong trường hợp vận đơn đích danh (Straight B∕L).
B. Trong trường hợp vận đơn theo lệnh (To Order B∕L) và ngân hàng là người nhận hàng (Consignee).
C. Trong trường hợp vận đơn gốc (Original B∕L).
D. Trong mọi trường hợp, Notify Party luôn phải là Consignee.
20. Trong logistics, 'Last mile delivery′ đề cập đến giai đoạn vận chuyển nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho ngoại quan đến cảng xuất khẩu.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến địa chỉ cuối cùng của người nhận (người tiêu dùng hoặc cửa hàng bán lẻ).
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các cảng biển quốc tế.
21. Điều khoản Incoterms nào sau đây người mua chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DAP (Delivered at Place).
C. EXW (Ex Works).
D. FCA (Free Carrier).
22. Trong vận tải quốc tế, thuật ngữ 'Demurrage′ đề cập đến chi phí phát sinh do:
A. Việc lưu container quá thời hạn quy định tại bãi container của cảng hoặc depot.
B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển do lỗi của hãng tàu.
C. Việc xếp dỡ hàng hóa vượt quá thời gian cho phép tại cảng.
D. Thiệt hại hàng hóa xảy ra trong quá trình vận chuyển.
23. Khi xảy ra tranh chấp trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên lựa chọn trước khi đưa ra tòa án?
A. Trọng tài thương mại (Arbitration).
B. Tòa án (Litigation).
C. Hòa giải (Mediation∕Negotiation).
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.
24. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, việc mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) nhằm mục đích:
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời hạn.
C. Bảo vệ khỏi tổn thất tài chính do mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
25. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'Lead time′ là khoảng thời gian:
A. Từ khi đơn hàng được đặt đến khi hàng hóa được giao đến tay người mua.
B. Từ khi hàng hóa được sản xuất đến khi xuất xưởng.
C. Từ khi hàng hóa được xếp lên tàu∕máy bay đến khi đến cảng∕sân bay đích.
D. Từ khi thanh toán được thực hiện đến khi người bán nhận được tiền.
26. Trong logistics quốc tế, 'Cross-docking′ là hoạt động:
A. Lưu kho hàng hóa trong thời gian dài để chờ giá lên.
B. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận tải đến sang phương tiện vận tải khác mà không qua kho trung gian hoặc chỉ lưu kho tạm thời rất ngắn.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Đóng gói lại hàng hóa để phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu.
27. Khi tính cước vận chuyển hàng không, 'Chargeable weight′ được xác định dựa trên:
A. Trọng lượng thực tế của hàng hóa (Actual weight).
B. Trọng lượng thể tích của hàng hóa (Volume weight).
C. Giá trị của hàng hóa.
D. So sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích, lấy giá trị lớn hơn.
28. Lợi ích chính của việc sử dụng kho ngoại quan (Bonded warehouse) là:
A. Giảm chi phí vận chuyển nội địa.
B. Tạm hoãn nộp thuế nhập khẩu cho đến khi hàng hóa thực tế được rút ra khỏi kho để tiêu thụ nội địa.
C. Tăng tốc độ thông quan hàng hóa.
D. Được hưởng ưu đãi thuế quan đặc biệt.
29. Hoạt động 'Consolidation′ trong giao nhận vận tải quốc tế là:
A. Chia nhỏ lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn.
B. Gom nhiều lô hàng lẻ (LCL) của nhiều chủ hàng khác nhau thành một lô hàng nguyên container (FCL) để vận chuyển.
C. Kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa.
D. Làm thủ tục hải quan cho hàng hóa.
30. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước ngoài?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).