Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của một tác nhân truyền nhiễm?

A. Độc lực của tác nhân.
B. Số lượng tác nhân xâm nhập.
C. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
D. Màu sắc của tác nhân.

2. Phản ứng viêm là một cơ chế bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, viêm quá mức có thể gây hại. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm viêm trong bệnh truyền nhiễm?

A. Sử dụng kháng sinh.
B. Sử dụng thuốc kháng viêm corticosteroid.
C. Sử dụng vaccine.
D. Sử dụng men tiêu hóa.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do yếu tố di truyền gây ra và có thể lây lan từ người sang người.
B. Bệnh do tác nhân sinh học gây ra và có khả năng lây truyền từ người hoặc động vật sang người, hoặc giữa người với người.
C. Bệnh mãn tính do lối sống không lành mạnh gây ra và có thể lây lan trong cộng đồng.
D. Bệnh do môi trường ô nhiễm gây ra và có thể lây lan qua đường hô hấp.

4. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh viêm gan B.
C. Bệnh tả.
D. Bệnh HIV/AIDS.

5. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

A. Nuôi cấy máu.
B. Nhuộm Gram.
C. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
D. Xét nghiệm công thức máu.

6. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh truyền nhiễm mới nổi?

A. Bệnh lao.
B. Bệnh cúm mùa.
C. Bệnh COVID-19.
D. Bệnh sởi.

7. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý?

A. Sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng do vi khuẩn.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng nhiễm trùng.
C. Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
D. Tuân thủ kháng sinh đồ (nếu có) để lựa chọn kháng sinh phù hợp.

8. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào sau đây để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.
D. Thay đổi cấu trúc gen của tế bào để chống lại tác nhân gây bệnh.

9. Đâu là một ví dụ về bệnh zoonotic?

A. Bệnh sởi.
B. Bệnh dại.
C. Bệnh lao phổi.
D. Bệnh viêm gan C.

10. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?

A. Điều trị nhiễm trùng đang diễn ra.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng xảy ra ở những người có nguy cơ cao.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm triệu chứng của bệnh truyền nhiễm.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Phát hiện sớm và điều trị người bệnh.
B. Cách ly người bệnh.
C. Vệ sinh cá nhân.
D. Kiểm soát vector truyền bệnh.

12. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Plasmodium (ký sinh trùng đơn bào).

13. Giai đoạn nào trong quá trình nhiễm trùng khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, sốt nhẹ?

A. Giai đoạn ủ bệnh.
B. Giai đoạn khởi phát.
C. Giai đoạn toàn phát.
D. Giai đoạn hồi phục.

14. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm trong xã hội hiện đại?

A. Sự gia tăng du lịch quốc tế.
B. Tình trạng kháng kháng sinh gia tăng.
C. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.
D. Mật độ dân số đô thị cao.

15. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của bệnh truyền nhiễm?

A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
B. Hít phải các giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
C. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh.
D. Qua trung gian vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi, ve).

16. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells).
B. Tế bào lympho B.
C. Tế bào bạch cầu đơn nhân.
D. Tế bào bạch cầu ái toan.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm đường hô hấp?

A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
B. Rửa tay thường xuyên.
C. Uống đủ nước.
D. Tiêm vaccine phòng cúm.

18. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'thời kỳ lây truyền' (period of communicability) là gì?

A. Thời gian từ khi nhiễm trùng đến khi xuất hiện triệu chứng.
B. Khoảng thời gian mà người bệnh có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
C. Thời gian cần thiết để điều trị bệnh.
D. Giai đoạn bệnh có triệu chứng nghiêm trọng nhất.

19. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes).
C. Tế bào bạch cầu trung tính.
D. Tế bào mast.

20. Kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân nào sau đây?

A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

21. Bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

A. Bệnh cúm.
B. Bệnh lao.
C. Bệnh giang mai.
D. Bệnh tiêu chảy do Rotavirus.

22. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'ổ chứa' (reservoir) của tác nhân gây bệnh là gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh gây bệnh nặng nhất.
B. Môi trường tự nhiên hoặc vật chủ mà tác nhân gây bệnh tồn tại và nhân lên.
C. Loại thuốc hiệu quả nhất để tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
D. Giai đoạn bệnh khi tác nhân gây bệnh dễ lây lan nhất.

23. Trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, 'tỷ lệ mắc' (incidence rate) thể hiện điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

24. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm do nấm?

A. Bệnh uốn ván.
B. Bệnh nấm Candida miệng (tưa miệng).
C. Bệnh sốt xuất huyết.
D. Bệnh cúm A.

25. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm do prion?

A. Bệnh Alzheimer.
B. Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD).
C. Bệnh Parkinson.
D. Bệnh đa xơ cứng.

26. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi tiêm vaccine?

A. Miễn dịch tự nhiên chủ động.
B. Miễn dịch tự nhiên thụ động.
C. Miễn dịch nhân tạo chủ động.
D. Miễn dịch nhân tạo thụ động.

27. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'tỷ lệ tử vong' (case fatality rate - CFR) được tính bằng cách nào?

A. Tổng số ca tử vong chia cho tổng dân số.
B. Số ca tử vong do bệnh chia cho tổng số ca mắc bệnh.
C. Số ca bệnh mới chia cho tổng số ca hiện có.
D. Tỷ lệ người mắc bệnh trong một quần thể.

28. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

A. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh, làm mất hiệu quả điều trị.
C. Virus biến đổi cấu trúc để kháng lại thuốc kháng virus.
D. Nấm phát triển mạnh mẽ hơn khi sử dụng kháng sinh.

29. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Sử dụng rộng rãi kháng sinh.
B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
C. Cách ly tất cả người bệnh tại bệnh viện.
D. Đóng cửa tất cả các trường học và nơi công cộng.

30. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) xảy ra khi:

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã mắc bệnh và khỏi bệnh.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với bệnh, khiến bệnh khó lây lan.
C. Chỉ những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh mới được bảo vệ khỏi bệnh.
D. Vaccine có thể loại trừ hoàn toàn bệnh tật trong cộng đồng.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của một tác nhân truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

2. Phản ứng viêm là một cơ chế bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, viêm quá mức có thể gây hại. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm viêm trong bệnh truyền nhiễm?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

5. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

6. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh truyền nhiễm mới nổi?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

7. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

8. Vaccine hoạt động bằng cơ chế nào sau đây để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

9. Đâu là một ví dụ về bệnh zoonotic?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

10. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh dự phòng?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

12. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

13. Giai đoạn nào trong quá trình nhiễm trùng khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, sốt nhẹ?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

14. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm trong xã hội hiện đại?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

15. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của bệnh truyền nhiễm?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

16. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm đường hô hấp?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

18. Trong bệnh học truyền nhiễm, `thời kỳ lây truyền` (period of communicability) là gì?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

19. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

20. Kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân nào sau đây?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

21. Bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

22. Trong bệnh học truyền nhiễm, `ổ chứa` (reservoir) của tác nhân gây bệnh là gì?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

23. Trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, `tỷ lệ mắc` (incidence rate) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

24. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm do nấm?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

25. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm do prion?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

26. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi tiêm vaccine?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

27. Trong kiểm soát dịch bệnh, `tỷ lệ tử vong` (case fatality rate - CFR) được tính bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

28. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

29. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 12

30. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) xảy ra khi: