1. Khi một công ty dược phẩm muốn chứng minh tính hiệu quả của một loại thuốc mới so với giả dược, phương pháp thống kê nào là phù hợp nhất?
A. Thống kê mô tả để tóm tắt dữ liệu về tác dụng phụ.
B. Phân tích phương sai (ANOVA) để so sánh trung bình hiệu quả giữa nhóm dùng thuốc và nhóm dùng giả dược.
C. Phân tích tương quan để xác định mối quan hệ giữa liều lượng thuốc và hiệu quả.
D. Hồi quy tuyến tính để dự đoán hiệu quả thuốc dựa trên đặc điểm bệnh nhân.
2. Trong nghiên cứu khoa học, thống kê đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu?
A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thiết kế nghiên cứu.
C. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
D. Tổng quan tài liệu.
3. Trong thống kê, 'ngoại lai′ (outlier) là gì?
A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị quan sát khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nằm ở giữa tập dữ liệu khi dữ liệu được sắp xếp.
4. Trong quản lý chất lượng sản xuất, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) là ứng dụng của thống kê vào mục đích nào?
A. Mô tả đặc điểm phân bố của các lỗi sản phẩm.
B. Ước lượng chi phí trung bình cho việc sửa chữa lỗi.
C. Giám sát quá trình sản xuất và phát hiện các biến động bất thường.
D. Dự báo số lượng sản phẩm lỗi trong lô hàng tiếp theo.
5. Ứng dụng nào sau đây của thống kê mô tả giúp tóm tắt xu hướng trung tâm của một tập dữ liệu định lượng?
A. Biểu đồ tần số (histogram).
B. Độ lệch chuẩn.
C. Trung bình, trung vị, và mốt.
D. Khoảng biến thiên (range).
6. Trong kiểm định giả thuyết, giá trị p-value thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan hơn kết quả mẫu nếu giả thuyết null là đúng.
C. Mức độ tin cậy của kết quả kiểm định.
D. Xác suất mắc lỗi loại I.
7. Trong thống kê Bayes, khái niệm 'xác suất tiên nghiệm′ (prior probability) đề cập đến điều gì?
A. Xác suất được tính toán dựa trên dữ liệu mẫu.
B. Xác suất ban đầu về một sự kiện trước khi xem xét dữ liệu mới.
C. Xác suất được tính toán sau khi quan sát dữ liệu.
D. Xác suất của giả thuyết null.
8. Ứng dụng của thống kê nào sau đây giúp xác định xem một chuỗi sự kiện xảy ra có phải là ngẫu nhiên hay không?
A. Phân tích phương sai.
B. Kiểm định tính ngẫu nhiên.
C. Phân tích hồi quy.
D. Thống kê mô tả.
9. Khi tiến hành khảo sát ý kiến công chúng, việc sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí thu thập dữ liệu khảo sát.
B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu cho các nhóm dân số khác nhau.
C. Tăng kích thước mẫu để cải thiện độ chính xác của ước lượng.
D. Đơn giản hóa quá trình chọn mẫu và thu thập thông tin.
10. Trong y tế công cộng, thống kê được ứng dụng để theo dõi và dự báo sự lây lan của dịch bệnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực thống kê nào?
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy diễn.
C. Thống kê sinh học.
D. Thống kê ứng dụng trong kinh tế.
11. Trong phân tích dữ liệu lớn (big data), thống kê đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu.
C. Phân tích và khai thác dữ liệu.
D. Trực quan hóa dữ liệu.
12. Trong phân tích hồi quy, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?
A. Biến phụ thuộc không phân phối chuẩn.
B. Có mối tương quan cao giữa các biến độc lập.
C. Kích thước mẫu quá nhỏ.
D. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
13. Trong lĩnh vực tài chính, ứng dụng nào sau đây của thống kê giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro của danh mục đầu tư?
A. Tính trung bình lợi nhuận kỳ vọng của các cổ phiếu.
B. Ước lượng khoảng tin cậy cho giá cổ phiếu trong tương lai.
C. Tính độ lệch chuẩn và phương sai của lợi nhuận danh mục.
D. Phân tích tương quan giữa lợi nhuận của các loại tài sản khác nhau.
14. Phương pháp thống kê nào phù hợp để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính?
A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).
