Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Khái niệm 'microlearning′ trong công nghệ giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Học tập trong môi trường vi mô.
B. Học tập thông qua kính hiển vi.
C. Phương pháp học tập chia nhỏ nội dung thành các đơn vị nhỏ, ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể, dễ dàng tiếp thu và áp dụng.
D. Học tập ở quy mô nhỏ, lớp học ít học sinh.

2. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển 'năng lực tự chủ và tự học′ của học sinh như thế nào?

A. Không có tác dụng.
B. Chỉ làm học sinh phụ thuộc vào công nghệ hơn.
C. Cung cấp tài nguyên học tập đa dạng, công cụ tự đánh giá, lộ trình học tập cá nhân hóa và môi trường học tập linh hoạt, khuyến khích học sinh chủ động, tự giác và có trách nhiệm trong quá trình học tập.
D. Chỉ giúp học sinh học nhanh hơn, không liên quan đến tự chủ.

3. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục 'mở' (open educational resources - OER)?

A. Phần mềm quản lý trường học có bản quyền.
B. Sách giáo khoa điện tử được bán trực tuyến.
C. Bài giảng video, tài liệu học tập và phần mềm giáo dục được cung cấp miễn phí và có giấy phép cho phép sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại.
D. Ứng dụng học tập yêu cầu trả phí hàng tháng.

4. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ 'học tập hợp tác′ (collaborative learning)?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản cá nhân.
B. Nền tảng cộng tác trực tuyến (ví dụ: Google Workspace, Microsoft Teams) cho phép học sinh làm việc nhóm, chia sẻ tài liệu, thảo luận và cùng nhau xây dựng dự án.
C. Ứng dụng học từ vựng cá nhân.
D. Phần mềm trình chiếu bài giảng.

5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) trong công nghệ giáo dục?

A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá trường học.
B. Phân tích dữ liệu học tập của học sinh để nhận diện sớm những học sinh có nguy cơ gặp khó khăn, cá nhân hóa lộ trình học tập và cải thiện chất lượng giảng dạy.
C. Tạo bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
D. Ghi lại bài giảng video.

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về công nghệ giáo dục?

A. Phần mềm bảng tính (như Excel).
B. Hệ thống quản lý thư viện truyền thống (sử dụng thẻ giấy).
C. Ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại thông minh.
D. Nền tảng học trực tuyến (MOOCs).

7. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ giáo dục?

A. Tăng cường kỹ năng giao tiếp xã hội.
B. Giảm khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề độc lập, cũng như sự phụ thuộc vào thiết bị công nghệ.
C. Nâng cao sức khỏe thể chất.
D. Tiết kiệm chi phí giáo dục.

8. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

A. Chi phí phát triển AI quá cao.
B. Nguy cơ mất việc làm của giáo viên.
C. Sự thiên vị và phân biệt đối xử tiềm ẩn trong các thuật toán AI, cũng như vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh.
D. Sự phức tạp trong việc sử dụng AI.

9. Hình thức học tập kết hợp (blended learning) là gì?

A. Chỉ học trực tuyến.
B. Chỉ học trực tiếp trên lớp.
C. Sự kết hợp giữa học trực tuyến (online) và học trực tiếp (face-to-face), tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức.
D. Học tập hoàn toàn tự học.

10. Xu hướng nào sau đây KHÔNG thuộc về tương lai của công nghệ giáo dục?

A. Cá nhân hóa học tập ngày càng sâu sắc.
B. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Ứng dụng AI và phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu quả học tập.
D. Mở rộng sử dụng VR∕AR trong giáo dục.

11. Thách thức nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo 'tính toàn diện′ (equity) trong công nghệ giáo dục?

A. Sự phức tạp của công nghệ.
B. Đảm bảo mọi học sinh, đặc biệt là những học sinh có hoàn cảnh khó khăn hoặc ở vùng sâu vùng xa, đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ giáo dục một cách bình đẳng, thu hẹp khoảng cách số.
C. Chi phí bảo trì thiết bị công nghệ.
D. Sự thiếu kỹ năng công nghệ của giáo viên.

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của công nghệ giáo dục?

A. Số lượng thiết bị công nghệ trong lớp học.
B. Khả năng tài chính của nhà trường.
C. Phương pháp sư phạm và cách tích hợp công nghệ vào quy trình giảng dạy một cách có mục tiêu và phù hợp với mục tiêu học tập, chứ không chỉ đơn thuần sử dụng công nghệ.
D. Sự phổ biến của các ứng dụng công nghệ mới nhất.

