Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Điều gì xảy ra với vi khuẩn khi được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương?

A. Tế bào trương lên và vỡ ra
B. Tế bào co nguyên sinh
C. Tế bào phát triển nhanh hơn
D. Không có sự thay đổi

2. Cơ chế hoạt động của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein
B. Ức chế tổng hợp thành tế bào
C. Ức chế tổng hợp DNA
D. Phá hủy màng tế bào

3. Thành phần nào sau đây không có mặt trong cấu trúc tế bào vi khuẩn?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Nhân tế bào có màng bao bọc
D. Tế bào chất

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn sống trong mẫu?

A. Đo độ đục (turbidity)
B. Đếm tế bào trực tiếp bằng buồng đếm
C. Đếm khuẩn lạc (plate count)
D. PCR định lượng (qPCR)

5. Loại đột biến gene nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide base bằng một nucleotide base khác?

A. Đột biến khung đọc (frameshift mutation)
B. Đột biến điểm (point mutation)
C. Đột biến mất đoạn (deletion mutation)
D. Đột biến lặp đoạn (duplication mutation)

6. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh 3D của mẫu vật?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử truyền qua
C. Kính hiển vi điện tử quét
D. Kính hiển vi trường tối

7. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

A. Vi khuẩn
B. Cổ khuẩn
C. Nấm men
D. Vi khuẩn lam

8. Thể фаgе (phage) λ tích hợp vào bộ gene của vi khuẩn E. coli được gọi là gì?

A. Virion
B. Prophage
C. Capsid
D. Lysogen

9. Trong hô hấp hiếu khí, chất nhận electron cuối cùng là gì?

A. Nitrate (NO3-)
B. Sulfate (SO42-)
C. Oxy (O2)
D. Carbon dioxide (CO2)

10. Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ?

A. Tiêm mao (flagella)
B. Nhung mao (fimbriae)
C. Màng tế bào
D. Vỏ nhầy (capsule)

11. Kháng sinh penicillin ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp thành tế bào
D. Tổng hợp màng tế bào

12. Quá trình lên men lactic tạo ra sản phẩm chính là gì?

A. Ethanol
B. Acid lactic
C. Acid acetic
D. CO2 và H2O

13. Phân loại vi sinh vật nào sau đây không dựa trên hệ thống phân loại Linnaeus?

A. Phân loại theo hình thái
B. Phân loại theo kiểu dinh dưỡng
C. Phân loại theo hệ thống phát sinh loài
D. Phân loại theo nhuộm Gram

14. Loại liên kết nào giúp kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết peptide
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết glycosidic

15. Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

A. Bacteriophage lambda
B. Virus đậu mùa
C. Virus HIV
D. Virus herpes

16. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn?

A. DNA polymerase I
B. DNA polymerase III
C. RNA polymerase
D. Reverse transcriptase

17. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

A. Hình dạng tế bào
B. Kích thước tế bào
C. Cấu trúc thành tế bào
D. Khả năng di động

18. Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào diễn ra ở nhiệt độ cao nhất?

A. Giai đoạn biến tính (denaturation)
B. Giai đoạn bắt cặp mồi (annealing)
C. Giai đoạn kéo dài mạch (extension)
D. Cả ba giai đoạn đều ở nhiệt độ cao

19. Đặc điểm nào sau đây không đúng với virus?

A. Có cấu trúc tế bào
B. Có khả năng nhân lên
C. Có chứa vật chất di truyền
D. Kích thước rất nhỏ

20. Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình khử nitrate (denitrification) có vai trò gì?

A. Chuyển nitrogen vô cơ thành nitrogen hữu cơ
B. Chuyển nitrogen hữu cơ thành ammonia
C. Chuyển nitrate thành nitrogen phân tử (N2)
D. Chuyển ammonia thành nitrite và nitrate

21. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất sữa chua
B. Sản xuất bia
C. Sản xuất kháng sinh
D. Sản xuất nem chua

22. Plasmid là gì?

A. Một loại virus tấn công vi khuẩn
B. Một đoạn DNA mạch vòng nhỏ, tự nhân đôi trong tế bào vi khuẩn
C. Một bào quan trong tế bào vi khuẩn
D. Một loại enzyme phân giải DNA

23. Môi trường nuôi cấy thạch nghiêng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Phân lập vi khuẩn
B. Định lượng vi khuẩn
C. Bảo quản giống vi sinh vật
D. Xác định đặc tính sinh hóa của vi khuẩn

24. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết peptide
D. Liên kết disulfide

25. Điều kiện nào sau đây không cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí bắt buộc?

A. Oxy
B. Nguồn carbon
C. Nguồn năng lượng
D. Ánh sáng

26. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Sao chép DNA

27. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

A. Lọc
B. Tiệt trùng bằng ethylene oxide
C. Hấp tiệt trùng (autoclave)
D. Chiếu xạ UV

28. Quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn diễn ra ở đâu?

A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Tế bào chất
D. Màng tế bào

29. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường chọn lọc cho vi khuẩn Gram âm?

A. Môi trường LB
B. Môi trường thạch máu
C. Môi trường MacConkey
D. Môi trường TSA

30. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến nạp ở vi khuẩn?

A. Chuyển gene qua phage
B. Chuyển gene qua tiếp hợp
C. Hấp thụ DNA tự do từ môi trường
D. Đột biến gene tự phát

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

1. Điều gì xảy ra với vi khuẩn khi được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

2. Cơ chế hoạt động của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

3. Thành phần nào sau đây không có mặt trong cấu trúc tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn sống trong mẫu?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

5. Loại đột biến gene nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide base bằng một nucleotide base khác?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

6. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh 3D của mẫu vật?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

7. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

8. Thể фаgе (phage) λ tích hợp vào bộ gene của vi khuẩn E. coli được gọi là gì?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

9. Trong hô hấp hiếu khí, chất nhận electron cuối cùng là gì?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

10. Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

11. Kháng sinh penicillin ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

12. Quá trình lên men lactic tạo ra sản phẩm chính là gì?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

13. Phân loại vi sinh vật nào sau đây không dựa trên hệ thống phân loại Linnaeus?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

14. Loại liên kết nào giúp kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

15. Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

16. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

17. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

18. Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào diễn ra ở nhiệt độ cao nhất?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

19. Đặc điểm nào sau đây không đúng với virus?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

20. Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình khử nitrate (denitrification) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

21. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

22. Plasmid là gì?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

23. Môi trường nuôi cấy thạch nghiêng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

24. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

25. Điều kiện nào sau đây không cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí bắt buộc?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

26. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

27. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

28. Quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn diễn ra ở đâu?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

29. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường chọn lọc cho vi khuẩn Gram âm?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

30. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến nạp ở vi khuẩn?