Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học đại cương

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng sinh lý của cơ thể khi trải qua trạng thái căng thẳng (stress)?

A. Giảm nhịp tim và huyết áp.
B. Giãn đồng tử.
C. Tăng tiết nước bọt.
D. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa.

2. Định kiến (prejudice) khác với phân biệt đối xử (discrimination) ở điểm nào?

A. Định kiến là hành vi, phân biệt đối xử là thái độ.
B. Định kiến là thái độ tiêu cực, phân biệt đối xử là hành vi tiêu cực dựa trên định kiến.
C. Định kiến chỉ xảy ra ở nhóm thiểu số, phân biệt đối xử chỉ xảy ra ở nhóm đa số.
D. Định kiến là vô hại, phân biệt đối xử là có hại.

3. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson mà trẻ em (khoảng 6-12 tuổi) phải đối mặt với khủng hoảng 'siêng năng vs. mặc cảm tự ti'?

A. Giai đoạn tuổi ấu thơ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
B. Giai đoạn tuổi mẫu giáo (Initiative vs. Guilt).
C. Giai đoạn tuổi học đường (Industry vs. Inferiority).
D. Giai đoạn tuổi vị thành niên (Identity vs. Role Confusion).

4. Quy luật nào của tri giác thể hiện việc chúng ta có xu hướng lấp đầy những phần còn thiếu, không hoàn chỉnh của hình ảnh để tạo thành một hình ảnh trọn vẹn?

A. Tính trọn vẹn.
B. Tính lựa chọn.
C. Tính ổn định.
D. Tính ý nghĩa.

5. Liệu pháp tâm lý nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, phi lý trí gây ra vấn đề tâm lý?

A. Liệu pháp phân tâm (Psychoanalysis).
B. Liệu pháp hành vi (Behavior therapy).
C. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT).
D. Liệu pháp nhân văn (Humanistic therapy).

6. Học thuyết nào về nhân cách nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung năng bản năng trong việc hình thành và chi phối nhân cách?

A. Học thuyết phân tâm học (Psychoanalytic theory).
B. Học thuyết nhân văn (Humanistic theory).
C. Học thuyết hành vi (Behavioral theory).
D. Học thuyết nhận thức (Cognitive theory).

7. Thí nghiệm Stanford Prison của Philip Zimbardo minh họa rõ nhất về ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào đến hành vi con người?

A. Tính cách cá nhân.
B. Vai trò xã hội.
C. Yếu tố di truyền.
D. Nền tảng kinh tế.

8. Ảnh hưởng xã hội nào xảy ra khi một người thay đổi hành vi và thái độ của mình để phù hợp với nhóm, ngay cả khi họ không thực sự tin vào điều đó?

A. Tuân thủ (Compliance).
B. Sự vâng lời (Obedience).
C. Sự chấp nhận (Acceptance).
D. Sự đồng nhất (Identification).

9. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong tư duy là gì?

A. Xu hướng tìm kiếm, giải thích, ưu tiên thông tin ủng hộ niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của bản thân.
B. Xu hướng nhớ lại thông tin một cách chính xác tuyệt đối.
C. Xu hướng bỏ qua thông tin mâu thuẫn với niềm tin của bản thân.
D. Cả đáp án 1 và 3.

10. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Nỗi sợ hãi cụ thể đối với một đối tượng hoặc tình huống nhất định.
B. Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều sự kiện hoặc hoạt động khác nhau trong cuộc sống.
C. Các cơn hoảng sợ đột ngột và không báo trước.
D. Ám ảnh và hành vi cưỡng chế lặp đi lặp lại.

11. Loại học tập nào liên quan đến việc củng cố hoặc suy yếu hành vi thông qua hậu quả của nó (thưởng hoặc phạt)?

A. Học tập kinh điển (Classical conditioning).
B. Học tập thao tác (Operant conditioning).
C. Học tập quan sát (Observational learning).
D. Học tập tiềm ẩn (Latent learning).

12. Tính cách (personality) được định nghĩa là:

A. Tổng hợp các đặc điểm tâm lý ổn định và độc đáo của mỗi cá nhân, chi phối hành vi và suy nghĩ của họ.
B. Hành vi bên ngoài của một người trong một tình huống cụ thể.
C. Khả năng trí tuệ của một người.
D. Những giá trị đạo đức và niềm tin của một người.