13. Khái niệm 'lớp học đảo ngược′ (flipped classroom) sử dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Giáo viên sử dụng công nghệ để quản lý lớp học từ xa.
B. Học sinh xem bài giảng và tài liệu trực tuyến ở nhà, và sử dụng thời gian trên lớp cho các hoạt động tương tác, thảo luận và giải quyết vấn đề.
C. Giáo viên ghi lại bài giảng trên lớp và đăng trực tuyến cho học sinh xem lại.
D. Lớp học được chuyển hoàn toàn sang môi trường trực tuyến.

14. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục?

A. Tăng động lực và sự hứng thú học tập của học sinh.
B. Cải thiện khả năng ghi nhớ kiến thức.
C. Giảm chi phí đầu tư cho công nghệ giáo dục.
D. Tạo môi trường học tập vui vẻ và cạnh tranh lành mạnh.

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và hợp tác giữa người học và giảng viên, cũng như quản lý nội dung và tiến độ học tập một cách tập trung và hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp giảng dạy truyền thống.
D. Đơn giản hóa việc chấm điểm bài tập.

16. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển 'học tập suốt đời′ (lifelong learning) như thế nào?

A. Không liên quan đến học tập suốt đời.
B. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên chính quy.
C. Cung cấp các nền tảng học trực tuyến linh hoạt, đa dạng khóa học và tài nguyên học tập, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận giáo dục và tự học mọi lúc, mọi nơi.
D. Chỉ dành cho người trẻ tuổi.

17. Thách thức lớn nhất mà giáo viên phải đối mặt khi tích hợp công nghệ vào lớp học là gì?

A. Sự phản đối từ phụ huynh.
B. Thiếu kỹ năng và đào tạo về sử dụng công nghệ hiệu quả trong giảng dạy, cũng như việc cập nhật liên tục các công cụ và phương pháp mới.
C. Chi phí mua thiết bị công nghệ.
D. Sự mất tập trung của học sinh.

18. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên công nghệ giáo dục?

A. Giảm vai trò và tầm quan trọng.
B. Trở thành người truyền đạt kiến thức thụ động hơn.
C. Chuyển từ vai trò người truyền đạt kiến thức sang người hướng dẫn, cố vấn và tạo điều kiện học tập, giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học và tư duy.
D. Chỉ tập trung vào kỹ năng công nghệ, bỏ qua kiến thức chuyên môn.

19. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu cá nhân của học sinh trong công nghệ giáo dục?

A. Dữ liệu có thể bị mất do sự cố kỹ thuật.
B. Dữ liệu có thể bị lạm dụng, sử dụng sai mục đích hoặc vi phạm quyền riêng tư của học sinh nếu không được bảo vệ và quản lý chặt chẽ.
C. Dữ liệu có thể bị lỗi thời.
D. Dữ liệu có thể quá nhiều để xử lý.

20. Vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông giữa các nhóm dân cư khác nhau, thường dựa trên yếu tố kinh tế, địa lý và xã hội, dẫn đến sự bất bình đẳng trong cơ hội học tập.
C. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về sở thích sử dụng công nghệ giữa các học sinh.

21. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng phần mềm quản lý trường học.
C. Sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và truyền thông với thực hành giáo dục để cải thiện và hỗ trợ quá trình dạy và học.
D. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.

22. Công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa các vùng miền?

A. Không có vai trò gì.
B. Làm tăng khoảng cách do chỉ những vùng phát triển mới có điều kiện tiếp cận công nghệ.
C. Có thể giúp thu hẹp khoảng cách bằng cách cung cấp tài nguyên giáo dục chất lượng và cơ hội học tập bình đẳng hơn cho các vùng khó khăn thông qua học trực tuyến và các nền tảng số.
D. Chỉ có tác dụng ở các thành phố lớn.

23. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng 'thế kỷ 21′ (21st-century skills) như thế nào?

A. Không liên quan.
B. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn.
C. Tạo môi trường học tập tương tác, hợp tác, khuyến khích tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả, những kỹ năng cần thiết trong thế kỷ 21.
D. Chỉ phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ.

24. Ứng dụng nào của công nghệ giáo dục giúp tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và tương tác cao nhất?

A. Bài giảng video trực tuyến.
B. Sách giáo khoa điện tử.
C. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR), do khả năng mô phỏng môi trường và tương tác 3D.
D. Phần mềm kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.

