Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác suất thống kê

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác suất thống kê

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác suất thống kê

1. Trong phân tích độ tin cậy (reliability analysis), hệ số Cronbach's alpha được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ giá trị nội dung (content validity).
B. Độ giá trị tiêu chuẩn (criterion validity).
C. Độ tin cậy nhất quán nội tại (internal consistency reliability).
D. Độ tin cậy giữa các người đánh giá (inter-rater reliability).

2. Khi thực hiện kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), chúng ta quan tâm đến điều gì?

A. Sự khác biệt theo cả hai hướng so với giả thuyết null.
B. Sự khác biệt theo một hướng cụ thể (lớn hơn hoặc nhỏ hơn) so với giả thuyết null.
C. Sự khác biệt bất kỳ so với giả thuyết null.
D. Việc chấp nhận giả thuyết null.

3. Phân phối nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra?

A. Phân phối nhị thức (Binomial distribution).
B. Phân phối Poisson.
C. Phân phối chuẩn (Normal distribution).
D. Phân phối mũ (Exponential distribution).

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) Pearson đo lường điều gì giữa hai biến định lượng?

A. Mức độ khác biệt giữa giá trị trung bình của hai biến.
B. Mức độ phụ thuộc tuyến tính giữa hai biến.
C. Mức độ biến động của từng biến riêng lẻ.
D. Mức độ ảnh hưởng của một biến lên biến còn lại.

5. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test) cho trung bình tổng thể?

A. Khi kích thước mẫu lớn (n > 30).
B. Khi độ lệch chuẩn tổng thể đã biết.
C. Khi kích thước mẫu nhỏ (n < 30) và độ lệch chuẩn tổng thể chưa biết.
D. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.

6. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện tần số của các biến định tính?

A. Biểu đồHistogram.
B. Biểu đồ hộp (boxplot).
C. Biểu đồ tròn (pie chart) hoặc biểu đồ cột (bar chart).
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot).

7. Trong thống kê mô tả, 'phương sai' đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Mức độ tập trung của dữ liệu.

8. Trong thống kê Bayes, 'xác suất tiên nghiệm' (prior probability) đề cập đến điều gì?

A. Xác suất của dữ liệu quan sát được.
B. Xác suất của tham số tổng thể trước khi có dữ liệu.
C. Xác suất của tham số tổng thể sau khi có dữ liệu.
D. Xác suất của giả thuyết null.

9. Trong lý thuyết xác suất, biến cố sơ cấp là gì?

A. Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một phép thử.
B. Một tập con bất kỳ của không gian mẫu.
C. Một kết quả cụ thể, không thể phân chia nhỏ hơn được nữa của một phép thử.
D. Biến cố chắc chắn xảy ra khi thực hiện phép thử.

10. Khi cỡ mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng khoảng tin cậy không đổi.
C. Độ rộng khoảng tin cậy giảm xuống.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa cỡ mẫu và độ rộng khoảng tin cậy.

11. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, đường hồi quy mô tả mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc như thế nào?

A. Mối quan hệ phi tuyến tính.
B. Mối quan hệ nhân quả trực tiếp.
C. Mối quan hệ tuyến tính trung bình.
D. Mối quan hệ ngẫu nhiên.

12. Khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể được sử dụng để làm gì?

A. Ước lượng điểm chính xác của trung bình tổng thể.
B. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
C. Ước lượng một khoảng giá trị mà trung bình tổng thể có khả năng nằm trong đó với một độ tin cậy nhất định.
D. Tính toán phương sai của tổng thể.

13. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu theo cụm.
D. Lấy mẫu định mức (quota sampling).

14. Giá trị ngoại lai (outlier) trong dữ liệu có thể ảnh hưởng lớn nhất đến thống kê mô tả nào sau đây?

A. Trung vị (median).
B. Khoảng tứ phân vị (interquartile range).
C. Độ lệch chuẩn (standard deviation).
D. Mốt (mode).

15. Phép thử Bernoulli là phép thử ngẫu nhiên chỉ có mấy loại kết quả có thể xảy ra?

A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Vô số

16. Trong hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
B. Sự tương quan cao giữa các biến độc lập với nhau.
C. Sự tương quan cao giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
D. Sự biến động lớn của sai số.

17. Giả sử bạn có một mẫu ngẫu nhiên từ một tổng thể. Thống kê mẫu nào sau đây là một ước lượng không chệch (unbiased estimator) cho trung bình tổng thể?

A. Trung vị mẫu (sample median).
B. Mốt mẫu (sample mode).
C. Trung bình mẫu (sample mean).
D. Khoảng tứ phân vị (interquartile range).

18. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend component) mô tả điều gì?

A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Biến động theo mùa (seasonal patterns).
C. Biến động dài hạn và có hệ thống.
D. Biến động theo chu kỳ kinh tế (cyclical fluctuations).

19. Trong thống kê phi tham số, kiểm định nào sau đây tương đương với kiểm định t độc lập (independent t-test) nhưng không yêu cầu giả định về phân phối chuẩn?

A. Kiểm định ANOVA.
B. Kiểm định Wilcoxon signed-rank test.
C. Kiểm định Mann-Whitney U test.
D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).

20. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi giả thuyết null là sai.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi giả thuyết null là đúng.
C. Bác bỏ giả thuyết null khi giả thuyết null là đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết null khi giả thuyết null là sai.

21. Đại lượng nào sau đây không phải là một tham số đặc trưng cho phân phối chuẩn?

A. Trung bình (mean)
B. Phương sai (variance)
C. Độ lệch chuẩn (standard deviation)
D. Mốt (mode)

22. Phân phối nào sau đây là phân phối xác suất rời rạc?

A. Phân phối chuẩn (Normal distribution)
B. Phân phối mũ (Exponential distribution)
C. Phân phối Poisson
D. Phân phối đều liên tục (Continuous uniform distribution)

23. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling).
B. Lấy mẫu phân tầng (stratified sampling).
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling).
D. Lấy mẫu theo cụm (cluster sampling).

24. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng quy tắc cộng xác suất cho hai biến cố xung khắc A và B?

A. P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B)
B. P(A ∪ B) = P(A) + P(B)
C. P(A ∩ B) = P(A) * P(B)
D. P(A | B) = P(A ∩ B) / P(B)

25. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc lỗi loại I nếu bác bỏ giả thuyết null.
C. Xác suất chấp nhận giả thuyết null.
D. Xác suất giả thuyết đối (alternative hypothesis) là đúng.

26. Khi thực hiện kiểm định Chi-bình phương về tính độc lập (Chi-squared test of independence), giả thuyết null (H0) thường là gì?

A. Các biến có liên quan đến nhau.
B. Các biến không có liên quan đến nhau (độc lập).
C. Có sự khác biệt về phân phối giữa các nhóm.
D. Không có sự khác biệt về phân phối giữa các nhóm.

27. Giá trị trung vị (median) của một mẫu dữ liệu không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị nhỏ nhất trong mẫu.
B. Giá trị lớn nhất trong mẫu.
C. Giá trị ngoại lai (outliers).
D. Thứ tự sắp xếp của các giá trị trong mẫu.

28. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) α thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

A. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng là 5%.
B. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng (lỗi loại I) là 5%.
C. Xác suất không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai (lỗi loại II) là 5%.
D. Xác suất giả thuyết null là sai là 5%.

29. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính của việc so sánh phương sai giữa các nhóm (between-group variance) với phương sai trong nội bộ nhóm (within-group variance) là gì?

A. Để kiểm tra tính đồng nhất của phương sai giữa các nhóm.
B. Để ước lượng phương sai tổng thể.
C. Để xác định xem có sự khác biệt đáng kể về trung bình giữa các nhóm hay không.
D. Để tính toán hệ số tương quan giữa các nhóm.

30. Khi nào thì hai biến cố A và B được gọi là độc lập?

A. Khi P(A ∪ B) = P(A) + P(B).
B. Khi P(A ∩ B) = 0.
C. Khi P(A | B) = P(A).
D. Khi P(A) = P(B).

1 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

1. Trong phân tích độ tin cậy (reliability analysis), hệ số Cronbach`s alpha được sử dụng để đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

2. Khi thực hiện kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), chúng ta quan tâm đến điều gì?

3 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

3. Phân phối nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra?

4 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) Pearson đo lường điều gì giữa hai biến định lượng?

5 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

5. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test) cho trung bình tổng thể?

6 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

6. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện tần số của các biến định tính?

7 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

7. Trong thống kê mô tả, `phương sai` đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

8. Trong thống kê Bayes, `xác suất tiên nghiệm` (prior probability) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

9. Trong lý thuyết xác suất, biến cố sơ cấp là gì?

10 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

10. Khi cỡ mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

11 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

11. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, đường hồi quy mô tả mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc như thế nào?

12 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

12. Khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp nào sau đây không phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

14 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

14. Giá trị ngoại lai (outlier) trong dữ liệu có thể ảnh hưởng lớn nhất đến thống kê mô tả nào sau đây?

15 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

15. Phép thử Bernoulli là phép thử ngẫu nhiên chỉ có mấy loại kết quả có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

16. Trong hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

17 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

17. Giả sử bạn có một mẫu ngẫu nhiên từ một tổng thể. Thống kê mẫu nào sau đây là một ước lượng không chệch (unbiased estimator) cho trung bình tổng thể?

18 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

18. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend component) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

19. Trong thống kê phi tham số, kiểm định nào sau đây tương đương với kiểm định t độc lập (independent t-test) nhưng không yêu cầu giả định về phân phối chuẩn?

20 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

20. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

21. Đại lượng nào sau đây không phải là một tham số đặc trưng cho phân phối chuẩn?

22 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

22. Phân phối nào sau đây là phân phối xác suất rời rạc?

23 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

23. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

24 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

24. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng quy tắc cộng xác suất cho hai biến cố xung khắc A và B?

25 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

25. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

26. Khi thực hiện kiểm định Chi-bình phương về tính độc lập (Chi-squared test of independence), giả thuyết null (H0) thường là gì?

27 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

27. Giá trị trung vị (median) của một mẫu dữ liệu không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

28. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) α thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

29. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính của việc so sánh phương sai giữa các nhóm (between-group variance) với phương sai trong nội bộ nhóm (within-group variance) là gì?

30 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 11

30. Khi nào thì hai biến cố A và B được gọi là độc lập?