D. Kiểm định t (t-test).
15. Trong thống kê, 'độ tin cậy′ (confidence level) thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
A. Kiểm định giả thuyết.
B. Ước lượng khoảng tin cậy.
C. Phân tích hồi quy.
D. Thống kê mô tả.
16. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu thứ cấp (secondary data)?
A. Khảo sát (survey).
B. Thực nghiệm (experiment).
C. Phân tích tổng hợp (meta-analysis).
D. Phỏng vấn sâu (in-depth interview).
17. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để rút gọn số lượng biến trong một tập dữ liệu lớn, đồng thời giữ lại thông tin quan trọng nhất?
A. Phân tích hồi quy đa biến.
B. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA).
C. Phân tích phương sai.
D. Kiểm định phi tham số.
18. Trong thống kê, thuật ngữ 'phân phối chuẩn′ (normal distribution) còn được gọi là gì?
A. Phân phối Poisson.
B. Phân phối nhị thức.
C. Phân phối Gaussian.
D. Phân phối đều.
19. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?
A. Tóm tắt và mô tả dữ liệu mẫu.
B. Rút ra kết luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.
D. Tính toán các độ đo xu hướng trung tâm và độ phân tán.
20. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số R-squared đo lường điều gì?
A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
B. Tỷ lệ biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
C. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.
D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
21. Trong nghiên cứu thị trường, ứng dụng nào sau đây của thống kê mô tả giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu?
A. Ước lượng khoảng tin cậy về mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích hồi quy để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
C. Tính toán tỷ lệ phần trăm khách hàng theo độ tuổi và khu vực địa lý.
D. Kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa hai nhóm khách hàng.
22. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần 'xu hướng′ (trend) mô tả điều gì?
A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Biến động theo mùa hoặc chu kỳ cố định.
C. Sự thay đổi dài hạn và có hệ thống của chuỗi thời gian.
D. Các sự kiện bất thường hoặc đột biến.
23. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?
A. Có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình các nhóm.
B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình các nhóm.
C. Phương sai giữa các nhóm bằng nhau.
D. Phương sai trong mỗi nhóm khác nhau.
24. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình quần thể?
A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng khoảng tin cậy giảm xuống.
C. Độ rộng khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.
25. Khi kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) thường được ký hiệu là α (alpha) thể hiện điều gì?
A. Xác suất mắc lỗi loại II (chấp nhận giả thuyết sai).
B. Xác suất mắc lỗi loại I (bác bỏ giả thuyết đúng).
C. Mức độ tin cậy của kết quả kiểm định.
D. Giá trị p-value tới hạn để bác bỏ giả thuyết.
26. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố mùa vụ?
A. Phân tích hồi quy đa biến.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Kiểm định phi tham số.
D. Thống kê suy diễn.
27. Phương pháp nào sau đây không thuộc thống kê phi tham số?
A. Kiểm định Mann-Whitney U.
B. Kiểm định Kruskal-Wallis.
C. Kiểm định t độc lập (independent t-test).
D. Kiểm định dấu (sign test).
28. Công cụ thống kê nào thường được sử dụng để đánh giá độ tin cậy (reliability) của một thang đo (scale) trong nghiên cứu?
A. Phân tích hồi quy.
B. Hệ số Cronbach′s Alpha.
C. Phân tích phương sai.
D. Kiểm định t.
29. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh phân bố của một biến định lượng giữa hai hoặc nhiều nhóm?
A. Biểu đồ tròn (pie chart).
B. Biểu đồ đường (line chart).
C. Biểu đồ hộp (boxplot).
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
30. Trong kiểm định giả thuyết về tỷ lệ, khi cỡ mẫu lớn, phân phối mẫu của tỷ lệ mẫu có xu hướng tiệm cận với phân phối nào?
A. Phân phối Poisson.
B. Phân phối nhị thức.
C. Phân phối chuẩn.
D. Phân phối t-Student.