13. Khái niệm 'bản ngã' (ego) trong học thuyết phân tâm của Freud có chức năng chính là gì?

A. Thỏa mãn ngay lập tức các xung năng bản năng.
B. Điều khiển hành vi theo nguyên tắc thực tế, cân bằng giữa xung năng bản năng và yêu cầu của xã hội.
C. Đại diện cho lương tâm và các giá trị đạo đức.
D. Lưu trữ ký ức và kinh nghiệm vô thức.

14. Mục tiêu chính của đạo đức nghiên cứu trong Tâm lý học là gì?

A. Đảm bảo nghiên cứu mang lại kết quả có lợi cho nhà nghiên cứu.
B. Bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của người tham gia nghiên cứu.
C. Tối đa hóa số lượng người tham gia nghiên cứu.
D. Tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.

15. Trong thí nghiệm Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu đóng vai trò là gì trước khi kết hợp với thức ăn?

A. Kích thích có điều kiện.
B. Kích thích không điều kiện.
C. Kích thích trung tính.
D. Phản ứng có điều kiện.

16. Thuật ngữ 'hiệu ứng giả dược' (placebo effect) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Tác dụng chữa bệnh thực sự của thuốc.
B. Tác dụng tâm lý hoặc sinh lý tích cực do niềm tin hoặc kỳ vọng của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp đó không có tác dụng dược lý thực sự.
C. Tác dụng phụ tiêu cực của thuốc.
D. Sự tiến triển tự nhiên của bệnh mà không cần điều trị.

17. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện.
B. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu sinh lý.
C. Ngẫu nhiên, không có thứ tự nhất định.
D. Tùy thuộc vào văn hóa và xã hội.

18. Phương pháp quan sát trong Tâm lý học được chia thành mấy loại chính?

A. 2 loại: Quan sát tự nhiên và quan sát có kiểm soát.
B. 3 loại: Quan sát trực tiếp, quan sát gián tiếp và tự quan sát.
C. 4 loại: Quan sát định tính, quan sát định lượng, quan sát tham dự và quan sát không tham dự.
D. 5 loại: Quan sát toàn diện, quan sát bộ phận, quan sát liên tục, quan sát gián đoạn và quan sát có hệ thống.

19. Khái niệm nào sau đây chỉ quá trình tâm lý phản ánh những thuộc tính bên ngoài của sự vật, hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp vào giác quan?

A. Cảm giác.
B. Tri giác.
C. Tư duy.
D. Tưởng tượng.

20. Loại hình tư duy nào tập trung vào việc tìm ra một giải pháp đúng duy nhất cho một vấn đề?

A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
C. Tư duy phản biện (Critical thinking).
D. Tư duy sáng tạo (Creative thinking).

21. Cảm xúc nào sau đây được xem là cảm xúc tiêu cực?

A. Vui vẻ.
B. Hạnh phúc.
C. Giận dữ.
D. Yêu thương.

22. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?

A. Hành vi và hoạt động tâm lý của con người và động vật.
B. Cấu trúc và chức năng của não bộ.
C. Các quy luật kinh tế và xã hội.
D. Lịch sử phát triển của loài người.

23. Trong giao tiếp, 'lắng nghe tích cực' (active listening) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ nghe và không phản hồi.
B. Nghe, phản hồi bằng lời nói và ngôn ngữ cơ thể, thể hiện sự chú ý và thấu hiểu.
C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra ý kiến cá nhân.
D. Nghe để phản biện và tranh cãi.

24. Trong nghiên cứu khoa học, biến số độc lập (independent variable) là gì?

A. Biến số được đo lường để xem có bị ảnh hưởng bởi biến số khác hay không.
B. Biến số được nhà nghiên cứu thao tác hoặc thay đổi để xem ảnh hưởng của nó đến biến số khác.
C. Biến số không liên quan đến nghiên cứu.
D. Biến số chỉ xuất hiện trong nghiên cứu định tính.

25. Trong lý thuyết về trí tuệ đa dạng của Howard Gardner, trí tuệ nội tâm (intrapersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?

A. Khả năng hiểu và tương tác với người khác.
B. Khả năng hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả.
D. Khả năng tư duy logic và toán học.

26. Động cơ nào sau đây thuộc về động cơ thứ cấp, có nguồn gốc từ kinh nghiệm và quá trình học tập?

