1. Khi nào thì sử dụng giới từ 'en′ thay vì 'à' trước tên địa danh chỉ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ trong tiếng Pháp?
A. Khi địa danh bắt đầu bằng nguyên âm
B. Khi địa danh là giống đực
C. Khi địa danh là giống cái hoặc số nhiều
D. Khi địa danh chỉ thành phố lớn
2. Thì 'plus-que-parfait′ trong tiếng Pháp được dùng để diễn tả hành động xảy ra như thế nào so với hành động khác trong quá khứ?
A. Xảy ra đồng thời
B. Xảy ra sau
C. Xảy ra trước
D. Không liên quan đến thời gian
3. Giống đực của danh từ 'la table′ (cái bàn) là gì trong tiếng Pháp?
A. le table
B. un table
C. le tableau
D. Không có giống đực
4. Trong tiếng Pháp, 'chez′ là giới từ thường dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí bên cạnh
B. Vị trí bên trong
C. Nhà của ai đó hoặc nơi làm việc của ai đó
D. Hướng đi đến một nơi nào đó
5. Cụm từ 'vouloir dire′ trong tiếng Pháp có nghĩa tương đương với cụm từ nào trong tiếng Anh?
A. to want to say
B. to be able to say
C. to mean to say
D. to have to say
6. Cụm từ 'donner sur′ trong tiếng Pháp (ví dụ: 'La fenêtre donne sur la rue′) diễn tả mối quan hệ không gian nào?
A. Ở phía sau
B. Hướng ra
C. Đối diện với
D. Bên cạnh
7. Thành phố nào sau đây được coi là thủ đô văn hóa của Pháp?
A. Marseille
B. Lyon
C. Paris
D. Nice
8. Trong tiếng Pháp, 's′il vous plaît′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Làm ơn
9. Trong tiếng Pháp, 'bon appétit′ thường được nói khi nào?
A. Khi gặp nhau lần đầu
B. Khi chia tay
C. Trước khi ăn
D. Sau khi ăn
10. Trong tiếng Pháp, thì 'conditionnel présent′ thường được dùng để diễn tả điều gì?
A. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
B. Hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai
C. Điều kiện giả định hoặc lời đề nghị lịch sự
D. Sự thật hiển nhiên
11. Biểu thức 'C′est ne pas terrible′ trong tiếng Pháp thường diễn tả ý nghĩa gì?
A. Tuyệt vời
B. Không tệ
C. Rất tệ
D. Bình thường
12. Đại từ quan hệ 'qui′ trong tiếng Pháp có chức năng gì trong câu?
A. Bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp
B. Bổ nghĩa cho chủ ngữ
C. Chỉ nơi chốn
D. Chỉ thời gian
13. Điểm khác biệt chính giữa 'c′est′ và 'il est′ trong tiếng Pháp là gì?
A. 'C′est′ dùng với danh từ, 'il est′ dùng với tính từ
B. 'C′est′ dùng trang trọng, 'il est′ dùng thân mật
C. 'C′est′ dùng cho số ít, 'il est′ dùng cho số nhiều
D. Không có sự khác biệt
14. Trong tiếng Pháp, 'n′importe quoi′ có nghĩa là gì?
A. Một cái gì đó quan trọng
B. Bất cứ điều gì
C. Không có gì
D. Một điều gì đó cụ thể
15. Quốc gia nào sau đây không phải là một quốc gia nói tiếng Pháp chính thức?
A. Canada
B. Bỉ
C. Thụy Sĩ
D. Tây Ban Nha
16. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ?
A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Cả trước và sau
D. Không có quy tắc
17. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là lời chào hỏi trang trọng phổ biến nhất?
A. Salut
B. Bonjour
C. Coucou
D. Ciao
18. Động từ 'avoir′ trong tiếng Pháp được dùng để làm gì ngoài nghĩa 'có'?
A. Chia thì quá khứ kép (passé composé)
B. Chia thì tương lai đơn (futur simple)
C. Chia thì hiện tại tiếp diễn (présent continu)
D. Chia thì quá khứ chưa hoàn thành (imparfait)
19. Động từ 'être′ trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
20. Quy tắc 'liaison′ trong tiếng Pháp liên quan đến yếu tố nào trong phát âm?
A. Trọng âm
B. Ngữ điệu
C. Nối âm
D. Âm mũi
21. Cấu trúc câu hỏi đảo ngữ trong tiếng Pháp thường bắt đầu bằng gì?
A. Từ để hỏi
B. Động từ
C. Danh từ
D. Tính từ
22. Trong tiếng Pháp, 'Merci beaucoup′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn bạn rất nhiều
C. Không có gì
D. Xin lỗi
23. Trong tiếng Pháp, 'ne…jamais′ có nghĩa là gì?
A. Luôn luôn
B. Thường xuyên
C. Không bao giờ
D. Đôi khi
24. Trong tiếng Pháp, 'les′ là mạo từ xác định số nhiều, vậy mạo từ xác định số ít tương ứng của nó là gì?
A. le
B. la
C. l′
D. Cả 1, 2 và 3
25. Trong tiếng Pháp, 'tout à fait′ có nghĩa là gì?
A. Hầu như
B. Hoàn toàn
C. Một chút
D. Có lẽ
26. Thì tương lai gần (futur proche) trong tiếng Pháp được cấu tạo bằng cách sử dụng động từ nào làm trợ động từ?
A. être
B. avoir
C. aller
D. faire
27. Đại từ nhân xưng 'vous′ trong tiếng Pháp được dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ hai số ít (thân mật)
C. Ngôi thứ hai số nhiều (hoặc trang trọng số ít)
D. Ngôi thứ ba số nhiều
28. Trong tiếng Pháp, 'quel âge as-tu?' là câu hỏi về điều gì?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn bao nhiêu tuổi?
C. Bạn đến từ đâu?
D. Bạn làm nghề gì?
29. Hình thức 'participe passé' của động từ 'finir′ (kết thúc) là gì?
A. finissant
B. fini
C. finis
D. finira
30. Trong tiếng Pháp, 'au revoir′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Hẹn gặp lại
D. Chúc ngủ ngon