25. Hình thức học tập nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ công nghệ giáo dục?

A. Học thuộc lòng.
B. Học tập cá nhân hóa và tự định hướng, nhờ vào khả năng thích ứng và nguồn tài nguyên đa dạng mà công nghệ cung cấp.
C. Học nhóm truyền thống.
D. Học qua sách giáo khoa in.

26. Thế nào là 'văn hóa số' (digital literacy) trong bối cảnh công nghệ giáo dục?

A. Khả năng sử dụng máy tính để chơi game.
B. Khả năng sử dụng hiệu quả và có trách nhiệm các công nghệ số để học tập, làm việc và giao tiếp, bao gồm cả kỹ năng tìm kiếm, đánh giá thông tin, bảo vệ thông tin cá nhân và tương tác trực tuyến an toàn.
C. Khả năng lập trình phần mềm giáo dục.
D. Khả năng sử dụng mạng xã hội.

27. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt như thế nào?

A. Không có tác dụng.
B. Chỉ làm phức tạp thêm quá trình học tập.
C. Cung cấp các công cụ hỗ trợ tiếp cận (accessibility tools), tùy chỉnh trải nghiệm học tập và tạo môi trường học tập hòa nhập hơn.
D. Tách biệt học sinh đặc biệt khỏi học sinh bình thường.

28. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ 'đánh giá xác thực′ (authentic assessment) trong giáo dục?

A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
B. Bài tập dự án nhóm sử dụng công cụ cộng tác trực tuyến để giải quyết vấn đề thực tế và tạo ra sản phẩm cụ thể, thể hiện khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng trong tình huống thực tế.
C. Bài kiểm tra viết luận truyền thống.
D. Bài kiểm tra vấn đáp cá nhân.

29. Tính năng 'học tập thích ứng′ (adaptive learning) trong công nghệ giáo dục hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp học tập dựa trên hiệu suất và tiến độ của từng học sinh, cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Cho phép học sinh tự do lựa chọn môn học.
D. Sử dụng trò chơi để tăng tính hấp dẫn.

30. Hình thức đánh giá nào được công nghệ giáo dục hỗ trợ tốt nhất?

A. Đánh giá bằng bài luận viết tay.
B. Đánh giá thường xuyên, tức thời và đa dạng hình thức (ví dụ: trắc nghiệm trực tuyến, bài tập tương tác, đánh giá đồng đẳng) nhờ vào khả năng thu thập và phân tích dữ liệu nhanh chóng.
C. Đánh giá cuối kỳ tập trung.
D. Đánh giá bằng vấn đáp trực tiếp.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm `microlearning′ trong công nghệ giáo dục đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

2. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển `năng lực tự chủ và tự học′ của học sinh như thế nào?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

3. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục `mở` (open educational resources - OER)?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ `học tập hợp tác′ (collaborative learning)?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) trong công nghệ giáo dục?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về công nghệ giáo dục?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

7. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ giáo dục?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

8. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

9. Hình thức học tập kết hợp (blended learning) là gì?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

10. Xu hướng nào sau đây KHÔNG thuộc về tương lai của công nghệ giáo dục?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

11. Thách thức nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo `tính toàn diện′ (equity) trong công nghệ giáo dục?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của công nghệ giáo dục?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

13. Khái niệm `lớp học đảo ngược′ (flipped classroom) sử dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

14. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) trong giáo dục?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

16. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển `học tập suốt đời′ (lifelong learning) như thế nào?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

17. Thách thức lớn nhất mà giáo viên phải đối mặt khi tích hợp công nghệ vào lớp học là gì?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

18. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên công nghệ giáo dục?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

19. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu cá nhân của học sinh trong công nghệ giáo dục?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

20. Vấn đề `khoảng cách số` (digital divide) trong giáo dục đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

21. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

22. Công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa các vùng miền?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

23. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng `thế kỷ 21′ (21st-century skills) như thế nào?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

24. Ứng dụng nào của công nghệ giáo dục giúp tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và tương tác cao nhất?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

25. Hình thức học tập nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ công nghệ giáo dục?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

26. Thế nào là `văn hóa số` (digital literacy) trong bối cảnh công nghệ giáo dục?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

27. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt như thế nào?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

28. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ `đánh giá xác thực′ (authentic assessment) trong giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

29. Tính năng `học tập thích ứng′ (adaptive learning) trong công nghệ giáo dục hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 12

30. Hình thức đánh giá nào được công nghệ giáo dục hỗ trợ tốt nhất?