A. Động cơ sinh lý (ví dụ: đói, khát).
B. Động cơ an toàn.
C. Động cơ thành tích.
D. Động cơ tình dục.

27. Hiện tượng 'suy nghĩ nhóm' (groupthink) là gì?

A. Quá trình ra quyết định hiệu quả của một nhóm.
B. Xu hướng của các nhóm đưa ra quyết định tồi tệ do áp lực đồng thuận và thiếu phản biện.
C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
D. Sự đa dạng ý kiến trong một nhóm.

28. Phương pháp học tập nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn?

A. Học lặp đi lặp lại một cách máy móc.
B. Học vẹt.
C. Học có ý nghĩa, liên hệ với kiến thức đã biết.
D. Học thụ động, chỉ đọc và nghe.

29. Đâu là chức năng chính của tri giác?

A. Phản ánh thế giới khách quan một cách trọn vẹn, cấu trúc.
B. Phản ánh những thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng.
C. Tạo ra những hình ảnh mới, chưa từng có trong kinh nghiệm.
D. Giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.

30. Loại trí nhớ nào lưu giữ thông tin trong thời gian rất ngắn (vài giây) và có dung lượng hạn chế?

A. Trí nhớ giác quan.
B. Trí nhớ ngắn hạn.
C. Trí nhớ dài hạn.
D. Trí nhớ vận động.

1 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng sinh lý của cơ thể khi trải qua trạng thái căng thẳng (stress)?

2 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

2. Định kiến (prejudice) khác với phân biệt đối xử (discrimination) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

3. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson mà trẻ em (khoảng 6-12 tuổi) phải đối mặt với khủng hoảng `siêng năng vs. mặc cảm tự ti`?

4 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

4. Quy luật nào của tri giác thể hiện việc chúng ta có xu hướng lấp đầy những phần còn thiếu, không hoàn chỉnh của hình ảnh để tạo thành một hình ảnh trọn vẹn?

5 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

5. Liệu pháp tâm lý nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, phi lý trí gây ra vấn đề tâm lý?

6 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

6. Học thuyết nào về nhân cách nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung năng bản năng trong việc hình thành và chi phối nhân cách?

7 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

7. Thí nghiệm Stanford Prison của Philip Zimbardo minh họa rõ nhất về ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào đến hành vi con người?

8 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

8. Ảnh hưởng xã hội nào xảy ra khi một người thay đổi hành vi và thái độ của mình để phù hợp với nhóm, ngay cả khi họ không thực sự tin vào điều đó?

9 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

9. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong tư duy là gì?

10 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

10. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

11. Loại học tập nào liên quan đến việc củng cố hoặc suy yếu hành vi thông qua hậu quả của nó (thưởng hoặc phạt)?

12 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

12. Tính cách (personality) được định nghĩa là:

13 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

13. Khái niệm `bản ngã` (ego) trong học thuyết phân tâm của Freud có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

14. Mục tiêu chính của đạo đức nghiên cứu trong Tâm lý học là gì?

15 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

15. Trong thí nghiệm Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu đóng vai trò là gì trước khi kết hợp với thức ăn?

16 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

16. Thuật ngữ `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) đề cập đến hiện tượng nào?

17 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

17. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

18 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

18. Phương pháp quan sát trong Tâm lý học được chia thành mấy loại chính?

19 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

19. Khái niệm nào sau đây chỉ quá trình tâm lý phản ánh những thuộc tính bên ngoài của sự vật, hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp vào giác quan?

20 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

20. Loại hình tư duy nào tập trung vào việc tìm ra một giải pháp đúng duy nhất cho một vấn đề?

21 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

21. Cảm xúc nào sau đây được xem là cảm xúc tiêu cực?

22 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

22. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?

23 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

23. Trong giao tiếp, `lắng nghe tích cực` (active listening) bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

24. Trong nghiên cứu khoa học, biến số độc lập (independent variable) là gì?

25 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

25. Trong lý thuyết về trí tuệ đa dạng của Howard Gardner, trí tuệ nội tâm (intrapersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?

26 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

26. Động cơ nào sau đây thuộc về động cơ thứ cấp, có nguồn gốc từ kinh nghiệm và quá trình học tập?

27 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

27. Hiện tượng `suy nghĩ nhóm` (groupthink) là gì?

28 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

28. Phương pháp học tập nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn?

29 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

29. Đâu là chức năng chính của tri giác?

30 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 11

30. Loại trí nhớ nào lưu giữ thông tin trong thời gian rất ngắn (vài giây) và có dung lượng hạn chế?