Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thận - tiết niệu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Tình trạng bí tiểu (urinary retention) đề cập đến vấn đề gì?

A. Tiểu không tự chủ
B. Không có khả năng làm rỗng hoàn toàn bàng quang
C. Đi tiểu quá nhiều lần trong ngày
D. Nước tiểu có máu

2. Ống góp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ cuối cùng của nước tiểu thông qua cơ chế nào?

A. Lọc tích cực
B. Bài tiết chủ động
C. Tái hấp thu nước phụ thuộc ADH
D. Tái hấp thu glucose

3. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

A. Insulin
B. Thyroxine
C. Erythropoietin
D. Cortisol

4. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone
B. Hormone chống bài niệu (ADH)
C. Hormone cận giáp (PTH)
D. Insulin

5. Hormone aldosterone tác động chủ yếu lên bộ phận nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa và ống góp
D. Tiểu cầu thận

6. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?

A. Glucose
B. Protein
C. Canxi oxalate
D. Lipid

7. Chức năng của bàng quang là gì?

A. Lọc máu
B. Tái hấp thu chất dinh dưỡng
C. Dự trữ và thải nước tiểu
D. Sản xuất hormone

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cô đặc nước tiểu ở thận?

A. Cơ chế ngược dòng ở quai Henle
B. ADH tác động lên ống góp
C. Tái hấp thu glucose ở ống lượn gần
D. Gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận

9. So với máu tĩnh mạch thận, máu động mạch thận có đặc điểm gì khác biệt chính?

A. Nồng độ glucose cao hơn
B. Nồng độ oxy cao hơn và nồng độ chất thải thấp hơn
C. Nồng độ CO2 cao hơn
D. Nồng độ urea cao hơn

10. Điều gì xảy ra với quá trình tái hấp thu glucose ở ống lượn gần khi nồng độ glucose máu vượt quá ngưỡng tái hấp thu?

A. Tái hấp thu glucose tăng lên
B. Glucose xuất hiện trong nước tiểu
C. Tái hấp thu glucose hoàn toàn bị dừng lại
D. Chỉ có một phần glucose được tái hấp thu

11. Bộ phận nào của nephron diễn ra quá trình lọc cầu thận?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
D. Ống lượn xa

12. Bệnh lý nào sau đây có thể dẫn đến protein niệu (protein trong nước tiểu)?

A. Viêm bàng quang
B. Suy thận
C. Sỏi thận
D. Nhiễm trùng niệu đạo

13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) là gì?

A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần
B. Ức chế tái hấp thu natri-kali-chloride ở nhánh lên quai Henle
C. Đối kháng aldosterone ở ống lượn xa
D. Ức chế ADH ở ống góp

14. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Nephron
D. Ống góp

15. Điều gì xảy ra với độ pH của nước tiểu khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa?

A. pH nước tiểu tăng lên (kiềm hóa)
B. pH nước tiểu giảm xuống (acid hóa)
C. pH nước tiểu không thay đổi
D. pH nước tiểu trở nên trung tính

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng lưu lượng máu qua thận?

A. Tăng huyết áp
B. Giãn mạch thận
C. Co mạch thận
D. Tăng thể tích máu

17. Trong trường hợp suy thận mạn tính, nồng độ chất nào sau đây thường tăng cao trong máu?

A. Glucose
B. Creatinine và urea
C. Natri
D. Kali

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Điện giải đồ máu
D. Công thức máu

19. Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào sẽ được tăng cường bài tiết để duy trì cân bằng nước?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Hormone tuyến giáp

20. Hiện tượng đa niệu (đi tiểu nhiều) có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Suy thận cấp
B. Đái tháo đường
C. Viêm cầu thận cấp
D. Sỏi niệu quản

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn tính vì cơ chế nào?

A. Tăng cường tái hấp thu natri
B. Giãn mạch máu đến thận và giảm sản xuất angiotensin II
C. Co mạch máu đến thận và tăng sản xuất aldosterone
D. Ức chế bài tiết renin

22. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) giúp duy trì ổn định điều gì?

A. Huyết áp toàn thân
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Nồng độ natri máu
D. Thể tích nước tiểu

23. Chức năng chính của quai Henle là gì?

A. Tái hấp thu glucose
B. Bài tiết creatinine
C. Tạo gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận
D. Lọc protein

24. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone erythropoietin
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Lọc chất thải và độc tố từ máu

25. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang?

A. Niệu đạo
B. Bàng quang
C. Niệu quản
D. Ống góp

26. Trong quá trình điều hòa huyết áp, renin được giải phóng từ tế bào nào của thận?

A. Tế bào ống lượn gần
B. Tế bào ống lượn xa
C. Tế bào cận tiểu cầu (Juxtaglomerular cells)
D. Tế bào biểu mô bàng quang

27. Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

A. Vỏ não
B. Hành não
C. Tủy sống
D. Tiểu não

28. Trong trường hợp tăng kali máu (hyperkalemia), thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh nồng độ kali?

A. Tăng tái hấp thu kali
B. Giảm bài tiết kali
C. Tăng bài tiết kali
D. Không thay đổi quá trình bài tiết kali

29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

30. Cơ chế chính để thận điều hòa pH máu là gì?

A. Bài tiết glucose
B. Tái hấp thu natri
C. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết ion hydro
D. Lọc protein

1 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

1. Tình trạng bí tiểu (urinary retention) đề cập đến vấn đề gì?

2 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

2. Ống góp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ cuối cùng của nước tiểu thông qua cơ chế nào?

3 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

3. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

4 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

4. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

5 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

5. Hormone aldosterone tác động chủ yếu lên bộ phận nào của nephron?

6 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

6. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?

7 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

7. Chức năng của bàng quang là gì?

8 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cô đặc nước tiểu ở thận?

9 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

9. So với máu tĩnh mạch thận, máu động mạch thận có đặc điểm gì khác biệt chính?

10 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

10. Điều gì xảy ra với quá trình tái hấp thu glucose ở ống lượn gần khi nồng độ glucose máu vượt quá ngưỡng tái hấp thu?

11 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

11. Bộ phận nào của nephron diễn ra quá trình lọc cầu thận?

12 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

12. Bệnh lý nào sau đây có thể dẫn đến protein niệu (protein trong nước tiểu)?

13 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) là gì?

14 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

14. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

15 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

15. Điều gì xảy ra với độ pH của nước tiểu khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa?

16 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng lưu lượng máu qua thận?

17 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

17. Trong trường hợp suy thận mạn tính, nồng độ chất nào sau đây thường tăng cao trong máu?

18 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc cầu thận?

19 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

19. Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào sẽ được tăng cường bài tiết để duy trì cân bằng nước?

20 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

20. Hiện tượng đa niệu (đi tiểu nhiều) có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

21 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn tính vì cơ chế nào?

22 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

22. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) giúp duy trì ổn định điều gì?

23 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

23. Chức năng chính của quai Henle là gì?

24 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

24. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của thận?

25 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

25. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang?

26 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

26. Trong quá trình điều hòa huyết áp, renin được giải phóng từ tế bào nào của thận?

27 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

27. Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

28 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

28. Trong trường hợp tăng kali máu (hyperkalemia), thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh nồng độ kali?

29 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

30 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

30. Cơ chế chính để thận điều hòa pH máu là gì?